Luận án tiến sĩ về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập ASEAN

Chuyên ngành

Kinh Tế Quốc Tế

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2021

234
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN TỚI THU HÚT FDI TỪ ASEAN VÀO CÁC NGÀNH DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP AEC

1.1. Tổng quan các nghiên cứu liên quan đến hội nhập của Việt Nam trong AEC

1.2. Các nghiên cứu chung về tiến trình hình thành – hội nhập AEC

1.3. Các nghiên cứu về quá trình hội nhập của Việt Nam trong AEC

1.4. Tổng quan nghiên cứu liên quan đến các yếu tố thu hút FDI

1.4.1. Ở phương diện chung

1.4.2. Thu hút FDI nội khối trong bối cảnh hội nhập khu vực

1.4.3. Tổng quan nghiên cứu liên quan đến các yếu tố thu hút FDI vào các ngành dịch vụ

1.4.3.1. Ở phương diện chung
1.4.3.2. Tại Việt Nam

1.5. Đánh giá chung và khoảng trống nghiên cứu

1.5.1. Đánh giá chung

1.5.2. Khoảng trống nghiên cứu

1.6. TÓM TẮT CHƯƠNG 1

2. CHƯƠNG 2: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ THU HÚT FDI VÀO CÁC NGÀNH DỊCH VỤ TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP KINH TẾ KHU VỰC VÀ TỔNG QUAN VỀ AEC

2.1. Những lý luận cơ bản về thu hút FDI

2.1.1. Khái niệm và vai trò của FDI

2.1.2. Các yếu tố tác động đến thu hút FDI

2.2. Những lý luận cơ bản về dịch vụ và FDI vào các ngành dịch vụ

2.2.1. FDI vào các ngành dịch vụ

2.3. Khái quát về Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) và các cam kết trong AEC liên quan đến đầu tư trong các ngành dịch vụ

2.3.1. Khái quát chung về AEC

2.3.2. Các cam kết trong AEC liên quan đến đầu tư vào ngành dịch vụ

2.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 2

3. CHƯƠNG 3: THỰC TIỄN THU HÚT FDI TỪ ASEAN VÀO CÁC NGÀNH DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH TRIỂN KHAI CAM KẾT HỘI NHẬP AEC

3.1. Tổng quan về các ngành dịch vụ Việt Nam

3.1.1. Tỷ trọng các ngành dịch vụ trong tổng GDP (1988-2020)

3.1.2. Cơ cấu các ngành dịch vụ

3.1.3. Doanh nghiệp trong khu vực dịch vụ

3.1.4. FDI vào các ngành dịch vụ

3.2. Tình hình thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam

3.2.1. Quy mô vốn theo số lượng dự án đầu tư

3.2.2. Quy mô vốn theo phân ngành

3.2.3. Quy mô vốn theo chủ đầu tư

3.2.4. Quy mô vốn theo hình thức đầu tư

3.2.5. Quy mô vốn theo địa phương

3.2.6. Đánh giá về tình hình thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ Việt Nam

3.3. Thực tiễn triển khai các cam kết liên quan đến đầu tư vào các ngành dịch vụ của Việt Nam trong AEC

3.3.1. Mức độ cam kết của Việt Nam trong ACIA

3.3.2. Mức độ cam kết của Việt Nam trong AFAS

3.3.3. Thực tiễn thực thi cam kết trong một số ngành dịch vụ

3.4. TÓM TẮT CHƯƠNG 3

4. CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN THU HÚT FDI TỪ ASEAN VÀO CÁC NGÀNH DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH HỘI NHẬP AEC

4.1. Mô hình phân tích định lượng

4.2. Các biến số và dữ liệu nghiên cứu

4.3. Mô hình và phương pháp ước lượng

4.4. Kết quả phân tích hồi quy

4.5. Thảo luận kết quả mô hình

4.6. Phân tích định tính

4.6.1. Nhóm yếu tố kinh tế

4.6.2. Nhóm yếu tố tạo điều kiện thuận lợi cho kinh doanh

4.6.3. Nhóm yếu tố khung chính sách về FDI của nước nhận đầu tư

4.7. Đánh giá chung

4.8. TÓM TẮT CHƯƠNG 4

5. CHƯƠNG 5: ĐỊNH HƯỚNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY THU HÚT FDI TỪ ASEAN VÀO CÁC NGÀNH DỊCH VỤ TẠI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH TRIỂN KHAI CAM KẾT HỘI NHẬP AEC

5.1. Định hướng thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ tại Việt Nam

5.2. Một số giải pháp tăng cường thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ Việt Nam trong bối cảnh triển khai các cam kết AEC

5.2.1. Nhóm giải pháp liên quan đến cải thiện các yếu tố ảnh hưởng đến thu hút FDI từ ASEAN vào các ngành dịch vụ Việt Nam

5.2.2. Nhóm giải pháp liên quan đến một số ngành dịch vụ ưu tiên thu hút FDI từ ASEAN

5.2.3. Nhóm giải pháp liên quan đến hội nhập

5.3. TÓM TẮT CHƯƠNG 5

DANH MỤC CÁC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Tổng quan về thu hút đầu tư FDI vào ngành dịch vụ Việt Nam từ ASEAN

Việt Nam đã trở thành một điểm đến hấp dẫn cho đầu tư FDI từ các nước ASEAN, đặc biệt trong lĩnh vực ngành dịch vụ. Sự phát triển này không chỉ nhờ vào tiềm năng kinh tế mà còn do những chính sách hợp tác kinh tế và cam kết hội nhập trong khu vực. Theo thống kê, tỷ trọng FDI vào ngành dịch vụ đã tăng đáng kể, chiếm hơn 66% tổng vốn FDI trong khu vực ASEAN. Điều này cho thấy tiềm năng đầu tư lớn từ các nước trong khu vực, đặc biệt là trong các lĩnh vực như dịch vụ tài chínhdu lịch. Việc mở cửa ngành dịch vụ là một trong những yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu hội nhập kinh tế ASEAN, tạo điều kiện cho các nhà đầu tư tiếp cận thị trường mà không gặp phải rào cản. Chính sách đầu tư nước ngoài của Việt Nam đã có những cải cách mạnh mẽ nhằm thu hút đầu tư FDI từ ASEAN, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.

1.1. Tình hình thu hút FDI từ ASEAN vào ngành dịch vụ

Tình hình thu hút đầu tư FDI từ ASEAN vào ngành dịch vụ tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong những năm qua. Các số liệu cho thấy, FDI từ ASEAN vào Việt Nam chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực như bất động sản, dịch vụ tài chính, và du lịch. Sự gia tăng này không chỉ phản ánh sự quan tâm của các nhà đầu tư mà còn cho thấy môi trường đầu tư tại Việt Nam đang dần được cải thiện. Các cam kết trong AEC đã tạo ra một khung pháp lý thuận lợi cho các nhà đầu tư, giúp họ dễ dàng tiếp cận và khai thác thị trường. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức cần phải vượt qua, như sự cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực và những rào cản về chính sách. Để duy trì đà phát triển này, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện chính sách đầu tư và tạo ra một môi trường kinh doanh minh bạch và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư nước ngoài.

II. Các yếu tố tác động đến thu hút FDI vào ngành dịch vụ

Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư FDI vào ngành dịch vụ tại Việt Nam. Đầu tiên, môi trường đầu tư là một yếu tố quyết định. Việt Nam đã có những cải cách mạnh mẽ trong việc cải thiện khung chính sách và giảm thiểu rào cản cho các nhà đầu tư. Thứ hai, cơ sở hạ tầng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút FDI. Các dự án đầu tư vào ngành dịch vụ thường yêu cầu một hệ thống hạ tầng phát triển để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Thứ ba, chất lượng nguồn nhân lực cũng là một yếu tố không thể bỏ qua. Việt Nam cần nâng cao trình độ và kỹ năng của lực lượng lao động để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư. Cuối cùng, cạnh tranh quốc tế cũng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư. Việt Nam cần phải tạo ra những lợi thế cạnh tranh rõ rệt để thu hút FDI từ ASEAN.

2.1. Môi trường đầu tư và chính sách

Môi trường đầu tư tại Việt Nam đã có những cải cách đáng kể trong những năm gần đây. Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách đầu tư nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài. Các hiệp định thương mại tự do và cam kết trong AEC đã giúp Việt Nam trở thành một điểm đến hấp dẫn cho đầu tư FDI. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số rào cản như thủ tục hành chính phức tạp và thiếu minh bạch trong một số lĩnh vực. Để thu hút đầu tư nước ngoài, Việt Nam cần tiếp tục cải cách và đơn giản hóa các quy trình đầu tư, đồng thời tăng cường tính minh bạch trong các chính sách. Điều này sẽ giúp tạo ra một môi trường đầu tư ổn định và hấp dẫn hơn cho các nhà đầu tư từ ASEAN.

III. Định hướng và giải pháp thu hút FDI từ ASEAN vào ngành dịch vụ

Để tăng cường thu hút đầu tư FDI từ ASEAN vào ngành dịch vụ, Việt Nam cần có những định hướng và giải pháp cụ thể. Đầu tiên, cần tiếp tục cải thiện môi trường đầu tư thông qua việc đơn giản hóa thủ tục hành chính và nâng cao tính minh bạch. Thứ hai, cần phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ để đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư. Thứ ba, cần chú trọng đến việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo và phát triển kỹ năng. Cuối cùng, cần tăng cường hợp tác kinh tế với các nước ASEAN để tạo ra những cơ hội đầu tư mới. Việc thực hiện các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam thu hút được nhiều hơn đầu tư FDI từ ASEAN, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.

3.1. Giải pháp cải thiện môi trường đầu tư

Cải thiện môi trường đầu tư là một trong những giải pháp quan trọng để thu hút đầu tư FDI từ ASEAN. Việt Nam cần tập trung vào việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính, giảm thiểu thời gian và chi phí cho các nhà đầu tư. Đồng thời, cần tăng cường tính minh bạch trong các chính sách đầu tư, giúp các nhà đầu tư dễ dàng tiếp cận thông tin và hiểu rõ hơn về quy trình đầu tư. Ngoài ra, việc xây dựng một hệ thống pháp lý ổn định và rõ ràng cũng rất cần thiết để tạo niềm tin cho các nhà đầu tư. Những cải cách này sẽ giúp tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi, từ đó thu hút nhiều hơn đầu tư FDI vào ngành dịch vụ.

25/01/2025

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Luận án tiến sĩ về thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành dịch vụ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập ASEAN" của tác giả Nguyễn Hồng Hạnh, dưới sự hướng dẫn của PGS, TS Trần Thị Ngọc Quyên và TS Nguyễn Thị Dung Huệ, được thực hiện tại Trường Đại Học Ngoại Thương vào năm 2021. Bài luận án này tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI vào ngành dịch vụ tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập ASEAN. Nó không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình đầu tư nước ngoài mà còn đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao khả năng thu hút đầu tư, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững cho đất nước.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như "Luận án tiến sĩ về quan hệ lợi ích trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài cho phát triển công nghiệp ở Thái Nguyên", nơi nghiên cứu mối quan hệ lợi ích trong thu hút FDI, hay "Nghiên cứu tác động của FDI đến đổi mới công nghệ của doanh nghiệp Việt Nam", giúp bạn hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của FDI đến đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp. Cuối cùng, "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến đầu tư của khu vực tư nhân theo hình thức PPP trong lĩnh vực hạ tầng giao thông tại Việt Nam" cũng là một tài liệu hữu ích, cung cấp cái nhìn về đầu tư tư nhân trong bối cảnh phát triển hạ tầng. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh liên quan đến đầu tư và phát triển kinh tế tại Việt Nam.