Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch và khách sạn phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, đặc biệt tại Hà Nội, việc tạo động lực làm việc cho người lao động trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Khách sạn Mường Thanh Grand Hà Nội, một trong những khách sạn 4 sao đầu tiên của Tập đoàn Khách sạn Mường Thanh tại thủ đô, với hơn 123 cán bộ nhân viên và doanh thu gần 550 tỷ đồng sau hơn 10 năm hoạt động, là một điển hình tiêu biểu cho sự phát triển này. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt và yêu cầu ngày càng cao từ khách hàng đòi hỏi khách sạn phải không ngừng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc tạo động lực làm việc hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng tạo động lực làm việc cho người lao động tại Khách sạn Mường Thanh Grand Hà Nội trong giai đoạn từ năm 2017 đến nay, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả công tác này. Nghiên cứu tập trung vào bốn nội dung chính: xác định nhu cầu người lao động, kích thích vật chất, kích thích tinh thần và đo lường sự thỏa mãn của người lao động. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp khách sạn nâng cao năng suất lao động, giữ chân nhân viên mà còn góp phần phát triển bền vững ngành khách sạn tại Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tạo động lực kinh điển và hiện đại trong quản trị nhân sự, bao gồm:
- Thuyết Nhu cầu của Abraham Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành năm cấp độ từ sinh lý đến tự khẳng định, nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu phù hợp để tạo động lực làm việc.
- Thuyết Hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt các yếu tố thúc đẩy (động viên) và yếu tố duy trì (vệ tinh), trong đó môi trường làm việc và nội dung công việc ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực của người lao động.
- Học thuyết Kỳ vọng của Victor Vroom: Tập trung vào mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng, nhấn mạnh sự công bằng và tính minh bạch trong chính sách thưởng phạt.
- Học thuyết Công bằng của John Stacy Adams: Động lực bị ảnh hưởng bởi cảm nhận về sự công bằng trong tổ chức, đặc biệt trong phân phối quyền lợi và đánh giá công việc.
- Học thuyết Đặt mục tiêu của Edwin A. Locke: Đề cao vai trò của mục tiêu cụ thể và thách thức trong việc thúc đẩy người lao động nỗ lực hoàn thành công việc.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực làm việc, kích thích vật chất, kích thích tinh thần, sự hài lòng trong công việc, và các yếu tố ảnh hưởng đến tạo động lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:
- Dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo nội bộ của Khách sạn Mường Thanh Grand Hà Nội, tài liệu ngành, các nghiên cứu trước đây liên quan đến tạo động lực lao động.
- Dữ liệu sơ cấp: Thực hiện điều tra xã hội học bằng bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp với 123 cán bộ nhân viên và quản lý tại khách sạn. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ nhân viên hiện có, nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ số về mức lương, khen thưởng, phúc lợi, và sự hài lòng của người lao động qua các năm 2017-2019. Kết hợp phân tích định tính từ phỏng vấn để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2017 đến năm 2020, với trọng tâm là khảo sát thực trạng và đánh giá hiệu quả các chính sách tạo động lực tại khách sạn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định nhu cầu người lao động: Khoảng 33% nhân viên là lao động trẻ dưới 30 tuổi, chủ yếu quan tâm đến mức lương cao và cơ hội thể hiện bản thân. Nhóm nhân viên lâu năm ưu tiên các nhu cầu về an toàn công việc và thăng tiến. Khách sạn đã phân loại nhu cầu theo nhóm đối tượng và xây dựng kế hoạch thỏa mãn nhu cầu phù hợp.
Kích thích vật chất qua tiền lương: Mức lương trung bình của nhân viên bộ phận Buồng tăng từ 4,5 triệu đồng/tháng năm 2017 lên 5,6 triệu đồng/tháng năm 2019, tương đương mức tăng khoảng 24,4%. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch COVID-19 năm 2020, mức lương có xu hướng giảm nhẹ, song khách sạn vẫn duy trì trả lương đầy đủ, tránh cắt giảm nhân sự.
Khen thưởng và phúc lợi: Khách sạn thực hiện khen thưởng định kỳ và đột xuất với mức thưởng từ 100.000 đến 2.000.000 đồng tùy theo thành tích. Mức thưởng chủ yếu mang tính động viên tinh thần, chưa đủ mạnh để tạo động lực vật chất bền vững. Phúc lợi bao gồm nghỉ lễ, hỗ trợ bữa ăn, trang phục và các chế độ xã hội khác được thực hiện đầy đủ theo quy định.
Sự hài lòng và động lực tinh thần: 59,2% cán bộ nhân viên có trình độ tiếng Anh từ B1 trở lên, đáp ứng yêu cầu công việc. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân viên phục vụ trên mỗi phòng nghỉ chỉ đạt 0,68, thấp hơn tiêu chuẩn, dẫn đến áp lực công việc cao, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và động lực làm việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khách sạn đã có những bước tiến trong việc xác định nhu cầu và áp dụng các chính sách tạo động lực phù hợp với từng nhóm nhân viên. Việc tăng lương qua các năm 2017-2019 thể hiện sự quan tâm đến kích thích vật chất, tuy nhiên mức tăng chưa thực sự kịp thời và chưa đáp ứng đầy đủ kỳ vọng của lao động trẻ, dẫn đến sự chênh lệch động lực giữa các nhóm tuổi.
Chính sách khen thưởng và phúc lợi tuy đầy đủ về mặt hình thức nhưng chưa phát huy tối đa hiệu quả do mức thưởng còn thấp và chưa đa dạng. Áp lực công việc do thiếu hụt nhân sự cũng là một nguyên nhân làm giảm động lực tinh thần, gây ra sự mệt mỏi và giảm hiệu quả công việc.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành khách sạn, việc kết hợp hài hòa giữa kích thích vật chất và tinh thần, cùng với môi trường làm việc thuận lợi và cơ hội phát triển cá nhân, là yếu tố quyết định nâng cao động lực làm việc. Khách sạn cần cải thiện các chính sách để phù hợp hơn với nhu cầu đa dạng của người lao động, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và biến động kinh tế do dịch bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng mức lương qua các năm, bảng phân tích tỷ lệ nhân viên theo trình độ và độ tuổi, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng và áp lực công việc của nhân viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách tiền lương linh hoạt và kịp thời: Điều chỉnh mức lương theo định kỳ ngắn hơn (6 tháng) và áp dụng chính sách tăng lương sớm cho nhân viên có thành tích xuất sắc nhằm nâng cao động lực, đặc biệt với lao động trẻ. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Khách sạn, thời gian: trong vòng 1 năm tới.
Đa dạng hóa hình thức khen thưởng và phúc lợi: Bổ sung các hình thức khen thưởng phi tài chính như bằng khen, giấy chứng nhận, cơ hội đào tạo nâng cao, đồng thời tăng mức thưởng tiền mặt phù hợp với kết quả công việc. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự phối hợp Ban Lãnh đạo, thời gian: 6 tháng.
Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng: Mở rộng các khóa đào tạo ngoại ngữ, kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm để nâng cao năng lực và cơ hội thăng tiến cho nhân viên. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, thời gian: liên tục hàng năm.
Cải thiện cơ cấu nhân sự và môi trường làm việc: Tuyển dụng bổ sung nhân sự phù hợp để giảm áp lực công việc, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc, tạo môi trường thân thiện, an toàn và hỗ trợ sức khỏe cho người lao động. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý Khách sạn, thời gian: 1-2 năm.
Xây dựng hệ thống thông tin minh bạch và công bằng: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả công việc rõ ràng, công khai và minh bạch, đảm bảo sự công bằng trong phân phối quyền lợi và khen thưởng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự, thời gian: 6 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý khách sạn: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân viên.
Chuyên viên nhân sự và đào tạo: Áp dụng các mô hình lý thuyết tạo động lực vào thực tiễn quản lý nhân sự, thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản trị Nhân sự: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tạo động lực lao động tại doanh nghiệp dịch vụ.
Các doanh nghiệp trong ngành khách sạn và du lịch: Học hỏi kinh nghiệm thực tiễn về quản trị nguồn nhân lực, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tạo động lực làm việc lại quan trọng đối với khách sạn?
Tạo động lực giúp nhân viên làm việc tích cực, nâng cao chất lượng dịch vụ và giữ chân nhân viên giỏi, từ đó tăng năng suất và uy tín khách sạn. Ví dụ, khách sạn Mường Thanh Grand Hà Nội đã cải thiện hiệu quả qua việc tăng lương và khen thưởng hợp lý.Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực làm việc của nhân viên khách sạn?
Bao gồm tiền lương, khen thưởng, môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến và sự công bằng trong tổ chức. Nghiên cứu cho thấy áp lực công việc do thiếu nhân sự cũng làm giảm động lực.Làm thế nào để xác định nhu cầu thực sự của người lao động?
Thông qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp và phân tích dữ liệu nhân sự để phân loại nhu cầu theo nhóm tuổi, vị trí và trình độ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.Chính sách khen thưởng nên được thiết kế như thế nào để hiệu quả?
Cần rõ ràng, công bằng, đa dạng về hình thức và kịp thời để tạo động lực liên tục. Ví dụ, khen thưởng đột xuất và định kỳ kết hợp với các phần thưởng phi tài chính sẽ hiệu quả hơn.Ảnh hưởng của dịch COVID-19 đến tạo động lực làm việc tại khách sạn như thế nào?
Dịch bệnh làm giảm doanh thu, gây áp lực tài chính khiến khách sạn phải điều chỉnh lương và phúc lợi, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực. Tuy nhiên, duy trì việc trả lương đầy đủ và tăng cường kích cầu nội địa giúp cải thiện tình hình.
Kết luận
- Đề tài đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng tạo động lực làm việc tại Khách sạn Mường Thanh Grand Hà Nội từ năm 2017 đến nay, với hơn 123 nhân viên và doanh thu gần 550 tỷ đồng.
- Phát hiện chính gồm sự đa dạng nhu cầu người lao động, mức lương tăng nhưng chưa kịp thời, khen thưởng chủ yếu mang tính động viên tinh thần và áp lực công việc do thiếu nhân sự.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường chính sách tiền lương linh hoạt, đa dạng hóa khen thưởng, nâng cao đào tạo, cải thiện môi trường làm việc và xây dựng hệ thống thông tin minh bạch.
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp khách sạn nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự và giữ chân nhân viên trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Khuyến khích các nhà quản lý khách sạn và chuyên viên nhân sự áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững ngành khách sạn Việt Nam.