I. Thái độ học viên nước ngoài
Thái độ học viên nước ngoài đối với việc sử dụng ngôn ngữ trong dạy học tiếng Việt tại Đại học Hà Nội được nghiên cứu kỹ lưỡng. Học viên quốc tế có xu hướng ủng hộ việc kết hợp giữa tiếng mẹ đẻ (L1) và tiếng Việt (TL) trong lớp học. Họ cho rằng việc sử dụng L1 giúp họ hiểu bài nhanh hơn, giảm bớt áp lực tâm lý. Tuy nhiên, một số học viên lại ủng hộ việc sử dụng hoàn toàn TL để tăng cường khả năng tư duy và phản xạ bằng tiếng Việt. Nghiên cứu chỉ ra rằng thái độ học viên nước ngoài phụ thuộc nhiều vào trình độ tiếng Việt và mục đích học tập của họ.
1.1. Thái độ theo trình độ tiếng Việt
Học viên ở trình độ sơ cấp thường ủng hộ việc sử dụng L1 nhiều hơn để hỗ trợ hiểu bài. Trong khi đó, học viên ở trình độ cao hơn lại ưu tiên sử dụng TL để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Thái độ học viên nước ngoài cũng bị ảnh hưởng bởi môi trường học tập và phương pháp giảng dạy của giáo viên.
1.2. Thái độ theo mục đích học tập
Học viên học tiếng Việt với mục đích giao tiếp thường ủng hộ việc sử dụng TL nhiều hơn. Ngược lại, học viên học tiếng Việt để nghiên cứu văn hóa lại thích sự kết hợp giữa L1 và TL. Thái độ học viên nước ngoài phản ánh nhu cầu và mục tiêu cá nhân của họ trong quá trình học tập.
II. Nhu cầu học tiếng Việt
Nhu cầu học tiếng Việt của học viên nước ngoài tại Đại học Hà Nội được phân tích dựa trên các yếu tố như trình độ, mục đích và phương pháp giảng dạy. Học viên mong muốn được tiếp cận với chương trình học tiếng Việt linh hoạt, phù hợp với năng lực cá nhân. Họ cũng đề cao việc sử dụng phương pháp dạy tiếng Việt hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Nhu cầu học tiếng Việt còn thể hiện qua mong muốn được tham gia các hoạt động ngoại khóa để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
2.1. Nhu cầu theo trình độ
Học viên ở trình độ sơ cấp cần nhiều sự hỗ trợ từ L1 để hiểu bài. Trong khi đó, học viên ở trình độ cao hơn lại mong muốn được sử dụng TL nhiều hơn để nâng cao kỹ năng. Nhu cầu học tiếng Việt của học viên phản ánh sự khác biệt về trình độ và khả năng tiếp thu.
2.2. Nhu cầu theo phương pháp giảng dạy
Học viên mong muốn được học tiếng Việt thông qua các phương pháp hiện đại như học qua video, trò chơi và thảo luận nhóm. Phương pháp dạy tiếng Việt cần được đa dạng hóa để đáp ứng nhu cầu của học viên.
III. Ngôn ngữ dạy học tiếng Việt
Ngôn ngữ dạy học tiếng Việt là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả học tập của học viên nước ngoài. Tại Đại học Hà Nội, việc sử dụng kết hợp giữa L1 và TL được đánh giá cao. Giáo viên cần cân nhắc tỷ lệ sử dụng L1 và TL phù hợp với trình độ và nhu cầu của học viên. Ngôn ngữ dạy học tiếng Việt cũng cần được điều chỉnh linh hoạt trong các phân môn khác nhau như ngữ pháp, từ vựng và giao tiếp.
3.1. Tỷ lệ sử dụng L1 và TL
Học viên mong muốn tỷ lệ sử dụng TL cao hơn trong các lớp học tiếng Việt. Tuy nhiên, việc sử dụng L1 vẫn cần thiết để giải thích các khái niệm phức tạp. Ngôn ngữ dạy học tiếng Việt cần được điều chỉnh để đảm bảo hiệu quả học tập.
3.2. Ngôn ngữ trong các phân môn
Trong các phân môn ngữ pháp, học viên cần sự hỗ trợ từ L1 để hiểu rõ các quy tắc. Trong khi đó, phân môn giao tiếp lại cần sử dụng TL nhiều hơn để rèn luyện kỹ năng. Ngôn ngữ dạy học tiếng Việt cần được áp dụng linh hoạt tùy theo từng phân môn.