I. Tổng Quan Rủi Ro Tín Dụng NHTMCP Việt Nam 2024
Tại Việt Nam, hoạt động tín dụng đóng vai trò then chốt trong kinh doanh của các NHTMCP. Tuy nhiên, hoạt động này luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó rủi ro tín dụng (RRTD) là quan trọng nhất. RRTD được coi là nguy cơ hàng đầu đe dọa sự tồn tại của hệ thống tài chính. Khủng hoảng kinh tế 2008-2009 đã làm gia tăng bất ổn, đặt ra nghi ngờ về cơ sở tín dụng của các ngân hàng. Từ sau khủng hoảng, các NHTM quan tâm hơn đến nợ xấu và RRTD. Các nghiên cứu gần đây chỉ ra nhiều yếu tố nội tại và vĩ mô tác động đến RRTD của các NHTMCP Việt Nam. Tái cơ cấu hệ thống ngân hàng gắn liền với xử lý nợ xấu là mục tiêu hàng đầu của Việt Nam. Dù đã đạt được một số thành công, việc xử lý dứt điểm nợ xấu vẫn còn nhiều thách thức, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế vĩ mô biến động và tác động của đại dịch Covid-19. Đề tài này nhằm mục tiêu kiểm chứng lại các yếu tố tác động đến RRTD của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn cập nhật nhất, góp phần cung cấp kiến thức kiểm soát RRTD hiệu quả.
1.1. Tầm quan trọng của Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng TMCP
Rủi ro tín dụng không chỉ ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn đe dọa sự ổn định và khả năng thanh khoản của ngân hàng. Theo Caruso và cộng sự (2021), RRTD được xem là loại rủi ro hàng đầu đe doạ đến sự sinh tồn của hệ thống tài chính. Quản lý hiệu quả RRTD giúp đảm bảo an toàn vốn và duy trì niềm tin của khách hàng và nhà đầu tư. Các NHTMCP Việt Nam cần có hệ thống quản lý RRTD chặt chẽ để giảm thiểu tác động tiêu cực từ các khoản nợ xấu.
1.2. Tình hình Nợ Xấu tại Các NHTMCP Việt Nam Hiện Nay
Mặc dù đã có những cải thiện đáng kể trong việc kiểm soát nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu của các NHTMCP Việt Nam vẫn còn là một vấn đề đáng quan ngại. Năm 2022, tỷ lệ này đã gia tăng do ảnh hưởng của đại dịch và biến động kinh tế. Việc xử lý dứt điểm nợ xấu và xây dựng hệ thống ngân hàng lành mạnh theo tiêu chuẩn quốc tế vẫn là một thách thức lớn. Tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và biến động phức tạp của nền kinh tế vĩ mô, đã làm cho tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng Việt Nam gia tăng mạnh mẽ sau một thời gian dài được kiểm soát khá tốt, đạt mức 2,41% trong năm 2022.
II. Cách Đo Lường Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng NHTMCP
Đo lường RRTD là quá trình sử dụng các công cụ, kỹ thuật và phương pháp để xác định mức độ RRTD. Mục đích là xác định mức độ RRTD, ước lượng mức độ tổn thất do RRTD gây ra và có kế hoạch ứng phó kịp thời. Kết quả đo lường tác động trực tiếp đến khả năng kiểm soát RRTD của ngân hàng. Vì vậy, việc đo lường đánh giá RRTD phải được thực hiện một cách chính xác và kịp thời ở cấp độ từng khoản tín dụng riêng lẻ và danh mục tín dụng. Về mặt thực nghiệm, theo Sobarsyah và cộng sự (2020), rủi ro tín dụng thường được đo lường thông qua hai thước đo bao gồm: tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay trên tổng dư nợ cho vay (LLP) và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay (NPL).
2.1. Sử Dụng Tỷ Lệ Nợ Xấu NPL để Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng
Tỷ lệ nợ xấu (NPL) là một chỉ số quan trọng để đo lường rủi ro tín dụng. Nó cho biết tỷ lệ các khoản vay không có khả năng thu hồi trên tổng dư nợ. NPL cao đồng nghĩa với việc rủi ro tín dụng của ngân hàng đang ở mức báo động. Việc theo dõi và phân tích NPL giúp các nhà quản lý có thể đánh giá được tình hình chất lượng tín dụng của ngân hàng và đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời. NPL lại là thước đo rủi ro tín dụng quá khứ khi tổn thất cho vay đã xảy ra.
2.2. Đánh Giá Rủi Ro Tín Dụng thông qua Tỷ Lệ LLP Dự phòng
Tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay trên tổng dư nợ cho vay (LLP) là một thước đo khác để đánh giá rủi ro tín dụng. LLP cho biết mức độ dự phòng mà ngân hàng đã trích lập để đối phó với các khoản nợ xấu có thể xảy ra. LLP cao cho thấy ngân hàng đang chuẩn bị tốt hơn cho các rủi ro tiềm ẩn. LLP là thước đo cho rủi ro tín dụng có tầm nhìn hướng đến tương lai và thường phụ thuộc vào quyết định của nhà quản lý trong việc trích lập dự phòng để xử lý rủi ro tín dụng.
III. 6 Yếu Tố Nội Tại Tác Động Rủi Ro Tín Dụng NHTMCP
Nhiều yếu tố nội tại của NHTMCP ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng. Các yếu tố này bao gồm: quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM), tỷ lệ cho vay trên tiền gửi (LDR), tăng trưởng tín dụng (LOANGR) và tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR). Việc quản lý hiệu quả các yếu tố này có thể giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
3.1. Ảnh hưởng của Quy Mô Ngân Hàng SIZE đến Rủi Ro
Quy mô ngân hàng (SIZE) có thể ảnh hưởng đến khả năng đa dạng hóa danh mục tín dụng và quản lý rủi ro. Các ngân hàng lớn thường có nguồn lực tốt hơn để đánh giá rủi ro tín dụng và tuân thủ các quy định. SIZE có tác động nghịch chiều đến RRTD, cho thấy các ngân hàng lớn thường quản lý rủi ro tốt hơn.
3.2. Tỷ Suất Sinh Lợi ROE Quản Lý Rủi Ro Tín Dụng
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng. ROE cao thường đi kèm với việc quản lý rủi ro hiệu quả. ROE có tác động nghịch chiều đến RRTD, cho thấy các ngân hàng có khả năng sinh lời cao thường ít gặp vấn đề về rủi ro tín dụng.
3.3. Tỷ Lệ Chi Phí Thu Nhập CIR Rủi Ro Tín Dụng
Tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR) cho thấy hiệu quả quản lý chi phí của ngân hàng. CIR cao có thể làm giảm lợi nhuận và tăng rủi ro tín dụng. CIR có tác động thuận chiều đến RRTD, cho thấy các ngân hàng có CIR cao thường gặp nhiều vấn đề về rủi ro tín dụng hơn.
IV. 4 Yếu Tố Vĩ Mô Tác Động Rủi Ro Tín Dụng NHTMCP
Các yếu tố kinh tế vĩ mô có tác động đáng kể đến rủi ro tín dụng của các NHTMCP. Các yếu tố này bao gồm: tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (INF), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và lượng kiều hối (REMIT). Sự ổn định của kinh tế vĩ mô có thể giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng và ngược lại.
4.1. Ảnh Hưởng của Tăng Trưởng GDP đến Rủi Ro Tín Dụng
Tăng trưởng kinh tế (GDP) có thể cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng và giảm rủi ro tín dụng. Khi nền kinh tế tăng trưởng, các doanh nghiệp và cá nhân có thu nhập cao hơn và khả năng trả nợ tốt hơn.Tuy nhiên, các yếu tố vĩ mô như: FDI, tăng trưởng GDP, kiều hối và nợ công đều ảnh hưởng đến RRTD của NHTM.
4.2. Tác Động của Tỷ Lệ Lạm Phát INF đến Rủi Ro
Tỷ lệ lạm phát (INF) có thể làm giảm giá trị thực của các khoản nợ và ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng. Lạm phát cao có thể làm tăng chi phí sản xuất và tiêu dùng, gây khó khăn cho các doanh nghiệp và cá nhân. Nghiên cứu của Rizqa và cộng sự (2023) đã đóng góp bằng chứng cho thấy các yếu tố quyết định RRTD tại ngân hàng ở Indonesia bao gồm: tỷ lệ an toàn vốn, tỷ lệ chi phí hoạt động trên thu nhập, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi và lạm phát.
4.3. Kiều Hối REMIT Giảm Rủi Ro Tín Dụng Ra Sao
Lượng kiều hối (REMIT) có thể cung cấp nguồn vốn bổ sung cho nền kinh tế và giúp cải thiện khả năng trả nợ của khách hàng. Kiều hối thường được sử dụng để đầu tư và tiêu dùng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm rủi ro tín dụng. Hơn nữa, Alrfai và cộng sự (2022) khi kiểm tra các yếu tố quyết định đến RRTD tại các ngân hàng Jordan, đã tìm thấy rằng các yếu tố vĩ mô như: FDI, tăng trưởng GDP, kiều hối và nợ công đều ảnh hưởng đến RRTD của NHTM.
V. Giải Pháp Giảm Thiểu Rủi Ro Tín Dụng NHTMCP Việt Nam
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, các NHTMCP Việt Nam cần tập trung vào việc cải thiện năng lực quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng tín dụng và tuân thủ các quy định của Basel II và Basel III. Bên cạnh đó, việc theo dõi và phân tích các yếu tố kinh tế vĩ mô cũng là rất quan trọng.
5.1. Nâng Cao Năng Lực Quản Lý Rủi Ro Tín Dụng Nội Bộ
Các NHTMCP Việt Nam cần đầu tư vào việc đào tạo và phát triển đội ngũ cán bộ quản lý rủi ro. Đồng thời, cần xây dựng các quy trình và chính sách quản lý rủi ro chặt chẽ, đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật và thông lệ quốc tế.
5.2. Kiểm Soát Chất Lượng Tín Dụng Ngay Từ Đầu
Việc đánh giá kỹ lưỡng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cấp tín dụng là rất quan trọng. Các NHTMCP Việt Nam cần sử dụng các mô hình đánh giá rủi ro hiện đại và thu thập đầy đủ thông tin về khách hàng để đưa ra quyết định cho vay chính xác.
5.3. Tuân Thủ Basel II III Để Quản Trị Rủi Ro Hiệu Quả
Việc tuân thủ các quy định của Basel II và Basel III giúp các NHTMCP Việt Nam nâng cao khả năng quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn vốn. Các quy định này yêu cầu các ngân hàng phải có đủ vốn để đối phó với các rủi ro tiềm ẩn và quản lý rủi ro một cách toàn diện.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Ứng Dụng Quản Trị Rủi Ro NHTMCP
Nghiên cứu về rủi ro tín dụng của các NHTMCP Việt Nam cần tiếp tục được đẩy mạnh để cung cấp thông tin và kiến thức cho các nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách. Các nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của công nghệ và chuyển đổi số đến rủi ro tín dụng, cũng như các giải pháp quản lý rủi ro mới.
6.1. Nghiên Cứu Ảnh Hưởng Chuyển Đổi Số Đến Rủi Ro Tín Dụng
Chuyển đổi số có thể mang lại nhiều lợi ích cho các NHTMCP Việt Nam, nhưng cũng có thể tạo ra những rủi ro mới. Các nghiên cứu cần tập trung vào việc đánh giá tác động của chuyển đổi số đến rủi ro tín dụng và các giải pháp quản lý rủi ro liên quan.
6.2. Phát Triển Các Mô Hình Quản Lý Rủi Ro Tín Dụng Mới
Các mô hình quản lý rủi ro truyền thống có thể không còn phù hợp trong bối cảnh kinh tế và công nghệ thay đổi nhanh chóng. Các nghiên cứu cần tập trung vào việc phát triển các mô hình quản lý rủi ro mới, có khả năng dự báo và ứng phó với các rủi ro tiềm ẩn một cách hiệu quả.