Tối Ưu Hóa Hệ Thống Khai Thác Cụm Giếng WHP-A1 Mỏ X Bằng Công Cụ Mô Hình Hóa Và Mô Phỏng

2016

115
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới Thiệu Tối Ưu Khai Thác Cụm Giếng WHP A1 Mỏ X

Tối ưu hóa khai thác các mỏ dầu khí ở giai đoạn sản lượng suy giảm, đặc biệt là các mỏ sử dụng công nghệ Gas Lift, là một bài toán cấp thiết tại Việt Nam và trên thế giới. Các vấn đề thường gặp là áp suất vỉa suy giảm, giếng ngập nước, hoạt động không ổn định, và tỷ lệ nước, khí tăng cao trong dòng chảy đa pha. Trong khi đó, công suất vận chuyển, xử lý của hệ thống bề mặt, đặc biệt là các đường ống thu gom, bình tách và máy nén khí, thường bị giới hạn. Tính không đồng nhất giữa các giếng trong cùng một cụm khai thác càng làm tăng thêm độ khó của bài toán. Vì vậy, cần có cách tiếp cận hệ thống, kết nối tất cả các thành tố và cập nhật dữ liệu thường xuyên để tối ưu hóa khai thác. Giải pháp mô hình hóamô phỏng bằng các phần mềm tin cậy đã trở thành yêu cầu cấp thiết, giúp các công ty dầu khí đưa ra quyết định tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả và chi phí.

Nghiên cứu này tập trung vào tối ưu hóa hệ thống khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X, nhằm xây dựng mô hình tin cậy từ đáy giếng đến hệ thống xử lý bề mặt, giải quyết các vấn đề thực tế và rút ra các bài học áp dụng cho toàn mỏ. Luận văn này được xây dựng nhằm mục tiêu trên.

1.1. Tính Cấp Thiết Tối Ưu Hóa Khai Thác Cụm Giếng Dầu Khí

Việc tối ưu hóa khai thác, đặc biệt trong giai đoạn sản lượng suy giảm, là vô cùng quan trọng. Các mỏ dầu khí tại Việt Nam, đặc biệt ở bồn trũng Cửu Long, đang đối mặt với nhiều thách thức. Cụ thể, áp suất vỉa giảm, giếng bị ngập nước, và hoạt động khai thác không ổn định. Tỷ lệ nước và khí trong dòng chảy đa pha tăng cao, gây áp lực lên hệ thống xử lý bề mặt. Việc suy giảm sản lượng đòi hỏi các giải pháp hiệu quả để duy trì và nâng cao sản lượng, đồng thời tối ưu hóa chi phí.

1.2. Mục Tiêu Nghiên Cứu Mô Hình Hóa Cụm Giếng WHP A1 Mỏ X

Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng một mô hình tin cậy, từ đáy giếng đến hệ thống xử lý bề mặt, để quản lý và tối ưu hóa khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X. Điều này bao gồm giải quyết các vấn đề thực tế của hệ thống và rút ra các bài học để áp dụng cho toàn mỏ. Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu từ vùng cận đáy giếng đến hệ thống xử lý bề mặt của một cụm khai thác chín giếng tại giàn đầu giếng A1 mỏ X, với ba giếng thuộc tầng móng nứt nẻ và sáu giếng thuộc tầng Miocene dưới.

II. Thách Thức Quản Lý Sản Lượng Suy Giảm tại Mỏ X

Việc quản lý sản lượng suy giảm tại mỏ X và cụm khai thác WHP-A1 đặt ra nhiều thách thức. Năng lượng vỉa cạn kiệt, áp suất vỉa thấp hơn điểm bọt khí, và tỷ lệ ngập nước tăng cao. Sản lượng khai thác dầu phụ thuộc rất lớn vào công nghệ nâng hỗ trợ, cụ thể là gas lift, cả về lưu lượng và độ sâu điểm bơm ép. Hệ thống công nghệ thu gom và xử lý bề mặt đã hoàn thiện và khó có các thay đổi lớn. Tỷ lệ nước gia tăng kéo theo lưu lượng gas lift tăng, làm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom tăng cao, giảm drawdown và hạn chế sản lượng dầu khai thác. Ngoài ra, còn có các giới hạn về tổng lưu lượng gas lift hoặc tổng lượng khí xử lý tối đa do công suất máy nén khí và bình tách.

2.1. Năng Lượng Vỉa Cạn Kiệt Áp Suất Vỉa Thấp Tác Động Sản Lượng

Một trong những thách thức lớn nhất là tình trạng năng lượng vỉa cạn kiệt và áp suất vỉa thấp hơn điểm bọt khí. Điều này dẫn đến sự phụ thuộc rất lớn của sản lượng khai thác dầu vào công nghệ nâng hỗ trợ, đặc biệt là gas lift. Việc duy trì áp suất vỉa ổn định là yếu tố then chốt để đảm bảo sản lượng khai thác hiệu quả. Các giải pháp cần tập trung vào việc nâng cao áp suất vỉa và giảm độ sụt áp.

2.2. Giới Hạn Công Suất Khó Thay Đổi Hệ Thống Xử Lý Bề Mặt

Với một mỏ dầu đã đi vào giai đoạn cuối như mỏ X, hệ thống công nghệ thu gom và xử lý bề mặt đã được hoàn thiện và khó có các thay đổi lớn. Tỷ lệ nước gia tăng kéo theo lưu lượng gas lift tăng tương ứng ở hầu hết các giếng theo thời gian làm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom tăng cao, tạo tác động ngược làm giảm drawdown tất cả các giếng dẫn đến hạn chế sản lượng dầu khai thác toàn cụm giếng.

2.3. Khó khăn về lưu lượng Gaslift do giới hạn công suất máy nén

Bên cạnh những vấn đề trên còn có các trường hợp vận hành với hạn chế tổng lưu lượng gas lift hoặc tổng lượng khí xử lý tối đa do các giới hạn của công suất máy nén khí và bình tách. Đây là bài toán khó cần giải quyết để giúp tối ưu hóa khai thác bằng công cụ mô hình hóamô phỏng.

III. Phương Pháp Xây Dựng Mô Hình Khai Thác Bằng Pipesim

Nghiên cứu này đã xây dựng mô hình khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X từ đáy mỗi giếng lên đến bề mặt, kết nối với đường ống thu gom về đến bình tách cấp một của cụm xử lý trung tâm bằng phần mềm Pipesim. Quá trình xây dựng mô hình tập trung vào chọn lựa và hiệu chỉnh các mô hình dòng chảy đa pha trong giếng, qua côn khai thác và đường ống thu gom, sao cho khớp với dữ liệu thực tế khai thác từng giếng và toàn hệ thống. Giải thuật Newton-Raphson được xác định là phù hợp nhất để giải các bài toán từ mô hình này. Kết quả tối ưu hóa trên thực tế đã giúp giảm 17% tổng lượng gas lift (3.2 Mmscfd) và tăng 1-2% (28-58 Sbpd) sản lượng khai thác.

3.1. Xây Dựng Mô Hình Dòng Chảy Đa Pha Bằng Phần Mềm Pipesim

Quá trình xây dựng mô hình tập trung vào việc chọn lựa và hiệu chỉnh các mô hình dòng chảy đa pha trong giếng, qua côn khai thác và đường ống thu gom. Mục tiêu là đảm bảo mô hình khớp với dữ liệu thực tế khai thác từng giếng và toàn hệ thống. Việc sử dụng phần mềm Pipesim cho phép mô phỏng chính xác các điều kiện khai thác thực tế.

3.2. Giải Thuật Newton Raphson Tối Ưu Phân Bổ Gas Lift Cụm Giếng

Với giải thuật Newton-Raphson được xác định là phù hợp nhất để giải các bài toán từ mô hình hệ thống này, kết quả tối ưu hóa trên thực tế đã giúp giảm 17% tổng lượng gas lift (3.2 Mmscfd) và tăng 1-2% (28-58 Sbpd) sản lượng khai thác toàn cụm giếng WHP-A1 đồng thời đưa ra giải pháp phân bổ lưu lượng gas lift một cách tối ưu trong các trường hợp hạn chế đột ngột về tổng lưu lượng gas lift hoặc ii công suất xử lý khí.

IV. Ứng Dụng Tối Ưu Phân Bổ Gas Lift và Cải Hoán Đường Ống

Kết quả tối ưu hóa cũng giúp đánh giá việc đóng hay mở các giếng yếu, ngập nước từ góc độ tối đa hóa tổng lưu lượng khai thác hàng ngày toàn cụm giếng. Nghiên cứu khẳng định việc duy trì đóng giếng A-1P thường xuyên là hợp lý, và đề xuất xem xét đóng A-3P khi giếng này trong chu kỳ yếu, ngập nước. Giải pháp mô hình hóa cũng giúp xác định điểm nghẽn hệ thống và đề xuất lắp đặt thêm một đoạn ống 12” dài 150 m tại cụm xử lý trung tâm để giảm tổn thất áp suất, giúp tăng 95 Sbpd (2.6%) toàn cụm giếng. Mô hình cũng cho phép đánh giá điểm bơm ép gas lift sâu nhất có thể và đề xuất cải hoán để thay đổi nguồn khí gas lift cao áp.

4.1. Đánh Giá Hiệu Quả Đóng Mở Giếng Tiết Kiệm Gas Lift

Các kết quả tối ưu hóa cũng giúp đánh giá việc đóng hay mở các giếng yếu, ngập nước từ góc độ tối đa hóa tổng lưu lượng khai thác hàng ngày toàn cụm giếng: khẳng định việc duy trì đóng giếng A-1P thường xuyên là hợp lý do tổng lượng dầu toàn cụm giếng chỉ tăng 4 Sbpd khi mở giếng, đề xuất xem xét đóng A-3P khi giếng này trong chu kỳ yếu, ngập nước do sản lượng toàn cụm giếng chỉ giảm 5 Sbpd trong khi tiết kiệm được 3.06 Mmscfd gas lift khi đóng giếng này.

4.2. Cải Hoán Đường Ống Giúp Tăng Sản Lượng Khai Thác Dầu Khí

Giải pháp mô hình hóa cũng giúp xác định được điểm nghẽn hệ thống, qua đó đề xuất lắp đặt một đoạn ống 12” dài 150 m tại cụm xử lý trung tâm song song với đoạn ống hiện hữu từ Pig Receiver đến bình tách cấp một để cùng vận chuyến dòng lưu chất WHP-A1 từ đường ống thu gom P8 về bình tách, giảm đáng kể tổn thất áp suất trên đoạn thu gom này, giúp tăng 95 Sbpd (2.6%) toàn cụm giếng.

4.3. Tối Ưu Điểm Bơm Ép Gas Lift Nâng Cao Hiệu Suất WHP A1

Mô hình cũng cho phép đánh giá điểm bơm ép gas lift sâu nhất có thể từ thiết kế van gas lift hiện hữu của các giếng và áp suất gas lift trên bề mặt, từ đó đề xuất cải hoán trên bề mặt WHP-A1 để thay đổi nguồn khí gas lift cao áp kết hợp với thay van gas lift để đưa điểm bơm ép xuống vị trí sâu nhất có thể với các giếng giàu tiềm năng nhất là A-3P, A-6P, A-8P và A-9P, giúp tăng lưu lượng khai thác toàn cụm giếng thêm 223 Sbpd (6%).

V. Kết Luận Tương Quan Dòng Chảy Thuật Toán Tối Ưu

Nghiên cứu này khẳng định sự phù hợp của các tương quan dòng chảy Beggs Brill và Hagedorn Brown cho dòng chảy đa pha có tỷ lệ nước cao trên 70% trong ống khai thác thẳng đứng đường kính 4 ½”, và tương thích của tương quan Beggs Brill sửa đổi với phần ống khai thác nằm ngang. Hai yếu tố quyết định đến tính chính xác của kết quả bài toán tối ưu hóa phân bổ gas lift là độ tin cậy của đường cong hiệu năng gas lift từng giếng và thuật toán tối ưu hóa được áp dụng. Nghiên cứu vẫn còn những hạn chế nhất định, như dữ liệu PVT không được cập nhật riêng cho từng giếng, và các tính toán chỉ áp dụng cho lưu lượng khai thác tức thời.

5.1. Đánh Giá Các Tương Quan Dòng Chảy Đa Pha Khác Nhau

Nghiên cứu này khẳng định sự phù hợp của các tương quan dòng chảy Beggs Brill và Hagedorn Brown cho dòng chảy đa pha có tỷ lệ nước cao trên 70% trong ống khai thác thẳng đứng đường kính 4 ½” và tương thích của tương quan Beggs Brill sửa đổi với phần ống khai thác nằm ngang.

5.2. Yếu Tố Quyết Định Độ Chính Xác Bài Toán Tối Ưu Gas Lift

Hai yếu tố quyết định đến tính chính xác của kết quả bài toán tối ưu hóa phân bổ gas lift một cụm giếng kết nối với nhau bằng đường ống thu gom là độ tin cậy của đường cong hiệu năng gas lift từng giếng và thuật toán tối ưu hóa được áp dụng.

5.3. Hạn Chế Cần Khắc Phục Dữ Liệu PVT Tính Toán Tức Thời

Cuối cùng, nghiên cứu này vẫn còn những hạn chế nhất định ảnh hưởng đến kết quả tối ưu hóa như dữ liệu PVT không được cập nhật và áp dụng riêng cho từng giếng, độ không chắc chắn trong kết quả thử giếng, các tính toán kết quả tối ưu hóa chỉ áp dụng cho lưu lượng khai thác tức thời mà chưa xét đến hiệu quả trong quãng thời gian đủ rộng.

VI. Tương Lai Ứng Dụng AI vào Tối Ưu Khai Thác Mỏ X

Trong tương lai, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ mới vào tối ưu hóa khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X sẽ mang lại những tiềm năng to lớn. Việc thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực từ các giếng, kết hợp với các thuật toán machine learning, sẽ giúp đưa ra các quyết định tối ưu hóa nhanh chóng và chính xác hơn. Đồng thời, cần tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các mô hình dòng chảy đa pha, cũng như cải thiện độ chính xác của dữ liệu PVT, để nâng cao hiệu quả của quá trình mô hình hóa và mô phỏng.

6.1. Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Tối Ưu Hóa Dầu Khí

Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) vào tối ưu hóa khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X hứa hẹn mang lại những bước tiến vượt bậc. AI có khả năng phân tích dữ liệu lớn, nhận diện các mô hình phức tạp, và đưa ra dự đoán chính xác, giúp tối ưu hóa quá trình khai thác một cách hiệu quả.

6.2. Thu Thập Dữ Liệu Thời Gian Thực Machine Learning

Việc thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực từ các giếng, kết hợp với các thuật toán machine learning, sẽ giúp đưa ra các quyết định tối ưu hóa nhanh chóng và chính xác hơn. Điều này cho phép các kỹ sư và nhà quản lý đưa ra các điều chỉnh kịp thời, tối đa hóa sản lượng và giảm thiểu rủi ro.

6.3. Cập Nhật Mô Hình Dòng Chảy Cải Thiện Dữ Liệu PVT

Để nâng cao hiệu quả của quá trình mô hình hóa và mô phỏng, cần tiếp tục nghiên cứu và cập nhật các mô hình dòng chảy đa pha, cũng như cải thiện độ chính xác của dữ liệu PVT. Việc này đảm bảo rằng mô hình phản ánh chính xác các điều kiện khai thác thực tế, từ đó đưa ra các khuyến nghị tối ưu hóa hiệu quả.

06/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật dầu khí tối ưu hóa hệ thống khai thác cụm giếng whp a1 mỏ x bằng công cụ mô hình hóa và mô phỏng
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật dầu khí tối ưu hóa hệ thống khai thác cụm giếng whp a1 mỏ x bằng công cụ mô hình hóa và mô phỏng

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống