Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là quốc gia có diện tích rừng tự nhiên lớn, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học. Tại huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế, với tổng diện tích đất có rừng khoảng 53.989,3 ha, độ che phủ rừng đạt 83,3%, tài nguyên rừng là nguồn sinh kế chủ yếu của cộng đồng dân cư địa phương. Trong bối cảnh chuyển đổi quản lý rừng từ tập trung sang giao quyền cho cộng đồng, việc nghiên cứu vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng trở nên cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả bảo vệ và phát triển rừng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, đồng thời đề xuất các giải pháp thúc đẩy sự tham gia này. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn tại hai xã Thượng Lộ và Thượng Nhật, hai địa phương có diện tích rừng giao cho cộng đồng lớn nhất huyện, với thời gian khảo sát chủ yếu trong giai đoạn 2018-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính sách giao rừng, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng bền vững, đồng thời nâng cao đời sống cộng đồng dân cư địa phương thông qua phát huy vai trò chủ thể của họ trong quản lý rừng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rừng cộng đồng, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa vào cộng đồng (Community-Based Natural Resource Management - CBNRM): Nhấn mạnh vai trò chủ thể của cộng đồng trong việc bảo vệ, sử dụng và phát triển tài nguyên thiên nhiên dựa trên kiến thức bản địa, phong tục tập quán và sự tham gia tích cực của người dân.

  • Mô hình mức độ tham gia của cộng đồng: Phân loại sự tham gia thành sáu cấp độ từ thụ động đến tự nguyện, giúp đánh giá mức độ cam kết và trách nhiệm của cộng đồng trong các hoạt động quản lý rừng.

  • Khái niệm quản lý rừng cộng đồng: Theo Luật Lâm nghiệp 2017, cộng đồng dân cư là chủ thể được giao quyền sử dụng rừng, chịu trách nhiệm bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời được hưởng lợi từ các sản phẩm rừng.

Các khái niệm chính bao gồm: cộng đồng dân cư, quản lý rừng cộng đồng, sự tham gia của cộng đồng, hiệu quả quản lý tài nguyên rừng, và các hình thức quản lý rừng dựa vào cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và điều tra thực địa.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các văn bản pháp luật như Luật Đất đai 2013, Luật Lâm nghiệp 2017, các nghị định, quyết định liên quan đến giao rừng, các báo cáo của Ban quản lý rừng, Hạt Kiểm lâm huyện Nam Đông và các dự án bảo tồn đa dạng sinh học.

  • Phương pháp điều tra thực địa: Lựa chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với tổng số 92 hộ gia đình tại 3 thôn thuộc 2 xã Thượng Lộ và Thượng Nhật, đại diện cho các nhóm dân tộc Kinh và Ka Tu. Công cụ thu thập dữ liệu gồm phỏng vấn bán cấu trúc, thảo luận nhóm và quan sát hiện trường.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel 2017 để tổng hợp, phân loại và thống kê dữ liệu. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng biểu, biểu đồ và mô tả định tính.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018-2019, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích thông tin, thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình hình giao rừng và quản lý rừng cộng đồng: Tính đến năm 2018, huyện Nam Đông đã giao 5.736 ha rừng tự nhiên cho cộng đồng quản lý, chiếm 19,6% tổng diện tích giao rừng của tỉnh Thừa Thiên Huế. Trong đó, xã Thượng Lộ và Thượng Nhật là hai xã có diện tích rừng giao lớn nhất, với các thôn điểm nghiên cứu có diện tích rừng giao từ 84,5 ha đến 703,5 ha.

  2. Mức độ tham gia của cộng đồng: Qua khảo sát 92 hộ, có khoảng 75% người dân tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ rừng như tuần tra, ngăn chặn khai thác trái phép. Khoảng 60% tham gia vào các hoạt động phát triển rừng như trồng rừng, khoanh nuôi tái sinh. Mức độ tham gia trong quá trình ra quyết định và lập kế hoạch quản lý rừng đạt khoảng 45%, cho thấy sự chủ động của cộng đồng còn hạn chế.

  3. Hiệu quả quản lý rừng cộng đồng: Các hoạt động bảo vệ rừng cộng đồng đã góp phần giảm thiểu tình trạng phá rừng trái phép, với tỷ lệ vi phạm giảm khoảng 30% so với giai đoạn trước khi giao rừng. Hoạt động phát triển rừng đã tăng diện tích rừng trồng lên 9,31% tổng diện tích lâm nghiệp, nâng cao trữ lượng gỗ và cải thiện sinh cảnh. Sử dụng rừng hợp lý giúp tăng thu nhập cho cộng đồng, với lợi ích kinh tế từ lâm sản ngoài gỗ chiếm khoảng 25% tổng thu nhập hộ gia đình.

  4. Các khó khăn và thách thức: Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cộng đồng còn hạn chế, chỉ đạt 72,5% số cộng đồng được giao rừng, gây khó khăn trong việc bảo vệ quyền lợi và huy động nguồn lực. Nhận thức và kiến thức quản lý rừng của một bộ phận người dân còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý. Cơ sở hạ tầng và hỗ trợ kỹ thuật từ chính quyền địa phương chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy vai trò quan trọng của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng tại huyện Nam Đông, phù hợp với các lý thuyết về quản lý tài nguyên dựa vào cộng đồng. Mức độ tham gia cao trong các hoạt động bảo vệ và phát triển rừng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu các hành vi khai thác trái phép và suy thoái rừng. So sánh với các nghiên cứu tại các khu vực khác như vùng đệm Khu bảo tồn Pù Mát hay các mô hình lâm nghiệp xã hội ở Sơn La, Lai Châu, mức độ tham gia và hiệu quả quản lý tại Nam Đông tương đối tích cực nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.

Việc chưa hoàn thiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cộng đồng là một rào cản lớn, làm giảm động lực và khả năng huy động nguồn lực cho quản lý rừng. Ngoài ra, sự đa dạng về dân tộc và phong tục tập quán cũng ảnh hưởng đến cách thức tổ chức và hiệu quả quản lý. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia của cộng đồng theo từng hoạt động và sự thay đổi diện tích rừng trồng qua các năm sẽ minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cộng đồng: Đẩy nhanh thủ tục cấp GCNQSD đất cho các cộng đồng đã được giao rừng, nhằm bảo đảm quyền lợi hợp pháp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và phát triển rừng. Thời gian thực hiện trong vòng 1-2 năm, do UBND huyện phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện.

  2. Nâng cao năng lực quản lý và nhận thức cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo kỹ thuật quản lý rừng, bảo vệ môi trường và phát triển sinh kế bền vững cho người dân. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia tự nguyện và ra quyết định lên trên 60% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là các tổ chức chính quyền địa phương, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  3. Phát triển các mô hình sinh kế gắn với bảo vệ rừng: Hỗ trợ cộng đồng phát triển các mô hình kinh tế rừng bền vững như trồng rừng gỗ lớn, khai thác lâm sản ngoài gỗ, du lịch sinh thái cộng đồng. Mục tiêu tăng thu nhập từ rừng lên ít nhất 30% trong 5 năm. Các dự án phát triển kinh tế do các tổ chức phát triển và chính quyền địa phương phối hợp triển khai.

  4. Tăng cường cơ chế phối hợp quản lý giữa các bên liên quan: Thiết lập các ban quản lý rừng cộng đồng có sự tham gia của đại diện cộng đồng, chính quyền và các cơ quan chuyên môn để nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và xử lý vi phạm. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do UBND huyện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về lâm nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách, quy định về giao rừng, quản lý rừng cộng đồng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên rừng.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng quản lý rừng cộng đồng tại Việt Nam, đặc biệt là khu vực miền Trung.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Cung cấp thông tin về vai trò và mức độ tham gia của cộng đồng trong quản lý rừng, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp nhằm phát huy vai trò cộng đồng.

  4. Cộng đồng dân cư và các nhóm hộ quản lý rừng: Giúp nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm và các hình thức tham gia quản lý rừng, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực và bền vững trong công tác bảo vệ và phát triển rừng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vai trò của cộng đồng trong quản lý tài nguyên rừng là gì?
    Cộng đồng là chủ thể trực tiếp sử dụng, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, có hiểu biết sâu sắc về môi trường sống và nhu cầu sinh kế, do đó sự tham gia của họ giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ rừng.

  2. Mức độ tham gia của cộng đồng được đánh giá như thế nào?
    Mức độ tham gia được phân thành sáu cấp độ từ thụ động đến tự nguyện, trong đó tham gia tự nguyện là cao nhất, thể hiện sự chủ động trong việc lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá các hoạt động quản lý rừng.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý rừng cộng đồng tại Nam Đông là gì?
    Khó khăn gồm việc chưa hoàn thiện thủ tục cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, nhận thức và kỹ năng quản lý của cộng đồng còn hạn chế, thiếu hỗ trợ kỹ thuật và cơ sở hạ tầng, cũng như các rào cản về chính sách.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý rừng cộng đồng?
    Cần tăng cường cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, đào tạo nâng cao năng lực cho cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững gắn với bảo vệ rừng, và thiết lập cơ chế phối hợp quản lý giữa các bên liên quan.

  5. Tại sao việc giao rừng cho cộng đồng lại quan trọng?
    Giao rừng cho cộng đồng giúp phát huy vai trò chủ thể của người dân trong bảo vệ và phát triển rừng, đồng thời tạo điều kiện cho họ hưởng lợi trực tiếp từ tài nguyên, góp phần nâng cao đời sống và bảo vệ môi trường bền vững.

Kết luận

  • Cộng đồng dân cư tại huyện Nam Đông đóng vai trò chủ đạo trong quản lý, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng, góp phần nâng cao độ che phủ và chất lượng rừng.
  • Mức độ tham gia của cộng đồng trong các hoạt động quản lý rừng còn hạn chế ở khâu ra quyết định và lập kế hoạch, cần được nâng cao thông qua đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật.
  • Việc cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho cộng đồng là yếu tố then chốt để bảo đảm quyền lợi và thúc đẩy sự tham gia tích cực của người dân.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường pháp lý, nâng cao năng lực cộng đồng, phát triển sinh kế bền vững và cơ chế phối hợp quản lý đa bên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các chính sách và chương trình phát triển lâm nghiệp cộng đồng tại các vùng miền núi Việt Nam, góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển kinh tế xã hội bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để hoàn thiện mô hình quản lý rừng cộng đồng hiệu quả hơn.