I. Tổng Quan Về Phản Ứng Trifluoromethyl Hóa Axit Boronic
Phản ứng trifluoromethyl hóa là một lĩnh vực hóa học hấp dẫn, ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, nông dược, vật liệu và chất đánh dấu phóng xạ cho chụp cắt lớp phát xạ positron (PET). Khoảng 20% dược phẩm và 30% nông dược trên thị trường chứa hợp chất flo. Việc đưa nguyên tử flo hoặc nhóm chứa flo vào hợp chất hữu cơ có thể thay đổi tính chất vật lý, phân bố, chuyển hóa và bài tiết. Mặc dù flo là nguyên tố phổ biến thứ 13 trong vỏ Trái Đất, số lượng hợp chất flo tự nhiên rất thấp. Vì vậy, có sự quan tâm lớn đến phương pháp chọn lọc đưa flo và các nhóm chứa flo vào hợp chất hữu cơ để cải thiện hoạt tính sinh học.
1.1. Tầm quan trọng của nhóm trifluoromethyl trong hóa học
Nhóm trifluoromethyl (-CF3) có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Việc đưa nhóm trifluoromethyl vào phân tử tương tự như việc đưa nguyên tử flo, giúp tăng cường độ ổn định hóa học, độ ổn định chuyển hóa, tính thân dầu và khả năng liên kết chọn lọc. Các hợp chất chứa nhóm trifluoromethyl được sử dụng rộng rãi làm thành phần hoạt tính trong thuốc và nông dược. Nghiên cứu phương pháp mới để đưa nhóm trifluoromethyl vào phân tử hữu cơ là một lĩnh vực hấp dẫn vì ứng dụng quan trọng của chúng trong nhiều lĩnh vực. Các phân tử chứa nhóm trifluoromethyl đại diện cho một trong những lớp quan trọng nhất của hợp chất flo chọn lọc.
1.2. Các phương pháp trifluoromethyl hóa axit boronic hiện tại
Trong những thập kỷ qua, sự phát triển trong lĩnh vực này bao gồm việc sử dụng chất xúc tác kim loại chuyển tiếp thông qua con đường nucleophilic, electrophilic và gốc tự do. Trong số các chiến lược này, thuốc thử Ruppert-Prakash Me3SiCF3 đã biến phương pháp nucleophilic thành một phương pháp được lựa chọn do chi phí thấp, tính ổn định và dễ xử lý so với các thuốc thử trifluormethyl hóa liên quan. Đặc biệt, các nghiên cứu về sự hình thành các (hetero) aren trifluormethyl hóa bằng cách sử dụng Me3SiCF3 đã được báo cáo rộng rãi bằng cách sử dụng chất xúc tác palladium đắt tiền.
II. MOF Cu INA 2 Xúc Tác Dị Thể tiềm năng cho trifluoromethyl hóa
Khung hữu cơ kim loại (MOF) là một lớp vật liệu tinh thể xốp có mạng lưới một, hai hoặc ba chiều được xây dựng từ các ion/cụm kim loại và phối tử hữu cơ. Với diện tích bề mặt lớn và thể tích lỗ rỗng cao trong các lỗ rỗng có kích thước đồng nhất, MOF là vật liệu thuận lợi cho các ứng dụng khác nhau. MOF có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ. Cấu trúc của vật liệu bao gồm nguyên tử đồng được phối trí bởi hai nhóm pyridyl và ba nhóm carboxylat của năm đơn vị IN.
2.1. Đặc điểm cấu trúc và tính chất của MOF Cu INA 2
MOF (Metal-Organic Framework), đặc biệt là Cu(INA)2, là vật liệu xốp kết tinh được cấu tạo từ các ion/cluster kim loại và phối tử hữu cơ. Cu(INA)2 thể hiện diện tích bề mặt lớn và thể tích lỗ rỗng cao, rất lý tưởng cho nhiều ứng dụng, bao gồm cả xúc tác. Cấu trúc của nó bao gồm các nguyên tử đồng phối hợp với các nhóm pyridyl và carboxylate từ các đơn vị axit isonicotinic (INA). MOF Cu(INA)2 có thể được tổng hợp từ muối đồng và axit isonicotinic, phù hợp với quy trình trong tài liệu.
2.2. Ứng dụng của MOF Cu INA 2 trong xúc tác dị thể
MOF Cu(INA)2 là một chất xúc tác dị thể đầy hứa hẹn do hàm lượng kim loại vốn có cao và các vị trí hoạt động được căn chỉnh tuần hoàn. Kích thước lỗ rỗng lớn là một trong những thuộc tính giúp MOF Cu(INA)2 phù hợp hơn làm chất xúc tác cho các phản ứng pha lỏng so với zeolit cổ điển. Các thử nghiệm leaching đã xác nhận tính dị thể của Cu(INA)2 trong phản ứng, cho thấy nó vẫn còn rắn trong suốt quá trình. Ngoài ra, Cu(INA)2 đã được chứng minh là có thể thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà không bị suy giảm đáng kể về hoạt động xúc tác. Do những lợi ích này, có một tiềm năng rất lớn cho MOF Cu(INA)2 trong ứng dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ.
III. Phương Pháp Tổng Hợp Trifluoromethyl Dùng MOF Cu INA 2
Nghiên cứu này mô tả quy trình dị thể và xúc tác đầu tiên cho quá trình trifluoromethyl hóa ái nhân các axit aryl boronic. Đặc biệt, khung hữu cơ kim loại đồng isonicotinate Cu(INA)2 [INA = 1,4-(NC5H4CO2)] thể hiện hoạt tính xúc tác đặc biệt đối với quá trình trifluoromethyl hóa axit boronic. Điều kiện tối ưu liên quan đến việc sử dụng chất xúc tác Cu(INA)2 (30% mol), trifluormethyltrimethylsilane (TMSCF3) ái nhân và thuốc thử CsF trong dung môi 1,2-dichloroethane (DCE) ở nhiệt độ phòng trong 2 giờ. Oxy đã được sử dụng làm chất oxy hóa.
3.1. Điều kiện phản ứng tối ưu cho trifluoromethyl hóa
Điều kiện phản ứng tối ưu bao gồm việc sử dụng 30% mol chất xúc tác MOF Cu(INA)2, trifluormethyltrimethylsilane (TMSCF3) ái nhân, và CsF trong dung môi khan 1,2-dichloroethane (DCE) ở nhiệt độ phòng trong thời gian 2 giờ. Khí oxi được sử dụng làm tác nhân oxi hóa. Các thử nghiệm leaching xác nhận tính không đồng nhất của Cu(INA)2 trong phản ứng. Thêm vào đó, MOF Cu(INA)2 có thể thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà hiệu suất phản ứng không bị giảm đáng kể ở lần thí nghiệm thứ 6.
3.2. Cơ chế phản ứng trifluoromethyl hóa với MOF Cu INA 2
Cơ chế phản ứng được đề xuất cho quá trình trifluoromethyl hóa qua trung gian đồng của axit boronic liên quan đến việc kích hoạt TMSCF3 bằng fluoride để tạo ra thuốc thử trifluoromethyl ái nhân. MOF Cu(INA)2 đóng vai trò là chất xúc tác, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển nhóm trifluoromethyl sang axit boronic. oxy hóa ion đồng sau đó tái tạo trạng thái xúc tác, tiếp tục chu trình cho phép tiếp tục phản ứng.
IV. Ảnh Hưởng Các Yếu Tố Đến Hiệu Quả Trifluoromethyl Hóa
Hiệu suất của phản ứng trifluoromethyl hóa chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Các yếu tố bao gồm lượng chất xúc tác, loại anion florua, nhiệt độ, tỷ lệ TMSCF3 và dung môi. Điều chỉnh các yếu tố này có thể tối ưu hóa hiệu quả và năng suất của phản ứng.
4.1. Ảnh hưởng của tải lượng xúc tác MOF Cu INA 2
Lượng chất xúc tác MOF Cu(INA)2 ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất phản ứng. Hiệu suất tối ưu thường đạt được với lượng xúc tác cụ thể. Việc sử dụng quá ít chất xúc tác có thể dẫn đến phản ứng diễn ra chậm chạp, trong khi sử dụng quá nhiều có thể dẫn đến các phản ứng phụ hoặc không cải thiện đáng kể hiệu suất.
4.2. Tác động của anion florua đến hiệu suất phản ứng trifluoromethyl hóa
Các anion florua khác nhau có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của phản ứng. Các nghiên cứu đã khám phá tác động của các anion florua khác nhau, chẳng hạn như CsF, đối với hiệu suất phản ứng. Sự lựa chọn anion florua có thể ảnh hưởng đến sự kích hoạt của TMSCF3 và do đó, hiệu quả của quá trình trifluoromethyl hóa.
4.3. Ảnh hưởng của các dung môi khác nhau đến hiệu suất phản ứng.
Sự lựa chọn dung môi có thể có tác động đáng kể đến hiệu suất. Các nghiên cứu đã khám phá tác động của các dung môi khác nhau, chẳng hạn như DCE, đối với hiệu suất. Sự lựa chọn dung môi có thể ảnh hưởng đến độ hòa tan của chất phản ứng, sự ổn định của chất trung gian và tốc độ phản ứng tổng thể.
V. Ứng Dụng Của MOF Cu INA 2 Trong Tổng Hợp Hữu Cơ Chọn Lọc
Việc phát triển các giao thức thực tế và hiệu quả hơn bằng cách sử dụng hệ thống xúc tác có thể tái chế là rất cần thiết, đặc biệt đối với các ứng dụng công nghiệp. MOF Cu(INA)2 đã được chứng minh là có thể thu hồi và tái sử dụng nhiều lần mà không làm suy giảm đáng kể các hoạt động xúc tác, hiệu suất phản ứng gần như tương tự vẫn thu được ở lần chạy thứ 6.
5.1. Khả năng tái sử dụng của xúc tác MOF Cu INA 2
MOF Cu(INA)2 thể hiện khả năng tái sử dụng tuyệt vời, duy trì hoạt động xúc tác đáng kể trong nhiều lần chạy phản ứng. Khả năng này có ý nghĩa quan trọng đối với khả năng thực tế và hiệu quả về chi phí của nó trong quá trình tổng hợp. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng MOF Cu(INA)2 có thể được thu hồi và tái sử dụng mà không làm giảm đáng kể hiệu suất phản ứng.
5.2. Ứng dụng trifluoromethyl hóa vào nhiều loại axit boronic
Phạm vi ứng dụng của phản ứng trifluoromethyl hóa được mở rộng đến nhiều loại axit boronic. Việc sử dụng rộng rãi axit boronic khác nhau nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của MOF Cu(INA)2 làm chất xúc tác. Kết quả mở đường cho việc tổng hợp các phân tử trifluoromethyl hóa đa dạng cho các ứng dụng khác nhau.
VI. Kết Luận và Triển Vọng Tương Lai của MOF Cu INA 2
Nghiên cứu này đã giới thiệu giao thức dị thể và xúc tác đầu tiên cho quá trình trifluoromethyl hóa ái nhân các axit aryl boronic, sử dụng MOF Cu(INA)2. Hoạt tính xúc tác đặc biệt của MOF Cu(INA)2, cùng với khả năng tái sử dụng và phạm vi ứng dụng rộng rãi, khiến nó trở thành một công cụ đầy hứa hẹn cho việc tổng hợp các hợp chất trifluoromethyl hóa.
6.1. Tóm tắt kết quả nghiên cứu về trifluoromethyl hóa bằng MOF Cu INA 2
Nghiên cứu đã trình bày thành công sự phát triển của chất xúc tác dị thể và xúc tác cho quá trình trifluoromethyl hóa ái nhân của axit aryl boronic, sử dụng khung hữu cơ kim loại đồng isonicotinate Cu(INA)2. Phương pháp này mang lại những lợi ích so với các phương pháp trước đây, bao gồm hoạt động xúc tác vượt trội, khả năng tái sử dụng và phạm vi ứng dụng rộng rãi.
6.2. Hướng nghiên cứu tiếp theo và tiềm năng ứng dụng của MOF Cu INA 2
Các hướng nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tối ưu hóa hơn nữa điều kiện phản ứng, khám phá các phối tử kim loại và hữu cơ thay thế để tăng cường hoạt động và độ chọn lọc của chất xúc tác. Ngoài ra, việc khám phá các ứng dụng của MOF Cu(INA)2 trong các phản ứng tổng hợp khác và phát triển các quy trình quy mô lớn có thể mở rộng hơn nữa tác động của khung này trong hóa học và các lĩnh vực liên quan.