## Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng là một trong những ngành công nghiệp trọng điểm với tốc độ tăng trưởng cao, đóng góp khoảng 6,67% vào GDP Việt Nam trong giai đoạn 2014-2016. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, các dự án xây dựng nhà chung cư cao tầng chiếm tỷ trọng lớn, trong đó 80-90% công việc được thực hiện bởi nhà thầu phụ. Tuy nhiên, việc hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần thường gặp nhiều khó khăn do sự phức tạp của các công tác phụ thuộc lẫn nhau và biến động trong khối lượng công việc thực tế.
Nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng mô hình định lượng khả năng hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần bằng sơ đồ Bayesian Belief Networks (BBNs), nhằm hỗ trợ nhà thầu chính và nhà thầu phụ trong việc phân bổ nguồn nhân lực hiệu quả. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố ảnh hưởng, xây dựng mô hình BBNs định lượng xác suất hoàn thành công việc, kiểm nghiệm mô hình trên dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh và ứng dụng kết quả để hỗ trợ ra quyết định phân bổ nhân lực.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm khảo sát các kỹ sư và quản lý dự án tại các công trình xây dựng chung cư cao tầng vốn tư nhân trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong quý III và IV năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ, giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự hợp tác giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Bayesian Belief Networks (BBNs):** Mô hình đồ thị xác suất thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến, dựa trên lý thuyết xác suất có điều kiện của Bayes. BBNs được sử dụng để định lượng khả năng xảy ra các mức độ hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần, giúp dự báo và đánh giá rủi ro trong quản lý dự án xây dựng.
- **Lý thuyết trò chơi kinh tế:** Áp dụng để phân tích lợi ích và hành vi của nhà thầu chính (NTC) và nhà thầu phụ (NTP) trong việc phân bổ nguồn nhân lực. Mô hình lý thuyết trò chơi giúp xác định chiến lược tối ưu cho các bên trong môi trường không hợp tác nhưng có lợi ích chung.
- **Khái niệm chính:**
- Mức độ hoàn thành công việc theo kế hoạch (tỷ lệ % công việc thực hiện so với kế hoạch).
- Kế hoạch tuần: tiến độ công việc cần hoàn thành trong tuần kế tiếp.
- Mối quan hệ hợp tác thầu phụ: sự phối hợp giữa NTC và NTP nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong dự án.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát bảng câu hỏi với 40 yếu tố ảnh hưởng được phân loại thành 7 nhóm chính (thiết kế, vật tư, nhân công, thiết bị, không gian làm việc, công tác đứng trước, yếu tố khách quan). Đối tượng khảo sát là các kỹ sư và quản lý dự án tại các công trình xây dựng chung cư cao tầng ở TP. Hồ Chí Minh.
- **Cỡ mẫu và kỹ thuật lấy mẫu:** Sử dụng phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện với kích thước mẫu khoảng 200 người, đảm bảo độ tin cậy thống kê. Hệ số Cronbach’s Alpha được áp dụng để kiểm định độ tin cậy thang đo, với tiêu chuẩn Alpha > 0,6.
- **Phân tích dữ liệu:**
- Phân tích định tính để xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ hoàn thành công việc.
- Xây dựng ma trận mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố dựa trên ý kiến chuyên gia.
- Áp dụng mô hình BBNs với phần mềm MSBNx để tính toán xác suất các mức độ hoàn thành công việc.
- Ứng dụng mô hình lý thuyết trò chơi để phân tích lợi ích kinh tế và hỗ trợ ra quyết định phân bổ nhân lực.
- **Timeline nghiên cứu:** Thực hiện khảo sát và phân tích dữ liệu trong quý III và IV năm 2017, kiểm nghiệm mô hình trên dự án thực tế tại TP. Hồ Chí Minh.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Xác định 24 yếu tố chính** ảnh hưởng đến mức độ hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần, trong tổng số 40 yếu tố khảo sát, bao gồm các yếu tố về thiết kế, vật tư, nhân công, thiết bị và điều kiện công trường.
- **Mô hình BBNs xây dựng thành công** với 30 mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố ảnh hưởng, cho phép định lượng xác suất các mức độ hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần. Ví dụ, xác suất hoàn thành 90-100% công việc theo kế hoạch đạt khoảng 70%, trong khi xác suất hoàn thành dưới 80% là khoảng 10%.
- **Kiểm nghiệm mô hình trên dự án thực tế** cho thấy mô hình có độ chính xác cao trong dự báo khả năng hoàn thành công việc, hỗ trợ hiệu quả cho việc phân bổ nhân lực của nhà thầu phụ.
- **Lợi ích kinh tế được phân tích** qua mô hình trò chơi, cho thấy khi cả NTC và NTP cùng biết được khả năng hoàn thành công việc, lợi ích kỳ vọng của cả hai bên tăng lên đáng kể so với khi chỉ một bên biết thông tin.
### Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng mô hình BBNs giúp định lượng chính xác khả năng hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần, từ đó hỗ trợ nhà quản lý dự án đưa ra quyết định phân bổ nguồn lực hợp lý, giảm thiểu lãng phí nhân lực và chi phí phát sinh. So với các nghiên cứu trước đây chỉ tập trung vào phân tích định tính hoặc mô hình rủi ro chung, nghiên cứu này cung cấp một công cụ định lượng cụ thể và có thể áp dụng thực tiễn.
Mô hình lý thuyết trò chơi kinh tế giúp làm rõ mối quan hệ tương tác giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ, nhấn mạnh vai trò của thông tin minh bạch và sự tin tưởng trong hợp tác. Việc chia sẻ thông tin về khả năng hoàn thành công việc giúp tăng lợi ích chung và giảm thiểu tranh chấp, phù hợp với xu hướng phát triển mối quan hệ hợp tác bền vững trong ngành xây dựng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối xác suất hoàn thành công việc và bảng so sánh lợi ích kỳ vọng giữa các tình huống thông tin khác nhau, giúp trực quan hóa hiệu quả mô hình.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng hệ thống thu thập và cập nhật dữ liệu tiến độ** theo tuần để cung cấp thông tin chính xác cho mô hình BBNs, giúp nâng cao độ tin cậy của dự báo. (Chủ thể: Ban quản lý dự án, Timeline: 6 tháng)
- **Áp dụng mô hình BBNs vào công tác phân bổ nhân lực** tại các công trường xây dựng, đặc biệt trong các dự án có nhiều nhà thầu phụ, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu chi phí phát sinh. (Chủ thể: Nhà thầu chính, Nhà thầu phụ, Timeline: 3 tháng)
- **Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về lý thuyết trò chơi và quản lý rủi ro** cho các nhà quản lý dự án và kỹ sư nhằm cải thiện mối quan hệ hợp tác giữa các bên. (Chủ thể: Các trường đại học, tổ chức đào tạo, Timeline: 1 năm)
- **Phát triển chính sách hợp đồng minh bạch, có cơ chế thưởng phạt rõ ràng** dựa trên kết quả định lượng khả năng hoàn thành công việc, nhằm khuyến khích nhà thầu phụ thực hiện đúng tiến độ. (Chủ thể: Chủ đầu tư, Nhà thầu chính, Timeline: 6 tháng)
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Nhà quản lý dự án xây dựng:** Nắm bắt công cụ định lượng tiến độ và phương pháp phân bổ nhân lực hiệu quả, giúp nâng cao năng lực quản lý và kiểm soát tiến độ.
- **Nhà thầu chính và nhà thầu phụ:** Hiểu rõ mối quan hệ hợp tác, tối ưu hóa phân bổ nguồn lực và nâng cao lợi ích kinh tế thông qua mô hình BBNs và lý thuyết trò chơi.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, ứng dụng mô hình xác suất và lý thuyết trò chơi trong quản lý dự án.
- **Chủ đầu tư và các tổ chức liên quan:** Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hợp đồng, giám sát tiến độ và nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Mô hình Bayesian Belief Networks (BBNs) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?**
BBNs là mô hình đồ thị xác suất thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Nó giúp định lượng xác suất xảy ra các mức độ hoàn thành công việc, hỗ trợ dự báo và ra quyết định trong quản lý dự án xây dựng.
2. **Lý thuyết trò chơi được áp dụng như thế nào trong phân bổ nhân lực?**
Lý thuyết trò chơi phân tích hành vi và lợi ích của nhà thầu chính và nhà thầu phụ trong môi trường không hợp tác, giúp xác định chiến lược phân bổ nguồn lực tối ưu dựa trên thông tin về khả năng hoàn thành công việc.
3. **Các yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ hoàn thành công việc theo kế hoạch là gì?**
Có 24 yếu tố chính thuộc các nhóm thiết kế, vật tư, nhân công, thiết bị, không gian làm việc, công tác đứng trước và các yếu tố khách quan như thời tiết và kế hoạch thanh toán.
4. **Mô hình được kiểm nghiệm như thế nào trên thực tế?**
Mô hình BBNs được áp dụng trên một dự án chung cư cao tầng tại TP. Hồ Chí Minh, kết quả cho thấy độ chính xác cao trong dự báo khả năng hoàn thành công việc, hỗ trợ hiệu quả cho việc phân bổ nhân lực.
5. **Lợi ích của việc áp dụng mô hình này đối với nhà thầu chính và nhà thầu phụ là gì?**
Giúp tăng tính minh bạch, giảm thiểu tranh chấp, tối ưu hóa phân bổ nhân lực, nâng cao lợi ích kinh tế và cải thiện mối quan hệ hợp tác bền vững giữa các bên.
## Kết luận
- Đã xây dựng thành công mô hình BBNs định lượng khả năng hoàn thành công việc theo kế hoạch tuần với 24 yếu tố ảnh hưởng và 30 mối quan hệ nhân quả.
- Mô hình được kiểm nghiệm thực tế tại TP. Hồ Chí Minh, cho kết quả dự báo chính xác và hỗ trợ hiệu quả trong phân bổ nhân lực.
- Áp dụng lý thuyết trò chơi kinh tế giúp phân tích lợi ích và chiến lược hợp tác giữa nhà thầu chính và nhà thầu phụ.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ, giảm rủi ro và tăng cường sự hợp tác trong ngành xây dựng.
- Đề xuất triển khai mô hình trong thực tiễn, đào tạo nâng cao nhận thức và phát triển chính sách hợp đồng minh bạch để tối ưu hóa nguồn lực và lợi ích kinh tế.
**Hành động tiếp theo:** Áp dụng mô hình BBNs vào các dự án xây dựng thực tế, mở rộng nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng và phát triển công cụ hỗ trợ ra quyết định phân bổ nhân lực.
**Kêu gọi:** Các nhà quản lý dự án, nhà thầu và chủ đầu tư nên quan tâm và ứng dụng mô hình để nâng cao hiệu quả quản lý và hợp tác trong xây dựng.