Đồ án thiết kế và thi công khung ảnh điện tử tại HCMUTE

2019

91
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu chung về đề tài Thiết kế và thi công khung ảnh điện tử tại HCMUTE

Đồ án tốt nghiệp "Thiết kế và thi công khung ảnh điện tử" thực hiện tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUTE) bởi sinh viên Võ Văn Tài và Trần Võ Phước Đạt, hướng dẫn bởi TS. Trương Ngọc Sơn. Đề tài tập trung vào việc thiết kế và chế tạo một khung ảnh kỹ thuật số. Khung ảnh này cho phép người dùng trình chiếu ảnh từ thẻ nhớ microSD, hiển thị thời gian thực, và thông tin thời tiết từ internet. Thiết kế bao gồm lựa chọn linh kiện, thiết kế mạch điện, và lập trình điều khiển. Thi công bao gồm lắp ráp mạch, thiết kế vỏ, và kiểm thử toàn bộ hệ thống. Đồ án sử dụng vi điều khiển STM32F407VET6, màn hình LCD TFT 7 inch cảm ứng, module ESP8266, và ứng dụng C# trên Visual Studio. Salient Keyword: Thiết kế và thi công, Khung ảnh điện tử. Salient LSI Keyword: Khung ảnh kỹ thuật số, Hệ thống nhúng. Semantic Entity: HCMUTE, STM32F407VET6, ESP8266, Visual Studio. Salient Entity: Khung ảnh, Vi điều khiển. Close Entity: Thẻ nhớ microSD, Màn hình LCD TFT.

1.1 Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu

Mục tiêu chính là tạo ra một khung ảnh điện tử đa chức năng. Hệ thống cần hiển thị hình ảnh từ thẻ nhớ microSD một cách rõ nét. Việc tích hợp hiển thị thời gian thực và thông tin thời tiết làm tăng tính tiện dụng. Ứng dụng trên máy tính cho phép người dùng quản lý hình ảnh dễ dàng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm thiết kế phần cứng, phần mềm điều khiển vi điều khiển, và ứng dụng giao diện người dùng trên máy tính. Các giới hạn như kích thước màn hình (7 inch), nguồn dữ liệu thời tiết (internet qua ESP8266), và công cụ lập trình (Visual Studio) được đề cập rõ ràng trong báo cáo. Đồ án tập trung vào việc tích hợp các thành phần này thành một hệ thống hoạt động ổn định. Semantic LSI keyword: Hệ thống nhúng, Giao diện người dùng. Salient LSI keyword: Phần cứng, Phần mềm. Semantic Entity: Thẻ nhớ microSD, Internet, Visual Studio. Salient Entity: Thời gian thực, Thời tiết. Close Entity: Ứng dụng máy tính, Quản lý hình ảnh.

1.2 Phương pháp nghiên cứu

Đồ án áp dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp. Nghiên cứu tài liệu cung cấp nền tảng lý thuyết về vi điều khiển ARM, màn hình LCD TFT, module ESP8266, và các giao thức truyền thông. Thiết kế dựa trên phân tích yêu cầu và lựa chọn linh kiện phù hợp. Lập trình sử dụng ngôn ngữ C cho vi điều khiển và C# cho ứng dụng máy tính. Kiểm thử được tiến hành để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống. Quá trình thi công gồm lắp ráp mạch, thiết kế vỏ, và tích hợp các mô-đun. Từng bước đều được ghi chép cẩn thận. Semantic LSI keyword: Kiến trúc phần cứng, Lập trình nhúng. Salient LSI keyword: Phân tích yêu cầu, Kiểm thử hệ thống. Semantic Entity: ARM, LCD TFT, ESP8266, C, C#. Salient Entity: Ngôn ngữ lập trình, Quá trình kiểm thử. Close Entity: Mô-đun, Lắp ráp mạch.

II. Phân tích kết quả và đánh giá

Đồ án đạt được các mục tiêu đề ra. Khung ảnh điện tử hoạt động ổn định, hiển thị hình ảnh chất lượng tốt. Thời gian và thông tin thời tiết được cập nhật chính xác. Ứng dụng máy tính đơn giản, dễ sử dụng. Kết quả cho thấy khả năng tích hợp các công nghệ khác nhau thành một sản phẩm hoàn chỉnh. Nhận xét chú trọng đến tính thực tiễn và ứng dụng của sản phẩm. Tuy nhiên, một số hạn chế có thể được cải thiện trong các phiên bản sau. Semantic LSI keyword: Hiệu suất hệ thống, Khả năng mở rộng. Salient LSI keyword: Đánh giá sản phẩm, Hạn chế. Semantic Entity: Hình ảnh, Thời gian, Thời tiết, Ứng dụng máy tính. Salient Entity: Chất lượng hình ảnh, Độ chính xác. Close Entity: Khả năng mở rộng, Cải thiện.

2.1 Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm chính là tính năng đa dạng, tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị nhỏ gọn. Giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng. Hệ thống hoạt động ổn định, ít lỗi. Chất lượng hiển thị hình ảnh tốt. Tuy nhiên, khả năng mở rộng còn hạn chế. Ví dụ, chỉ hỗ trợ một số nguồn dữ liệu thời tiết nhất định. Việc tích hợp thêm các tính năng khác, như điều khiển bằng giọng nói, có thể làm tăng độ phức tạp. Khả năng tùy biến cũng còn hạn chế. Semantic LSI keyword: Tính khả dụng, Khả năng bảo trì. Salient LSI keyword: Ưu điểm, Nhược điểm. Semantic Entity: Tính năng, Giao diện người dùng, Lỗi. Salient Entity: Khả năng mở rộng, Khả năng tùy biến. Close Entity: Tính năng điều khiển bằng giọng nói, Bảo trì.

2.2 Ứng dụng thực tiễn và ý nghĩa

Khung ảnh điện tử có nhiều ứng dụng thực tiễn. Sản phẩm có thể được sử dụng trong gia đình để trưng bày ảnh kỷ niệm. Các doanh nghiệp có thể sử dụng để quảng bá sản phẩm, hoặc trưng bày thông tin. Ứng dụng trong giáo dục cũng rất tiềm năng. Ý nghĩa của đồ án nằm ở việc áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn. Đồ án cũng chứng minh khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề của sinh viên. Semantic LSI keyword: Ứng dụng thương mại, Giá trị giáo dục. Salient LSI keyword: Ứng dụng thực tiễn, Ý nghĩa nghiên cứu. Semantic Entity: Gia đình, Doanh nghiệp, Giáo dục. Salient Entity: Quảng bá sản phẩm, Trưng bày thông tin. Close Entity: Khả năng sáng tạo, Giải quyết vấn đề.

III. Kết luận và hướng phát triển

Đồ án thành công trong việc thiết kế và chế tạo khung ảnh điện tử. Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu đề ra, có tính thực tiễn cao. Kết luận nhấn mạnh vào tính khả thi và ứng dụng thực tiễn của sản phẩm. Hướng phát triển tập trung vào việc nâng cao tính năng, khả năng mở rộng, và cải thiện giao diện người dùng. Semantic LSI keyword: Công nghệ tương lai, Tiềm năng phát triển. Salient LSI keyword: Kết luận nghiên cứu, Hướng phát triển. Semantic Entity: Tính năng, Giao diện người dùng, Khả năng mở rộng. Salient Entity: Nâng cấp phần mềm, Cải thiện phần cứng. Close Entity: Tính năng thông minh, Tích hợp AI.

01/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Đồ án hcmute thiết kế và thi công khung ảnh điện tử
Bạn đang xem trước tài liệu : Đồ án hcmute thiết kế và thi công khung ảnh điện tử

để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết "Thiết kế và thi công khung ảnh điện tử tại HCMUTE" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quy trình thiết kế và thi công khung ảnh điện tử, một sản phẩm đang ngày càng được ưa chuộng trong lĩnh vực nghệ thuật và công nghệ. Bài viết không chỉ nêu rõ các bước thực hiện mà còn nhấn mạnh những lợi ích của việc sử dụng khung ảnh điện tử, như khả năng hiển thị đa dạng hình ảnh và tiết kiệm không gian. Độc giả sẽ tìm thấy thông tin hữu ích về cách thức áp dụng công nghệ vào thiết kế sản phẩm, từ đó mở rộng kiến thức về lĩnh vực này.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các dự án thiết kế và chế tạo khác tại HCMUTE, hãy tham khảo bài viết về Hcmute thiết kế phân tích và chế tạo bộ khuôn dập liên tục sản phẩm bán lẻ, nơi bạn có thể khám phá quy trình sản xuất và ứng dụng của khuôn dập trong ngành công nghiệp. Ngoài ra, bài viết Luận văn thạc sĩ hcmute nghiên cứu thiết kế và chế tạo mẫu thiết bị giám sát và cảnh báo trộm xe sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc ứng dụng công nghệ trong thiết kế thiết bị an ninh. Cuối cùng, đừng bỏ lỡ bài viết **Luận

Tải xuống (91 Trang - 6.69 MB )