Tổng quan nghiên cứu

Biển Đông, với diện tích khoảng 3,5 triệu km², là một trong những vùng biển chiến lược quan trọng nhất thế giới, bao quanh bởi chín quốc gia, trong đó có Việt Nam và Trung Quốc. Vùng biển này không chỉ có vị trí địa chính trị đặc biệt mà còn chứa đựng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, bao gồm trữ lượng dầu khí ước tính lên đến hàng tỷ thùng và nguồn hải sản chiếm khoảng 7-8% sản lượng đánh bắt toàn cầu. Tuy nhiên, yêu sách “đường lưỡi bò” do Trung Quốc đưa ra, chiếm gần 80% diện tích Biển Đông, đã gây ra tranh chấp phức tạp, ảnh hưởng đến chủ quyền và quyền lợi của các quốc gia ven biển, đặc biệt là Việt Nam.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu tính bất hợp pháp của “đường lưỡi bò” theo quy định của Công ước Liên hợp quốc về Luật biển năm 1982 (UNCLOS 1982) và phán quyết của Tòa Trọng tài quốc tế trong vụ Philippines kiện Trung Quốc năm 2016. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ nguồn gốc, phạm vi và cơ sở pháp lý của yêu sách này, đồng thời phân tích các luận điểm pháp lý được Tòa Trọng tài đưa ra để bác bỏ yêu sách “đường lưỡi bò”. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các bằng chứng lịch sử, quy định pháp luật quốc tế liên quan đến vùng nước lịch sử, chủ quyền đảo, và các cơ chế giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền, đồng thời góp phần thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác phát triển bền vững tại khu vực Biển Đông. Các số liệu về diện tích vùng biển, trữ lượng dầu khí, cũng như các hành động thực thi chủ quyền của các bên được phân tích chi tiết nhằm minh chứng cho tính bất hợp pháp của yêu sách “đường lưỡi bò”.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: luật pháp quốc tế về biển và lý thuyết về chủ quyền quốc gia trên biển. Thứ nhất, UNCLOS 1982 là văn bản pháp lý quốc tế quan trọng nhất quy định về các vùng biển, quyền và nghĩa vụ của các quốc gia ven biển, bao gồm các khái niệm về vùng nước lịch sử, lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Thứ hai, các phán quyết của Tòa Trọng tài quốc tế, đặc biệt là phán quyết năm 2016 trong vụ Philippines kiện Trung Quốc, cung cấp cơ sở pháp lý và luận điểm cụ thể để đánh giá tính hợp pháp của yêu sách “đường lưỡi bò”.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: vùng nước lịch sử, quần đảo, quốc gia quần đảo, quyền lịch sử, và các vùng biển theo UNCLOS 1982. Luận văn cũng phân tích các tiêu chí xác định vùng nước lịch sử dựa trên thực thi chủ quyền liên tục, sự chấp nhận của cộng đồng quốc tế và đặc điểm địa lý. Ngoài ra, các quy định về điều kiện để một thực thể được công nhận là đảo và có quyền tạo ra các vùng biển theo UNCLOS cũng được làm rõ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học đa dạng, bao gồm:

  • Phương pháp lịch sử: Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển của yêu sách “đường lưỡi bò” từ năm 1948 đến nay, cũng như lịch sử thực thi chủ quyền của Việt Nam đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa từ thời nhà Nguyễn.
  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Phân tích các quy định của UNCLOS 1982, phán quyết của Tòa Trọng tài và các văn bản pháp luật quốc tế liên quan để làm rõ tính bất hợp pháp của yêu sách “đường lưỡi bò”.
  • Phương pháp so sánh: So sánh các quan điểm pháp lý của Trung Quốc, Philippines và cộng đồng quốc tế về yêu sách “đường lưỡi bò” và các vùng biển liên quan.
  • Phương pháp suy luận logic: Đánh giá tính hợp lý và hợp pháp của các luận điểm dựa trên các tiêu chuẩn pháp lý quốc tế.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật quốc tế, phán quyết của Tòa Trọng tài, các công hàm ngoại giao, tài liệu lịch sử, báo cáo của các tổ chức quốc tế và các nghiên cứu học thuật. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các tài liệu liên quan đến yêu sách “đường lưỡi bò” và tranh chấp Biển Đông từ năm 1948 đến 2018. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các tài liệu có tính đại diện và có giá trị pháp lý cao. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn gốc và phạm vi “đường lưỡi bò”: Yêu sách “đường lưỡi bò” được Trung Quốc hình thành từ năm 1947 với bản đồ 11 đoạn, sau đó điều chỉnh thành 9 đoạn năm 1953 và 10 đoạn năm 2012. Đường này bao phủ khoảng 2 triệu km², tương đương 80% diện tích Biển Đông, bao gồm quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa và các bãi ngầm tranh chấp. Khoảng cách giữa các đoạn không đều, có đoạn cách bờ biển Việt Nam chỉ 50 hải lý, vi phạm vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia ven biển.

  2. Tính bất hợp pháp của “đường lưỡi bò” theo UNCLOS 1982: Yêu sách này không đáp ứng các tiêu chí của vùng nước lịch sử, vì Trung Quốc không thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình và được cộng đồng quốc tế công nhận. Các đảo trong vùng yêu sách không đủ điều kiện để tạo ra vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa theo Điều 121 UNCLOS 1982, do phần lớn là đá không thể duy trì cư trú hoặc đời sống kinh tế. Trung Quốc cũng không thể áp dụng quy chế quốc gia quần đảo cho Hoàng Sa và Trường Sa vì các đảo này không tạo thành một thể thống nhất về địa lý, kinh tế và chính trị.

  3. Phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016: Tòa đã bác bỏ cơ sở pháp lý của yêu sách “đường lưỡi bò”, khẳng định Trung Quốc không có quyền lịch sử đối với các tài nguyên trong vùng biển nằm ngoài giới hạn các vùng biển được UNCLOS 1982 công nhận. Tòa cũng xác định các thực thể ở Trường Sa là đá không có quyền tạo ra vùng đặc quyền kinh tế hay thềm lục địa. Phán quyết có tính ràng buộc pháp lý và được cộng đồng quốc tế công nhận.

  4. Hành động của Trung Quốc trên Biển Đông: Từ năm 2009 đến nay, Trung Quốc đã thực hiện nhiều hoạt động xây dựng đảo nhân tạo, cải tạo các bãi đá tại Trường Sa, triển khai giàn khoan trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam, gây căng thẳng và vi phạm luật pháp quốc tế. Các hoạt động này làm gia tăng nguy cơ xung đột và làm phức tạp thêm tranh chấp.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến tính bất hợp pháp của yêu sách “đường lưỡi bò” là do nó vi phạm các quy định cơ bản của UNCLOS 1982 về xác lập vùng biển và quyền chủ quyền quốc gia ven biển. Việc Trung Quốc không thực thi chủ quyền liên tục và hòa bình, cũng như không được cộng đồng quốc tế công nhận, làm mất đi cơ sở pháp lý của yêu sách này. So với các nghiên cứu quốc tế khác, luận văn khẳng định phán quyết của Tòa Trọng tài là cơ sở pháp lý vững chắc nhất để bác bỏ yêu sách phi lý này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự thay đổi số đoạn của “đường lưỡi bò” qua các thời kỳ, bản đồ khoảng cách các đoạn đến bờ biển các quốc gia, và bảng so sánh điều kiện các đảo theo UNCLOS 1982. Những phân tích này giúp minh chứng rõ ràng tính phi lý và bất hợp pháp của yêu sách.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc củng cố lập trường pháp lý của Việt Nam và các quốc gia liên quan, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng quốc tế về tính chất phức tạp và nghiêm trọng của tranh chấp Biển Đông.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng cơ chế pháp lý quốc tế: Việt Nam cần chủ động tham gia và thúc đẩy giải quyết tranh chấp Biển Đông thông qua các cơ quan tài phán quốc tế như Tòa Trọng tài, ITLOS, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp theo UNCLOS 1982. Thời gian thực hiện: trong vòng 2-3 năm tới.

  2. Đẩy mạnh ngoại giao đa phương và song phương: Việt Nam nên phối hợp với ASEAN, ARF và các đối tác quốc tế để xây dựng các cơ chế đối thoại, giảm căng thẳng và thúc đẩy hợp tác phát triển bền vững tại Biển Đông. Chủ thể thực hiện: Bộ Ngoại giao và các cơ quan liên quan, trong 1-2 năm tới.

  3. Nâng cao năng lực nghiên cứu và truyền thông pháp lý: Tăng cường nghiên cứu khoa học, đào tạo chuyên sâu về luật biển quốc tế, đồng thời phổ biến thông tin chính xác, minh bạch về các vấn đề Biển Đông đến cộng đồng trong nước và quốc tế. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 5 năm tới.

  4. Tăng cường giám sát và bảo vệ thực địa: Củng cố lực lượng thực thi pháp luật trên biển, nâng cao khả năng giám sát, phát hiện và phản ứng kịp thời các hành động vi phạm chủ quyền, bảo vệ an ninh, an toàn hàng hải. Chủ thể: Bộ Quốc phòng, Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học giả luật quốc tế: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích sâu sắc về UNCLOS 1982 và phán quyết Tòa Trọng tài, giúp họ có tài liệu tham khảo để phát triển nghiên cứu chuyên sâu về tranh chấp Biển Đông.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Bộ Ngoại giao, Bộ Quốc phòng, Bộ Tư pháp có thể sử dụng luận văn làm căn cứ xây dựng chiến lược, chính sách bảo vệ chủ quyền và giải quyết tranh chấp trên Biển Đông.

  3. Sinh viên, học viên cao học ngành luật quốc tế và quan hệ quốc tế: Luận văn là tài liệu học tập hữu ích, giúp hiểu rõ các vấn đề pháp lý và thực tiễn liên quan đến Biển Đông, nâng cao kiến thức chuyên môn.

  4. Cộng đồng quốc tế và các tổ chức phi chính phủ: Các tổ chức quan tâm đến hòa bình, an ninh và phát triển bền vững khu vực có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cơ sở pháp lý và thực trạng tranh chấp Biển Đông, từ đó hỗ trợ các hoạt động ngoại giao và hợp tác.

Câu hỏi thường gặp

  1. “Đường lưỡi bò” là gì và tại sao nó gây tranh cãi?
    “Đường lưỡi bò” là yêu sách chủ quyền của Trung Quốc trên gần 80% diện tích Biển Đông, được thể hiện qua bản đồ 9 hoặc 10 đoạn. Yêu sách này gây tranh cãi vì vi phạm quyền chủ quyền và quyền tài phán của các quốc gia ven biển khác, không phù hợp với UNCLOS 1982 và bị cộng đồng quốc tế phản đối.

  2. UNCLOS 1982 quy định thế nào về vùng nước lịch sử?
    UNCLOS 1982 không định nghĩa cụ thể vùng nước lịch sử nhưng cho phép một số vịnh lịch sử được công nhận nếu đáp ứng tiêu chí thực thi chủ quyền liên tục, hòa bình và được cộng đồng quốc tế chấp nhận. Vùng nước trong “đường lưỡi bò” không đáp ứng các tiêu chí này nên không được công nhận là vùng nước lịch sử.

  3. Phán quyết của Tòa Trọng tài năm 2016 có ý nghĩa gì?
    Phán quyết bác bỏ cơ sở pháp lý của yêu sách “đường lưỡi bò”, khẳng định Trung Quốc không có quyền lịch sử đối với các tài nguyên ngoài vùng biển được UNCLOS công nhận. Phán quyết có tính ràng buộc pháp lý và là cơ sở quan trọng để các quốc gia bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

  4. Việt Nam có thể làm gì để bảo vệ chủ quyền trên Biển Đông?
    Việt Nam nên sử dụng các cơ chế pháp lý quốc tế, tăng cường ngoại giao đa phương, nâng cao năng lực nghiên cứu và truyền thông pháp lý, đồng thời củng cố lực lượng thực thi pháp luật trên biển để bảo vệ chủ quyền và quyền lợi hợp pháp.

  5. Tại sao các đảo ở Hoàng Sa và Trường Sa không tạo ra vùng đặc quyền kinh tế?
    Theo UNCLOS 1982, chỉ những đảo có thể duy trì cư trú con người hoặc đời sống kinh tế riêng mới có quyền tạo ra vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa. Hầu hết các đảo ở Hoàng Sa và Trường Sa là đá nhỏ, không thích hợp cho cư trú hoặc phát triển kinh tế, nên không được hưởng các vùng biển này.

Kết luận

  • Yêu sách “đường lưỡi bò” của Trung Quốc không có cơ sở pháp lý vững chắc theo UNCLOS 1982 và bị Tòa Trọng tài quốc tế bác bỏ trong phán quyết năm 2016.
  • Các đảo trong vùng yêu sách không đáp ứng điều kiện để tạo ra vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa, làm suy yếu yêu sách chủ quyền của Trung Quốc.
  • Trung Quốc đã thực hiện nhiều hành động vi phạm chủ quyền của các quốc gia ven biển, làm gia tăng căng thẳng và nguy cơ xung đột tại Biển Đông.
  • Việt Nam cần tận dụng các cơ chế pháp lý quốc tế, tăng cường ngoại giao và nâng cao năng lực bảo vệ chủ quyền để giải quyết tranh chấp một cách hòa bình, bền vững.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn quan trọng, góp phần hỗ trợ Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và thúc đẩy ổn định khu vực Biển Đông trong những năm tới.

Luận văn khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm đẩy mạnh nghiên cứu pháp lý, tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao nhận thức cộng đồng về các vấn đề Biển Đông. Để bảo vệ lợi ích quốc gia, các cơ quan chức năng cần hành động quyết liệt và có chiến lược dài hạn. Đọc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tiếp tục theo dõi và phân tích các diễn biến pháp lý, chính trị liên quan đến Biển Đông nhằm đóng góp vào sự phát triển hòa bình và ổn định khu vực.