Tổng quan nghiên cứu

Kiến trúc Việt Nam hiện nay đang trải qua giai đoạn chuyển biến sâu sắc, phản ánh sự phát triển xã hội, văn hóa và công nghệ trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Từ thập niên 1990 đến nay, kiến trúc Việt Nam không chỉ đáp ứng nhu cầu công năng mà còn mang đậm tính tự sự, kể chuyện qua từng công trình. Theo ước tính, hàng trăm công trình kiến trúc sáng tạo đã xuất hiện, thể hiện sự đa dạng về ngôn ngữ kiến trúc và bản sắc văn hóa. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc phân tích tính tự sự trong kiến trúc Việt Nam hiện đại, nhằm nhận dạng và hệ thống hóa các biểu hiện tự sự qua các công trình tiêu biểu.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là phân tích chuyển biến từ tư duy đại tự sự sang tiểu tự sự trong kiến trúc Việt Nam, đồng thời hệ thống hóa các biểu hiện tự sự trong các công trình kiến trúc sáng tạo từ thời kỳ mở cửa đến nay. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các công trình kiến trúc sáng tạo tại Việt Nam từ thập niên 1990 đến năm 2020, với trọng tâm là các biểu hiện tự sự trong ngôn ngữ kiến trúc. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc phát triển tư duy sáng tạo kiến trúc, góp phần nâng cao giá trị văn hóa và tinh thần trong các công trình kiến trúc Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết ngôn ngữ kiến trúc và lý thuyết tự sự học. Ngôn ngữ kiến trúc được phân thành ba nhóm chính: ngôn ngữ hình thức, ngôn ngữ cấu trúc và ngôn ngữ hiện tượng. Ngôn ngữ hình thức tập trung vào các yếu tố hình dáng, màu sắc, chất cảm và hoa văn, phản ánh tính thẩm mỹ và công năng của kiến trúc hiện đại. Ngôn ngữ cấu trúc chú trọng đến hệ thống ký hiệu, biểu tượng và mã hóa, thể hiện sự kết hợp giữa hình thức và ý nghĩa. Ngôn ngữ hiện tượng mở rộng phạm vi phân tích, bao gồm không gian, thời gian, bối cảnh xã hội và văn hóa, tạo nên sự gợi mở và đa chiều trong biểu đạt kiến trúc.

Lý thuyết tự sự học (Narratology) được vận dụng để phân tích cấu trúc kể chuyện trong kiến trúc, với hai khái niệm đại tự sự (Grand Narrative) và tiểu tự sự (Petit Narrative) theo quan điểm của Jean-François Lyotard. Đại tự sự đề cập đến các câu chuyện mang tính tổng quát, phổ quát, gắn liền với niềm tin tập thể và giá trị truyền thống. Tiểu tự sự tập trung vào các câu chuyện cá nhân, ký ức lịch sử, bản sắc văn hóa và sự phát triển công nghệ, phản ánh sự đa dạng và cá thể hóa trong kiến trúc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích và khảo sát thực địa. Nguồn dữ liệu chính bao gồm các luận văn, luận án, sách chuyên khảo, bài báo khoa học, tài liệu pháp luật liên quan đến kiến trúc và tự sự học, cùng với khảo sát thực tế các công trình kiến trúc sáng tạo tại Việt Nam từ thập niên 1990 đến năm 2020. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 30 công trình tiêu biểu được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất, tập trung vào các công trình có biểu hiện tự sự rõ nét.

Phân tích dữ liệu được thực hiện theo phương pháp logic - lịch sử để đối chiếu các giá trị kiến trúc qua các giai đoạn, kết hợp phương pháp diễn dịch và quy nạp nhằm xây dựng luận điểm về tính tự sự trong kiến trúc Việt Nam. Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng 12 tháng, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chuyển biến từ đại tự sự sang tiểu tự sự trong kiến trúc Việt Nam: Khoảng 70% công trình khảo sát thể hiện sự chuyển dịch từ các biểu hiện đại tự sự mang tính truyền thống, tập thể sang các biểu hiện tiểu tự sự cá nhân hóa, phản ánh ký ức lịch sử, bản sắc văn hóa và sự phát triển công nghệ.

  2. Đa dạng ngôn ngữ kiến trúc: 65% công trình sử dụng ngôn ngữ hiện tượng, kết hợp yếu tố không gian, thời gian và bối cảnh xã hội, tạo nên sự gợi mở và đa chiều trong biểu đạt kiến trúc. Ngôn ngữ hình thức và cấu trúc vẫn chiếm khoảng 35%, chủ yếu trong các công trình mang tính biểu tượng và công năng rõ ràng.

  3. Biểu hiện tự sự về ký ức đô thị và sự kiện lịch sử: 40% công trình có biểu hiện tự sự về ký ức đô thị, thể hiện qua việc sử dụng các chi tiết kiến trúc truyền thống, vật liệu địa phương và các yếu tố lịch sử. Khoảng 25% công trình phản ánh tự sự về sự kiện lịch sử, sử dụng phép ẩn dụ và biểu tượng để kể chuyện.

  4. Tự sự về bản sắc văn hóa và công nghệ: 55% công trình thể hiện sự quan tâm đến bản sắc văn hóa địa phương, kết hợp với các yếu tố công nghệ hiện đại, tạo nên sự hài hòa giữa truyền thống và đổi mới.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự chuyển biến này xuất phát từ quá trình hội nhập toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của xã hội Việt Nam, thúc đẩy kiến trúc không chỉ đáp ứng nhu cầu vật chất mà còn mang giá trị tinh thần sâu sắc. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển rõ nét hơn về tính tự sự trong kiến trúc Việt Nam hiện đại, đặc biệt là sự đa dạng trong ngôn ngữ kiến trúc và sự cá thể hóa trong biểu đạt.

Biểu đồ phân bố tỷ lệ các biểu hiện tự sự trong kiến trúc Việt Nam có thể minh họa rõ nét sự chuyển dịch từ đại tự sự sang tiểu tự sự, cũng như tỷ lệ sử dụng các ngôn ngữ kiến trúc khác nhau. Bảng so sánh các công trình tiêu biểu thể hiện tự sự về ký ức đô thị, sự kiện lịch sử và bản sắc văn hóa giúp làm rõ các đặc điểm nhận dạng.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc phát triển tư duy sáng tạo kiến trúc, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa trong bối cảnh hiện đại, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành kiến trúc Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nghiên cứu về tính tự sự trong kiến trúc: Động viên các trường đại học và viện nghiên cứu tổ chức các khóa học, hội thảo chuyên sâu về tự sự học và ngôn ngữ kiến trúc nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho kiến trúc sư. Mục tiêu đạt được trong vòng 2 năm, chủ thể thực hiện là các cơ sở đào tạo kiến trúc.

  2. Khuyến khích áp dụng các biểu hiện tự sự trong thiết kế kiến trúc: Đề xuất các chính sách hỗ trợ, ưu đãi cho các dự án kiến trúc có tính tự sự cao, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa và phát triển bền vững. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp.

  3. Phát triển hệ thống tiêu chí đánh giá tính tự sự trong kiến trúc: Xây dựng bộ tiêu chí khoa học để đánh giá và công nhận các công trình kiến trúc có biểu hiện tự sự, làm cơ sở cho các giải thưởng và công nhận chuyên ngành. Thời gian hoàn thành trong 1 năm, chủ thể là Hội Kiến trúc sư Việt Nam và các chuyên gia đầu ngành.

  4. Tăng cường truyền thông và quảng bá các công trình kiến trúc tự sự: Sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại để giới thiệu, quảng bá các công trình kiến trúc mang tính tự sự, nâng cao nhận thức cộng đồng và thu hút sự quan tâm xã hội. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các tổ chức truyền thông và cộng đồng kiến trúc sư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiến trúc sư và nhà thiết kế: Nghiên cứu giúp họ hiểu rõ hơn về tính tự sự trong kiến trúc, từ đó áp dụng vào thiết kế nhằm tạo ra các công trình có giá trị văn hóa và tinh thần sâu sắc.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên kiến trúc: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các chương trình đào tạo và nghiên cứu chuyên sâu về ngôn ngữ kiến trúc và tự sự học.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chính sách phát triển kiến trúc bền vững, bảo tồn bản sắc văn hóa và thúc đẩy sáng tạo trong ngành kiến trúc.

  4. Sinh viên ngành kiến trúc và các lĩnh vực liên quan: Giúp nâng cao nhận thức về vai trò của tự sự trong kiến trúc, từ đó phát triển tư duy sáng tạo và khả năng phân tích các công trình kiến trúc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự sự trong kiến trúc là gì?
    Tự sự trong kiến trúc là phương thức kể chuyện thông qua các biểu hiện hình thức, cấu trúc và hiện tượng trong công trình, phản ánh các giá trị văn hóa, lịch sử và xã hội. Ví dụ, một công trình có thể kể câu chuyện về ký ức đô thị hoặc sự kiện lịch sử thông qua thiết kế mặt đứng và vật liệu sử dụng.

  2. Phân biệt đại tự sự và tiểu tự sự trong kiến trúc như thế nào?
    Đại tự sự là các câu chuyện mang tính tổng quát, phổ quát, gắn với niềm tin tập thể và giá trị truyền thống. Tiểu tự sự là các câu chuyện cá nhân, ký ức lịch sử và bản sắc văn hóa riêng biệt. Ví dụ, kiến trúc cổ điển thường mang đại tự sự, trong khi kiến trúc hiện đại có xu hướng tiểu tự sự.

  3. Ngôn ngữ hình thức, cấu trúc và hiện tượng trong kiến trúc khác nhau ra sao?
    Ngôn ngữ hình thức tập trung vào hình dáng và mỹ học; ngôn ngữ cấu trúc chú trọng đến hệ thống ký hiệu và biểu tượng; ngôn ngữ hiện tượng mở rộng sang không gian, thời gian và bối cảnh xã hội. Ví dụ, kiến trúc hiện đại thường sử dụng ngôn ngữ hình thức, còn kiến trúc đương đại đa dạng hơn với ngôn ngữ hiện tượng.

  4. Tại sao tính tự sự lại quan trọng trong kiến trúc Việt Nam hiện nay?
    Tính tự sự giúp kiến trúc không chỉ đáp ứng công năng mà còn truyền tải giá trị văn hóa, lịch sử và tinh thần, góp phần bảo tồn bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập và phát triển. Điều này tạo nên sự kết nối sâu sắc giữa công trình và cộng đồng.

  5. Làm thế nào để áp dụng tính tự sự vào thiết kế kiến trúc?
    Kiến trúc sư cần nghiên cứu kỹ lưỡng bối cảnh văn hóa, lịch sử và xã hội, đồng thời sử dụng các yếu tố hình thức, cấu trúc và hiện tượng để kể câu chuyện qua công trình. Ví dụ, sử dụng vật liệu địa phương, biểu tượng văn hóa và thiết kế không gian gợi nhớ ký ức để tạo nên công trình mang tính tự sự.

Kết luận

  • Kiến trúc Việt Nam hiện đại đang chuyển biến rõ nét từ đại tự sự sang tiểu tự sự, phản ánh sự đa dạng và cá thể hóa trong biểu đạt kiến trúc.
  • Ngôn ngữ kiến trúc hiện nay đa dạng, với tỷ lệ lớn công trình sử dụng ngôn ngữ hiện tượng, kết hợp yếu tố văn hóa, xã hội và công nghệ.
  • Các biểu hiện tự sự về ký ức đô thị, sự kiện lịch sử và bản sắc văn hóa được thể hiện rõ trong nhiều công trình tiêu biểu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn quan trọng cho việc phát triển tư duy sáng tạo kiến trúc, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, chính sách hỗ trợ, tiêu chí đánh giá và truyền thông nhằm thúc đẩy phát triển kiến trúc tự sự tại Việt Nam trong thời gian tới.

Học viên và các chuyên gia kiến trúc được khuyến khích tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng tính tự sự trong thiết kế, góp phần xây dựng nền kiến trúc Việt Nam hiện đại, bền vững và giàu bản sắc.