I. Giới thiệu và chọn thông số tính toán
Phần này trình bày tổng quan về khu công nghiệp Quang Châu, Bắc Ninh, nơi sẽ xây dựng kho lạnh nhà ăn công nhân. Khu công nghiệp này có diện tích lớn và thu hút nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao. Việc thiết kế kho lạnh cần phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về bảo quản thực phẩm, đảm bảo chất lượng bữa ăn cho công nhân. Các thông số tính toán như nhiệt độ, độ ẩm và phương pháp làm lạnh được lựa chọn dựa trên điều kiện khí hậu của Bắc Ninh. Nhiệt độ ngoài trời được xác định là 41℃ với độ ẩm 83%. Phương pháp giải nhiệt được chọn là làm mát bằng gió, phù hợp với quy mô của kho lạnh. Quy trình xử lý lạnh cũng được mô tả rõ ràng, bao gồm các bước bảo quản thịt và rau củ.
1.1 Tổng quan về khu công nghiệp Quang Châu
Khu công nghiệp Quang Châu được thành lập theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, với tổng diện tích 426 ha. Đây là một trong những khu công nghiệp lớn nhất miền Bắc, có khả năng tiếp nhận nhiều nhà máy và lao động. Hệ thống giao thông thuận lợi giúp cho việc vận chuyển hàng hóa dễ dàng. Việc xây dựng kho lạnh tại đây không chỉ phục vụ cho nhu cầu bảo quản thực phẩm mà còn góp phần nâng cao chất lượng bữa ăn cho công nhân.
1.2 Thông số tính toán
Thông số tính toán cho kho lạnh bao gồm nhiệt độ và độ ẩm. Nhiệt độ tính toán được xác định là 41℃, trong khi độ ẩm là 83%. Các phương pháp giải nhiệt cũng được phân tích, trong đó giải nhiệt bằng gió được chọn do tính gọn nhẹ và hiệu quả. Quy trình xử lý lạnh được thiết kế để bảo quản thịt bán thân ở nhiệt độ -24℃ và rau củ ở -5℃, đảm bảo chất lượng thực phẩm cho công nhân.
II. Mặt bằng kho lạnh và cách nhiệt
Phần này mô tả chi tiết về mặt bằng của kho lạnh và các yêu cầu về cách nhiệt. Mặt bằng kho lạnh được thiết kế với diện tích 33,2 m2 và chiều cao 3,5 m, đảm bảo dung tích đủ lớn để bảo quản thực phẩm. Việc tính toán cách nhiệt là rất quan trọng để duy trì nhiệt độ trong kho lạnh. Các thông số như chiều dày lớp cách nhiệt và hệ số dẫn nhiệt của vật liệu được tính toán kỹ lưỡng. Điều này giúp ngăn chặn hiện tượng đọng sương và đảm bảo hiệu quả bảo quản thực phẩm.
2.1 Mặt bằng kho lạnh
Mặt bằng kho lạnh được thiết kế với các khu vực riêng biệt cho thịt bán thân và rau củ. Diện tích và chiều cao của kho lạnh được xác định dựa trên nhu cầu bảo quản thực phẩm. Việc bố trí hợp lý giúp tối ưu hóa không gian và tăng cường khả năng bảo quản. Các bản vẽ mặt bằng cũng được trình bày để minh họa cho thiết kế.
2.2 Tính cách nhiệt
Chiều dày lớp cách nhiệt được tính toán dựa trên hệ số truyền nhiệt và các thông số vật liệu. Việc kiểm tra đọng sương và đọng ẩm trong cấu trúc cách nhiệt cũng được thực hiện để đảm bảo hiệu quả bảo quản. Các kết quả tính toán cho thấy rằng không có hiện tượng đọng sương trên bề mặt ngoài của tường bao, điều này rất quan trọng để duy trì chất lượng thực phẩm trong kho lạnh.
III. Tính cân bằng nhiệt cho kho lạnh
Phần này tập trung vào việc tính toán cân bằng nhiệt cho kho lạnh. Mục đích của việc tính toán này là để xác định dòng nhiệt đi qua các kết cấu bao che và từ các nguồn khác nhau khi vận hành. Các yếu tố như nhiệt độ bên trong và bên ngoài, cũng như dòng nhiệt do sản phẩm tỏa ra trong quá trình xử lý lạnh được phân tích. Kết quả tính toán giúp xác định phụ tải nhiệt cần thiết cho kho lạnh, đảm bảo rằng nhiệt độ trong kho luôn được duy trì ở mức yêu cầu.
3.1 Mục đích tính toán nhiệt kho lạnh
Mục đích chính của việc tính toán cân bằng nhiệt là để đảm bảo rằng kho lạnh có thể duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm. Việc xác định dòng nhiệt đi qua kết cấu bao che là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của hệ thống lạnh. Các yếu tố như nhiệt độ bên ngoài, độ ẩm và dòng nhiệt từ sản phẩm cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
3.2 Tính phụ tải nhiệt
Tính phụ tải nhiệt cho kho lạnh là một phần quan trọng trong thiết kế. Phụ tải nhiệt được xác định dựa trên các yếu tố như dòng nhiệt từ sản phẩm, nhiệt độ bên trong và bên ngoài, cũng như các nguồn nhiệt khác. Kết quả tính toán cho phép thiết kế hệ thống lạnh phù hợp, đảm bảo rằng kho lạnh hoạt động hiệu quả và duy trì nhiệt độ ổn định cho thực phẩm.