Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành truyền thông kỹ thuật số phát triển nhanh chóng, việc tạo động lực lao động trở thành yếu tố then chốt để duy trì hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Truyền thông SVM Digital, với đội ngũ nhân sự trẻ trung và năng động, đang đối mặt với nhiều thách thức về giữ chân nhân viên và nâng cao năng suất lao động trong giai đoạn 2022 đến nửa đầu năm 2024. Doanh thu của công ty giảm từ hơn 86 tỷ đồng năm 2022 xuống còn khoảng 29 tỷ đồng trong nửa đầu năm 2024, kéo theo sự ảnh hưởng tiêu cực đến các chính sách tạo động lực lao động. Tỷ lệ thôi việc tại công ty hiện ở mức khoảng 15%, phản ánh sự giảm sút động lực làm việc của người lao động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định nhu cầu của người lao động tại SVM Digital, phân tích thực trạng và đánh giá hiệu quả các biện pháp tạo động lực dựa trên học thuyết ERG của Alderfer, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện hoạt động tạo động lực lao động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ người lao động tại công ty trong giai đoạn từ năm 2022 đến quý II năm 2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao sự gắn kết, giữ chân nhân tài và thúc đẩy sáng tạo, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của SVM Digital cũng như các doanh nghiệp truyền thông khác trong bối cảnh thị trường đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết ERG của Clayton Alderfer, một mô hình động lực lao động phân loại nhu cầu của con người thành ba nhóm chính: nhu cầu tồn tại (Existence), nhu cầu quan hệ (Relatedness) và nhu cầu phát triển (Growth). Học thuyết này cho phép các nhu cầu tồn tại đồng thời và có thể thay thế lẫn nhau, phù hợp với môi trường làm việc năng động và đa dạng như ngành truyền thông.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các khái niệm về động lực lao động, tạo động lực lao động và các nhân tố ảnh hưởng đến động lực như môi trường bên ngoài, tổ chức và đặc điểm cá nhân người lao động. Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động là sự thúc đẩy bên trong và bên ngoài giúp nhân viên nỗ lực cống hiến; tạo động lực lao động là quá trình sử dụng các biện pháp để kích thích và duy trì sự nỗ lực đó; và các nhân tố ảnh hưởng như chính sách lương thưởng, môi trường làm việc, mối quan hệ công sở, cũng như nhu cầu và mục tiêu cá nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu toàn bộ 124 người lao động đang làm việc tại SVM Digital, chiếm 100% tổng số nhân sự hiện tại (không bao gồm Ban Giám đốc và nhân viên nghỉ phép). Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có phân tầng dựa trên khối công việc (văn phòng và sản xuất), giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn và thâm niên công tác nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ về lương, thưởng, phụ cấp, đánh giá hiệu quả công việc và các tài liệu pháp luật liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng hỏi khảo sát thiết kế riêng, với các câu hỏi đánh giá mức độ ưu tiên nhu cầu, mức độ hài lòng với các chính sách tạo động lực và điều kiện làm việc. Thời gian khảo sát diễn ra từ ngày 15/8/2024 đến 10/9/2024.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel, sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và điểm trung bình để đánh giá thực trạng và hiệu quả các biện pháp tạo động lực lao động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu tiên nhu cầu của người lao động: Kết quả khảo sát cho thấy nhu cầu tồn tại như công việc ổn định và thu nhập tốt được đánh giá là quan trọng nhất với toàn bộ người lao động (xếp hạng 1). Nhu cầu quan hệ và phát triển được xếp hạng thấp hơn, trong đó công việc có tính sáng tạo và tự chủ được đánh giá thấp nhất (xếp hạng 10). Sự khác biệt giữa khối văn phòng và sản xuất thể hiện rõ: khối văn phòng ưu tiên phúc lợi và khuyến khích, khối sản xuất ưu tiên điều kiện làm việc an toàn.

  2. Mức độ hài lòng với chính sách lương thưởng: Nhân viên khối văn phòng có mức độ hài lòng trung bình với lương cơ bản là 3.44/5, trong khi khối sản xuất là 3.58/5. Chính sách lương ngoài giờ được nhân viên văn phòng đánh giá cao hơn (3.75/5) so với khối sản xuất (3.45/5). Mức thưởng dựa trên KPI và các sáng kiến được đánh giá tích cực với tỷ lệ hài lòng khoảng 50-60%.

  3. Điều kiện làm việc và môi trường: Đa số người lao động đánh giá điều kiện làm việc an toàn và giờ giấc làm việc cụ thể đạt điểm trung bình trên 4/5. Tuy nhiên, bố trí nơi làm việc được đánh giá thấp nhất với điểm trung bình 3.45/5, đặc biệt khối sản xuất chỉ đạt 3.34/5 do các cơ sở làm việc xa trung tâm, gây khó khăn trong di chuyển và sinh hoạt.

  4. Nhân tố ảnh hưởng đến động lực: Các yếu tố bên ngoài như pháp luật lao động và đặc điểm ngành truyền thông ảnh hưởng đến chính sách tạo động lực. Yếu tố tổ chức như tầm nhìn, kết quả kinh doanh và cơ cấu tổ chức cũng tác động mạnh mẽ. Đặc điểm cá nhân như nhu cầu, mục tiêu và mức sống cá nhân là nhân tố quan trọng quyết định mức độ động lực của từng nhân viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng chung của nhiều doanh nghiệp truyền thông trong giai đoạn biến động kinh tế hậu đại dịch. Việc ưu tiên nhu cầu tồn tại cho thấy người lao động đang tập trung vào sự ổn định tài chính và an toàn công việc trong bối cảnh thị trường không chắc chắn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về động lực lao động trong ngành truyền thông, nơi áp lực cạnh tranh và biến động thu nhập là thách thức lớn.

Sự khác biệt trong mức độ hài lòng giữa khối văn phòng và sản xuất cho thấy cần có chính sách tạo động lực linh hoạt, phù hợp với đặc thù công việc và nhu cầu riêng biệt của từng nhóm. Việc bố trí nơi làm việc chưa hợp lý ảnh hưởng tiêu cực đến động lực và năng suất, đặc biệt với khối sản xuất, cần được cải thiện để giảm thiểu rủi ro và tăng sự hài lòng.

So sánh với các doanh nghiệp truyền thông hàng đầu trong nước và quốc tế, SVM Digital có thể học hỏi các chiến lược như khuyến khích sáng tạo, xây dựng chính sách minh bạch và phát triển nghề nghiệp rõ ràng, cũng như tạo môi trường làm việc tích cực để nâng cao động lực lao động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ưu tiên nhu cầu theo khối công việc, biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng với các chính sách lương thưởng, và bảng điểm trung bình đánh giá điều kiện làm việc để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương thưởng linh hoạt và minh bạch

    • Động từ hành động: Điều chỉnh, cải thiện
    • Target metric: Tăng mức độ hài lòng về lương thưởng lên trên 4/5 trong vòng 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính - Nhân sự phối hợp Ban Giám đốc
    • Nội dung: Xây dựng hệ thống thưởng theo hiệu quả công việc cá nhân và nhóm, tăng cường thưởng nóng cho sáng kiến, đảm bảo trả lương ngoài giờ đúng quy định và công bằng.
  2. Cải thiện điều kiện làm việc và bố trí nơi làm việc thuận tiện

    • Động từ hành động: Cải tạo, bố trí lại
    • Target metric: Nâng điểm đánh giá bố trí nơi làm việc lên 4/5 trong 18 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý cơ sở vật chất và Phòng Hành chính - Nhân sự
    • Nội dung: Tìm kiếm và bố trí văn phòng, cơ sở sản xuất gần trung tâm hoặc có phương tiện di chuyển thuận lợi, nâng cấp trang thiết bị làm việc, đảm bảo an toàn và tiện nghi.
  3. Phát triển chương trình đào tạo và cơ hội phát triển nghề nghiệp

    • Động từ hành động: Xây dựng, triển khai
    • Target metric: Tăng tỷ lệ nhân viên tham gia đào tạo lên 70% trong 1 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân sự
    • Nội dung: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, xây dựng lộ trình thăng tiến rõ ràng, khuyến khích sáng tạo và trao quyền tự chủ trong công việc.
  4. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, gắn kết và hỗ trợ đa dạng

    • Động từ hành động: Tổ chức, thúc đẩy
    • Target metric: Tăng điểm hài lòng về môi trường làm việc lên 4/5 trong 12 tháng
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Văn hóa doanh nghiệp và Ban Lãnh đạo
    • Nội dung: Tổ chức các hoạt động team-building, sự kiện kết nối, xây dựng văn hóa công ty cởi mở, hỗ trợ bình đẳng giới và cân bằng công việc-cuộc sống.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp truyền thông

    • Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và động lực của nhân viên trong ngành, áp dụng các giải pháp tạo động lực phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý và giữ chân nhân tài.
  2. Chuyên gia tư vấn quản trị nhân lực và phát triển tổ chức

    • Lợi ích: Có cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn các doanh nghiệp truyền thông xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh thị trường biến động.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị nhân lực, Quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Nắm bắt được mô hình nghiên cứu động lực lao động ứng dụng trong ngành truyền thông, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu thực tế.
  4. Các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sáng tạo và truyền thông số

    • Lợi ích: Tham khảo kinh nghiệm và giải pháp tạo động lực lao động phù hợp với đặc thù ngành, từ đó nâng cao năng suất và sự gắn bó của nhân viên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao học thuyết ERG của Alderfer được chọn làm cơ sở lý thuyết?
    Học thuyết ERG linh hoạt hơn thuyết Maslow khi cho phép các nhu cầu tồn tại đồng thời và có thể thay thế lẫn nhau, phù hợp với môi trường làm việc năng động và đa dạng như ngành truyền thông.

  2. Làm thế nào để xác định nhu cầu ưu tiên của người lao động?
    Qua khảo sát toàn bộ nhân viên với bảng hỏi thiết kế riêng, đánh giá mức độ ưu tiên các nhu cầu tồn tại, quan hệ và phát triển dựa trên trải nghiệm và mong muốn thực tế.

  3. Chính sách lương thưởng hiện tại của SVM Digital có đáp ứng được kỳ vọng của nhân viên không?
    Mức độ hài lòng trung bình khoảng 3.5/5, với khối văn phòng hài lòng hơn về lương ngoài giờ, khối sản xuất mong muốn tăng thêm phần thưởng để cải thiện thu nhập.

  4. Điều kiện làm việc ảnh hưởng thế nào đến động lực lao động?
    Điều kiện làm việc an toàn và giờ giấc cụ thể được đánh giá cao, nhưng bố trí nơi làm việc chưa thuận tiện làm giảm động lực, đặc biệt với nhân viên khối sản xuất.

  5. Các giải pháp tạo động lực có thể áp dụng trong thời gian ngắn hạn là gì?
    Tăng cường thưởng nóng cho sáng kiến, cải thiện trả lương ngoài giờ, tổ chức các hoạt động gắn kết nhân viên và nâng cấp trang thiết bị làm việc là những giải pháp khả thi trong 6-12 tháng tới.

Kết luận

  • Nhu cầu tồn tại như công việc ổn định và thu nhập tốt là ưu tiên hàng đầu của người lao động tại SVM Digital.
  • Mức độ hài lòng với chính sách lương thưởng và điều kiện làm việc còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt là sự khác biệt giữa khối văn phòng và sản xuất.
  • Học thuyết ERG của Alderfer cung cấp khung lý thuyết phù hợp để phân tích và đề xuất các giải pháp tạo động lực linh hoạt, hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện chính sách lương thưởng, điều kiện làm việc, phát triển nghề nghiệp và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
  • Nghiên cứu có thể được áp dụng trong vòng 12-18 tháng tới nhằm nâng cao sự gắn kết và năng suất lao động, góp phần phát triển bền vững của công ty.

Đề nghị Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan nhanh chóng triển khai các giải pháp, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển nhân lực và doanh nghiệp được thực hiện thành công.