Tổng quan nghiên cứu

Bệnh giun truyền qua đất (GTQĐ) là một trong những bệnh nhiệt đới bị lãng quên, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ tuổi sinh sản (PNTSS). Trên thế giới, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 1,5 tỷ người, tương đương 24% dân số toàn cầu, bị nhiễm các loại giun truyền qua đất như giun đũa, giun tóc và giun móc/mỏ. Ở Việt Nam, tỷ lệ nhiễm GTQĐ vẫn còn cao, đặc biệt tại các vùng nông thôn có điều kiện vệ sinh môi trường kém và tập quán canh tác truyền thống. Tỉnh Quảng Nam, với khí hậu nóng ẩm và đặc điểm kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn, ghi nhận tỷ lệ nhiễm giun móc/mỏ lên đến 25,9% trong tổng dân số, trong đó phụ nữ tuổi sinh sản là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.

Nghiên cứu được thực hiện tại xã Bình Sa, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam năm 2015 nhằm xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm GTQĐ ở PNTSS, đánh giá kiến thức và thực hành phòng bệnh, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng nhiễm bệnh. Qua khảo sát 423 phụ nữ trong độ tuổi 15-49, tỷ lệ nhiễm chung được xác định là 33,8%, chủ yếu là nhiễm giun móc với 33,6%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp dữ liệu khoa học làm cơ sở cho các chương trình phòng chống GTQĐ, góp phần nâng cao sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ tại địa phương. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 10/2014 đến tháng 5/2015, tập trung vào xã Bình Sa – một xã thuần nông với đặc điểm lao động chủ yếu là trồng lúa và rau màu, nơi phụ nữ thường xuyên tiếp xúc với đất và phân bón, làm tăng nguy cơ nhiễm GTQĐ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về dịch tễ học bệnh giun truyền qua đất, bao gồm:

  • Chu kỳ phát triển của giun truyền qua đất: Giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun tóc (Trichuris trichiura) và giun móc/mỏ (Ancylostoma duodenale/Necator americanus) đều có giai đoạn phát triển ở môi trường đất trước khi xâm nhập vào cơ thể người. Chu kỳ này liên quan mật thiết đến điều kiện vệ sinh môi trường và hành vi sinh hoạt của con người.

  • Mô hình truyền bệnh và yếu tố nguy cơ: Tập quán canh tác, sử dụng phân tươi làm phân bón, không mang bảo hộ lao động khi tiếp xúc với đất, vệ sinh cá nhân kém là những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm GTQĐ.

  • Khái niệm về kiến thức và thực hành phòng bệnh: Đánh giá mức độ hiểu biết và hành vi phòng chống GTQĐ của PNTSS nhằm xác định khoảng cách giữa nhận thức và thực tiễn, từ đó đề xuất các biện pháp can thiệp phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: tỷ lệ nhiễm chung, đơn nhiễm, đa nhiễm, cường độ nhiễm (theo tiêu chuẩn WHO), kiến thức phòng bệnh đạt/không đạt, thực hành phòng bệnh đạt/không đạt.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang có phân tích nhằm đánh giá thực trạng nhiễm GTQĐ và các yếu tố liên quan ở PNTSS.

  • Đối tượng và cỡ mẫu: 423 phụ nữ tuổi sinh sản (15-49 tuổi) tại xã Bình Sa được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 1.739 người. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ nhiễm ước lượng 50%, sai số 5%, độ tin cậy 95%.

  • Thu thập dữ liệu: Kết hợp phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn dựa trên tài liệu WHO và Viện Sốt rét – Ký sinh trùng Trung ương, quan sát thực trạng nhà tiêu và nguồn nước sinh hoạt, cùng xét nghiệm phân bằng phương pháp Kato-Katz để xác định tỷ lệ và cường độ nhiễm.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để phân tích mô tả và phân tích liên quan giữa các biến số. Kiểm định χ2 được áp dụng để so sánh tỷ lệ và xác định mức ý nghĩa thống kê. Các biến số được phân loại rõ ràng theo tiêu chuẩn WHO về cường độ nhiễm và đánh giá kiến thức, thực hành.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 10/2014 đến tháng 5/2015, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập dữ liệu, xét nghiệm, phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nhiễm GTQĐ chung và theo loại giun: Trong 423 mẫu phân xét nghiệm, có 143 mẫu dương tính, tỷ lệ nhiễm chung là 33,8%. Tất cả các trường hợp đều đơn nhiễm (100%), không có đa nhiễm. Giun móc chiếm ưu thế với tỷ lệ 33,6%, giun tóc chỉ chiếm 0,2%, không phát hiện giun đũa (p < 0,001).

  2. Phân bố tỷ lệ nhiễm theo nhóm tuổi: Tỷ lệ nhiễm cao nhất ở nhóm tuổi 40-49 với 48,8%, tiếp theo là nhóm 30-39 tuổi (32,3%), nhóm 20-29 tuổi (15,7%) và thấp nhất là nhóm 15-19 tuổi (10,2%).

  3. Cường độ nhiễm GTQĐ: Hầu hết các trường hợp nhiễm giun móc là nhẹ (99,3%), chỉ có 0,7% nhiễm trung bình. Trường hợp nhiễm giun tóc duy nhất cũng ở mức nhẹ. Cường độ nhiễm trung bình của giun móc là 377,8 trứng/gam phân.

  4. Kiến thức và thực hành phòng bệnh: Tỷ lệ PNTSS có kiến thức đạt về GTQĐ là 39,7%, trong khi tỷ lệ thực hành phòng bệnh đạt chỉ là 16,1%. Nguồn thông tin phổ biến nhất là truyền hình (45,4%) và cán bộ y tế (36,2%). Đa số gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh (98,3%) và nguồn nước sạch (99%).

  5. Yếu tố liên quan đến nhiễm GTQĐ: Các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm gồm tuổi cao hơn (OR=4,6), trồng lúa/rau màu (OR=2,4), kiến thức phòng bệnh không đạt (OR=1,9), có từ 3 con trở lên (OR=1,9), với ý nghĩa thống kê p < 0,05 đến p < 0,001.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ nhiễm GTQĐ ở PNTSS tại xã Bình Sa (33,8%) tương đối cao so với một số vùng khác trong nước, phản ánh điều kiện vệ sinh môi trường và tập quán sinh hoạt còn nhiều hạn chế. Việc giun móc chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm khí hậu nóng ẩm và thói quen lao động ngoài đồng, tiếp xúc trực tiếp với đất và phân bón chưa qua xử lý. Tỷ lệ nhiễm tăng theo tuổi cho thấy tích lũy nguy cơ tiếp xúc lâu dài và khả năng miễn dịch không hoàn toàn bảo vệ.

Mức độ kiến thức và thực hành phòng bệnh còn thấp, đặc biệt thực hành chỉ đạt 16,1%, cho thấy khoảng cách lớn giữa nhận thức và hành vi thực tế. Điều này có thể do hạn chế trong công tác truyền thông, thiếu các chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp và khó khăn trong tiếp cận dịch vụ y tế. Mặc dù phần lớn gia đình có nhà tiêu hợp vệ sinh và nguồn nước sạch, nhưng thói quen lao động không mang bảo hộ và sử dụng phân tươi vẫn phổ biến, làm tăng nguy cơ nhiễm.

So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác như Điện Biên, Hà Tĩnh hay Đăk Lăk, tỷ lệ nhiễm và các yếu tố nguy cơ tương đồng, khẳng định tính phổ biến và phức tạp của bệnh GTQĐ ở vùng nông thôn Việt Nam. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ nhiễm theo tuổi, bảng phân loại cường độ nhiễm và biểu đồ so sánh kiến thức – thực hành phòng bệnh để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục truyền thông phòng bệnh GTQĐ: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, đặc biệt qua loa truyền thanh xã, truyền hình và cán bộ y tế địa phương nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi hành vi phòng bệnh trong cộng đồng. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức đạt lên trên 60% trong vòng 2 năm.

  2. Thực hiện tẩy giun định kỳ cho PNTSS: Tổ chức chiến dịch tẩy giun 2 lần/năm cho phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, phối hợp với các trạm y tế xã để đảm bảo tiếp cận thuốc điều trị chất lượng, giảm tỷ lệ nhiễm và cường độ nhiễm. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhiễm chung xuống dưới 20% trong 3 năm.

  3. Cải thiện điều kiện vệ sinh lao động và canh tác: Khuyến khích sử dụng bảo hộ lao động (ủng, găng tay) khi tiếp xúc với đất và phân bón, đồng thời hướng dẫn kỹ thuật xử lý phân đúng quy trình để giảm nguồn lây. Chủ thể thực hiện là các tổ chức y tế cộng đồng và hội phụ nữ địa phương.

  4. Tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế và tư vấn: Xây dựng các điểm tư vấn, xét nghiệm và điều trị GTQĐ thuận tiện tại xã, tạo điều kiện cho PNTSS dễ dàng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản toàn diện. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, phối hợp giữa Trung tâm Y tế huyện và UBND xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và phòng chống dịch bệnh: Sử dụng dữ liệu và phân tích để xây dựng các chương trình phòng chống GTQĐ phù hợp với đặc điểm vùng miền, nâng cao hiệu quả can thiệp.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để thiết kế chính sách tẩy giun định kỳ, cải thiện vệ sinh môi trường và hỗ trợ nhóm đối tượng dễ bị tổn thương như PNTSS.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Áp dụng kết quả nghiên cứu để triển khai các hoạt động truyền thông, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ kỹ thuật trong phòng chống GTQĐ.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến bệnh ký sinh trùng và sức khỏe sinh sản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh giun truyền qua đất ảnh hưởng như thế nào đến phụ nữ tuổi sinh sản?
    Bệnh gây thiếu máu thiếu sắt do giun móc hút máu kéo dài, làm tăng nguy cơ sảy thai, đẻ non và trẻ sơ sinh thiếu cân. Ngoài ra, giun còn ảnh hưởng đến dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của phụ nữ.

  2. Tại sao tỷ lệ nhiễm giun móc lại cao hơn giun đũa ở xã Bình Sa?
    Do đặc điểm khí hậu nóng ẩm, thói quen lao động ngoài đồng và tiếp xúc trực tiếp với đất, phân bón chưa xử lý, giun móc dễ phát triển và lây truyền hơn so với giun đũa.

  3. Phương pháp Kato-Katz có ưu điểm gì trong chẩn đoán GTQĐ?
    Phương pháp này đơn giản, chi phí thấp, cho phép xác định đồng thời tỷ lệ nhiễm và cường độ nhiễm giun truyền qua đất, phù hợp với điều kiện nghiên cứu cộng đồng.

  4. Làm thế nào để nâng cao thực hành phòng bệnh GTQĐ ở cộng đồng?
    Cần kết hợp giáo dục sức khỏe, cải thiện điều kiện vệ sinh môi trường, khuyến khích sử dụng bảo hộ lao động và tổ chức tẩy giun định kỳ nhằm thay đổi hành vi và giảm nguy cơ nhiễm.

  5. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ nhiễm GTQĐ ở phụ nữ tuổi sinh sản?
    Tuổi cao, làm nghề trồng lúa/rau màu, kiến thức phòng bệnh không đạt, và có từ 3 con trở lên là những yếu tố làm tăng khả năng nhiễm GTQĐ với ý nghĩa thống kê rõ ràng.

Kết luận

  • Tỷ lệ nhiễm giun truyền qua đất ở phụ nữ tuổi sinh sản xã Bình Sa là 33,8%, chủ yếu là giun móc với cường độ nhiễm nhẹ.
  • Kiến thức phòng bệnh đạt ở mức 39,7%, thực hành phòng bệnh chỉ đạt 16,1%, cho thấy cần tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe.
  • Các yếu tố như tuổi cao, nghề nghiệp nông nghiệp, số con nhiều và kiến thức phòng bệnh thấp làm tăng nguy cơ nhiễm GTQĐ.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể gồm tẩy giun định kỳ, cải thiện vệ sinh lao động, nâng cao truyền thông và tiếp cận dịch vụ y tế.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu nhằm giảm tỷ lệ nhiễm và nâng cao sức khỏe sinh sản cho phụ nữ tại địa phương.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và góp phần xây dựng xã hội phát triển bền vững!