Tổng quan nghiên cứu
Việc sử dụng hóa chất diệt côn trùng (HCDCT) tại hộ gia đình là một nhu cầu thiết yếu nhằm kiểm soát các loại côn trùng gây hại, góp phần phòng chống các bệnh truyền nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Tại xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, Hà Nội, đặc điểm địa lý ven sông Hồng cùng tốc độ đô thị hóa nhanh đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh của các loài côn trùng như muỗi, ruồi, gián, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống và sức khỏe người dân. Nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2007 nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT tại hộ gia đình trên địa bàn xã Đa Tốn.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT, xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thực hành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng HCDCT, giảm thiểu tác hại đến sức khỏe và môi trường. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại xã Đa Tốn, huyện Gia Lâm, với cỡ mẫu 299 chủ hộ gia đình, kết hợp phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, giám sát và quản lý sử dụng HCDCT tại các khu vực ven đô thị, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sống.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong lĩnh vực y tế công cộng, đặc biệt tập trung vào việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật (HCBVTV) và hóa chất diệt côn trùng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức, thái độ và hành vi thực hành sử dụng HCDCT, nhấn mạnh vai trò của nhận thức và ý định hành động trong việc thay đổi hành vi.
- Mô hình Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP Model): Đánh giá mức độ kiến thức và thực hành của người dân về sử dụng HCDCT, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi sử dụng an toàn và hiệu quả.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về HCDCT (tên loại, tác hại, cách chọn mua, bảo quản, triệu chứng ngộ độc, sơ cứu), thực hành sử dụng HCDCT (nơi mua, cách sử dụng, bảo hộ lao động, xử lý sau sử dụng), và các yếu tố nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, nghề nghiệp).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là 299 chủ hộ gia đình, được chọn theo phương pháp chọn mẫu hệ thống từ danh sách 2668 hộ gia đình tại xã Đa Tốn, với khoảng cách mẫu k=8. Nghiên cứu định tính bao gồm 6 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ y tế và người kinh doanh HCDCT, cùng 3 cuộc thảo luận nhóm với đại diện hộ gia đình và cán bộ y tế.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra đã được thử nghiệm trước, tập trung vào kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm nhằm bổ sung thông tin về quản lý, giám sát và thực trạng sử dụng HCDCT. Số liệu được nhập liệu và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 13. Phân tích thống kê mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các biến số được thực hiện với mức ý nghĩa p<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về HCDCT còn hạn chế: Chỉ có 49,2% số hộ gia đình đạt tiêu chí kiến thức về sử dụng HCDCT. Trong đó, 95,3% biết tên muỗi là côn trùng gây hại, 81,9% biết ruồi, nhưng chỉ 5,4% biết chọn mua đúng loại HCDCT, 20,4% mua sản phẩm còn nguyên bao bì, 19,7% biết ghi tên hoạt chất trên nhãn, và chỉ 0,7% mua tại nơi có giấy phép. Khoảng 84,9% biết HCDCT xâm nhập qua đường hô hấp, nhưng chỉ 40,1% biết triệu chứng đau đầu khi nhiễm độc.
Thực hành sử dụng HCDCT kém hiệu quả: Chỉ 12,7% hộ gia đình đạt tiêu chí thực hành an toàn khi sử dụng HCDCT. 46,5% mua tại cửa hàng tạp hóa, 28% mua tại chợ, 41,8% đeo khẩu trang khi sử dụng bình xịt, 66,6% bỏ vỏ bao bì vào thùng rác sinh hoạt, chỉ 13% tiêu hủy bao bì đúng quy định. Có 24,4% sử dụng HCDCT trong nhà, 27,8% sử dụng gần bếp hoặc nguồn nước sinh hoạt, và 1,7% để trẻ em dưới 18 tuổi sử dụng.
Mối liên quan giữa kiến thức và thực hành: Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT (p=0,002), với những người có kiến thức tốt có khả năng thực hành an toàn cao hơn gấp 3 lần.
Ảnh hưởng của nhân khẩu học: Trình độ học vấn và nghề nghiệp có liên quan đến kiến thức và thực hành. Người có trình độ từ phổ thông trung học trở lên có kiến thức và thực hành tốt hơn (p<0,0001). Người làm nông nghiệp có kiến thức về HCDCT cao hơn người không làm nông nghiệp (p=0,02). Nhóm tuổi trong độ lao động (18-60 tuổi) có thực hành tốt hơn nhóm ngoài độ tuổi (p<0,0001).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT tại hộ gia đình ở xã Đa Tốn còn ở mức thấp, đặc biệt thực hành an toàn chỉ đạt 12,7%, thấp hơn nhiều so với mức kiến thức đạt 49,2%. Điều này phản ánh sự thiếu đồng bộ giữa nhận thức và hành vi thực tế, có thể do thiếu thông tin hướng dẫn, thói quen sử dụng, và sự chủ quan trong việc bảo vệ sức khỏe. Việc phần lớn người dân tiếp cận thông tin qua bao bì sản phẩm (80,9%) và truyền miệng (23,4%) cho thấy thiếu các kênh truyền thông chính thống và hiệu quả.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, tỷ lệ kiến thức và thực hành an toàn tại Đa Tốn thấp hơn mức trung bình của các vùng ngoại thành Hà Nội, phản ánh sự cần thiết của các chương trình truyền thông và đào tạo nâng cao nhận thức. Mối liên quan chặt chẽ giữa trình độ học vấn và nghề nghiệp với kiến thức, thực hành cho thấy cần tập trung vào nhóm dân cư có trình độ thấp và nghề nghiệp không ổn định để cải thiện hiệu quả can thiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức và thực hành đạt, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với kiến thức và thực hành, giúp minh họa rõ ràng các điểm yếu và ưu điểm trong thực trạng sử dụng HCDCT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục về sử dụng HCDCT an toàn: Phát triển các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập trung vào hướng dẫn chọn mua, sử dụng đúng cách, bảo quản và xử lý sau sử dụng. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 70% trong vòng 2 năm, do ngành Y tế huyện Gia Lâm phối hợp với UBND xã Đa Tốn thực hiện.
Đào tạo cán bộ y tế cơ sở và cộng đồng: Tổ chức các lớp tập huấn cho cán bộ y tế xã, trạm y tế và các tổ chức cộng đồng về kiến thức và kỹ năng truyền thông, giám sát sử dụng HCDCT. Mục tiêu nâng cao năng lực truyền thông và giám sát trong 12 tháng tới.
Xây dựng hệ thống giám sát và quản lý thị trường HCDCT: Tăng cường kiểm tra, kiểm soát các điểm bán hàng, ngăn chặn lưu hành HCDCT không rõ nguồn gốc, không có giấy phép. Mục tiêu giảm 50% số vụ vi phạm trong 1 năm, do các cơ quan chức năng phối hợp thực hiện.
Khuyến khích sử dụng các biện pháp diệt côn trùng sinh học và an toàn: Nghiên cứu và phổ biến các biện pháp thay thế HCDCT độc hại, như sử dụng chế phẩm sinh học, bẫy côn trùng, nhằm giảm thiểu tác động môi trường và sức khỏe. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng biện pháp an toàn lên 30% trong 3 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và y tế cơ sở: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và giám sát sử dụng HCDCT hiệu quả.
Nhà quản lý và cơ quan chức năng về an toàn thực phẩm, môi trường: Thông tin về thực trạng sử dụng và quản lý HCDCT hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và biện pháp kiểm soát thị trường.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng dân cư: Tài liệu tham khảo để tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng sử dụng HCDCT an toàn cho người dân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, môi trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mẫu về thực trạng sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật trong cộng đồng, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về sử dụng HCDCT tại hộ gia đình còn thấp?
Người dân chủ yếu tiếp cận thông tin qua bao bì sản phẩm và truyền miệng, thiếu các chương trình truyền thông chính thống và đào tạo bài bản. Ngoài ra, trình độ học vấn thấp và thói quen sử dụng cũng ảnh hưởng đến nhận thức.Thực hành sử dụng HCDCT không an toàn có những nguy cơ gì?
Sử dụng không đúng cách có thể gây ngộ độc cấp và mãn tính, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, hô hấp, thậm chí gây ung thư. Ngoài ra, còn gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.Các yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng thế nào đến việc sử dụng HCDCT?
Trình độ học vấn cao và làm nghề nông nghiệp có liên quan tích cực đến kiến thức và thực hành an toàn. Nhóm tuổi trong độ lao động cũng có thực hành tốt hơn nhóm ngoài độ tuổi.Làm thế nào để nâng cao thực hành sử dụng HCDCT an toàn tại hộ gia đình?
Cần tăng cường truyền thông giáo dục, đào tạo cán bộ y tế, xây dựng hệ thống giám sát thị trường, đồng thời khuyến khích sử dụng các biện pháp diệt côn trùng an toàn và sinh học.Vai trò của các cơ quan chức năng trong quản lý HCDCT là gì?
Các cơ quan chức năng cần kiểm soát chặt chẽ việc lưu hành, phân phối HCDCT, xử lý nghiêm các vi phạm, đồng thời phối hợp với ngành y tế và cộng đồng để nâng cao nhận thức và thực hành an toàn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định thực trạng kiến thức và thực hành sử dụng HCDCT tại hộ gia đình xã Đa Tốn còn ở mức thấp, với chỉ 49,2% đạt kiến thức và 12,7% đạt thực hành an toàn.
- Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và thực hành, cũng như giữa trình độ học vấn, nghề nghiệp với việc sử dụng HCDCT an toàn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình truyền thông, đào tạo và giám sát sử dụng HCDCT tại địa phương.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và thực hành an toàn, giảm thiểu tác hại đến sức khỏe và môi trường.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng, cán bộ y tế và cộng đồng phối hợp triển khai các hoạt động can thiệp trong vòng 1-3 năm tới để cải thiện hiệu quả sử dụng HCDCT tại hộ gia đình.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe gia đình và cộng đồng khỏi tác hại của hóa chất diệt côn trùng!