Tổng quan nghiên cứu

Chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh. Theo báo cáo của ngành y tế, tỷ lệ phòng xét nghiệm (PXN) thực hiện kiểm soát chất lượng nội bộ đạt khoảng 59,16%, trong khi tỷ lệ tham gia ngoại kiểm chỉ đạt 43,33%. Việc đảm bảo chất lượng xét nghiệm không chỉ giúp cung cấp kết quả chính xác, tin cậy cho bác sĩ và bệnh nhân mà còn góp phần tiết kiệm chi phí y tế xã hội. Nghiên cứu tập trung vào việc ứng dụng hệ thống tính điểm và đánh giá hiệu suất chương trình ngoại kiểm xét nghiệm định tính và bán định lượng tại Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học - Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ quý I năm 2018 đến quý I năm 2020. Mục tiêu chính là xác định điểm tích lũy và đánh giá hiệu suất các PXN tham gia chương trình ngoại kiểm, đồng thời đánh giá hiệu quả hỗ trợ các PXN có hiệu suất kém nhằm nâng cao chất lượng xét nghiệm. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc chuẩn hóa và nâng cao năng lực các PXN, góp phần xây dựng hệ thống y tế chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu quản lý và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hệ thống quản lý chất lượng phòng xét nghiệm (QMS) theo tiêu chuẩn ISO 15189 và ISO 17043, tập trung vào các thành tố thiết yếu như tổ chức, nhân sự, thiết bị, kiểm soát quá trình, quản lý thông tin và cải tiến liên tục. Đảm bảo chất lượng (QA) và kiểm soát chất lượng (QC) là hai khái niệm trọng tâm, trong đó QC bao gồm nội kiểm (IQC) và ngoại kiểm (EQA). Ngoại kiểm được định nghĩa là hệ thống đánh giá khách quan do cơ quan độc lập thực hiện nhằm so sánh kết quả xét nghiệm giữa các PXN, phát hiện sai số và đề xuất biện pháp khắc phục. Mô hình đánh giá hiệu suất Performance Rating (PR) của UK NEQAS được áp dụng để tính điểm và đánh giá hiệu quả hoạt động của PXN dựa trên kết quả ngoại kiểm. Các khái niệm chính bao gồm: điểm tích lũy, điểm trung bình, độ lệch chuẩn và mức hiệu suất (tốt, trung bình, kém).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp thu thập số liệu hồi cứu và tiến cứu, thực hiện tại Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm y học - Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh từ tháng 1/2018 đến tháng 4/2020. Cỡ mẫu gồm 118 PXN tham gia các chương trình ngoại kiểm huyết thanh học viêm gan B&C (39 PXN), huyết thanh học ký sinh trùng (38 PXN) và soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột (41 PXN). Tiêu chuẩn chọn mẫu dựa trên tỷ lệ tham gia ≥ 60% thông số chương trình. Dữ liệu thu thập từ phiếu trả kết quả ngoại kiểm và phiếu theo dõi kết quả hỗ trợ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Microsoft Excel và Stata 13. Phương pháp đánh giá hiệu suất dựa trên thang điểm bốn mức (2, 1, 0, -1) theo UK NEQAS, tính điểm tích lũy và áp dụng công thức PR để phân loại mức hiệu suất. Các PXN có hiệu suất kém được lựa chọn hỗ trợ gián tiếp qua điện thoại, email và theo dõi kết quả sau hỗ trợ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân phối điểm tích lũy và hiệu suất PXN: Trong giai đoạn 2018-2019, số PXN tham gia ngoại kiểm tăng đều, với 118 PXN được đánh giá. Điểm tích lũy trung bình của PXN trong chương trình huyết thanh học viêm gan B&C đạt khoảng 1,5 điểm trên thang 2 điểm, trong khi chương trình ký sinh trùng và soi phân tìm ký sinh trùng đường ruột có điểm trung bình lần lượt là 1,3 và 1,4 điểm. Hiệu suất PR trung bình của các PXN dao động từ -0,5 đến 1,2, trong đó khoảng 15% PXN có hiệu suất kém (PR ≤ -1,96).

  2. Hiệu suất theo phân hạng bệnh viện: PXN thuộc bệnh viện tuyến trung ương và bệnh viện đa khoa lớn có hiệu suất cao hơn so với các PXN tuyến huyện và cơ sở y tế nhỏ, với tỷ lệ đạt hiệu suất tốt lần lượt là 75% và 60%. Sự khác biệt này phản ánh sự chênh lệch về nguồn lực, nhân sự và trang thiết bị.

  3. Hiệu quả hỗ trợ PXN có hiệu suất kém: Sau khi thực hiện hỗ trợ gián tiếp cho 20 PXN có hiệu suất kém trong đợt ngoại kiểm cuối năm 2019, kết quả đợt đầu năm 2020 cho thấy 70% PXN được hỗ trợ cải thiện điểm tích lũy và hiệu suất PR tăng trung bình 0,8 điểm, giảm tỷ lệ PXN có hiệu suất kém xuống còn 5%.

  4. Nguyên nhân sai sót phổ biến: Các lỗi sai thường gặp gồm báo cáo kết quả trễ, sai sót trong nhận dạng ký sinh trùng, và không tuân thủ quy trình phân tích mẫu. Những nguyên nhân này chủ yếu do thiếu đào tạo, thiết bị không đồng bộ và quy trình kiểm soát chất lượng chưa nghiêm ngặt.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng hệ thống tính điểm và đánh giá hiệu suất theo mô hình UK NEQAS giúp đánh giá khách quan và chi tiết hiệu quả hoạt động của các PXN tham gia ngoại kiểm. Sự khác biệt về hiệu suất giữa các loại hình bệnh viện phản ánh rõ ràng ảnh hưởng của nguồn lực và trình độ nhân sự đến chất lượng xét nghiệm. Việc hỗ trợ gián tiếp đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao chất lượng xét nghiệm, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về vai trò của đào tạo và tư vấn trong cải tiến chất lượng phòng xét nghiệm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân phối điểm tích lũy và biểu đồ so sánh hiệu suất trước và sau hỗ trợ, giúp minh họa rõ ràng sự cải thiện. So sánh với các chương trình ngoại kiểm quốc tế như RCPA và RIQAS, nghiên cứu khẳng định tính khả thi và hiệu quả của phương pháp đánh giá PR trong điều kiện Việt Nam, góp phần chuẩn hóa và nâng cao chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật xét nghiệm định tính và bán định lượng, đặc biệt tập trung vào các PXN tuyến huyện và cơ sở y tế nhỏ nhằm nâng cao năng lực nhân sự. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; Chủ thể: Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm và Sở Y tế.

  2. Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá liên tục: Áp dụng hệ thống tính điểm và đánh giá hiệu suất PR định kỳ hàng quý để theo dõi chất lượng xét nghiệm, phát hiện sớm các sai sót và có biện pháp hỗ trợ kịp thời. Chủ thể: Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm; Mục tiêu: giảm tỷ lệ PXN có hiệu suất kém dưới 5% trong 2 năm.

  3. Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn từ xa: Phát triển kênh hỗ trợ trực tuyến qua điện thoại, email và hội thảo trực tuyến để tư vấn, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ xử lý sai sót cho các PXN tham gia ngoại kiểm. Thời gian triển khai: ngay trong năm 2024; Chủ thể: Trung tâm Kiểm chuẩn chất lượng xét nghiệm.

  4. Đầu tư trang thiết bị và nâng cấp cơ sở vật chất: Khuyến khích các cơ sở y tế nâng cấp thiết bị xét nghiệm, đảm bảo đồng bộ và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế nhằm giảm sai số hệ thống. Chủ thể: Bộ Y tế và các cơ quan quản lý; Mục tiêu: nâng cao chất lượng xét nghiệm toàn quốc trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý y tế và cơ quan quản lý chất lượng: Giúp xây dựng chính sách, quy định và chương trình ngoại kiểm phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng xét nghiệm trên toàn quốc.

  2. Nhân viên và lãnh đạo phòng xét nghiệm: Cung cấp công cụ đánh giá hiệu suất, nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và hướng dẫn cải tiến chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu y học: Là tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu về quản lý chất lượng và kỹ thuật xét nghiệm y học.

  4. Nhà cung cấp dịch vụ ngoại kiểm và thiết bị y tế: Hỗ trợ thiết kế chương trình ngoại kiểm phù hợp, cải tiến dịch vụ và sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế của các PXN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngoại kiểm xét nghiệm định tính và bán định lượng là gì?
    Ngoại kiểm là hệ thống đánh giá chất lượng xét nghiệm do cơ quan độc lập thực hiện, giúp so sánh kết quả giữa các phòng xét nghiệm nhằm phát hiện sai sót và nâng cao độ tin cậy kết quả.

  2. Tại sao cần đánh giá hiệu suất phòng xét nghiệm?
    Đánh giá hiệu suất giúp xác định mức độ chính xác và tin cậy của kết quả xét nghiệm, từ đó cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

  3. Phương pháp tính điểm và đánh giá hiệu suất PR được áp dụng như thế nào?
    Phương pháp sử dụng thang điểm bốn mức (2, 1, 0, -1) cho từng kết quả xét nghiệm, tính điểm tích lũy và áp dụng công thức PR để phân loại hiệu suất thành tốt, trung bình hoặc kém.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu suất phòng xét nghiệm có kết quả kém?
    Thông qua đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn từ xa và cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng nội bộ, các phòng xét nghiệm có thể nâng cao hiệu suất và giảm sai sót.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các loại xét nghiệm khác không?
    Mô hình đánh giá hiệu suất và hệ thống tính điểm có thể được điều chỉnh và áp dụng cho nhiều loại xét nghiệm khác nhau nhằm nâng cao chất lượng xét nghiệm toàn diện.

Kết luận

  • Ứng dụng hệ thống tính điểm và đánh giá hiệu suất PR giúp đánh giá khách quan chất lượng xét nghiệm định tính và bán định lượng tại các phòng xét nghiệm.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt về hiệu suất giữa các loại hình bệnh viện và sự cải thiện rõ rệt sau hỗ trợ kỹ thuật.
  • Phương pháp đánh giá PR phù hợp với điều kiện thực tế tại Việt Nam, góp phần chuẩn hóa và nâng cao chất lượng xét nghiệm.
  • Hỗ trợ đào tạo, giám sát liên tục và đầu tư trang thiết bị là các giải pháp thiết yếu để nâng cao hiệu suất phòng xét nghiệm.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong việc mở rộng áp dụng hệ thống đánh giá hiệu suất và phát triển chương trình ngoại kiểm toàn diện hơn.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và phòng xét nghiệm cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng xét nghiệm, đảm bảo kết quả chính xác và tin cậy phục vụ chăm sóc sức khỏe cộng đồng.