I. Thực trạng sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận 2011 2013
Nghiên cứu thực trạng sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận từ năm 2011 đến 2013 cho thấy xu hướng sử dụng kháng sinh tăng đáng kể. Các loại kháng sinh được sử dụng phổ biến nhất là Cefotaxim, Ciprofloxacin và Amoxicillin. Hơn 50% bệnh nhân được sử dụng ít nhất một loại kháng sinh trong thời gian nằm viện. Trung bình, mỗi bệnh nhân được sử dụng từ 1,27 đến 1,38 kháng sinh mỗi đợt điều trị. Một số trường hợp phối hợp kháng sinh gây tương tác bất lợi, làm tăng nguy cơ kháng thuốc. Năm 2013, hơn một nửa kháng sinh được chỉ định qua đường tiêm, chiếm phần lớn chi phí điều trị. Chi phí kháng sinh năm 2013 tăng gấp 1,5 lần so với năm 2011, trong đó hơn 90% chi phí dành cho kháng sinh tiêm. Kháng sinh nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt năm 2013 chiếm 71,5% tổng chi phí kháng sinh.
1.1. Số lượng và loại kháng sinh sử dụng
Trong giai đoạn 2011-2013, kháng sinh tại bệnh viện được sử dụng nhiều nhất là Cefotaxim, Ciprofloxacin và Amoxicillin. Các loại kháng sinh này chiếm tỷ lệ cao trong tổng số kháng sinh được kê đơn. Số lượng kháng sinh sử dụng được đo bằng đơn vị DDD (Liều xác định hàng ngày), cho thấy xu hướng tăng dần qua các năm. Điều này phản ánh tình trạng sử dụng kháng sinh rộng rãi và không hợp lý, góp phần làm gia tăng tình trạng kháng thuốc.
1.2. Chi phí kháng sinh
Chi phí dành cho kháng sinh trong y tế tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận tăng đáng kể từ năm 2011 đến 2013. Năm 2013, chi phí kháng sinh tăng gấp 1,5 lần so với năm 2011, trong đó hơn 90% chi phí dành cho kháng sinh tiêm. Kháng sinh nhập khẩu chiếm tỷ lệ lớn, đặc biệt năm 2013 chiếm 71,5% tổng chi phí kháng sinh. Điều này cho thấy sự phụ thuộc lớn vào kháng sinh nhập khẩu, làm tăng gánh nặng chi phí cho bệnh viện và người bệnh.
II. Yếu tố ảnh hưởng đến sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận
Nghiên cứu chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện Ninh Thuận. Các yếu tố này bao gồm thói quen kê đơn của bác sĩ, sự thiếu hỗ trợ từ bệnh viện, và ảnh hưởng từ các công ty dược. Bác sĩ thường có xu hướng kê đơn kháng sinh bao vây và theo thói quen, tin dùng kháng sinh nhập khẩu và kháng sinh tiêm. Bệnh viện chưa cung cấp đủ thông tin về kháng sinh và tình hình kháng thuốc, phác đồ điều trị chưa đầy đủ, và kết quả kháng sinh đồ chậm. Các công ty dược cũng có tác động lớn thông qua các trình dược viên, làm ảnh hưởng đến việc kê đơn kháng sinh.
2.1. Yếu tố thuộc về bác sĩ
Bác sĩ tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận thường có thói quen kê đơn kháng sinh bao vây và theo thói quen. Họ tin dùng kháng sinh nhập khẩu và kháng sinh tiêm, cho rằng chúng hiệu quả hơn. Ngoài ra, bác sĩ chưa được cập nhật thường xuyên thông tin về kháng sinh và tình hình kháng thuốc, dẫn đến việc kê đơn không hợp lý. Điều này làm tăng nguy cơ kháng thuốc và chi phí điều trị.
2.2. Yếu tố thuộc về bệnh viện
Bệnh viện đa khoa chưa hỗ trợ hiệu quả cho bác sĩ trong việc kê đơn kháng sinh. Phác đồ điều trị chưa đầy đủ, kết quả kháng sinh đồ chậm, và thiếu hoạt động dược lâm sàng để tư vấn sử dụng kháng sinh. Bệnh viện cũng chưa xây dựng chiến lược quản lý kháng sinh hiệu quả, dẫn đến việc sử dụng kháng sinh không hợp lý và lãng phí.
III. Giải pháp và khuyến nghị
Để cải thiện tình hình sử dụng kháng sinh tại Bệnh viện đa khoa Ninh Thuận, cần tăng cường cập nhật kiến thức về kháng sinh cho bác sĩ, bổ sung phác đồ điều trị, và cải thiện thời gian có kết quả kháng sinh đồ. Bệnh viện cần xây dựng chiến lược quản lý kháng sinh hiệu quả, tăng cường giám sát việc kê đơn kháng sinh, và kiểm soát hoạt động của các trình dược viên. Các giải pháp này sẽ góp phần hạn chế tình trạng kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.
3.1. Cập nhật kiến thức và phác đồ điều trị
Bệnh viện cần tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên để cập nhật kiến thức về kháng sinh và yếu tố ảnh hưởng cho bác sĩ. Đồng thời, bổ sung và cập nhật phác đồ điều trị kháng sinh, đảm bảo tính khoa học và hiệu quả. Việc này sẽ giúp bác sĩ kê đơn kháng sinh hợp lý hơn, giảm thiểu nguy cơ kháng thuốc.
3.2. Tăng cường quản lý và giám sát
Bệnh viện cần xây dựng chiến lược quản lý kháng sinh hiệu quả, bao gồm việc giám sát chặt chẽ việc kê đơn kháng sinh và kiểm soát hoạt động của các trình dược viên. Điều này sẽ giúp hạn chế việc lạm dụng kháng sinh và nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời giảm chi phí y tế.