Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế bền vững và chuyển đổi xanh toàn cầu, tín dụng xanh đã trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành ngân hàng Việt Nam. Tính đến ngày 31/12/2023, có 47 tổ chức tín dụng nắm giữ dư nợ tín dụng xanh với tổng dư nợ gần 621 nghìn tỷ đồng (tương đương 24.4 tỷ USD), tăng 24% so với cuối năm trước, chiếm tỷ trọng 4.72% trong tổng dư nợ tín dụng nền kinh tế. Mặc dù tín dụng xanh phát triển nhanh, việc đánh giá tác động của tín dụng xanh đến rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức do thiếu các nghiên cứu thực nghiệm cụ thể.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu phân tích ảnh hưởng của tín dụng xanh đến rủi ro tín dụng của các NHTMCP niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2014-2023. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 26 ngân hàng với 260 quan sát dữ liệu tài chính và tín dụng xanh. Mục tiêu cụ thể là xác định xem các khoản vay xanh có mức rủi ro thấp hơn so với các khoản vay truyền thống hay không, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách tín dụng xanh và quản lý rủi ro tín dụng trong ngành ngân hàng.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa tín dụng xanh và rủi ro tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và thúc đẩy phát triển tài chính xanh tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách và nhà quản lý ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần giảm thiểu rủi ro tài chính và bảo vệ môi trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: khung lý thuyết tín dụng xanh và khung lý thuyết rủi ro tín dụng.
Tín dụng xanh được định nghĩa là các khoản vay hoặc đầu tư nhằm hỗ trợ các dự án có tác động tích cực đến môi trường và xã hội, như năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ tài nguyên nước và đất đai. Tín dụng xanh không chỉ hướng đến bảo vệ môi trường mà còn tạo ra lợi ích kinh tế và xã hội (He và Liu, 2018; Trường Đại học Stanford).
Rủi ro tín dụng là khả năng xảy ra tổn thất tài chính do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn hoặc không trả được nợ. Rủi ro tín dụng bao gồm rủi ro mất khả năng thanh toán, rủi ro chậm thanh toán và rủi ro suy giảm chất lượng tín dụng. Việc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất và duy trì ổn định tài chính (Saunders và Cornett, 2014).
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tỷ lệ nợ xấu (NPL) làm chỉ số đo rủi ro tín dụng, tỷ lệ dư nợ tín dụng xanh (POGC) làm biến độc lập chính, và chất lượng tín dụng (CQ) phản ánh dự phòng rủi ro cho vay. Ngoài ra, các biến kiểm soát như tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), hiệu quả hoạt động (INFT), khả năng thanh toán (SOLR) và quy mô ngân hàng (SIZE) cũng được đưa vào mô hình để kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo thường niên và báo cáo quản trị của 26 NHTMCP niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2014-2023, với tổng số 260 quan sát. Dữ liệu về tín dụng xanh được thu thập từ các phần công bố trách nhiệm xã hội và bền vững trong báo cáo thường niên của các ngân hàng.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với mô hình hồi quy bình phương tối thiểu tổng quát (GLS) nhằm kiểm tra tác động của tỷ lệ tín dụng xanh (POGC) đến tỷ lệ nợ xấu (NPL). Trước đó, các mô hình Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM) và Random Effects Model (REM) được áp dụng để lựa chọn mô hình phù hợp thông qua kiểm định F và Hausman. Kết quả cho thấy mô hình FEM phù hợp với trường hợp dữ liệu có giá trị POGC đầy đủ, trong khi REM phù hợp với trường hợp dữ liệu POGC được giả định bằng 0 khi thiếu.
Quá trình phân tích bao gồm: thống kê mô tả, phân tích ma trận tương quan, kiểm định đa cộng tuyến, kiểm định phương sai thay đổi và tự tương quan, từ đó áp dụng mô hình GLS để khắc phục các vấn đề vi phạm giả định trong mô hình hồi quy. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động của tín dụng xanh đến rủi ro tín dụng: Kết quả hồi quy mô hình GLS cho thấy tỷ lệ tín dụng xanh (POGC) có tác động tiêu cực và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ nợ xấu (NPL) với hệ số -0.0531 (p-value < 0.05). Điều này chứng tỏ việc tăng tỷ trọng dư nợ tín dụng xanh giúp giảm rủi ro tín dụng của các NHTMCP tại Việt Nam.
Ảnh hưởng của chất lượng tín dụng (CQ): Biến chất lượng tín dụng có tác động tích cực đáng kể đến tỷ lệ nợ xấu với hệ số 0.8935 (p-value < 0.05), phản ánh rằng dự phòng rủi ro cao hơn đi kèm với tỷ lệ nợ xấu cao hơn, phù hợp với thực tế quản lý rủi ro tín dụng.
Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA): ROA có tác động ngược chiều đáng kể đến tỷ lệ nợ xấu với hệ số -0.1921 (p-value < 0.05), cho thấy ngân hàng có hiệu quả sinh lời cao thường có tỷ lệ nợ xấu thấp hơn do quản lý rủi ro tốt hơn.
Hiệu quả hoạt động (INFT) và khả năng thanh toán (SOLR): Hai biến này có tác động cùng chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ nợ xấu, cho thấy ảnh hưởng của chúng đến rủi ro tín dụng là không đáng kể trong mẫu nghiên cứu.
Quy mô ngân hàng (SIZE): Quy mô ngân hàng có tác động tiêu cực và có ý nghĩa đến tỷ lệ nợ xấu với hệ số -0.0029 (p-value < 0.01), cho thấy các ngân hàng lớn hơn thường có tỷ lệ nợ xấu thấp hơn nhờ khả năng đa dạng hóa danh mục và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, như nghiên cứu của Cui et al. (2018) và Zhou et al. (2020) tại Trung Quốc, cũng như Al-Qudah et al. (2023) tại UAE, khi đều chỉ ra mối quan hệ nghịch giữa tín dụng xanh và rủi ro tín dụng. Việc tăng tỷ trọng tín dụng xanh giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng nhờ các khoản vay xanh thường liên quan đến các dự án bền vững, có khả năng sinh lời ổn định và được đánh giá kỹ lưỡng về rủi ro tài chính và môi trường.
Chất lượng tín dụng phản ánh dự phòng rủi ro cho vay, do đó tỷ lệ dự phòng cao thường đi kèm với tỷ lệ nợ xấu cao, phản ánh sự thận trọng trong quản lý tín dụng. Tỷ suất sinh lợi trên tài sản là chỉ số hiệu quả quản lý, ngân hàng có ROA cao thường có chính sách cho vay thận trọng hơn, giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Mặc dù hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán không có tác động đáng kể, nhưng chúng vẫn là các yếu tố cần được theo dõi trong quản lý rủi ro tổng thể. Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng giúp giảm rủi ro tín dụng nhờ khả năng đa dạng hóa và áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro tiên tiến.
Dữ liệu và kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ tín dụng xanh, bảng thống kê mô tả các biến và bảng kết quả hồi quy GLS để minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển tín dụng xanh: Ngân hàng cần xây dựng và triển khai chiến lược phát triển tín dụng xanh rõ ràng, bao gồm hợp tác với các doanh nghiệp và tổ chức môi trường, đồng thời áp dụng tiêu chí xanh trong quy trình xét duyệt khoản vay. Mục tiêu tăng tỷ trọng dư nợ xanh lên ít nhất 10% trong vòng 3 năm tới, do bộ phận quản lý rủi ro và phòng tín dụng thực hiện.
Nâng cao năng lực quản lý rủi ro tín dụng xanh: Cần thiết lập hệ thống đánh giá và giám sát rủi ro tín dụng xanh liên tục, đảm bảo tính minh bạch và khả năng trả nợ của khách hàng vay xanh. Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ tín dụng về các tiêu chuẩn và kỹ thuật đánh giá rủi ro môi trường trong vòng 12 tháng tới.
Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Đề xuất cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện các quy định, tiêu chuẩn về tín dụng xanh, đồng thời khuyến khích các ngân hàng áp dụng các chính sách ưu đãi như lãi suất thấp, hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án xanh. Thời gian thực hiện trong 2 năm, phối hợp giữa Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Ngân hàng cần đẩy mạnh công tác truyền thông về lợi ích của tín dụng xanh đối với môi trường và kinh doanh, nhằm thu hút khách hàng và cộng đồng ủng hộ các sản phẩm tài chính xanh. Triển khai các chương trình đào tạo và hội thảo định kỳ hàng năm.
Tận dụng lợi thế quy mô để giảm rủi ro: Các ngân hàng lớn cần phát huy lợi thế quy mô bằng cách đầu tư vào công nghệ quản lý rủi ro, đa dạng hóa danh mục cho vay và phát triển các sản phẩm tài chính xanh phù hợp. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong 3 năm tới, do ban điều hành và phòng quản lý rủi ro thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược tín dụng xanh và quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, giúp nâng cao chất lượng tài sản và uy tín ngân hàng.
Cơ quan hoạch định chính sách tài chính và ngân hàng: Kết quả nghiên cứu hỗ trợ việc hoàn thiện khung pháp lý, chính sách ưu đãi và giám sát hoạt động tín dụng xanh, góp phần phát triển hệ thống tài chính bền vững.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Luận văn cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp phân tích hiện đại, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng xanh và rủi ro tín dụng.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư quan tâm đến tài chính xanh: Hiểu rõ tác động của tín dụng xanh đến rủi ro tín dụng giúp doanh nghiệp lựa chọn nguồn vốn phù hợp và nhà đầu tư đánh giá hiệu quả đầu tư bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tín dụng xanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Tín dụng xanh là các khoản vay dành cho các dự án thân thiện với môi trường, giúp giảm phát thải và bảo vệ tài nguyên. Nó quan trọng vì góp phần phát triển kinh tế bền vững và giảm thiểu rủi ro môi trường.Tỷ lệ nợ xấu (NPL) được đo như thế nào?
NPL được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa tổng nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn trên tổng dư nợ cho vay của ngân hàng, phản ánh mức độ rủi ro tín dụng.Tại sao tín dụng xanh lại giúp giảm rủi ro tín dụng?
Các khoản vay xanh thường liên quan đến dự án bền vững, có khả năng sinh lời ổn định và được đánh giá kỹ lưỡng, từ đó giảm nguy cơ vỡ nợ và nợ xấu cho ngân hàng.Các yếu tố nào khác ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng ngoài tín dụng xanh?
Chất lượng tín dụng, hiệu quả sinh lời (ROA), quy mô ngân hàng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng, trong khi hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán có ảnh hưởng không đáng kể trong nghiên cứu này.Ngân hàng có thể làm gì để phát triển tín dụng xanh hiệu quả?
Ngân hàng cần xây dựng chiến lược tín dụng xanh, nâng cao năng lực quản lý rủi ro, hoàn thiện quy trình xét duyệt, tăng cường truyền thông và hợp tác với các tổ chức môi trường để thúc đẩy phát triển bền vững.
Kết luận
- Tỷ lệ tín dụng xanh có tác động tiêu cực và có ý nghĩa đến tỷ lệ nợ xấu, giúp giảm rủi ro tín dụng của các NHTMCP tại Việt Nam.
- Chất lượng tín dụng và quy mô ngân hàng có tác động tích cực và tiêu cực đáng kể đến rủi ro tín dụng, phản ánh vai trò quan trọng trong quản lý tín dụng.
- Tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) có ảnh hưởng ngược chiều đến rủi ro tín dụng, cho thấy hiệu quả quản lý ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng.
- Hiệu quả hoạt động và khả năng thanh toán không có tác động đáng kể đến rủi ro tín dụng trong mẫu nghiên cứu.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách tín dụng xanh và quản lý rủi ro tín dụng, góp phần phát triển tài chính bền vững tại Việt Nam.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu với dữ liệu đa dạng hơn và theo dõi tác động dài hạn của tín dụng xanh đến hệ thống ngân hàng.
Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan chính sách cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy phát triển tín dụng xanh, đồng thời nâng cao năng lực quản lý rủi ro nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành ngân hàng Việt Nam.