Ứng Dụng Công Nghệ Địa Không Gian (GIS-RS-GPS) Theo Dõi Biến Động Rừng Ngập Mặn Tỉnh Quảng Ninh Giai Đoạn 2010 – 2019

Trường đại học

Trường Đại Học Lâm Nghiệp

Người đăng

Ẩn danh

2021

113
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

MỤC LỤC

DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC CÁC BẢNG

DANH MỤC CÁC HÌNH

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU

1.1. Công nghệ địa không gian

1.2. Công nghệ viễn thám (RS)

1.3. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)

1.4. Ứng dụng viễn thám và GIS trên thế giới và ở Việt Nam

1.4.1. Ứng dụng viễn thám và GIS trên thế giới

1.4.2. Ứng dụng viễn thám và GIS ở Việt Nam

2. MỤC TIÊU, ĐỐI TƯỢNG, PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Mục tiêu nghiên cứu

2.1.1. Mục tiêu chung

2.1.2. Mục tiêu cụ thể

2.2. Đối tượng điều tra khảo sát

2.3. Phạm vi nghiên cứu

2.3.1. Phạm vi không gian

2.3.2. Phạm vi về thời gian

2.3.3. Phạm vi nội dung

2.4. Nội dung nghiên cứu

2.4.1. Đánh giá hiện trạng rừng và đất rừng ngập mặn tại khu vực nghiên cứu giai đoạn 2010 – 2019

2.4.2. Đánh giá biến động tài nguyên rừng và đất rừng ngập mặn giai đoạn 2010 – 2019

2.4.3. Xác định các nguyên nhân gây ra sự thay đổi diện tích rừng và đất ngập mặn

2.4.4. Đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng và đất ngập mặn tại khu vực nghiên cứu

2.5. Phương pháp nghiên cứu

2.5.1. Phương pháp luận

2.5.2. Phương pháp nghiên cứu chi tiết

2.5.3. Phương pháp kế thừa tài liệu thứ cấp

2.5.4. Phương pháp viễn thám

3. ĐẶC ĐIỂM ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN, KINH TẾ XÃ HỘI KHU VỰC NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm điều kiện tự nhiên

3.1.1. Thành phố Hạ Long

3.1.2. Thành phố Cẩm Phả

3.2. Đặc điểm điều kiện kinh tế xã hội

3.2.1. Thành phố Hạ Long

3.2.2. Thành phố Cẩm Phả

4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN

4.1. Hiện trạng rừng ngập mặn khu vực nghiên cứu giai đoạn 2010-2019

4.1.1. Xây dựng khóa giải đoán ảnh viễn thám

4.1.2. Thực hiện giải đoán ảnh viễn thám theo mẫu khóa giải đoán

4.1.3. Thành lập bản đồ hiện trạng rừng giai đoạn năm 2010 đến năm 2019

4.2. Biến động diện tích rừng ngập mặn giai đoạn 2010 đến năm 2019

4.2.1. Cơ sở thành lập bản đồ biến động rừng ngập mặn

4.2.2. Kết quả thành lập bản đồ biến động diện tích rừng ngập mặn

4.2.3. Xác định các nguyên nhân biến động rừng ngập mặn giai đoạn nghiên cứu

4.3. Giải pháp quản lý sử dụng rừng và đất rừng ngập mặn hợp lý

4.3.1. Tăng cường công tác quản lý rừng ngập mặn có sự tham gia của các bên liên quan

4.3.2. Thực hiện các giải pháp về kỹ thuật để nâng cao hiệu quả và chất lượng rừng ngập mặn

4.3.3. Thực hiện các giải pháp về kinh tế xã hội

5. KẾT LUẬN, TỒN TẠI VÀ KHUYẾN NGHỊ

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng Quan Ứng Dụng Công Nghệ Địa Không Gian Rừng Ngập Mặn

Rừng ngập mặn (RNM) là hệ sinh thái đặc biệt quan trọng, đặc biệt ở Việt Nam với bờ biển dài. RNM đóng vai trò bảo vệ môi trường, cung cấp nguồn lợi thủy sản và chắn sóng. Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế xã hội đã gây áp lực lớn lên diện tích và chất lượng RNM. Việc ứng dụng công nghệ địa không gian trở nên cấp thiết để theo dõi và quản lý hiệu quả rừng ngập mặn Quảng Ninh. Các công cụ như GIS, viễn thám, và GPS cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc đánh giá hiện trạng và biến động của RNM. Bài viết này tập trung vào việc theo dõi biến động rừng ngập mặn tại Quảng Ninh giai đoạn 2010-2019, sử dụng các công nghệ địa không gian để đưa ra các giải pháp quản lý bền vững.

1.1. Vai Trò Quan Trọng Của Rừng Ngập Mặn Ven Biển

Rừng ngập mặn không chỉ là hệ sinh thái đa dạng mà còn là “lá chắn xanh” bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và tác động của thiên tai. Chúng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động thực vật, đồng thời là nguồn sinh kế quan trọng cho cộng đồng địa phương. Giá trị kinh tếgiá trị môi trường của RNM là không thể phủ nhận. Theo tài liệu gốc, RNM có vai trò chắn sóng, tăng lượng bồi đắp phù sa, điều hòa không khí, là nhân tố góp phần chống lại biến đổi khí hậu.

1.2. Thách Thức Quản Lý Rừng Ngập Mặn Trong Bối Cảnh Hiện Nay

Sự phát triển kinh tế xã hội nhanh chóng, đặc biệt là quá trình đô thị hóa và nuôi trồng thủy sản, đã gây ra nhiều thách thức cho việc quản lý rừng ngập mặn. Diện tích RNM bị thu hẹp, chất lượng suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường. Hệ thống cơ sở dữ liệu quản lý RNM còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào bản đồ giấy và quan sát thực tế. Cần có các giải pháp quản lý hiệu quả dựa trên công nghệ địa không gian để bảo tồn và phát triển bền vững RNM.

II. Phương Pháp Ứng Dụng Viễn Thám GIS Theo Dõi Rừng Quảng Ninh

Nghiên cứu này sử dụng công nghệ viễn thámGIS để theo dõi biến động rừng ngập mặn tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2010-2019. Dữ liệu ảnh vệ tinh Landsat được sử dụng để phân tích và đánh giá hiện trạng RNM qua các năm. Các phương pháp xử lý ảnh số, phân loại ảnh và phân tích biến động được áp dụng để xác định sự thay đổi về diện tích và chất lượng RNM. Phần mềm GIS được sử dụng để tích hợp dữ liệu, xây dựng bản đồ và thực hiện các phân tích không gian. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về biến động diện tích rừng và các yếu tố ảnh hưởng.

2.1. Thu Thập và Xử Lý Dữ Liệu Ảnh Vệ Tinh Landsat

Dữ liệu ảnh vệ tinh Landsat là nguồn thông tin quan trọng để đánh giá biến động RNM. Các ảnh Landsat được thu thập cho các năm 2010, 2013, 2015, 2017 và 2019. Quá trình xử lý ảnh bao gồm hiệu chỉnh hình học, hiệu chỉnh khí quyển và tăng cường chất lượng ảnh. Các thuật toán phân loại ảnh như Maximum Likelihood Classification (MLC) được sử dụng để phân loại các đối tượng trên ảnh, bao gồm RNM, đất trống, mặt nước và các loại hình sử dụng đất khác.

2.2. Phân Tích Biến Động Rừng Ngập Mặn Sử Dụng GIS

Phần mềm GIS được sử dụng để tích hợp dữ liệu ảnh vệ tinh đã phân loại và các thông tin khác như bản đồ địa hình, bản đồ hành chính. Các công cụ phân tích không gian trong GIS được sử dụng để tính toán diện tích RNM qua các năm và xác định sự thay đổi về diện tích. Bản đồ biến động rừng được xây dựng để trực quan hóa sự thay đổi về diện tích và vị trí của RNM. Các chỉ số độ che phủ rừngsinh khối rừng cũng được tính toán để đánh giá chất lượng RNM.

2.3. Xây Dựng Cơ Sở Dữ Liệu Không Gian Về Rừng Ngập Mặn

Việc xây dựng cơ sở dữ liệu không gian là rất quan trọng để quản lý và theo dõi rừng ngập mặn. Cơ sở dữ liệu này bao gồm các thông tin về diện tích, vị trí, loại hình RNM, các yếu tố ảnh hưởng và các hoạt động quản lý. Cơ sở dữ liệu này có thể được sử dụng để hỗ trợ các quyết định quản lý, quy hoạch sử dụng đất và bảo tồn RNM. Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm ảnh vệ tinh, dữ liệu điều tra thực địa và thông tin từ các cơ quan quản lý.

III. Kết Quả Đánh Giá Biến Động Rừng Ngập Mặn Quảng Ninh 2010 2019

Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự biến động rừng ngập mặn đáng kể tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2010-2019. Diện tích RNM đã thay đổi do nhiều yếu tố, bao gồm khai thác quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và tác động của biến đổi khí hậu. Các khu vực ven biển chịu ảnh hưởng nặng nề của xói lở bờ biểnnước biển dâng. Nghiên cứu đã xác định các khu vực có nguy cơ mất RNM cao và đề xuất các giải pháp bảo tồn và phục hồi.

3.1. Thay Đổi Diện Tích Rừng Ngập Mặn Qua Các Năm

Phân tích ảnh vệ tinh cho thấy diện tích rừng ngập mặn đã giảm trong giai đoạn 2010-2019. Sự suy giảm này tập trung ở các khu vực ven biển gần các khu đô thị và khu công nghiệp. Bảng tổng hợp diện tích RNM qua các năm cho thấy xu hướng giảm dần, đặc biệt trong giai đoạn 2015-2017. Các khu vực có diện tích RNM lớn nhất vẫn là Vân Đồn, Hạ Long và Cẩm Phả.

3.2. Nguyên Nhân Chính Gây Biến Động Rừng Ngập Mặn

Nghiên cứu đã xác định một số nguyên nhân chính gây ra biến động rừng ngập mặn, bao gồm: (1) Khai thác quá mức để nuôi trồng thủy sản, (2) Chuyển đổi mục đích sử dụng đất để xây dựng khu đô thị và khu công nghiệp, (3) Tác động của biến đổi khí hậu, đặc biệt là nước biển dângxói lở bờ biển, (4) Thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương trong việc bảo vệ RNM.

3.3. Tác Động Của Biến Động Rừng Ngập Mặn Đến Môi Trường

Biến động rừng ngập mặn gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường, bao gồm: (1) Suy giảm đa dạng sinh học, (2) Mất khả năng bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và thiên tai, (3) Giảm nguồn lợi thủy sản, (4) Tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường do chất thải từ nuôi trồng thủy sản. Các dịch vụ hệ sinh thái mà RNM cung cấp bị suy giảm, ảnh hưởng đến sinh kế của cộng đồng địa phương.

IV. Giải Pháp Quản Lý Bền Vững Rừng Ngập Mặn Quảng Ninh

Để quản lý bền vững rừng ngập mặn Quảng Ninh, cần có các giải pháp đồng bộ và hiệu quả. Các giải pháp này bao gồm: (1) Tăng cường công tác quản lý và bảo vệ RNM, (2) Phục hồi và tái tạo RNM, (3) Phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương, (4) Nâng cao nhận thức về vai trò của RNM, (5) Tăng cường hợp tác giữa các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương. Chính sách quản lý cần được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế và đảm bảo sự tham gia của các bên liên quan.

4.1. Tăng Cường Quản Lý Rừng Ngập Mặn Với Sự Tham Gia

Cần tăng cường công tác quản lý và bảo vệ rừng ngập mặn bằng cách: (1) Xây dựng và thực thi các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ RNM, (2) Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý các hành vi vi phạm, (3) Phân công trách nhiệm rõ ràng cho các cơ quan quản lý, (4) Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng địa phương vào công tác quản lý và bảo vệ RNM. Cộng đồng địa phương cần được trao quyền và có trách nhiệm trong việc bảo vệ RNM.

4.2. Phục Hồi Và Tái Tạo Rừng Ngập Mặn Bị Suy Thoái

Cần phục hồi và tái tạo rừng ngập mặn bị suy thoái bằng cách: (1) Trồng mới RNM ở các khu vực bị mất, (2) Phục hồi các khu vực RNM bị suy thoái bằng các biện pháp kỹ thuật, (3) Loại bỏ các yếu tố gây ô nhiễm môi trường, (4) Tạo điều kiện cho RNM tự phục hồi. Các dự án phục hồi RNM cần được thực hiện một cách khoa học và có sự tham gia của các chuyên gia.

4.3. Phát Triển Sinh Kế Bền Vững Cho Cộng Đồng Địa Phương

Cần phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương bằng cách: (1) Hỗ trợ phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường, (2) Phát triển du lịch sinh thái dựa trên RNM, (3) Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho cộng đồng địa phương, (4) Tạo việc làm và tăng thu nhập cho cộng đồng địa phương. Du lịch sinh thái có thể là một nguồn thu nhập quan trọng cho cộng đồng địa phương.

V. Đề Xuất Chính Sách Quản Lý Rừng Ngập Mặn Hiệu Quả

Nghiên cứu đề xuất một số đề xuất chính sách để quản lý rừng ngập mặn hiệu quả hơn: (1) Xây dựng và thực thi các chính sách khuyến khích bảo tồn và phát triển RNM, (2) Tăng cường đầu tư cho công tác quản lý và bảo vệ RNM, (3) Nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý và cộng đồng địa phương, (4) Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quản lý RNM. Chính sách quản lý cần được xây dựng dựa trên các bằng chứng khoa học và có sự tham gia của các bên liên quan.

5.1. Hoàn Thiện Hệ Thống Pháp Luật Về Quản Lý Rừng

Cần hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý rừng ngập mặn bằng cách: (1) Rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật hiện hành để phù hợp với tình hình thực tế, (2) Bổ sung các quy định về bảo vệ RNM, (3) Tăng cường chế tài xử phạt đối với các hành vi vi phạm. Hệ thống pháp luật cần đảm bảo tính minh bạch, công bằng và dễ thực thi.

5.2. Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Cho Cán Bộ Địa Phương

Cần nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ địa phương bằng cách: (1) Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về quản lý rừng ngập mặn, (2) Cung cấp các công cụ và phương tiện làm việc hiện đại, (3) Tạo điều kiện cho cán bộ tham gia các hội thảo, hội nghị khoa học. Cán bộ cần được trang bị kiến thức và kỹ năng để quản lý RNM hiệu quả.

VI. Kết Luận Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Rừng Ngập Mặn

Nghiên cứu đã cung cấp thông tin quan trọng về biến động rừng ngập mặn tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2010-2019. Kết quả nghiên cứu có thể được sử dụng để hỗ trợ các quyết định quản lý và bảo tồn RNM. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc mô hình hóa biến động RNM và dự báo các kịch bản trong tương lai. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, nhà quản lý và cộng đồng địa phương để bảo vệ và phát triển bền vững rừng ngập mặn.

6.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu Về Biến Động Rừng

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng rừng ngập mặn tại Quảng Ninh đã trải qua sự biến động đáng kể trong giai đoạn 2010-2019. Diện tích RNM đã giảm do nhiều yếu tố, bao gồm khai thác quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất và tác động của biến đổi khí hậu. Cần có các giải pháp quản lý hiệu quả để bảo tồn và phát triển bền vững RNM.

6.2. Hướng Nghiên Cứu Mở Rộng Về Quản Lý Rừng Bền Vững

Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc: (1) Mô hình hóa biến động RNM và dự báo các kịch bản trong tương lai, (2) Đánh giá hiệu quả của các giải pháp quản lý RNM, (3) Nghiên cứu về giá trị kinh tếgiá trị môi trường của RNM, (4) Phát triển các công cụ hỗ trợ quyết định cho quản lý RNM. Cần có sự đầu tư cho nghiên cứu khoa học để cung cấp thông tin và kiến thức cho quản lý RNM.

05/06/2025
Ứng dụng công nghệ địa không gian gis rs gps theo dõi biến động rừng ngập mặn khu vực ven biển tỉnh quảng ninh giai đoạn 2010 2019

Bạn đang xem trước tài liệu:

Ứng dụng công nghệ địa không gian gis rs gps theo dõi biến động rừng ngập mặn khu vực ven biển tỉnh quảng ninh giai đoạn 2010 2019

Tài liệu có tiêu đề "Ứng Dụng Công Nghệ Địa Không Gian Theo Dõi Biến Động Rừng Ngập Mặn Tỉnh Quảng Ninh (2010-2019)" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc sử dụng công nghệ địa không gian để theo dõi và phân tích sự biến động của rừng ngập mặn tại tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2010-2019. Tài liệu nêu bật tầm quan trọng của rừng ngập mặn trong việc bảo vệ môi trường, đồng thời chỉ ra các phương pháp hiện đại giúp cải thiện việc quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Độc giả sẽ nhận được thông tin quý giá về các công nghệ tiên tiến, cũng như những lợi ích mà chúng mang lại cho việc bảo vệ hệ sinh thái.

Để mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến môi trường, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu Luận văn thạc sĩ quản lý môi trường xây dựng bản đồ chất lượng không khí cho khu vực thành phố hồ chí minh, nơi nghiên cứu về chất lượng không khí và quản lý môi trường. Ngoài ra, tài liệu Xá định mứ độ phát thải một số hất ô nhiễm không khí do đốt hở rơm rạ tại một huyện trồng lúa ở đồng bằng bắc bộ cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ô nhiễm không khí và các nguồn phát thải trong nông nghiệp. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề môi trường hiện nay.