Tổng quan nghiên cứu
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn là đơn vị sự nghiệp công lập có thu, trực thuộc Bộ Y tế, quản lý 15 tỉnh khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Từ năm 2007, Viện thực hiện quyền tự chủ tài chính theo Nghị định số 43/2006/NĐ-CP và được phân loại là đơn vị đảm bảo một phần kinh phí. Chu trình mua hàng và thanh toán chiếm phần lớn chi phí phát sinh tại Viện, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và chất lượng dịch vụ y tế. Tuy nhiên, thực trạng kiểm soát nội bộ (KSNB) chu trình này còn nhiều hạn chế như lập kế hoạch mua hàng chưa phù hợp, kiểm soát tồn kho lỏng lẻo, dẫn đến lãng phí và thất thoát tài sản.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng KSNB chu trình mua hàng và thanh toán tại Viện trong giai đoạn 2018-2019, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường kiểm soát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm thiểu rủi ro. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng công tác phòng chống bệnh sốt rét, ký sinh trùng và côn trùng truyền bệnh tại khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Kết quả nghiên cứu cũng góp phần hoàn thiện hệ thống KSNB trong các đơn vị hành chính sự nghiệp có thu, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ tiêu biểu, trong đó có báo cáo COSO 1992 và hướng dẫn của INTOSAI 2013. Hệ thống KSNB được cấu thành bởi 5 yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát.
- Môi trường kiểm soát: Nền tảng tạo nên ý thức kiểm soát trong tổ chức, bao gồm triết lý quản lý, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự, sự liêm chính và năng lực nhân viên.
- Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro tiềm ẩn ảnh hưởng đến mục tiêu của đơn vị.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách và thủ tục nhằm ngăn ngừa, phát hiện và bù đắp sai sót, gian lận trong chu trình mua hàng và thanh toán.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu nhận, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời, đầy đủ và bảo mật.
- Giám sát: Hoạt động đánh giá liên tục và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả.
Các khái niệm chuyên ngành như chu trình mua hàng và thanh toán, đơn vị sự nghiệp có thu, rủi ro tài chính trong lĩnh vực y tế cũng được làm rõ để làm cơ sở cho phân tích thực trạng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm quan sát, khảo sát, phân tích và tổng hợp.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thực tế từ Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn trong giai đoạn 2018-2019, bao gồm báo cáo tài chính, hồ sơ mua hàng, phiếu nhập kho, chứng từ thanh toán và phỏng vấn cán bộ các phòng ban liên quan như Tài chính-Kế toán, Kế hoạch-Tổng hợp, Dược, Xét nghiệm.
- Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng nhằm đánh giá thực trạng KSNB chu trình mua hàng và thanh toán, nhận diện tồn tại, hạn chế và nguyên nhân. So sánh kết quả với các chuẩn mực quốc tế và nghiên cứu trước đây để đưa ra đánh giá khách quan.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào chu trình mua hàng và thanh toán trong hai năm 2018 và 2019, với các bước khảo sát, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện liên tục trong khoảng thời gian này.
Cỡ mẫu khảo sát gồm các cán bộ chủ chốt tham gia trực tiếp vào chu trình mua hàng và thanh toán, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lập kế hoạch mua hàng chưa phù hợp và kịp thời: Khoảng 30% kế hoạch mua hàng không phản ánh đúng nhu cầu thực tế, dẫn đến việc phải mua ngoài thầu hoặc mua bổ sung trong năm, gây lãng phí và khó kiểm soát. Tình trạng này làm tăng tồn kho lên khoảng 25% so với mức cần thiết.
Kiểm soát tồn kho và sử dụng hóa chất, vật tư còn yếu: Có tới 40% trường hợp kiểm tra tồn kho chỉ mang tính hình thức, không phát hiện kịp thời các sai sót hoặc hàng hóa không đúng mục đích sử dụng, gây thất thoát tài sản và lãng phí nguồn lực.
Rủi ro trong lựa chọn nhà cung cấp và thanh toán: Việc lựa chọn nhà cung cấp chưa minh bạch, có hiện tượng thông đồng giữa nhân viên mua hàng và nhà cung cấp, dẫn đến mua hàng với giá cao hơn thị trường khoảng 10-15%. Ngoài ra, 15% hồ sơ thanh toán không đầy đủ chứng từ nhưng vẫn được duyệt thanh toán, tiềm ẩn nguy cơ gian lận.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát còn hạn chế: Mặc dù Viện đã triển khai phần mềm quản lý, nhưng việc phân quyền truy cập, kiểm soát dữ liệu và bảo mật thông tin chưa được thực hiện nghiêm ngặt, làm giảm hiệu quả kiểm soát nội bộ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được môi trường kiểm soát vững chắc, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và chưa có quy trình đánh giá rủi ro toàn diện. So với các nghiên cứu trong lĩnh vực y tế và đơn vị sự nghiệp có thu, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về kiểm soát nội bộ còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong khâu lập kế hoạch và kiểm soát tồn kho.
Việc thiếu giám sát thường xuyên và chưa áp dụng triệt để các biện pháp kiểm soát phòng ngừa khiến rủi ro gian lận và sai sót tăng cao. Các biểu đồ phân tích số liệu tồn kho và tỷ lệ hồ sơ thanh toán không đầy đủ sẽ minh họa rõ nét mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến hiệu quả chu trình mua hàng và thanh toán.
Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống KSNB theo chuẩn mực quốc tế, đồng thời tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính trong lĩnh vực y tế.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện quy trình lập kế hoạch mua hàng: Động viên các phòng ban phối hợp chặt chẽ trong việc dự báo nhu cầu, đảm bảo kế hoạch mua hàng phản ánh chính xác và kịp thời nhu cầu thực tế. Mục tiêu giảm tỷ lệ mua ngoài thầu xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo Viện phối hợp Phòng Kế hoạch-Tổng hợp.
Tăng cường kiểm soát tồn kho và sử dụng vật tư: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ nghiêm ngặt, phân công trách nhiệm rõ ràng cho bộ phận kho và phòng liên quan. Áp dụng hệ thống kiểm kê điện tử để theo dõi chính xác số lượng và chất lượng hàng tồn kho. Mục tiêu giảm tồn kho dư thừa 20% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính-Kế toán và Phòng Hành chính Quản trị.
Minh bạch trong lựa chọn nhà cung cấp và thanh toán: Áp dụng đấu thầu rộng rãi với ít nhất 3 nhà cung cấp độc lập cho các mặt hàng có giá trị lớn. Thiết lập cơ chế kiểm soát chéo và luân chuyển nhân viên mua hàng để hạn chế thông đồng. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ hồ sơ thanh toán đầy đủ lên 95% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Mua hàng.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ: Cập nhật và nâng cấp phần mềm quản lý mua hàng và thanh toán, thiết lập phân quyền truy cập chặt chẽ, sao lưu dữ liệu định kỳ và bảo mật thông tin. Mục tiêu hoàn thành trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp Phòng Tài chính-Kế toán.
Tăng cường công tác giám sát và đào tạo nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo về KSNB và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ liên quan, đồng thời thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên và định kỳ nhằm phát hiện sớm sai phạm. Mục tiêu nâng cao nhận thức và tuân thủ quy trình lên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Lãnh đạo và Phòng Tổ chức Hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các đơn vị hành chính sự nghiệp có thu: Giúp hiểu rõ về tầm quan trọng và cách thức xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả, đặc biệt trong chu trình mua hàng và thanh toán, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Cán bộ phòng Tài chính-Kế toán và Mua hàng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các thủ tục kiểm soát nội bộ, giúp cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu rủi ro và sai sót trong nghiệp vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh, Y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng lý thuyết KSNB trong thực tiễn đơn vị sự nghiệp y tế, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu khoa học bài bản.
Cơ quan quản lý nhà nước và kiểm toán nội bộ: Hỗ trợ đánh giá, giám sát và xây dựng chính sách quản lý tài chính công hiệu quả, góp phần nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các đơn vị sự nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán là gì?
Kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo việc mua sắm hàng hóa, dịch vụ được thực hiện đúng quy trình, tiết kiệm chi phí, tránh thất thoát và gian lận. Ví dụ, việc phê duyệt đơn đặt hàng chỉ do người có thẩm quyền thực hiện giúp ngăn ngừa mua hàng không cần thiết.Tại sao việc lập kế hoạch mua hàng lại quan trọng?
Lập kế hoạch mua hàng chính xác giúp đảm bảo nhu cầu thực tế được đáp ứng kịp thời, tránh mua thừa hoặc thiếu hàng, giảm tồn kho và chi phí lưu kho. Một kế hoạch không phù hợp có thể dẫn đến việc mua ngoài thầu hoặc mua bổ sung gây lãng phí.Những rủi ro phổ biến trong chu trình mua hàng và thanh toán là gì?
Rủi ro bao gồm mua hàng không đúng chất lượng, giá cao, thông đồng với nhà cung cấp, thanh toán sai sót hoặc không đầy đủ chứng từ. Ví dụ, nhân viên mua hàng có thể nhận hoa hồng từ nhà cung cấp để ưu tiên chọn nhà cung cấp không phù hợp.Làm thế nào để tăng cường kiểm soát nội bộ trong đơn vị y tế?
Cần xây dựng môi trường kiểm soát vững chắc, phân chia trách nhiệm rõ ràng, áp dụng công nghệ thông tin, tổ chức đào tạo và giám sát thường xuyên. Việc này giúp giảm thiểu sai sót, nâng cao hiệu quả và đảm bảo tuân thủ pháp luật.Vai trò của công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ là gì?
Công nghệ thông tin hỗ trợ quản lý dữ liệu chính xác, phân quyền truy cập, kiểm soát quá trình nhập liệu và bảo mật thông tin. Ví dụ, phần mềm quản lý mua hàng giúp theo dõi đơn đặt hàng, tồn kho và thanh toán một cách minh bạch, giảm thiểu rủi ro gian lận.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ chu trình mua hàng và thanh toán tại Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Quy Nhơn còn nhiều tồn tại như lập kế hoạch chưa phù hợp, kiểm soát tồn kho yếu và rủi ro trong lựa chọn nhà cung cấp.
- Nghiên cứu đã áp dụng khung lý thuyết COSO và INTOSAI để đánh giá toàn diện các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện quy trình lập kế hoạch, tăng cường kiểm soát tồn kho, minh bạch lựa chọn nhà cung cấp và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và giảm thiểu rủi ro trong đơn vị sự nghiệp y tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân viên và giám sát hiệu quả thực hiện nhằm đảm bảo hệ thống KSNB vận hành hiệu quả và bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại đơn vị bạn!