Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nguồn nhân lực ngành kế toán tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội. Theo thống kê, Việt Nam có hơn 500.000 doanh nghiệp lớn nhỏ, mỗi doanh nghiệp trung bình cần từ 5-6 kế toán viên để duy trì hoạt động, tạo ra nhu cầu nhân lực kế toán rất lớn. Tuy nhiên, thực trạng việc làm sau khi tốt nghiệp của sinh viên ngành kế toán tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh còn nhiều khó khăn, với tỷ lệ sinh viên có việc làm chỉ chiếm khoảng 42,6% trong tổng số sinh viên khảo sát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng việc làm của sinh viên ngành kế toán sau tốt nghiệp, tìm hiểu nguyên nhân ảnh hưởng đến việc tìm kiếm việc làm và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng tìm việc. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, từ tháng 12/2020 đến tháng 12/2021, tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng và năng lực cạnh tranh của sinh viên, góp phần đáp ứng nhu cầu tuyển dụng của doanh nghiệp trong bối cảnh kinh tế phát triển và hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế cổ điển về lựa chọn việc làm của Knight (1933) và Schumpeter (1934), trong đó người lao động lựa chọn công việc dựa trên mức độ thỏa dụng kinh tế, kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp. Lý thuyết của Light (1979) và Alleman (1998) phân chia người lao động thành nhóm có chi phí cơ hội thấp và cao, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn việc làm. Ngoài ra, lý thuyết vốn con người của Becker (1993) được áp dụng để giải thích sự khác biệt về thu nhập và lựa chọn việc làm giữa khu vực chính thức và phi chính thức. Các khái niệm chính bao gồm: việc làm, việc làm ngành kế toán, vai trò ngành kế toán trong doanh nghiệp, nhu cầu và thách thức của ngành kế toán hiện nay.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện qua thảo luận nhóm, phỏng vấn sinh viên và cựu sinh viên ngành kế toán để xây dựng thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến việc làm. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát với cỡ mẫu 53 sinh viên tốt nghiệp ngành kế toán Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, sử dụng bảng câu hỏi được thiết kế rõ ràng, dễ hiểu. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện trong phạm vi trường. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu ngành và các nguồn thống kê chính thức. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, tổng hợp số liệu khảo sát để đánh giá thực trạng và nguyên nhân ảnh hưởng. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 12/2020 đến tháng 12/2021.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp thấp: Chỉ có 42,6% sinh viên ngành kế toán có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp, trong khi 57,4% còn lại chưa có việc làm hoặc làm trái ngành. Tỷ lệ sinh viên làm đúng chuyên ngành chỉ chiếm 43%, trong khi 17% làm trái ngành và 40% không trả lời rõ.
Thời gian tìm việc: Khoảng 50% sinh viên tìm được việc làm trong vòng 3 tháng sau tốt nghiệp, 28% trong 3-6 tháng, 8% trên 6 tháng và 14% chưa tìm được việc làm. Điều này cho thấy thời gian tìm việc khá dài và có khoảng 14% sinh viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm.
Nguyên nhân ảnh hưởng: Các nguyên nhân chủ yếu gồm: 30,8% sinh viên tiếp tục học cao học, 17,9% chưa có nhu cầu tìm việc do muốn bồi dưỡng kỹ năng, khoảng 30% đang đi thực tập hoặc làm việc tạm thời, 10% bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 và hoãn tốt nghiệp. Thiếu kỹ năng mềm, ngoại ngữ và kinh nghiệm thực tế là những yếu tố hạn chế lớn.
Đánh giá chương trình đào tạo: 90% sinh viên đánh giá chương trình đào tạo tại trường hữu ích hoặc rất hữu ích đối với công việc hiện tại, cho thấy chương trình có tính ứng dụng cao. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 10% sinh viên cho rằng chương trình chưa đáp ứng đủ yêu cầu thực tế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy thực trạng việc làm của sinh viên ngành kế toán tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh còn nhiều khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 làm giảm nhu cầu tuyển dụng. Tỷ lệ sinh viên làm đúng chuyên ngành thấp phản ánh sự chưa đồng bộ giữa chương trình đào tạo và yêu cầu thực tế của doanh nghiệp. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với xu hướng thừa nhân lực kế toán nhưng thiếu kỹ năng thực hành và ngoại ngữ. Việc sinh viên tiếp tục học cao học hoặc bồi dưỡng kỹ năng cho thấy nhu cầu nâng cao năng lực để thích ứng với thị trường lao động ngày càng cạnh tranh. Biểu đồ thể hiện tỷ lệ việc làm và thời gian tìm việc có thể minh họa rõ nét sự phân bố và khó khăn trong quá trình tìm kiếm việc làm. Kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng mềm và ngoại ngữ, cũng như sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường và doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng phòng kế toán mô phỏng: Nhà trường cần thiết lập phòng kế toán mô phỏng để sinh viên thực hành các nghiệp vụ kế toán thực tế, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và giảm khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do khoa Đào tạo Chất lượng cao chủ trì.
Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và ngoại ngữ: Bổ sung các khóa học kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, quản lý thời gian và tiếng Anh chuyên ngành kế toán trong chương trình đào tạo. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên có kỹ năng mềm đạt chuẩn lên trên 80% trong 2 năm tới, do phòng Đào tạo phối hợp với trung tâm ngoại ngữ thực hiện.
Phối hợp với doanh nghiệp trong đào tạo: Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp để tổ chức thực tập, đào tạo kỹ năng thực tế và cập nhật yêu cầu tuyển dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên có việc làm đúng chuyên ngành lên 60% trong 3 năm, do phòng Quan hệ Doanh nghiệp và khoa Kế toán phối hợp thực hiện.
Hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm: Xây dựng hệ thống tư vấn nghề nghiệp, tổ chức hội chợ việc làm và kết nối nhà tuyển dụng với sinh viên. Mục tiêu giảm thời gian tìm việc trung bình xuống dưới 3 tháng trong vòng 2 năm, do phòng Công tác Sinh viên và khoa Kế toán triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên ngành kế toán: Giúp sinh viên hiểu rõ thực trạng việc làm, chuẩn bị kỹ năng cần thiết và định hướng nghề nghiệp phù hợp.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để điều chỉnh chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Doanh nghiệp tuyển dụng: Hiểu rõ năng lực và hạn chế của sinh viên mới ra trường, từ đó phối hợp đào tạo và tuyển dụng hiệu quả hơn.
Nhà hoạch định chính sách giáo dục và lao động: Làm cơ sở để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực ngành kế toán, hỗ trợ đào tạo và giải quyết việc làm.
Câu hỏi thường gặp
Tỷ lệ sinh viên ngành kế toán có việc làm sau tốt nghiệp là bao nhiêu?
Khoảng 42,6% sinh viên có việc làm ổn định sau khi tốt nghiệp, trong khi 57,4% còn lại chưa có việc làm hoặc làm trái ngành.Nguyên nhân chính khiến sinh viên khó tìm việc là gì?
Thiếu kỹ năng mềm, ngoại ngữ, kinh nghiệm thực tế và ảnh hưởng của dịch Covid-19 là những nguyên nhân chủ yếu.Chương trình đào tạo hiện tại có đáp ứng yêu cầu thực tế không?
Khoảng 90% sinh viên đánh giá chương trình đào tạo hữu ích hoặc rất hữu ích, tuy nhiên vẫn cần cải tiến để tăng tính thực tiễn.Sinh viên thường mất bao lâu để tìm được việc làm?
50% sinh viên tìm được việc trong vòng 3 tháng, 28% trong 3-6 tháng, 8% trên 6 tháng và 14% chưa tìm được việc.Nhà trường có giải pháp gì để hỗ trợ sinh viên tìm việc?
Nhà trường đề xuất xây dựng phòng kế toán mô phỏng, tăng cường kỹ năng mềm, phối hợp doanh nghiệp và tổ chức tư vấn nghề nghiệp để hỗ trợ sinh viên.
Kết luận
- Tỷ lệ sinh viên ngành kế toán có việc làm sau tốt nghiệp còn thấp, chỉ khoảng 42,6%.
- Nguyên nhân chủ yếu là thiếu kỹ năng mềm, ngoại ngữ, kinh nghiệm thực tế và ảnh hưởng của dịch bệnh.
- Chương trình đào tạo hiện tại có tính ứng dụng cao nhưng cần tăng cường thực hành và kỹ năng mềm.
- Đề xuất xây dựng phòng kế toán mô phỏng, tăng cường đào tạo kỹ năng và phối hợp doanh nghiệp để nâng cao chất lượng việc làm.
- Nghiên cứu được thực hiện trong 12 tháng, cung cấp cơ sở khoa học cho nhà trường và các bên liên quan trong việc cải thiện thực trạng việc làm của sinh viên ngành kế toán.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi hiệu quả và điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý giáo dục, doanh nghiệp và sinh viên nên phối hợp chặt chẽ để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động hiện đại.