## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt của giáo dục đại học Việt Nam, công tác truyền thông tuyển sinh đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo số lượng và chất lượng sinh viên nhập học. Từ năm 2016, khi Trường Đại học Thủ đô Hà Nội chính thức được phép đào tạo trình độ đại học, công tác tuyển sinh đã gặp nhiều thách thức do sự thay đổi liên tục của quy chế tuyển sinh và sự cạnh tranh từ các trường đại học khác. Với tổng số sinh viên hiện tại khoảng 5.988 người, trong đó hệ đại học chính quy chiếm gần 2.788 sinh viên, trường đang từng bước khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục đại học Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc trưng truyền thông trong công tác tuyển sinh tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội, từ đó đề xuất mô hình truyền thông hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tế của nhà trường trong giai đoạn 2016-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả tuyển sinh, góp phần phát triển bền vững thương hiệu và chất lượng đào tạo của trường, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học khác trong công tác truyền thông tuyển sinh.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết truyền thông cơ bản và mô hình truyền thông hai bước (Two-Step Flow), thuyết khuếch tán đổi mới (Diffusion of Innovation) và thuyết thiết lập chương trình nghị sự (Agenda Setting). Các khái niệm chính bao gồm:

- **Truyền thông**: Quá trình trao đổi thông tin liên tục giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm tạo sự hiểu biết và thay đổi hành vi.
- **Truyền thông tuyển sinh**: Quá trình truyền tải thông tin từ cơ sở giáo dục đến đối tượng học sinh, sinh viên nhằm thu hút và lựa chọn người học phù hợp.
- **Mô hình SWOT**: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác truyền thông tuyển sinh.
- **Chiến lược truyền thông**: Xác định mục tiêu, đối tượng và phương thức truyền thông phù hợp với đặc thù của trường đại học.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu liên ngành kết hợp giữa văn hóa, kinh tế và xã hội, với cỡ mẫu gồm cán bộ, giảng viên, sinh viên và các đối tác liên quan tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội. Phương pháp chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào những người có liên quan trực tiếp đến công tác truyền thông tuyển sinh. Dữ liệu thu thập bao gồm số liệu tuyển sinh từ năm 2016 đến 2019, tài liệu nội bộ, phỏng vấn sâu và quan sát thực tiễn tại các sự kiện tuyển sinh. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính và định lượng, trong đó sử dụng mô hình SWOT để đánh giá tổng thể và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, tập trung vào giai đoạn chuyển đổi và phát triển của trường đại học.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Hiệu quả tuyển sinh tăng trưởng**: Từ năm 2016 đến 2019, số lượng thí sinh đăng ký dự thi tăng từ khoảng 3.281 lên 4.200, số thí sinh trúng tuyển duy trì ổn định ở mức gần 2.000, trong khi số lượng nhập học dao động quanh mức 1.100-1.600 sinh viên, cho thấy công tác truyền thông đã góp phần ổn định nguồn tuyển sinh.
- **Điểm chuẩn các ngành tăng đáng kể**: Năm 2018, ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành có điểm trúng tuyển tăng gần 11 điểm so với năm 2017, đạt 30,42 điểm; ngành Quản trị Khách sạn tăng gần 10 điểm, đạt 30,75 điểm, phản ánh sự cải thiện về chất lượng đầu vào.
- **Tỷ lệ tuyển sinh theo ngành không đồng đều**: Các ngành truyền thống như Giáo dục Tiểu học, Giáo dục Mầm non, Ngôn ngữ Anh duy trì tỷ lệ tuyển sinh trên 100%, trong khi một số ngành mới như Công nghệ sinh học, Công nghệ môi trường vẫn chưa thu hút được nhiều sinh viên, tỷ lệ nhập học dưới 25%.
- **Chiến lược truyền thông đa dạng và chuyên nghiệp**: Trường đã xây dựng giá trị cốt lõi gồm uy tín, đổi mới, tận tâm và gắn kết cộng đồng, đồng thời phát triển logo và thương hiệu gắn liền với biểu tượng Khuê Văn Các, tạo dấu ấn văn hóa đặc trưng và nâng cao nhận diện thương hiệu.

### Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy công tác truyền thông tuyển sinh tại Trường Đại học Thủ đô Hà Nội đã có những bước tiến rõ rệt, góp phần nâng cao chất lượng và số lượng sinh viên nhập học. Việc tăng điểm chuẩn các ngành chủ lực phản ánh hiệu quả trong việc quảng bá hình ảnh và thu hút đối tượng mục tiêu. Tuy nhiên, sự chênh lệch về tỷ lệ tuyển sinh giữa các ngành cho thấy cần có chiến lược truyền thông riêng biệt, phù hợp với đặc thù từng ngành học. So với các nghiên cứu trong lĩnh vực truyền thông tuyển sinh tại các trường đại học khác, mô hình truyền thông của trường đã chú trọng đến việc kết hợp truyền thông nội bộ và truyền thông bên ngoài, đồng thời tận dụng các kênh truyền thông hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng thí sinh đăng ký, trúng tuyển và nhập học theo từng năm, cũng như bảng so sánh điểm chuẩn các ngành qua các năm để minh họa hiệu quả truyền thông.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong truyền thông**: Triển khai các nền tảng truyền thông trực tuyến, mạng xã hội và website tương tác nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận, tăng tỷ lệ tương tác với thí sinh tiềm năng trong vòng 1-2 năm tới, do Trung tâm Thông tin Thư viện và Học liệu chủ trì.
- **Phát triển nội dung truyền thông chuyên biệt theo ngành**: Xây dựng các chiến dịch truyền thông riêng biệt cho từng ngành đào tạo, tập trung vào lợi thế và cơ hội nghề nghiệp, nhằm nâng cao tỷ lệ tuyển sinh các ngành mới trong 3 năm tiếp theo, do Phòng Quản lý Đào tạo phối hợp thực hiện.
- **Tăng cường hợp tác với các trường phổ thông và doanh nghiệp**: Mở rộng các chương trình tư vấn tuyển sinh, ngày hội hướng nghiệp và liên kết đào tạo với doanh nghiệp để nâng cao uy tín và chất lượng đào tạo, dự kiến thực hiện liên tục hàng năm, do Ban Giám hiệu và các khoa chủ động triển khai.
- **Nâng cao năng lực đội ngũ truyền thông nội bộ**: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ, giảng viên và sinh viên về kỹ năng truyền thông, xây dựng văn hóa truyền thông tích cực trong nhà trường, nhằm tạo sự đồng thuận và lan tỏa thông tin hiệu quả trong 1-2 năm tới, do Phòng Nhân sự và Kế hoạch phối hợp tổ chức.
- **Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi truyền thông**: Thiết lập cơ chế thu thập phản hồi từ thí sinh và phụ huynh để điều chỉnh chiến lược truyền thông kịp thời, nâng cao hiệu quả truyền thông tuyển sinh trong vòng 1 năm, do Phòng Quản lý chất lượng giáo dục đảm nhiệm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo các trường đại học**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến truyền thông tuyển sinh và áp dụng mô hình truyền thông hiệu quả để nâng cao chất lượng tuyển sinh.
- **Phòng truyền thông và tuyển sinh các trường đại học**: Tham khảo các chiến lược, công cụ truyền thông và mô hình tổ chức truyền thông nội bộ phù hợp với đặc thù từng trường.
- **Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành truyền thông, quản lý giáo dục**: Nghiên cứu các lý thuyết truyền thông ứng dụng trong thực tiễn giáo dục đại học, đồng thời phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
- **Các nhà hoạch định chính sách giáo dục**: Hiểu rõ vai trò của truyền thông trong công tác tuyển sinh, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ và phát triển giáo dục đại học hiệu quả hơn.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Truyền thông tuyển sinh có vai trò gì trong giáo dục đại học?**  
Truyền thông tuyển sinh giúp thu hút thí sinh, quảng bá thương hiệu trường và nâng cao chất lượng đầu vào, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững của nhà trường.

2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả truyền thông tuyển sinh?**  
Bao gồm yếu tố khách quan như dân số, địa lý, công nghệ, chính sách nhà nước và yếu tố chủ quan như chiến lược, nguồn lực và năng lực đào tạo của trường.

3. **Mô hình truyền thông nào phù hợp với Trường Đại học Thủ đô Hà Nội?**  
Mô hình truyền thông tích hợp đa kênh, kết hợp truyền thông nội bộ và bên ngoài, tập trung vào giá trị cốt lõi và đặc trưng văn hóa của trường.

4. **Làm thế nào để nâng cao chất lượng truyền thông tuyển sinh?**  
Tăng cường ứng dụng công nghệ số, phát triển nội dung truyền thông chuyên biệt, hợp tác với các trường phổ thông và doanh nghiệp, đồng thời đào tạo đội ngũ truyền thông nội bộ.

5. **Kết quả tuyển sinh của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội trong những năm gần đây ra sao?**  
Số lượng thí sinh đăng ký và điểm chuẩn các ngành chủ lực tăng đáng kể, tuy nhiên vẫn còn sự chênh lệch giữa các ngành, phản ánh hiệu quả truyền thông và nhu cầu thị trường.

## Kết luận

- Truyền thông tuyển sinh là công cụ thiết yếu giúp Trường Đại học Thủ đô Hà Nội đảm bảo chỉ tiêu và nâng cao chất lượng đào tạo.  
- Mô hình truyền thông hiệu quả cần dựa trên giá trị cốt lõi, đặc trưng văn hóa và sự đổi mới sáng tạo của nhà trường.  
- Kết quả tuyển sinh từ 2016 đến 2019 cho thấy sự tăng trưởng về số lượng và chất lượng đầu vào, minh chứng cho hiệu quả truyền thông.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông trong giai đoạn tiếp theo, tập trung vào công nghệ số và hợp tác đa bên.  
- Khuyến khích các bên liên quan áp dụng mô hình truyền thông phù hợp để phát triển bền vững công tác tuyển sinh và đào tạo.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp truyền thông đã đề xuất, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, góp phần nâng cao vị thế và thương hiệu của Trường Đại học Thủ đô Hà Nội trên thị trường giáo dục đại học.