Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, việc bảo tồn di sản văn hóa trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm giữ gìn bản sắc dân tộc và phát huy giá trị lịch sử, văn hóa. Việt Nam, với hàng ngàn năm lịch sử và đa dạng di sản văn hóa vật thể lẫn phi vật thể, đang đứng trước thách thức lớn trong việc bảo tồn và phát triển các di sản này. Theo ước tính, đến năm 2017, cả nước đã thống kê gần 60.000 di sản văn hóa phi vật thể, trong đó có 191 di sản được công nhận cấp quốc gia và 13 di sản được UNESCO ghi danh. Tuy nhiên, việc bảo tồn truyền thống vẫn còn nhiều hạn chế do tác động của thời gian, môi trường và sự phát triển xã hội.

Công nghệ 3D, đặc biệt là công nghệ số hóa 3D, được xem là giải pháp tiên tiến giúp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa một cách hiệu quả. Nghiên cứu tập trung vào việc thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D trong công tác bảo tồn di sản văn hóa tại Nhà hát Lớn Hà Nội – một di tích lịch sử và kiến trúc quốc gia với hơn 100 năm tuổi, đồng thời là biểu tượng giao lưu văn hóa Đông – Tây tiêu biểu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đề xuất các chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D trong bảo tồn di sản, góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn, quảng bá và phát triển du lịch văn hóa.

Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2012 đến 2017 tại Nhà hát Lớn Hà Nội, với trọng tâm là đánh giá thực trạng chính sách và ứng dụng công nghệ 3D trong bảo tồn di sản tại đây. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển chính sách công nghệ bảo tồn di sản văn hóa tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chính sách khoa học và công nghệ, cùng với các khái niệm về bảo tồn di sản văn hóa và công nghệ 3D.

  • Lý thuyết chính sách khoa học và công nghệ: Được định nghĩa là tập hợp các biện pháp lập pháp và hành pháp nhằm nâng cao, tổ chức và sử dụng tiềm lực KH&CN để đạt mục tiêu quốc gia. Chính sách KH&CN tác động vào động cơ hoạt động của các cá nhân và nhóm xã hội, hướng họ vào mục tiêu phát triển KH&CN và kinh tế xã hội.

  • Khái niệm bảo tồn di sản văn hóa: Bao gồm hai quan điểm chính là bảo tồn nguyên vẹn và bảo tồn trên cơ sở kế thừa. Bảo tồn nguyên vẹn nhấn mạnh giữ gìn di sản ở trạng thái ban đầu, trong khi bảo tồn kế thừa chú trọng phát huy giá trị di sản phù hợp với xã hội hiện đại.

  • Công nghệ 3D và ứng dụng trong bảo tồn: Công nghệ 3D bao gồm thiết bị, con người, thông tin và tổ chức, được sử dụng để số hóa, lưu trữ và tái tạo các di sản văn hóa dưới dạng mô hình 3D chính xác, giúp bảo tồn nguyên bản và quảng bá di sản hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D, bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, công nghệ số hóa 3D (3D scanning), và mô hình quản lý bảo tồn di sản dựa trên công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật, nghị định liên quan đến bảo tồn di sản và ứng dụng KH&CN; tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước; khảo sát thực tế tại Nhà hát Lớn Hà Nội; phỏng vấn các chuyên gia, cán bộ quản lý, tổ chức và cá nhân liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung các chính sách hiện hành, đánh giá tác động của chính sách thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D, so sánh với các mô hình quốc tế; phân tích định lượng số liệu truy cập và sử dụng công nghệ 3D tại Nhà hát Lớn Hà Nội.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát trực tiếp và phỏng vấn khoảng 30 đối tượng gồm cán bộ quản lý, chuyên gia công nghệ, đại diện tổ chức quốc tế và người sử dụng dịch vụ tham quan ảo. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các đối tượng có liên quan trực tiếp đến công tác bảo tồn và ứng dụng công nghệ 3D.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2016-2017, tập trung vào việc thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng và đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chưa có chính sách riêng cho công nghệ 3D trong bảo tồn di sản: Việt Nam hiện chỉ có các chính sách chung về ứng dụng thành tựu khoa học và công nghệ trong bảo tồn di sản, chưa có chính sách cụ thể cho công nghệ 3D. Ví dụ, Nghị định số 98/2010/NĐ-CP cho phép áp dụng KH&CN vào bảo tồn nhưng chưa đề cập riêng về công nghệ 3D.

  2. Ứng dụng công nghệ 3D tại Nhà hát Lớn Hà Nội thành công bước đầu: Dự án tham quan ảo Nhà hát Lớn Hà Nội sử dụng công nghệ 3D đã thu hút khoảng 1 triệu lượt truy cập trong 6 tháng đầu năm 2017, chứng tỏ hiệu quả quảng bá và bảo tồn di sản. 18 điểm nhìn 3D cùng thuyết minh đa ngôn ngữ giúp người xem trải nghiệm chân thực và phong phú.

  3. Hạn chế về nguồn lực và nhận thức: Việc ứng dụng công nghệ 3D còn gặp khó khăn do hạn chế về kinh phí, nhân lực chuyên môn và ý thức của các chủ thể quản lý di sản. Các dự án số hóa 3D hiện nay chủ yếu do các tổ chức quốc tế hoặc cá nhân tiên phong thực hiện, chưa có sự đồng bộ và đầu tư nhà nước mạnh mẽ.

  4. Vai trò của các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp: Viện Quốc tế Pháp ngữ, Đại sứ quán Pháp và các công ty như ANTHI Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và thực hiện các dự án số hóa 3D. Hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D tại Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công nghệ 3D là công cụ hiệu quả trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0. Việc số hóa 3D giúp lưu giữ nguyên bản các chi tiết vật thể, tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu, phục dựng và quảng bá di sản. Số liệu truy cập cao của dự án tham quan ảo Nhà hát Lớn Hà Nội minh chứng cho sức lan tỏa và khả năng thu hút du khách, góp phần phát triển du lịch văn hóa.

Tuy nhiên, hạn chế về chính sách cụ thể và nguồn lực là rào cản lớn. So với các nước phát triển, Việt Nam còn thiếu các chính sách chuyên biệt, cơ chế tài chính và đào tạo nhân lực bài bản cho công nghệ 3D trong bảo tồn. Nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò quan trọng của hợp tác quốc tế và xã hội hóa trong việc khắc phục những hạn chế này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượt truy cập tham quan ảo theo tháng, bảng so sánh các chính sách bảo tồn có và chưa có ứng dụng công nghệ 3D, cũng như sơ đồ mô tả quy trình số hóa 3D và các chủ thể tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chính sách chuyên biệt thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D: Ban hành các văn bản pháp lý, nghị định riêng về ứng dụng công nghệ 3D trong bảo tồn di sản văn hóa, làm rõ cơ chế tài chính, ưu đãi và trách nhiệm các bên liên quan. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên môn: Thiết lập các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng công nghệ 3D cho cán bộ quản lý, chuyên gia bảo tồn và kỹ thuật viên. Thời gian triển khai 3 năm, chủ thể là các trường đại học, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế hợp tác.

  3. Khuyến khích xã hội hóa và hợp tác quốc tế: Tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước tham gia đầu tư, chuyển giao công nghệ và thực hiện các dự án số hóa 3D. Xây dựng quỹ hỗ trợ phát triển công nghệ bảo tồn di sản. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Nhà nước, các tổ chức xã hội và doanh nghiệp.

  4. Thành lập Hiệp hội ứng dụng công nghệ 3D trong bảo tồn di sản: Tổ chức hiệp hội chuyên ngành để kết nối các bên liên quan, chia sẻ kinh nghiệm, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ 3D. Thời gian thành lập trong 1 năm, chủ thể là Bộ Văn hóa, các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  5. Lập dự án bảo tồn di sản ứng dụng công nghệ 3D hàng năm: Xây dựng kế hoạch số hóa, bảo tồn và quảng bá di sản bằng công nghệ 3D định kỳ, ưu tiên các di sản có nguy cơ mai một cao. Chủ thể là các cơ quan quản lý địa phương, phối hợp với các tổ chức chuyên môn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa và khoa học công nghệ: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển công nghệ bảo tồn di sản, nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ di sản.

  2. Các viện nghiên cứu, trường đại học chuyên ngành văn hóa, công nghệ: Là tài liệu tham khảo cho nghiên cứu, đào tạo và phát triển công nghệ 3D ứng dụng trong bảo tồn di sản.

  3. Doanh nghiệp công nghệ và các tổ chức xã hội: Hỗ trợ phát triển sản phẩm, dịch vụ số hóa 3D, tham gia các dự án bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.

  4. Nhà quản lý và chuyên gia bảo tồn di sản văn hóa: Cung cấp kiến thức, phương pháp và kinh nghiệm ứng dụng công nghệ 3D trong công tác bảo tồn, phục dựng và phát huy giá trị di sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ 3D có vai trò gì trong bảo tồn di sản văn hóa?
    Công nghệ 3D giúp số hóa, lưu trữ và tái tạo di sản dưới dạng mô hình 3D chính xác, bảo tồn nguyên bản các chi tiết vật thể, hỗ trợ nghiên cứu và quảng bá di sản hiệu quả. Ví dụ, dự án tham quan ảo Nhà hát Lớn Hà Nội đã thu hút 1 triệu lượt truy cập trong 6 tháng.

  2. Tại sao Việt Nam cần chính sách riêng cho công nghệ 3D trong bảo tồn?
    Hiện nay, Việt Nam chỉ có chính sách chung về ứng dụng KH&CN trong bảo tồn, chưa có chính sách chuyên biệt cho công nghệ 3D. Chính sách riêng sẽ tạo cơ chế tài chính, ưu đãi và định hướng phát triển rõ ràng, thúc đẩy ứng dụng công nghệ hiệu quả hơn.

  3. Những khó khăn chính khi ứng dụng công nghệ 3D trong bảo tồn di sản là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về kinh phí, nhân lực chuyên môn, nhận thức của chủ thể quản lý và thiếu sự đồng bộ trong đầu tư. Việc hợp tác quốc tế và xã hội hóa là cần thiết để khắc phục các hạn chế này.

  4. Các tổ chức nào đang tham gia ứng dụng công nghệ 3D tại Việt Nam?
    Viện Quốc tế Pháp ngữ, Đại sứ quán Pháp, Công ty ANTHI Việt Nam và một số cá nhân tiên phong như lập bảo tàng lịch sử 3D online VR3D là những đơn vị đi đầu trong nghiên cứu và ứng dụng công nghệ 3D bảo tồn di sản.

  5. Làm thế nào để người dân và du khách tiếp cận di sản qua công nghệ 3D?
    Thông qua các ứng dụng tham quan ảo trên nền tảng internet, người dùng chỉ cần thiết bị thông minh và kết nối internet để trải nghiệm di sản một cách trực quan, sinh động và đa chiều, như dự án tham quan ảo Nhà hát Lớn Hà Nội với 18 điểm nhìn và thuyết minh đa ngôn ngữ.

Kết luận

  • Công nghệ 3D là công cụ tiên tiến, hiệu quả trong bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa tại Việt Nam.
  • Hiện nay chưa có chính sách chuyên biệt cho công nghệ 3D, cần xây dựng các văn bản pháp lý và cơ chế hỗ trợ phù hợp.
  • Dự án tham quan ảo Nhà hát Lớn Hà Nội là minh chứng thành công bước đầu, thu hút khoảng 1 triệu lượt truy cập trong 6 tháng.
  • Hợp tác quốc tế, xã hội hóa và phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D.
  • Đề xuất thành lập hiệp hội chuyên ngành, tăng cường đào tạo và lập dự án bảo tồn định kỳ nhằm phát triển bền vững công nghệ 3D trong bảo tồn di sản.

Next steps: Triển khai xây dựng chính sách chuyên biệt, tổ chức đào tạo nhân lực, thành lập hiệp hội và huy động nguồn lực xã hội hóa trong vòng 1-3 năm tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy ứng dụng công nghệ 3D, bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa Việt Nam trong thời đại số.