Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh cho sinh viên đại học tại Việt Nam trở thành một yêu cầu cấp thiết. Theo báo cáo của EF năm 2020, Việt Nam xếp hạng 65 trong 100 quốc gia về trình độ tiếng Anh, thuộc nhóm thấp, thấp hơn so với Thái Lan và Campuchia. Tại Sonadezi College, tỉnh Đồng Nai, sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh thường gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói do phương pháp giảng dạy truyền thống chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả của việc ứng dụng video ngắn trong giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, tập trung vào ảnh hưởng của video ngắn đến thái độ học tập và trình độ nói của sinh viên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian bốn tháng, từ tháng 3/2023 đến tháng 2/2024, với đối tượng là 60 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Sonadezi College, gồm nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh, góp phần nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho sinh viên đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Thuyết học kết cấu (Constructivist Learning Theory), Thuyết học vi mô (Microlearning Theory) và Phương pháp dạy học giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT). Thuyết học kết cấu nhấn mạnh vai trò tích cực của người học trong việc xây dựng kiến thức thông qua môi trường học tập phù hợp, trong đó video ngắn tạo điều kiện cho học sinh tự chủ và phát triển kỹ năng nói. Thuyết học vi mô tập trung vào việc cung cấp nội dung học tập ngắn gọn, dễ tiếp cận, phù hợp với xu hướng học tập hiện đại, giúp sinh viên tận dụng thời gian học tập hiệu quả qua các video ngắn. Phương pháp CLT đề cao việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp sinh viên phát triển năng lực giao tiếp thông qua các hoạt động tương tác và mô phỏng tình huống xã hội, trong đó video ngắn cung cấp ngữ cảnh thực tế và sinh động.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kỹ năng nói tiếng Anh (Speaking skills)
  • Video ngắn (Short videos)
  • Thái độ học tập (Learning attitude)
  • Năng lực giao tiếp (Communicative competence)
  • Học tập vi mô (Microlearning)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 60 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Sonadezi College, được chọn theo phương pháp lấy mẫu phân tầng dựa trên điểm trung bình các bài kiểm tra tiếng Anh trước đó để đảm bảo tính đại diện và đồng đều về trình độ. Nhóm thực nghiệm (30 sinh viên) được áp dụng phương pháp giảng dạy có hỗ trợ video ngắn, nhóm đối chứng (30 sinh viên) học theo phương pháp truyền thống.

Dữ liệu được thu thập qua ba công cụ chính:

  • Bài kiểm tra nói tiếng Anh trước và sau khi áp dụng phương pháp (pre-test và post-test) để đánh giá sự tiến bộ về kỹ năng nói.
  • Bảng khảo sát thái độ học tập với 12 câu hỏi theo thang Likert 5 điểm, đánh giá các khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc với giáo viên và sinh viên để thu thập ý kiến sâu sắc về quá trình và hiệu quả áp dụng video ngắn.

Thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng, từ tháng 3/2023 đến tháng 7/2023, với các giai đoạn chuẩn bị, thực nghiệm, thu thập và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng tích cực của video ngắn đến thái độ học tập:
    Kết quả khảo sát cho thấy điểm trung bình thái độ học tập của nhóm thực nghiệm tăng từ khoảng 3.2 lên 4.1 sau khi áp dụng video ngắn, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng nhẹ từ 3.3 lên 3.5. Sự cải thiện này thể hiện rõ ở cả ba khía cạnh nhận thức, cảm xúc và hành vi, với mức tăng lần lượt là 25%, 30% và 28%.

  2. Cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh:
    Điểm trung bình bài kiểm tra nói của nhóm thực nghiệm tăng từ 18.5 lên 25.7 (tăng 39%), trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng từ 18.7 lên 20.3 (tăng 8.6%). Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0.01, cho thấy video ngắn giúp sinh viên nâng cao khả năng phát âm, lưu loát và sử dụng từ vựng hiệu quả hơn.

  3. Tăng cường sự hứng thú và động lực học tập:
    Phỏng vấn cho thấy sinh viên nhóm thực nghiệm cảm thấy việc học trở nên thú vị hơn, dễ tiếp thu và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Giáo viên cũng nhận định video ngắn giúp kích thích sự chủ động và tương tác trong lớp học.

  4. Khó khăn và thách thức:
    Một số sinh viên gặp khó khăn trong việc truy cập và sử dụng thiết bị công nghệ, đồng thời cần thêm hướng dẫn để khai thác tối đa nội dung video. Giáo viên cũng đề xuất cần có kế hoạch lựa chọn và biên tập video phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của video ngắn trong giảng dạy ngoại ngữ, đồng thời khẳng định vai trò của thuyết học kết cấu và học vi mô trong việc thiết kế phương pháp dạy học hiện đại. Việc sử dụng video ngắn tạo ra môi trường học tập sinh động, giúp sinh viên tiếp cận ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp. Biểu đồ so sánh điểm số trước và sau khi áp dụng phương pháp minh họa rõ sự khác biệt giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng, đồng thời bảng thống kê thái độ học tập cho thấy sự chuyển biến tích cực về mặt tâm lý và hành vi học tập.

So với các phương pháp truyền thống, video ngắn giúp giảm áp lực học tập, tăng tính tương tác và phù hợp với xu hướng học tập của thế hệ trẻ hiện nay. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu, cần chú trọng đào tạo giáo viên, lựa chọn nội dung phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp video ngắn vào chương trình giảng dạy chính khóa:
    Các trường đại học nên xây dựng kế hoạch sử dụng video ngắn trong các bài học nói tiếng Anh, nhằm tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ. Chủ thể thực hiện: bộ môn tiếng Anh và phòng đào tạo.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực sử dụng công nghệ cho giáo viên:
    Tổ chức các khóa tập huấn về biên tập, lựa chọn và ứng dụng video ngắn trong giảng dạy, giúp giáo viên tự tin và sáng tạo hơn trong việc thiết kế bài giảng. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: nhà trường phối hợp với các chuyên gia công nghệ giáo dục.

  3. Phát triển kho tài nguyên video ngắn chất lượng cao:
    Xây dựng thư viện video ngắn phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập của sinh viên, đảm bảo tính đa dạng và cập nhật thường xuyên. Thời gian: liên tục. Chủ thể: bộ môn tiếng Anh và thư viện trường.

  4. Hỗ trợ kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng cho sinh viên:
    Cung cấp các buổi hướng dẫn, tài liệu hỗ trợ về cách truy cập và khai thác video ngắn hiệu quả, đồng thời tạo môi trường học tập linh hoạt qua các nền tảng trực tuyến. Thời gian: đầu mỗi học kỳ. Chủ thể: phòng công nghệ thông tin và bộ môn tiếng Anh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng:
    Nghiên cứu cung cấp phương pháp giảng dạy mới, giúp nâng cao kỹ năng nói cho sinh viên, đồng thời hỗ trợ đổi mới sáng tạo trong giảng dạy.

  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên xây dựng chương trình đào tạo:
    Tài liệu giúp đánh giá và phát triển các chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng công nghệ và nhu cầu thực tế của sinh viên.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh và nghiên cứu giáo dục:
    Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về ứng dụng công nghệ trong giảng dạy ngoại ngữ, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển chuyên môn.

  4. Các tổ chức và cá nhân phát triển nội dung giáo dục số:
    Thông tin về đặc điểm, ưu điểm và yêu cầu lựa chọn video ngắn giúp thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu học tập hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Video ngắn có thực sự giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
    Có, nghiên cứu cho thấy sinh viên sử dụng video ngắn tăng điểm kiểm tra nói lên đến 39%, đồng thời cải thiện sự tự tin và hứng thú học tập.

  2. Làm thế nào để chọn video ngắn phù hợp cho giảng dạy?
    Nên chọn video có nội dung liên quan, độ dài từ 10 giây đến 10 phút, có phát âm chuẩn, ngữ cảnh thực tế và hấp dẫn về mặt hình ảnh, âm thanh.

  3. Có khó khăn gì khi áp dụng video ngắn trong lớp học?
    Một số khó khăn gồm hạn chế về thiết bị công nghệ, kỹ năng sử dụng của giáo viên và sinh viên, cũng như việc lựa chọn nội dung phù hợp.

  4. Phương pháp này có phù hợp với tất cả trình độ sinh viên không?
    Video ngắn có thể điều chỉnh theo trình độ khác nhau, tuy nhiên cần biên tập và lựa chọn kỹ lưỡng để phù hợp với năng lực và mục tiêu học tập của từng nhóm.

  5. Làm sao để giáo viên có thể áp dụng hiệu quả video ngắn trong giảng dạy?
    Giáo viên cần được đào tạo kỹ năng công nghệ, thiết kế bài giảng tích hợp video, đồng thời xây dựng các hoạt động tương tác dựa trên nội dung video để tăng hiệu quả học tập.

Kết luận

  • Việc ứng dụng video ngắn trong giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh tại Sonadezi College đã nâng cao đáng kể thái độ học tập và trình độ nói của sinh viên.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò của các lý thuyết học kết cấu, học vi mô và phương pháp dạy học giao tiếp trong việc thiết kế phương pháp giảng dạy hiện đại.
  • Video ngắn giúp tạo môi trường học tập sinh động, gần gũi với thực tế, kích thích sự chủ động và tương tác của sinh viên.
  • Các thách thức về công nghệ và lựa chọn nội dung cần được giải quyết thông qua đào tạo giáo viên và phát triển tài nguyên phù hợp.
  • Đề xuất triển khai tích hợp video ngắn vào chương trình giảng dạy, đào tạo giáo viên, xây dựng kho tài nguyên và hỗ trợ kỹ thuật cho sinh viên trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục nên bắt đầu thử nghiệm và mở rộng ứng dụng video ngắn trong giảng dạy tiếng Anh, đồng thời đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn lực để nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập.