Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, giáo dục, ngoại giao và giao thông vận tải. Tại Việt Nam, tiếng Anh được Bộ Giáo dục và Đào tạo đưa vào chương trình bắt buộc từ cấp trung học cơ sở đến đại học nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, kỹ năng nói tiếng Anh vẫn là thách thức lớn đối với nhiều sinh viên, đặc biệt khi bước vào môi trường đại học. Tại Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, sinh viên phải đạt trình độ C1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) để tốt nghiệp, điều này đặt ra yêu cầu cao đối với cả người học và giảng viên.

Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của giáo viên trong các lớp học kỹ năng nói tiếng Anh tại Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, thông qua việc khảo sát nhận thức và thực tế thực hành của giáo viên cũng như kỳ vọng của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh các lớp học có sĩ số lớn (khoảng 30-40 sinh viên), với mục tiêu làm rõ các vai trò giáo viên đảm nhận, mức độ thực hiện và sự phù hợp với mong đợi của người học. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc nâng cao nhận thức của giáo viên về vai trò đa dạng trong giảng dạy kỹ năng nói, từ đó góp phần cải thiện hiệu quả giảng dạy và phát triển kỹ năng giao tiếp cho sinh viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về vai trò giáo viên trong giảng dạy ngôn ngữ, đặc biệt trong lớp học kỹ năng nói. Theo Richards và Rodgers (1986), vai trò giáo viên liên quan đến chức năng, mức độ kiểm soát quá trình học tập, trách nhiệm xác định nội dung và mô hình tương tác với người học. Littlewood (1981) nhấn mạnh vai trò giáo viên như người "hỗ trợ học tập", bao gồm quản lý lớp học, tư vấn và đồng hành cùng học sinh. Harmer (2001) phân loại vai trò giáo viên thành các chức năng như điều phối, tổ chức, đánh giá, khích lệ, tham gia cùng học sinh và cung cấp phản hồi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: vai trò "nguồn tài nguyên" (resource), "người tổ chức" (organizer), "người thúc đẩy" (prompter), "người tham gia" (participant), "người kiểm soát" (controller), "người đánh giá" (assessor), "người cung cấp phản hồi" (feedback provider) và "chuyên gia công nghệ thông tin" (IT expert). Ngoài ra, nghiên cứu cũng đề cập đến vai trò "người truyền cảm hứng", "người tạo không khí lớp học" và "người hướng dẫn hoạt động ngoài lớp" do giáo viên đề xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ hai nhóm đối tượng: 26 giáo viên và 90 sinh viên thuộc Khoa Tiếng Anh, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tính đại diện và khả năng thu thập dữ liệu thực tế.

Công cụ thu thập dữ liệu gồm: bảng câu hỏi (questionnaires) dành cho giáo viên và sinh viên với các câu hỏi dạng Yes/No và phần trả lời mở, được thiết kế song ngữ Anh - Việt để đảm bảo tính chính xác và dễ hiểu; quan sát lớp học (classroom observations) nhằm ghi nhận thực tế vai trò giáo viên trong quá trình giảng dạy kỹ năng nói. Thời gian quan sát là 7,5 giờ, tương đương 5 tiết học của 5 giáo viên khác nhau.

Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel để tính toán tỷ lệ phần trăm và biểu diễn bằng biểu đồ. Dữ liệu định tính từ quan sát được phân tích nội dung, ghi chú và đối chiếu với lý thuyết để rút ra các chủ đề nổi bật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của giáo viên về vai trò trong lớp học nói: 100% giáo viên đồng thuận vai trò là nguồn tài nguyên, người tổ chức, người khích lệ, người đánh giá, người cung cấp phản hồi và chuyên gia công nghệ thông tin. Hơn 90% nhận thức vai trò thúc đẩy và kiểm soát lớp học. Vai trò tham gia được 88% giáo viên công nhận, trong khi vai trò minh họa (demonstrator) chỉ được 65% đồng ý.

  2. Thực hành vai trò của giáo viên: Qua quan sát, tất cả 5 giáo viên đều thực hiện vai trò nguồn tài nguyên, tổ chức, kiểm soát, khích lệ, đánh giá và cung cấp phản hồi. Vai trò minh họa không được quan sát trong các tiết học. Vai trò tham gia chỉ được một giáo viên thực hiện. Vai trò chuyên gia công nghệ thông tin chỉ được một giáo viên sử dụng hiệu quả công nghệ trong giảng dạy.

  3. Kỳ vọng của sinh viên về vai trò giáo viên: 96% sinh viên mong muốn giáo viên tổ chức nhiều hoạt động tương tác như làm việc nhóm, cặp đôi để nâng cao kỹ năng nói. 91% đánh giá cao việc giáo viên hướng dẫn chi tiết trước mỗi hoạt động. Khoảng 87-88% kỳ vọng giáo viên khích lệ, xây dựng sự tự tin và chỉ ra điểm mạnh, điểm yếu một cách công bằng. 77% đánh giá cao giáo viên tạo không khí lớp học thoải mái, hài hước. 69% mong muốn giáo viên sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy.

  4. Phân tích sự phù hợp giữa nhận thức, thực hành và kỳ vọng: Vai trò cơ bản như tổ chức, khích lệ, đánh giá được giáo viên nhận thức rõ và thực hiện đầy đủ, phù hợp với kỳ vọng sinh viên. Vai trò minh họa ít được thực hiện do sinh viên ở trình độ đại học có khả năng tiếp nhận nhanh mà không cần mô phỏng chi tiết. Vai trò tham gia và sử dụng công nghệ còn hạn chế trong thực tế, mặc dù được đánh giá cao về mặt nhận thức và kỳ vọng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giáo viên tại Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế có nhận thức vững chắc về các vai trò đa dạng trong lớp học kỹ năng nói, đồng thời thực hiện tốt các vai trò thiết yếu nhằm tạo môi trường học tập tích cực và hiệu quả. Sự không đồng nhất trong việc thực hiện vai trò minh họa và tham gia có thể do đặc thù lớp học đại học với sinh viên có trình độ tương đối cao, cũng như áp lực về thời gian và số lượng học sinh đông.

Việc sinh viên đánh giá cao các hoạt động tương tác và sự khích lệ từ giáo viên phản ánh nhu cầu được hỗ trợ về mặt tâm lý và kỹ năng giao tiếp, phù hợp với lý thuyết về vai trò người khích lệ và người tạo không khí lớp học. Mức độ sử dụng công nghệ còn hạn chế trong thực tế có thể do thói quen giảng dạy hoặc hạn chế về kỹ năng ứng dụng công nghệ của một số giáo viên, mặc dù cơ sở vật chất tại trường khá hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ phần trăm nhận thức, thực hành và kỳ vọng về từng vai trò, giúp minh họa rõ sự tương đồng và khác biệt giữa các nhóm đối tượng. Bảng tổng hợp vai trò giáo viên và mức độ thực hiện trong quan sát cũng hỗ trợ đánh giá khách quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò minh họa trong giảng dạy: Giáo viên nên chủ động trình bày mẫu câu, cách thức thực hiện hoạt động để sinh viên dễ dàng nắm bắt, đặc biệt với những chủ đề mới hoặc phức tạp. Thời gian thực hiện có thể bắt đầu từ học kỳ tiếp theo, do phòng học và giáo viên chủ động.

  2. Khuyến khích giáo viên tham gia tích cực trong hoạt động lớp: Việc giáo viên tham gia cùng sinh viên trong các hoạt động nhóm giúp giảm áp lực, tăng sự tương tác và tạo môi trường thân thiện. Nhà trường nên tổ chức các buổi tập huấn kỹ năng tương tác cho giáo viên trong vòng 6 tháng tới.

  3. Phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ giảng dạy: Tổ chức các khóa đào tạo về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh, giúp giáo viên tận dụng hiệu quả các thiết bị hiện đại như máy chiếu, phần mềm hỗ trợ, video. Thời gian triển khai trong năm học tới, do phòng đào tạo phối hợp với trung tâm công nghệ thông tin.

  4. Tăng cường hoạt động ngoài lớp học: Giáo viên nên hướng dẫn và khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Anh bên ngoài lớp như câu lạc bộ, dự án thực tế, giao lưu với người nước ngoài nhằm nâng cao kỹ năng và sự tự tin. Nhà trường cần hỗ trợ về mặt tổ chức và tài chính trong vòng 1 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò đa dạng của giáo viên trong lớp học kỹ năng nói, giúp họ nâng cao nhận thức và cải thiện phương pháp giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và phòng đào tạo: Thông tin về thực trạng và kỳ vọng của sinh viên giúp xây dựng chính sách đào tạo, tổ chức tập huấn phù hợp nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của giáo viên trong thực tế, chuẩn bị tốt hơn cho nghề nghiệp tương lai.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về mối quan hệ giữa nhận thức, thực hành và kỳ vọng trong giảng dạy kỹ năng nói, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò nào của giáo viên được sinh viên đánh giá cao nhất trong lớp học nói?
    Sinh viên đánh giá cao vai trò tổ chức hoạt động (96%) và hướng dẫn chi tiết trước mỗi hoạt động (91%), cho thấy nhu cầu được hỗ trợ rõ ràng và tương tác tích cực trong lớp.

  2. Tại sao vai trò minh họa ít được giáo viên thực hiện?
    Do sinh viên đại học có trình độ tương đối cao, họ có khả năng tiếp nhận nhanh mà không cần giáo viên mô phỏng chi tiết, đồng thời thời gian giảng dạy hạn chế cũng ảnh hưởng đến việc này.

  3. Giáo viên có thường xuyên sử dụng công nghệ trong giảng dạy không?
    Mặc dù 100% giáo viên nhận thức vai trò chuyên gia công nghệ, nhưng chỉ khoảng 20% thực tế sử dụng công nghệ thường xuyên trong lớp học nói, do nhiều nguyên nhân như thói quen giảng dạy và kỹ năng ứng dụng.

  4. Làm thế nào giáo viên giúp sinh viên vượt qua nỗi sợ nói tiếng Anh?
    Giáo viên tạo môi trường lớp học thoải mái, khích lệ, tham gia cùng sinh viên trong hoạt động và cung cấp phản hồi tích cực, giúp sinh viên tự tin hơn khi giao tiếp.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì cho việc phát triển kỹ năng nói của sinh viên ngoài lớp học?
    Nghiên cứu khuyến nghị giáo viên hướng dẫn sinh viên tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế như câu lạc bộ tiếng Anh, dự án ngoại khóa và giao lưu với người nước ngoài để nâng cao kỹ năng và sự tự tin.

Kết luận

  • Giáo viên tại Khoa Tiếng Anh, Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế nhận thức rõ và thực hiện tốt các vai trò cơ bản trong lớp học kỹ năng nói như tổ chức, khích lệ, đánh giá và cung cấp phản hồi.
  • Vai trò minh họa và tham gia của giáo viên trong lớp học còn hạn chế, cần được tăng cường để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Sinh viên kỳ vọng giáo viên tổ chức nhiều hoạt động tương tác, hướng dẫn chi tiết và tạo môi trường học tập thoải mái, đồng thời sử dụng công nghệ hỗ trợ giảng dạy.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao vai trò đa dạng của giáo viên, phát triển kỹ năng sử dụng công nghệ và tăng cường hoạt động ngoài lớp học.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức tập huấn kỹ năng giảng dạy, ứng dụng công nghệ và phát triển chương trình hoạt động ngoại khóa, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng nói tiếng Anh tại trường.

Hành động ngay: Các giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để cải thiện phương pháp giảng dạy và tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên phát triển kỹ năng nói tiếng Anh hiệu quả hơn.