2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Luận văn này tập trung phân tích chi tiết quy trình kiểm toán hàng tồn kho do công ty Grant Thornton (Việt Nam) thực hiện tại Công ty ABC, một doanh nghiệp sản xuất keo và nhũ tương. Hàng tồn kho là một khoản mục trọng yếu, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và có ảnh hưởng trực tiếp đến giá vốn hàng bán và lợi nhuận của doanh nghiệp. Do tính phức tạp, đa dạng và nhạy cảm với sai sót, việc kiểm toán hàng tồn kho đòi hỏi một quy trình chặt chẽ và các thủ tục kiểm toán hàng tồn kho phù hợp để thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán đáng tin cậy. Luận văn đi sâu vào việc mô tả các thủ tục thực tế mà Grant Thornton đã áp dụng, từ giai đoạn lập kế hoạch, đánh giá rủi ro, thực hiện các thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản, cho đến khi kết thúc cuộc kiểm toán. Trọng tâm của luận văn kiểm toán là so sánh giữa lý thuyết theo các chuẩn mực kiểm toán hiện hành (như VSA 501) và thực tiễn triển khai tại một khách hàng cụ thể. Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu từ các nguồn tài liệu của Grant Thornton, phỏng vấn trực tiếp kiểm toán viên và phân tích hồ sơ kiểm toán của Công ty ABC. Mục tiêu cuối cùng là đưa ra những nhận xét, đánh giá về tính hiệu quả của quy trình hiện tại và đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện, nâng cao chất lượng công tác kiểm toán hàng tồn kho. Bằng cách phân tích một trường hợp cụ thể, luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách một công ty kiểm toán chuyên nghiệp tiếp cận một trong những khoản mục phức tạp nhất trên báo cáo tài chính, từ đó mang lại giá trị tham khảo cho sinh viên, giảng viên và những người làm trong ngành kế toán - kiểm toán.
Mục tiêu chính của luận văn kiểm toán bao gồm: (1) Mô tả chi tiết quy trình kiểm toán chung tại Grant Thornton (Việt Nam). (2) Phân tích sâu các thủ tục kiểm toán hàng tồn kho được áp dụng cho khách hàng cụ thể là Công ty ABC. (3) Đưa ra các nhận xét và khuyến nghị nhằm hoàn thiện quy trình này. Phạm vi nghiên cứu tập trung chủ yếu vào giai đoạn thực hiện kiểm toán, vì đây là giai đoạn thực tập sinh được tham gia trực tiếp. Do yêu cầu bảo mật thông tin khách hàng, các dữ liệu và thông tin được sử dụng trong bài chỉ mang tính chất minh họa và tham khảo. Những hạn chế về thời gian thực tập và kinh nghiệm chuyên môn của tác giả có thể khiến nghiên cứu chưa đi sâu vào mọi khía cạnh của thực tế.
Grant Thornton (Việt Nam), thành viên của Grant Thornton International, được thành lập năm 1993 và cung cấp các dịch vụ Kiểm toán và Đảm bảo, Thuế, Tư vấn chuyên nghiệp. Công ty áp dụng các phần mềm công nghệ hiện đại như Voyager, TBEAM và IDEA để nâng cao hiệu quả kiểm toán. Về phía khách hàng, Công ty ABC là công ty TNHH một thành viên, hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất, xuất nhập khẩu và phân phối các loại keo và nhũ tương. Năm tài chính của công ty bắt đầu từ 01/01 và kết thúc vào 31/12. Chính sách kế toán đối với hàng tồn kho tại ABC tuân thủ Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), ghi nhận theo phương pháp kê khai thường xuyên và tính giá theo phương pháp bình quân gia quyền.
Việc kiểm toán hàng tồn kho luôn tiềm ẩn nhiều rủi ro do đặc tính phức tạp của khoản mục này. Rủi ro kiểm toán trọng yếu có thể phát sinh từ sai sót hoặc gian lận hàng tồn kho. Một trong những thách thức lớn nhất là xác định sự tồn tại và đánh giá đúng giá trị của hàng tồn kho. Hàng tồn kho có thể bị ghi nhận khống để làm tăng tài sản, hoặc giá trị có thể bị thổi phồng do không lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho một cách hợp lý cho các mặt hàng chậm luân chuyển, lỗi thời. Dựa trên Báo cáo Đánh giá Rủi ro của Grant Thornton (Phụ lục 2), các rủi ro chính tại Công ty ABC bao gồm: Rủi ro kinh tế (lợi nhuận thấp, triển vọng kinh tế kém), rủi ro bên ngoài (biến động thị trường, nhà cung cấp), và rủi ro hoạt động (rủi ro tỷ giá hối đoái). Đặc biệt, các giao dịch với bên liên quan chiếm tỷ trọng lớn cũng là một yếu tố cần xem xét. Để đối phó với những rủi ro này, việc đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ hàng tồn kho của doanh nghiệp là bước đi đầu tiên và cực kỳ quan trọng. Một hệ thống kiểm soát nội bộ yếu kém sẽ làm tăng khả năng xảy ra sai sót, buộc kiểm toán viên phải tăng cường các thử nghiệm cơ bản chi tiết để thu thập đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. Việc không tuân thủ chuẩn mực kiểm toán VSA 501 về bằng chứng kiểm toán cho các khoản mục đặc biệt có thể dẫn đến một báo cáo kiểm toán không chính xác.
Dựa trên việc tìm hiểu môi trường hoạt động của Công ty ABC, kiểm toán viên của Grant Thornton đã xác định một số rủi ro kiểm toán trọng yếu. Các rủi ro này bao gồm: sai sót trong việc ghi nhận giá trị hàng tồn kho do phương pháp tính giá phức tạp và không nhất quán; hàng tồn kho có thể không tồn tại trên thực tế hoặc không thuộc quyền sở hữu của công ty; việc trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho không đầy đủ hoặc không phù hợp; và gian lận hàng tồn kho thông qua việc khai khống số lượng hoặc che giấu hàng hỏng. Đặc biệt, rủi ro về tính đúng kỳ (cut-off) cũng được chú trọng, nhằm đảm bảo các giao dịch mua bán gần ngày kết thúc niên độ được ghi nhận đúng kỳ kế toán.
Grant Thornton thực hiện đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ hàng tồn kho của ABC thông qua phỏng vấn và thực hiện thủ tục đi xuyên suốt (walkthrough test). Quy trình này được ghi chép trong "Inventory memo" (Hình 7). Các khâu chính được kiểm tra bao gồm: quy trình đặt hàng, phê duyệt nhà cung cấp mới, nhập kho, kiểm tra hàng hóa, và kiểm kê cuối kỳ. Kết quả cho thấy hệ thống của ABC được thiết kế và vận hành hiệu quả, các khâu đều có sự phân chia trách nhiệm và kiểm tra chéo rõ ràng (Bảng 2). Ví dụ, việc kiểm tra hàng nhập kho được thực hiện đồng thời bởi quản lý kho và người phụ trách, đảm bảo khớp đúng về số lượng và quy cách so với đơn đặt hàng. Dựa trên kết quả này, nhóm kiểm toán quyết định có thể tin cậy vào hệ thống kiểm soát nội bộ và giảm bớt một số thử nghiệm cơ bản.
Phương pháp tiếp cận kiểm toán của Grant Thornton dựa trên rủi ro, tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực ISA 315 và VSA 315. Giai đoạn lập kế hoạch là nền tảng cho toàn bộ cuộc kiểm toán. Tại giai đoạn này, nhóm kiểm toán tập trung vào việc tìm hiểu sâu về khách hàng và môi trường hoạt động, xác định các rủi ro kiểm toán trọng yếu, và thiết lập mức trọng yếu. Tại Công ty ABC, Grant Thornton đã xác định mức trọng yếu dựa trên Lợi nhuận trước thuế (EBT) với tỷ lệ 10%, vì đây là chỉ tiêu phản ánh rõ nhất hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty. Cụ thể, Mức trọng yếu tổng thể (OM) được xác định là 4,274,656,000 VND; Mức trọng yếu thực hiện (PM) là 3,205,992,000 VND (75% OM); và Ngưỡng sai sót không đáng kể (Trivial Amount) là 213,733,000 VND (5% OM). Các mức trọng yếu này là kim chỉ nam để kiểm toán viên xác định phạm vi của các thủ tục kiểm toán hàng tồn kho, từ việc lựa chọn mẫu cho thử nghiệm kiểm soát đến việc quyết định các sai sót nào cần được điều chỉnh. Một kế hoạch kiểm toán được xây dựng kỹ lưỡng giúp tối ưu hóa nguồn lực, tập trung vào các lĩnh vực có rủi ro cao và đảm bảo chất lượng của báo cáo kiểm toán cuối cùng.
Theo hướng dẫn của Grant Thornton, việc xác lập mức trọng yếu là một xét đoán chuyên môn. Đối với Công ty ABC, nhóm kiểm toán đã chọn Lợi nhuận trước thuế (EBT) làm tiêu chí cơ sở. Tỷ lệ 10% được áp dụng dựa trên kinh nghiệm kiểm toán trong ngành và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ hàng tồn kho của công ty tương đối tốt, không có các sai sót trọng yếu trong các năm trước. Các ngưỡng trọng yếu OM, PM và TA được tính toán và ghi nhận rõ ràng trong hồ sơ kiểm toán, làm cơ sở để thiết kế các thủ tục tiếp theo và đánh giá các sai sót phát hiện được.
Sau khi đánh giá sơ bộ hệ thống kiểm soát nội bộ là hiệu quả, nhóm kiểm toán thiết kế các thử nghiệm kiểm soát chu trình hàng tồn kho. Do ABC là khách hàng lâu năm, Grant Thornton chủ yếu thực hiện phỏng vấn để xác nhận các quy trình kiểm soát không có thay đổi đáng kể so với năm trước. Nhóm kiểm toán tập trung vào các khâu chính như: phê duyệt đơn mua hàng, quy trình nhận hàng tại kho, và quy trình thanh toán cho nhà cung cấp. Việc này giúp xác nhận tính hiệu quả liên tục của hệ thống, từ đó giảm thiểu số lượng các thử nghiệm cơ bản cần thực hiện, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho cuộc kiểm toán.
Giai đoạn thực hiện kiểm toán là cốt lõi của quy trình kiểm toán hàng tồn kho, nơi kiểm toán viên tiến hành các thử nghiệm cơ bản để thu thập bằng chứng kiểm toán trực tiếp về các cơ sở dẫn liệu của khoản mục hàng tồn kho. Tại Công ty ABC, Grant Thornton đã áp dụng một loạt các thủ tục kiểm toán hàng tồn kho chi tiết và toàn diện. Thủ tục quan trọng bậc nhất là chứng kiến kiểm kê vật chất, được thực hiện vào ngày 31/12 để xác nhận sự hiện hữu và tình trạng của hàng tồn kho. Bên cạnh đó, các thử nghiệm chi tiết khác cũng được tiến hành, bao gồm: kiểm tra việc mua hàng (purchasing test) để đảm bảo các giao dịch tăng hàng tồn kho là có thật và được ghi nhận đúng giá trị; kiểm tra việc tính giá thành sản phẩm (costing test) để xác minh chi phí sản xuất được phân bổ hợp lý; và kiểm tra việc tính giá xuất kho (pricing test). Thủ tục kiểm tra tính đúng kỳ (cut-off test) cũng được thực hiện cẩn thận để đảm bảo các giao dịch mua hàng vào cuối năm được hạch toán đúng niên độ. Mỗi thủ tục đều được thiết kế để đối phó với một hoặc nhiều rủi ro kiểm toán trọng yếu đã được xác định ở giai đoạn lập kế hoạch, tuân thủ nghiêm ngặt chuẩn mực kiểm toán VSA 501.
Thủ tục chứng kiến kiểm kê vật chất là bắt buộc theo VSA 501. Nhóm kiểm toán của Grant Thornton đã tham gia buổi kiểm kê tại kho của ABC vào ngày 31/12/2021. Quá trình này bao gồm việc quan sát quy trình kiểm kê của công ty và thực hiện kiểm tra chọn mẫu độc lập theo hai chiều: từ sổ sách ra thực tế (sheet to floor) và từ thực tế vào sổ sách (floor to sheet). 50 mẫu đã được lựa chọn dựa trên phần mềm IDEA và xét đoán của kiểm toán viên. Kết quả so sánh giữa số liệu thực tế và sổ sách không có chênh lệch đáng kể, xác nhận cơ sở dẫn liệu về sự tồn tại và đầy đủ của hàng tồn kho. (Hình 8: Inventory Stocktake observation).
Để kiểm tra cơ sở dẫn liệu về tính chính xác, Grant Thornton đã thực hiện thử nghiệm cơ bản đối với các giao dịch mua hàng và quy trình tính giá thành. Đối với thử nghiệm mua hàng, 75 mẫu giao dịch phát sinh trong kỳ đã được chọn để kiểm tra đối chiếu với các chứng từ gốc như hóa đơn, hợp đồng, tờ khai hải quan. Kết quả cho thấy không có sai biệt. Đối với thử nghiệm tính giá thành, kiểm toán viên đã tính toán lại chi phí sản xuất cho 6 mã thành phẩm có giá trị cao nhất trong tháng 12. Kết quả cho thấy một chênh lệch khoảng 48 triệu VND do làm tròn, thấp hơn ngưỡng sai sót không đáng kể, do đó số liệu của khách hàng được chấp nhận. (Hình 9 và 10).
Thủ tục kiểm tra tính đúng kỳ (Cut-off test) được thực hiện bằng cách chọn các giao dịch mua hàng ghi nhận một tháng trước và một tháng sau ngày kết thúc niên độ. Kiểm toán viên kiểm tra ngày trên hóa đơn, phiếu nhập kho và vận đơn (đối với hàng nhập khẩu) để đảm bảo hàng hóa được ghi nhận đúng kỳ kế toán. Về phương pháp tính giá, công ty ABC áp dụng phương pháp bình quân gia quyền. Kiểm toán viên đã kiểm tra lại việc áp dụng phương pháp này và kết luận rằng giá xuất kho được ghi nhận một cách hợp lý. Cả hai thủ tục đều không phát hiện ngoại lệ. (Hình 11 và 12).
Giai đoạn kết thúc là bước cuối cùng trong quy trình kiểm toán hàng tồn kho, nơi kiểm toán viên tổng hợp tất cả các bằng chứng kiểm toán đã thu thập, đánh giá các sai sót và đưa ra kết luận cuối cùng. Một trong những thủ tục quan trọng nhất ở giai đoạn này là đánh giá dự phòng giảm giá hàng tồn kho. Kiểm toán viên của Grant Thornton đã tính toán lại giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV) của hàng tồn kho và so sánh với giá gốc để xác định mức dự phòng cần trích lập. Dựa trên phân tích này, một bút toán điều chỉnh đã được đề xuất để ghi giảm chi phí dự phòng mà khách hàng đã tính sai. Cụ thể, bút toán ghi Nợ TK 2294 và Có TK 632 với giá trị 685,467,645 VND đã được thực hiện. Bên cạnh đó, kiểm toán viên cũng xem xét các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc niên độ và các vấn đề có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp. Cuối cùng, tất cả các phát hiện và bút toán điều chỉnh được tổng hợp lại để đưa ra ý kiến trên báo cáo kiểm toán. Quá trình này đảm bảo rằng số dư hàng tồn kho được trình bày một cách trung thực và hợp lý trên báo cáo tài chính, phản ánh đúng tình hình tài sản của Công ty ABC.
Kiểm toán viên đã tiến hành đánh giá dự phòng giảm giá hàng tồn kho bằng cách so sánh giá gốc với giá trị thuần có thể thực hiện được (NRV). NRV được tính bằng giá bán ước tính trừ đi chi phí hoàn thành và chi phí bán hàng. Kết quả cho thấy công ty đã tính toán sai mức dự phòng. Grant Thornton đã đề xuất một bút toán điều chỉnh để ghi giảm dự phòng và giá vốn hàng bán số tiền 685,467,645 VND. Ngoài ra, kiểm toán viên cũng rà soát các mặt hàng chậm luân chuyển (không có giao dịch xuất trong năm). Ban giám đốc xác nhận rằng các mặt hàng này vẫn trong điều kiện tốt và có thể sử dụng khi có đơn hàng, do đó không cần trích lập dự phòng thêm. (Hình 13).
Sau khi hoàn tất các thủ tục, các bút toán điều chỉnh (AJE) và bút toán tái phân loại (RJE) liên quan đến hàng tồn kho được tổng hợp. Đối với Công ty ABC, có hai bút toán AJE chính ảnh hưởng đến hàng tồn kho: điều chỉnh dự phòng giảm giá và điều chỉnh giá trị thành phẩm liên quan đến chi phí thưởng. Các bút toán này được thảo luận và thống nhất với khách hàng. Dựa trên kết quả tổng hợp của toàn bộ cuộc kiểm toán, không có sai sót trọng yếu nào chưa được điều chỉnh, kiểm toán viên của Grant Thornton đã phát hành một báo cáo kiểm toán với ý kiến chấp nhận toàn phần cho báo cáo tài chính của Công ty ABC cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2021. (Hình 14).
Dựa trên quá trình phân tích quy trình kiểm toán hàng tồn kho thực tế tại Công ty ABC, luận văn kiểm toán đã rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả. Phương pháp tiếp cận kiểm toán của Grant Thornton cho thấy sự tuân thủ chặt chẽ các chuẩn mực, tính hệ thống và thận trọng, đặc biệt trong việc chứng kiến kiểm kê vật chất và các thử nghiệm cơ bản. Việc ứng dụng công nghệ cũng giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác. Tuy nhiên, một số thách thức vẫn tồn tại. Quy trình mẫu đôi khi còn máy móc, chưa hoàn toàn phù hợp với đặc thù của từng ngành nghề. Áp lực công việc lớn trong mùa kiểm toán có thể ảnh hưởng đến chất lượng công việc. Để hoàn thiện quy trình, một số khuyến nghị được đưa ra. Cần tăng cường các buổi đào tạo chuyên sâu về đặc thù hàng tồn kho theo từng ngành cho kiểm toán viên. Trước khi kiểm kê, kiểm toán viên nên tìm hiểu kỹ sơ đồ kho, quy trình lưu trữ để lập kế hoạch quan sát hiệu quả hơn. Trong quá trình kiểm kê, cần chú ý quan sát cả các dấu hiệu bất thường về chất lượng, không chỉ tập trung vào số lượng. Việc duy trì một đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm thông qua các chính sách đãi ngộ hợp lý cũng là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng kiểm toán ổn định và lâu dài.
Ưu điểm nổi bật của quy trình tại Grant Thornton là tính tuân thủ và thận trọng cao. Các thủ tục được thiết kế để bao quát các cơ sở dẫn liệu quan trọng, đặc biệt là sự tồn tại và đánh giá. Việc kiểm soát chất lượng được thực hiện xuyên suốt. Tuy nhiên, hạn chế là quy trình đôi khi còn cứng nhắc, phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm của kiểm toán viên để tùy biến cho phù hợp với đặc thù khách hàng. Thêm vào đó, tài liệu hướng dẫn hoàn toàn bằng tiếng Anh có thể gây khó khăn cho các kiểm toán viên mới.
Để nâng cao hiệu quả, đề xuất công ty nên tổ chức các buổi đào tạo thường xuyên hơn để cập nhật kiến thức và kỹ năng cho nhân viên. Đối với thủ tục kiểm toán hàng tồn kho, cần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu sâu về đặc điểm kinh doanh của khách hàng trước khi thực hiện. Khi chứng kiến kiểm kê vật chất, kiểm toán viên ít kinh nghiệm nên đi cùng với nhân viên có kinh nghiệm để học hỏi và đảm bảo không bỏ sót các dấu hiệu bất thường. Cuối cùng, việc xây dựng các chính sách giữ chân nhân tài là cần thiết để duy trì một đội ngũ kiểm toán chất lượng cao.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Audit procedures for inventories r nby grant thornton vietnam limited at abc company