Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm nước do thuốc nhuộm hữu cơ là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng hiện nay, đặc biệt trong các ngành công nghiệp dệt may, giấy và thuộc da. Ước tính hàng năm có khoảng 700.000 tấn thuốc nhuộm được sản xuất và phần lớn trong số đó thải ra môi trường dưới dạng nước thải chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa hiệu quả. Thuốc nhuộm có tính bền vững cao, khó phân hủy sinh học, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người. Ví dụ, methylene blue (MB) – một loại thuốc nhuộm cation phổ biến – có thể ức chế sự phát triển của vi tảo và gây độc cho các loài thủy sinh.

Trong bối cảnh đó, việc phát triển các vật liệu hấp phụ hiệu quả, thân thiện môi trường để xử lý thuốc nhuộm trong nước thải là cấp thiết. Cellulose vi khuẩn (BC) là một polymer sinh học có cấu trúc nano ba chiều, độ tinh thể cao (khoảng 90%), diện tích bề mặt lớn và khả năng giữ nước tốt. BC aerogel – vật liệu aerogel được tổng hợp từ BC – có cấu trúc xốp ba chiều, mật độ thấp và khả năng hấp phụ cao, được xem là ứng viên tiềm năng trong xử lý môi trường.

Nghiên cứu này tập trung vào việc tổng hợp và biến tính vật liệu BC aerogel từ nguồn sinh khối thạch dừa và thạch dứa nhằm nâng cao hiệu quả hấp phụ các chất màu hữu cơ cation trong nước, đặc biệt là methylene blue. Phạm vi nghiên cứu thực hiện tại Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG TP. HCM trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp mà còn hỗ trợ giảm thiểu ô nhiễm môi trường do thuốc nhuộm, đồng thời mở rộng ứng dụng của vật liệu sinh học trong xử lý nước thải.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hấp phụ đẳng nhiệt và mô hình động học hấp phụ.

  1. Lý thuyết hấp phụ đẳng nhiệt: Mô hình Langmuir và Freundlich được sử dụng để mô tả sự hấp phụ của thuốc nhuộm trên bề mặt vật liệu BC aerogel. Mô hình Langmuir giả định hấp phụ đơn lớp với các vị trí hấp phụ đồng nhất, trong khi mô hình Freundlich mô tả hấp phụ đa lớp trên bề mặt không đồng nhất.

  2. Mô hình động học hấp phụ: Mô hình bậc một của Lagergren và bậc hai của Ho được áp dụng để phân tích cơ chế hấp phụ, xác định xem quá trình hấp phụ chủ yếu là vật lý hay kết hợp cả hóa học và vật lý.

Các khái niệm chính bao gồm: cellulose vi khuẩn (BC), aerogel, nhóm hydroxyl (-OH), nhóm carboxylic (-COOH), điểm điện tích không (PZC), và quá trình biến tính oxy hóa bằng H2O2/Fe2+.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là vật liệu BC aerogel được tổng hợp từ thạch dừa và thạch dứa, hai nguồn sinh khối có sẵn tại Việt Nam. Quá trình tổng hợp BC aerogel thực hiện bằng phương pháp nghiền và sấy đông khô (freeze-drying) ở -20°C trong 24 giờ, áp suất 0.5 mbar trong 48 giờ.

Biến tính vật liệu được tiến hành bằng phương pháp oxy hóa sử dụng hydrogen peroxide (H2O2 30%) với xúc tác FeSO4.7H2O ở 60°C trong khoảng thời gian từ 2 đến 8 giờ nhằm chuyển đổi nhóm hydroxyl thành nhóm carboxylic, tăng cường khả năng hấp phụ.

Phân tích đặc trưng vật liệu sử dụng các kỹ thuật: nhiễu xạ tia X dạng bột (XRD) để xác định độ tinh thể, quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FT-IR) để nhận diện nhóm chức, kính hiển vi điện tử quét (SEM) để quan sát cấu trúc bề mặt, và hấp phụ đẳng nhiệt nitrogen ở 77 K để đánh giá độ xốp. Điểm điện tích không (PZC) được xác định bằng phương pháp đo thay đổi pH.

Quá trình hấp phụ methylene blue được khảo sát với các biến số: nồng độ ban đầu (0-400 ppm), thời gian hấp phụ (0-90 phút), pH dung dịch (3-8), và thời gian biến tính vật liệu (0-8 giờ). Nồng độ thuốc nhuộm sau hấp phụ được đo bằng quang phổ UV-Vis. Cỡ mẫu nghiên cứu khoảng 0.02 g aerogel trong 10 mL dung dịch thuốc nhuộm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng vật liệu BC aerogel: Mẫu BC aerogel từ thạch dứa có độ tinh thể cao khoảng 90% theo kết quả XRD, với các đỉnh đặc trưng ở góc 2θ = 22.7°, tương ứng với mặt phẳng tinh thể (200). Phân tích hấp phụ đẳng nhiệt nitrogen cho thấy vật liệu có cấu trúc xốp ba chiều với diện tích bề mặt lớn, phù hợp cho quá trình hấp phụ.

  2. Hiệu quả hấp phụ methylene blue (MB): Vật liệu BC aerogel chưa biến tính có khả năng hấp phụ MB khoảng 25 mg/g. Sau khi biến tính oxy hóa bằng H2O2/Fe2+ trong 6 giờ, khả năng hấp phụ tăng lên đến 59 mg/g, gấp hơn 2 lần so với vật liệu ban đầu. Hiệu quả hấp phụ đạt tối đa ở pH khoảng 6-7 và thời gian hấp phụ 60 phút.

  3. Ảnh hưởng các yếu tố đến hấp phụ: Nồng độ MB ban đầu tăng từ 50 đến 400 ppm làm tăng lượng MB hấp phụ nhưng giảm hiệu suất phần trăm hấp phụ do bão hòa vị trí hấp phụ. Thời gian biến tính vật liệu từ 2 đến 8 giờ làm tăng hàm lượng nhóm carboxylic, cải thiện khả năng hấp phụ. Mô hình hấp phụ Langmuir phù hợp với dữ liệu, cho thấy hấp phụ đơn lớp với q_max tương ứng với giá trị thực nghiệm.

  4. Khả năng hấp phụ các thuốc nhuộm khác: Vật liệu BC aerogel biến tính cũng thể hiện khả năng hấp phụ tốt với các thuốc nhuộm cation khác như malachite green, rhodamine B, crystal violet và một số thuốc nhuộm anion như sunset yellow, methyl orange, quinoline yellow, congo red, mở rộng ứng dụng trong xử lý nước thải đa dạng.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng hiệu quả hấp phụ sau biến tính được giải thích bởi sự chuyển đổi nhóm hydroxyl (-OH) thành nhóm carboxylic (-COOH) trên bề mặt cellulose, tạo ra các vị trí hấp phụ tích điện âm, tăng cường tương tác tĩnh điện với các phân tử thuốc nhuộm cation. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vật liệu aerogel biến tính oxy hóa.

Phân tích SEM cho thấy cấu trúc xốp ba chiều không bị phá hủy sau biến tính, đảm bảo diện tích bề mặt lớn và khả năng khuếch tán thuốc nhuộm vào bên trong vật liệu. Mô hình động học hấp phụ bậc hai của Ho cho thấy quá trình hấp phụ có sự kết hợp giữa liên kết vật lý và hóa học, phù hợp với cơ chế tương tác giữa nhóm carboxylic và thuốc nhuộm.

So sánh với các vật liệu hấp phụ truyền thống như than hoạt tính hay tro bay, BC aerogel biến tính có ưu điểm về khả năng tái sử dụng, thân thiện môi trường và hiệu suất hấp phụ cao hơn đáng kể. Việc sử dụng nguồn nguyên liệu từ thạch dừa và thạch dứa tận dụng phế phẩm nông nghiệp, góp phần phát triển bền vững và giảm chi phí sản xuất.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hấp phụ đẳng nhiệt Langmuir và Freundlich, biểu đồ động học hấp phụ theo thời gian, cũng như bảng so sánh hiệu suất hấp phụ các loại thuốc nhuộm khác nhau.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu biến tính vật liệu: Khuyến nghị tiếp tục tối ưu hóa thời gian và điều kiện biến tính oxy hóa để nâng cao hàm lượng nhóm carboxylic, từ đó cải thiện hiệu quả hấp phụ. Thời gian biến tính tối ưu dự kiến trong khoảng 6-8 giờ, do đó cần thiết lập quy trình chuẩn để đảm bảo tính đồng nhất.

  2. Phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn: Đề xuất xây dựng quy trình tổng hợp BC aerogel từ thạch dừa và thạch dứa trên quy mô công nghiệp, tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại các vùng nông nghiệp như Bến Tre. Mục tiêu giảm chi phí sản xuất và tăng khả năng ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải.

  3. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp: Khuyến nghị phối hợp với các nhà máy dệt may, giấy để thử nghiệm thực tế khả năng hấp phụ thuốc nhuộm của vật liệu BC aerogel biến tính, nhằm đánh giá hiệu quả và khả năng tái sử dụng trong điều kiện thực tế.

  4. Mở rộng nghiên cứu hấp phụ các chất ô nhiễm khác: Đề xuất nghiên cứu khả năng hấp phụ của vật liệu đối với các loại chất ô nhiễm hữu cơ và kim loại nặng khác trong nước thải, nhằm đa dạng hóa ứng dụng và tăng giá trị sử dụng của vật liệu.

  5. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Khuyến nghị tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo để phổ biến công nghệ sản xuất và ứng dụng BC aerogel biến tính cho các doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu, thúc đẩy phát triển bền vững ngành công nghiệp xử lý nước thải.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa học, Môi trường: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về vật liệu sinh học, phương pháp biến tính và ứng dụng trong xử lý nước thải, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan.

  2. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu hấp phụ và xử lý nước thải: Thông tin về quy trình tổng hợp, biến tính và hiệu quả hấp phụ giúp doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới, nâng cao hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách khuyến khích sử dụng vật liệu thân thiện môi trường trong xử lý ô nhiễm, góp phần bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.

  4. Người làm trong ngành nông nghiệp và chế biến thực phẩm: Tận dụng phế phẩm nông nghiệp như thạch dừa, thạch dứa để sản xuất vật liệu giá trị cao, tạo thêm nguồn thu và giảm thiểu chất thải, thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vật liệu BC aerogel là gì và có ưu điểm gì?
    BC aerogel là vật liệu aerogel được tổng hợp từ cellulose vi khuẩn, có cấu trúc xốp ba chiều, mật độ thấp và diện tích bề mặt lớn. Ưu điểm gồm khả năng hấp phụ cao, thân thiện môi trường, độ bền cơ học tốt và có thể biến tính để tăng hiệu quả hấp phụ.

  2. Tại sao cần biến tính vật liệu BC aerogel?
    Biến tính oxy hóa bằng H2O2/Fe2+ giúp chuyển nhóm hydroxyl (-OH) thành nhóm carboxylic (-COOH), tạo thêm vị trí hấp phụ tích điện âm, tăng cường tương tác với thuốc nhuộm cation, nâng cao hiệu quả hấp phụ gấp hơn 2 lần so với vật liệu chưa biến tính.

  3. Quá trình hấp phụ methylene blue được thực hiện như thế nào?
    Quá trình hấp phụ được tiến hành bằng cách ngâm vật liệu BC aerogel (khoảng 0.02 g) vào dung dịch methylene blue với nồng độ từ 0 đến 400 ppm, khuấy trộn trong 0-90 phút, sau đó đo nồng độ MB còn lại bằng quang phổ UV-Vis để tính lượng hấp phụ.

  4. Vật liệu BC aerogel có thể hấp phụ các loại thuốc nhuộm khác không?
    Có, vật liệu BC aerogel biến tính cho thấy khả năng hấp phụ hiệu quả với nhiều loại thuốc nhuộm cation như malachite green, rhodamine B, crystal violet và cả một số thuốc nhuộm anion như sunset yellow, methyl orange, mở rộng ứng dụng trong xử lý nước thải đa dạng.

  5. Ứng dụng thực tế của vật liệu BC aerogel trong xử lý nước thải ra sao?
    Vật liệu có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là ngành dệt may và giấy, để loại bỏ thuốc nhuộm hữu cơ. Ngoài ra, vật liệu có thể tái sử dụng nhiều lần, giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.

Kết luận

  • Đã tổng hợp thành công vật liệu BC aerogel từ thạch dừa và thạch dứa với độ tinh thể cao (~90%) và cấu trúc xốp ba chiều phù hợp cho hấp phụ.
  • Biến tính oxy hóa bằng H2O2/Fe2+ làm tăng hàm lượng nhóm carboxylic, nâng cao hiệu quả hấp phụ methylene blue lên 59 mg/g, gấp hơn 2 lần so với vật liệu chưa biến tính.
  • Quá trình hấp phụ tuân theo mô hình Langmuir và động học bậc hai, cho thấy hấp phụ đơn lớp kết hợp liên kết vật lý và hóa học.
  • Vật liệu cũng hấp phụ hiệu quả nhiều loại thuốc nhuộm cation và anion khác, mở rộng ứng dụng trong xử lý nước thải đa dạng.
  • Đề xuất phát triển quy trình sản xuất quy mô lớn, ứng dụng thực tế và mở rộng nghiên cứu các chất ô nhiễm khác nhằm góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp phối hợp thử nghiệm thực tế, đồng thời triển khai đào tạo chuyển giao công nghệ để ứng dụng rộng rãi vật liệu BC aerogel trong xử lý nước thải công nghiệp.