Tổng quan nghiên cứu

Quản lý hoạt động xây dựng là một lĩnh vực quan trọng trong quản lý nhà nước, ảnh hưởng trực tiếp đến phát triển đô thị và đời sống người dân. Theo thống kê của Bộ Xây dựng, hàng năm có khoảng gần 14.500 công trình xây dựng được nghiệm thu và đưa vào sử dụng trên toàn quốc. Tuy nhiên, trong quá trình quản lý, các hành vi trái pháp luật của người có thẩm quyền trong quản lý xây dựng đã gây ra nhiều thiệt hại về tài sản và tinh thần cho cá nhân, tổ chức và xã hội. Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước (Luật TNBTCNN) năm 2017 quy định Nhà nước phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại do hành vi trái pháp luật của người thi hành công vụ gây ra, trong đó có lĩnh vực quản lý hoạt động xây dựng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ trách nhiệm bồi thường thiệt hại của Nhà nước trong quản lý hoạt động xây dựng, tập trung vào các lĩnh vực quản lý quy hoạch xây dựng, cấp giấy phép xây dựng và quản lý trật tự xây dựng. Nghiên cứu phân tích các hành vi gây thiệt hại, xác định thiệt hại thực tế, cơ quan có trách nhiệm giải quyết bồi thường và nghĩa vụ hoàn trả của người gây thiệt hại. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành và các vụ việc thực tiễn phát sinh từ năm 2015 đến 2022 trên phạm vi toàn quốc.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc đề xuất hoàn thiện pháp luật về trách nhiệm bồi thường của Nhà nước, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực xây dựng, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân và giảm thiểu thiệt hại do hành vi trái pháp luật gây ra. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý, tòa án và các bên liên quan trong việc thống nhất cách xác định và giải quyết bồi thường thiệt hại, góp phần ổn định xã hội và phát triển bền vững đô thị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng trong pháp luật dân sự và lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực xây dựng. Lý thuyết trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được quy định trong Bộ luật Dân sự năm 2015 và Luật TNBTCNN năm 2017, làm cơ sở xác định điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường, bao gồm hành vi trái pháp luật, thiệt hại thực tế và mối quan hệ nhân quả. Lý thuyết quản lý nhà nước về hoạt động xây dựng được xây dựng trên cơ sở Luật Xây dựng năm 2014, Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 và các văn bản hướng dẫn liên quan, tập trung vào các khái niệm như quy hoạch xây dựng, giấy phép xây dựng, trật tự xây dựng và trách nhiệm của người có thẩm quyền.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: (1) Hành vi trái pháp luật của người thi hành công vụ trong quản lý xây dựng; (2) Thiệt hại thực tế về vật chất và tinh thần do hành vi trái pháp luật gây ra; (3) Cơ chế bồi thường thiệt hại của Nhà nước và nghĩa vụ hoàn trả của người gây thiệt hại. Ngoài ra, mô hình phân tích các vụ việc thực tiễn được áp dụng để làm rõ các bất cập pháp luật và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích pháp lý kết hợp với phương pháp nghiên cứu thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật hiện hành như Luật TNBTCNN năm 2017, Luật Xây dựng, Luật Quy hoạch đô thị, các nghị định, thông tư hướng dẫn, cùng với các bản án, quyết định của tòa án và các vụ việc điển hình được trích dẫn từ nhiều địa phương trên toàn quốc.

Phương pháp phân tích so sánh được sử dụng để đối chiếu các quy định pháp luật trong nước với các quy định pháp luật nước ngoài và các quan điểm học thuật nhằm phát hiện những điểm bất cập, mâu thuẫn. Phương pháp bình luận bản án giúp làm rõ các vấn đề pháp lý trong thực tiễn xét xử. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm khoảng 10 vụ việc điển hình liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong quản lý hoạt động xây dựng. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2022, phù hợp với hiệu lực thi hành của các văn bản pháp luật chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hành vi gây thiệt hại của người có thẩm quyền trong quản lý xây dựng còn nhiều bất cập pháp luật: Luật Quy hoạch đô thị năm 2009 cho phép điều chỉnh quy hoạch để phục vụ lợi ích quốc gia và cộng đồng nhưng chưa có quy định cụ thể về các lợi ích này, tạo kẽ hở cho việc điều chỉnh tùy tiện. Ví dụ, tại Hà Nội, UBND thành phố và Sở Quy hoạch - Kiến trúc đã điều chỉnh quy hoạch sai quy định, tăng mật độ xây dựng và dân số cục bộ, gây quá tải hạ tầng kỹ thuật. Tỷ lệ điều chỉnh sai quy định trong một số vụ việc lên đến 100% so với quy hoạch ban đầu.

  2. Thiếu quy định rõ ràng về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực cấp giấy phép xây dựng và quản lý trật tự xây dựng: Luật Xây dựng năm 2014 chỉ quy định trách nhiệm bồi thường khi cấp giấy phép sai hoặc chậm, chưa đề cập đến việc từ chối cấp hoặc thu hồi giấy phép trái pháp luật. Nghị định số 15/2021/NĐ-CP chưa quy định trách nhiệm bồi thường đối với hành vi không kiểm tra hoặc kiểm tra trật tự xây dựng chậm, gây thiệt hại tài sản. Ví dụ, tại quận Hoàn Kiếm, TP. Hồ Chí Minh, công trình xây dựng vượt tầng nhưng việc cưỡng chế xử lý kéo dài, gây thiệt hại lớn cho người dân.

  3. Xác định thiệt hại thực tế và cách tính toán giá trị bồi thường còn thiếu thống nhất: Luật TNBTCNN năm 2017 quy định thiệt hại được xác định tại thời điểm thụ lý hồ sơ bồi thường, nhưng chưa có hướng dẫn cụ thể về cách tính giá trị công trình xây dựng. Nghiên cứu đề xuất áp dụng suất vốn đầu tư xây dựng do Bộ Xây dựng ban hành làm cơ sở tính toán chi phí thiết kế và thi công, giúp thống nhất và chính xác hơn. Ví dụ, suất vốn đầu tư cho nhà ở riêng lẻ từ 2 đến 3 tầng là khoảng 7.000 đồng/m2.

  4. Cơ quan giải quyết bồi thường và nghĩa vụ hoàn trả của người gây thiệt hại còn mâu thuẫn trong thực tiễn: Việc phân cấp, ủy quyền trong quản lý cấp giấy phép xây dựng dẫn đến khó khăn trong xác định cơ quan chịu trách nhiệm giải quyết bồi thường. Ngoài ra, nghĩa vụ hoàn trả của người gây thiệt hại chưa có cơ chế bảo hiểm hỗ trợ, gây áp lực lớn cho cá nhân và ngân sách nhà nước. Ví dụ, tại Thanh Hóa, tòa án đã phân chia trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ lỗi giữa các cơ quan nhà nước và người bị thiệt hại, nhưng chưa có quy định pháp lý rõ ràng về tỷ lệ này.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các bất cập là do quy định pháp luật còn chung chung, thiếu cụ thể và chưa đồng bộ giữa các văn bản luật liên quan đến quản lý xây dựng và trách nhiệm bồi thường. Việc không có quy định chi tiết về các hành vi gây thiệt hại và cách tính toán thiệt hại dẫn đến khó khăn trong áp dụng pháp luật và thực thi công vụ. So sánh với pháp luật một số nước như Pháp và Hoa Kỳ, việc áp dụng bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho người thi hành công vụ trong lĩnh vực xây dựng giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho Nhà nước và cá nhân.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ các hành vi trái pháp luật trong quản lý xây dựng và biểu đồ phân bổ trách nhiệm bồi thường giữa các chủ thể liên quan. Bảng tổng hợp các vụ việc điển hình minh họa cho các loại thiệt hại và cách giải quyết cũng giúp làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong quản lý xây dựng: Bộ Xây dựng phối hợp với Bộ Tư pháp rà soát, sửa đổi Luật Quy hoạch đô thị và Luật Xây dựng để bổ sung quy định cụ thể về trách nhiệm bồi thường đối với các hành vi trái pháp luật trong quản lý quy hoạch, cấp giấy phép và quản lý trật tự xây dựng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm.

  2. Ban hành Thông tư hướng dẫn xác định giá trị bồi thường thiệt hại trong hoạt động xây dựng: Bộ Xây dựng xây dựng Thông tư chuyên ngành quy định phương pháp tính toán giá trị công trình xây dựng làm cơ sở xác định thiệt hại, áp dụng suất vốn đầu tư và các định mức chi phí xây dựng. Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng; thời gian: 12 tháng.

  3. Xây dựng cơ chế bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho người thi hành công vụ trong lĩnh vực xây dựng: Bộ Tư pháp phối hợp với Bộ Xây dựng nghiên cứu, đề xuất Chính phủ ban hành quy định về bảo hiểm bắt buộc hoặc tự nguyện nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính cho Nhà nước và cá nhân. Thời gian: 2 năm.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm trong quản lý xây dựng: Bộ Xây dựng ban hành hướng dẫn thống nhất về thời gian, số lần kiểm tra trật tự xây dựng, quy trình xử lý vi phạm và cưỡng chế phá dỡ công trình vi phạm nhằm hạn chế thiệt hại phát sinh. Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng, UBND các cấp; thời gian: 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và quy hoạch đô thị: Giúp nâng cao nhận thức về trách nhiệm pháp lý, hoàn thiện quy trình quản lý và giảm thiểu rủi ro bồi thường thiệt hại.

  2. Tòa án và cơ quan xét xử: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để giải quyết các vụ án liên quan đến trách nhiệm bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng một cách công bằng, minh bạch.

  3. Các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động xây dựng: Hiểu rõ quyền và nghĩa vụ pháp lý, từ đó chủ động phòng tránh rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  4. Giảng viên, sinh viên ngành luật và quản lý xây dựng: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước và quản lý hoạt động xây dựng, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của Nhà nước trong quản lý xây dựng được xác định như thế nào?
    Trách nhiệm phát sinh khi có hành vi trái pháp luật của người thi hành công vụ gây thiệt hại thực tế và có mối quan hệ nhân quả. Nhà nước chịu trách nhiệm bồi thường theo Luật TNBTCNN năm 2017, bao gồm các lĩnh vực quy hoạch, cấp giấy phép và quản lý trật tự xây dựng.

  2. Người bị thiệt hại có thể yêu cầu bồi thường bằng cách nào?
    Người bị thiệt hại có thể gửi văn bản yêu cầu cơ quan quản lý người thi hành công vụ giải quyết bồi thường hoặc khởi kiện trực tiếp ra tòa án để yêu cầu giải quyết theo quy định pháp luật.

  3. Cách tính giá trị thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng được thực hiện ra sao?
    Giá trị thiệt hại được xác định dựa trên suất vốn đầu tư xây dựng do Bộ Xây dựng ban hành, kết hợp với các chi phí thiết kế, thi công và khấu hao tài sản còn lại của công trình, đảm bảo tính chính xác và thống nhất.

  4. Ai là cơ quan có trách nhiệm giải quyết bồi thường thiệt hại?
    Là cơ quan quản lý trực tiếp người thi hành công vụ gây thiệt hại, thường là các cơ quan chuyên môn thuộc UBND các cấp hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo phân cấp, phân quyền hoặc ủy quyền.

  5. Có cơ chế nào hỗ trợ người thi hành công vụ khi phải hoàn trả tiền bồi thường?
    Hiện nay chưa có quy định về bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp bắt buộc, tuy nhiên nghiên cứu đề xuất xây dựng cơ chế bảo hiểm để giảm thiểu áp lực tài chính cho cá nhân và ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ các điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại của Nhà nước trong quản lý hoạt động xây dựng, tập trung vào các lĩnh vực quy hoạch, cấp giấy phép và quản lý trật tự xây dựng.
  • Phân tích các hành vi trái pháp luật của người có thẩm quyền và thiệt hại thực tế, đồng thời đề xuất phương pháp tính toán giá trị bồi thường dựa trên suất vốn đầu tư xây dựng.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật, bao gồm sửa đổi Luật Quy hoạch đô thị, Luật Xây dựng và ban hành Thông tư hướng dẫn xác định giá trị bồi thường thiệt hại.
  • Kiến nghị xây dựng cơ chế bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp cho người thi hành công vụ trong lĩnh vực xây dựng nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tòa án và các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân.

Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất hoàn thiện pháp luật và xây dựng cơ chế bảo hiểm, đồng thời tăng cường công tác kiểm tra, giám sát trong quản lý xây dựng để giảm thiểu thiệt hại phát sinh. Các cơ quan quản lý và tòa án được khuyến khích áp dụng các kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả công tác bồi thường thiệt hại của Nhà nước.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng hệ thống pháp luật quản lý xây dựng minh bạch, hiệu quả và công bằng cho xã hội.