Tổng quan nghiên cứu
Tối ưu hóa khai thác mỏ dầu ở giai đoạn sản lượng suy giảm là một thách thức lớn đối với các công ty dầu khí, đặc biệt tại các mỏ thuộc bồn trũng Cửu Long. Cụm khai thác WHP-A1 mỏ X đang đối mặt với tình trạng năng lượng vỉa cạn kiệt, áp suất vỉa thấp hơn điểm bọt khí và tỷ lệ ngập nước tăng cao, làm giảm hiệu quả khai thác. Sản lượng khai thác dầu phụ thuộc lớn vào công nghệ nâng hỗ trợ gas lift, trong đó lưu lượng và độ sâu điểm bơm ép khí là các biến số quan trọng. Hệ thống công nghệ thu gom và xử lý bề mặt đã hoàn thiện, khó có thể thay đổi lớn, trong khi tỷ lệ nước gia tăng kéo theo lưu lượng gas lift tăng, làm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom tăng cao, ảnh hưởng ngược đến drawdown và sản lượng khai thác toàn cụm giếng.
Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X từ đáy giếng đến bề mặt, kết nối với hệ thống thu gom và xử lý bề mặt, nhằm tối ưu hóa khai thác, giải quyết các vấn đề thực tế của hệ thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 9 giếng khai thác thuộc giàn đầu giếng A1, gồm 3 giếng tầng móng nứt nẻ và 6 giếng tầng Miocene dưới, với dữ liệu khai thác cập nhật tháng 03/2016. Nghiên cứu sử dụng phần mềm mô phỏng Pipesim để xây dựng và hiệu chỉnh mô hình, áp dụng các thuật toán tối ưu hóa phù hợp với các ràng buộc phi tuyến từ hệ thống xử lý bề mặt.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp giải pháp tối ưu hóa khai thác trong điều kiện áp suất vỉa suy giảm, tỷ lệ nước và khí tăng cao, đồng thời đề xuất các phương án cải thiện hiệu quả thu hồi dầu, giảm tổn thất gas lift, nâng cao sản lượng khai thác toàn cụm giếng. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các mỏ dầu tương tự trong và ngoài nước, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và vận hành mỏ dầu khí.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dòng chảy đa pha trong giếng khoan và đường ống thu gom, bao gồm:
- Phương trình Darcy mô tả dòng chảy hướng tâm từ vỉa vào giếng, liên quan đến lưu lượng, độ thấm, áp suất vỉa và áp suất đáy giếng.
- Chỉ số khai thác (PI) biểu diễn quan hệ giữa lưu lượng dòng vào và chênh áp drawdown, được cập nhật thường xuyên dựa trên dữ liệu thử giếng và đo áp suất đáy giếng.
- Quan hệ đặc tính dòng vào (IPR) mô tả mối quan hệ giữa lưu lượng và áp suất đáy giếng, đặc biệt trong điều kiện áp suất vỉa thấp hơn điểm bọt khí, với các phương trình thực nghiệm như Vogel và các biến thể cho giếng khoan ngang.
- Mô hình dòng chảy đa pha trong ống khai thác và đường ống thu gom, sử dụng các tương quan dòng chảy như Beggs-Brill, Hagedorn-Brown, Orkiszewski, Duns & Ros để tính toán tổn thất áp suất do ma sát, thay đổi độ cao và gia tốc.
- Giải thuật tối ưu hóa phi tuyến như Newton-Raphson, thuật toán di truyền và phương pháp Thứ tự Từ Điển Liên Tục (FSL) được áp dụng để giải bài toán tối ưu hóa phân bổ gas lift và lưu lượng khai thác trong điều kiện ràng buộc phức tạp.
Các khái niệm chính bao gồm: drawdown, hiệu ứng skin, hiệu ứng cạn kiệt, tỷ lệ lỏng hold up, chế độ dòng chảy (slug, sủi bọt, phân tầng), và các ràng buộc kỹ thuật từ hệ thống xử lý bề mặt.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:
- Dữ liệu địa chất khu vực mỏ X, gồm hai tầng móng nứt nẻ và Miocene dưới.
- Dữ liệu áp suất vỉa, áp suất đáy giếng, chỉ số khai thác từng giếng.
- Dữ liệu PVT của chất lưu vỉa.
- Kết quả thử giếng bằng đồng hồ đo lưu lượng đa pha.
- Dữ liệu hoàn thiện giếng và thông số kỹ thuật hệ thống đường ống thu gom, bình tách.
- Dữ liệu vận hành thực tế tháng 03-07/2016.
Phương pháp phân tích gồm:
- Xây dựng mô hình từng giếng từ đáy giếng đến bề mặt, hiệu chỉnh mô hình với dữ liệu thử giếng đa lưu lượng gas lift.
- Xây dựng mô hình tích hợp toàn hệ thống khai thác, bao gồm các giếng, đường ống thu gom và hệ thống xử lý bề mặt.
- Áp dụng các thuật toán tối ưu hóa phi tuyến trong phần mềm Pipesim để giải bài toán phân bổ gas lift và tối đa hóa sản lượng khai thác toàn cụm giếng.
- Phân tích độ nhạy các tham số, đánh giá các ràng buộc kỹ thuật như công suất máy nén khí, áp suất gas lift, lưu lượng tối đa đường ống thu gom.
- Thời gian nghiên cứu từ tháng 01 đến tháng 07 năm 2016, với các bước xây dựng mô hình, hiệu chỉnh, chạy mô phỏng và tối ưu hóa.
Cỡ mẫu nghiên cứu là 9 giếng khai thác thuộc giàn WHP-A1 mỏ X, được chọn mẫu dựa trên đặc điểm địa tầng, kiểu hoàn thiện giếng và dữ liệu khai thác thực tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giảm 17% tổng lượng gas lift (khoảng 3.2 Mmscfd) đồng thời tăng 1-2% sản lượng khai thác toàn cụm giếng (tương đương 28-58 Sbpd) sau khi áp dụng tối ưu hóa phân bổ gas lift bằng giải thuật Newton-Raphson. Kết quả này cho thấy hiệu quả rõ rệt trong việc tiết kiệm khí và tăng sản lượng dầu.
Đề xuất đóng giếng A-1P thường xuyên là hợp lý, vì khi mở giếng này chỉ tăng thêm 4 Sbpd sản lượng toàn cụm, trong khi giếng này có tỷ lệ nước cao. Tương tự, đóng giếng A-3P trong chu kỳ yếu, ngập nước giúp tiết kiệm 3.06 Mmscfd gas lift mà chỉ giảm 5 Sbpd sản lượng, thể hiện hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.
Lắp đặt đoạn ống 12” dài 150 m song song tại cụm xử lý trung tâm giúp giảm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom, tăng thêm 95 Sbpd (2.6%) sản lượng toàn cụm giếng. Đây là giải pháp cải hoán hệ thống bề mặt có tác động tích cực đến hiệu quả khai thác.
Điều chỉnh điểm bơm ép gas lift sâu nhất có thể cho các giếng giàu tiềm năng (A-3P, A-6P, A-8P, A-9P) bằng cách thay van gas lift và nguồn khí cao áp, giúp tăng thêm 223 Sbpd (6%) sản lượng khai thác toàn cụm giếng.
Thảo luận kết quả
Các kết quả tối ưu hóa cho thấy sự phù hợp của các tương quan dòng chảy Beggs-Brill và Hagedorn-Brown trong mô hình dòng chảy đa pha có tỷ lệ nước cao trên 70% trong ống thẳng đứng đường kính 4 ½”. Tương quan Beggs-Brill sửa đổi được áp dụng cho phần ống nằm ngang, đảm bảo tính chính xác mô phỏng tổn thất áp suất.
Việc giảm tổng lượng gas lift đồng thời tăng sản lượng khai thác phản ánh hiệu quả phân bổ khí nâng hợp lý, giảm áp suất ngược trên đường ống thu gom, tăng drawdown và khai thác dầu hiệu quả hơn. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tầm quan trọng của việc cập nhật đường cong hiệu năng gas lift từng giếng và lựa chọn thuật toán tối ưu phù hợp.
Đề xuất đóng giếng yếu dựa trên phân tích chi tiết về sản lượng và tiết kiệm khí lift, giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả khai thác toàn cụm. Giải pháp cải hoán đường ống thu gom làm giảm tổn thất áp suất, tăng lưu lượng vận chuyển, phù hợp với các giới hạn công suất máy nén khí và bình tách.
Điều chỉnh điểm bơm ép sâu nhất tận dụng tối đa khả năng nâng khí, tăng lưu lượng khai thác các giếng tiềm năng, đồng thời giảm tổn thất khí và áp suất ngược. Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lưu lượng dầu và gas lift trước và sau tối ưu hóa, bảng số liệu phân bổ gas lift từng giếng, và đồ thị áp suất đường ống thu gom.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng tối ưu hóa phân bổ gas lift theo mô hình đã xây dựng nhằm giảm tổng lượng khí sử dụng ít nhất 15-20% trong vòng 6 tháng tới, do phòng Khai thác và kỹ thuật mỏ thực hiện.
Đóng giếng có tỷ lệ nước cao và sản lượng thấp như A-1P và A-3P trong các chu kỳ yếu, nhằm tiết kiệm khí gas lift và giảm chi phí vận hành, thực hiện theo kế hoạch khai thác hàng tháng.
Cải hoán hệ thống đường ống thu gom bằng việc lắp đặt đoạn ống 12” song song dài 150 m tại cụm xử lý trung tâm, dự kiến hoàn thành trong 12 tháng, do bộ phận kỹ thuật công trình đảm nhiệm, nhằm giảm tổn thất áp suất và tăng sản lượng khai thác.
Thay thế van gas lift và điều chỉnh điểm bơm ép sâu nhất cho các giếng tiềm năng (A-3P, A-6P, A-8P, A-9P) trong vòng 9 tháng, nhằm tối đa hóa lưu lượng khai thác, do phòng kỹ thuật và vận hành phối hợp thực hiện.
Cập nhật dữ liệu PVT và thử giếng định kỳ để hiệu chỉnh mô hình, đảm bảo độ chính xác và hiệu quả tối ưu hóa liên tục, thực hiện hàng quý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Kỹ sư khai thác dầu khí: Nắm bắt phương pháp mô hình hóa và tối ưu hóa khai thác cụm giếng sử dụng gas lift, áp dụng vào quản lý vận hành mỏ trưởng thành.
Chuyên gia kỹ thuật mỏ và địa chất: Hiểu rõ ảnh hưởng của đặc tính tầng chứa, áp suất vỉa và hoàn thiện giếng đến hiệu quả khai thác, hỗ trợ thiết kế và điều chỉnh kế hoạch khai thác.
Nhà quản lý dự án và đầu tư dầu khí: Đánh giá hiệu quả kinh tế của các giải pháp tối ưu hóa khai thác, đưa ra quyết định đầu tư cải hoán hệ thống bề mặt và công nghệ nâng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kỹ thuật dầu khí: Tham khảo phương pháp xây dựng mô hình dòng chảy đa pha, áp dụng thuật toán tối ưu hóa phi tuyến trong khai thác dầu khí, phục vụ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phải tối ưu hóa phân bổ gas lift trong cụm giếng?
Gas lift là công nghệ nâng hỗ trợ quan trọng trong giai đoạn sản lượng suy giảm. Tối ưu phân bổ giúp giảm lượng khí sử dụng, giảm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom, tăng drawdown và sản lượng khai thác, đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.Mô hình hóa khai thác cụm giếng được xây dựng dựa trên dữ liệu nào?
Mô hình sử dụng dữ liệu áp suất vỉa, áp suất đáy giếng, chỉ số khai thác, dữ liệu PVT, kết quả thử giếng đa pha, thông số hoàn thiện giếng và hệ thống đường ống thu gom, được cập nhật liên tục để đảm bảo độ chính xác.Giải thuật Newton-Raphson có ưu điểm gì trong tối ưu hóa?
Newton-Raphson là giải thuật phi tuyến nhanh hội tụ, phù hợp với bài toán tối ưu hóa phân bổ gas lift có nhiều ràng buộc phi tuyến, giúp đạt kết quả tối ưu trong thời gian ngắn và độ chính xác cao.Tại sao cần đóng giếng có tỷ lệ nước cao?
Giếng có tỷ lệ nước cao làm tăng lưu lượng nước trong hệ thống, gây tổn thất áp suất và giảm hiệu quả khai thác dầu. Đóng giếng này giúp tiết kiệm khí gas lift và tăng sản lượng khai thác toàn cụm.Giải pháp cải hoán đường ống thu gom có tác động thế nào?
Lắp đặt đoạn ống song song giúp giảm tổn thất áp suất trên đường ống thu gom, giảm áp suất ngược, tăng lưu lượng vận chuyển và sản lượng khai thác, đồng thời giảm áp lực lên máy nén khí và bình tách.
Kết luận
- Xây dựng thành công mô hình khai thác cụm giếng WHP-A1 mỏ X từ đáy giếng đến hệ thống xử lý bề mặt, hiệu chỉnh với dữ liệu thực tế.
- Áp dụng giải thuật Newton-Raphson tối ưu hóa phân bổ gas lift, giảm 17% lượng khí sử dụng và tăng 1-2% sản lượng khai thác toàn cụm.
- Đề xuất đóng giếng yếu và cải hoán hệ thống đường ống thu gom giúp tăng thêm 2.6% sản lượng và tiết kiệm khí gas lift đáng kể.
- Điều chỉnh điểm bơm ép gas lift sâu nhất cho các giếng tiềm năng tăng thêm 6% sản lượng khai thác.
- Tiếp tục cập nhật dữ liệu và mở rộng mô hình cho toàn mỏ, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để nâng cao hiệu quả khai thác.
Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp tối ưu hóa đã đề xuất, theo dõi hiệu quả vận hành và cập nhật mô hình định kỳ để đảm bảo khai thác hiệu quả và bền vững.