## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành tài chính Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc, trong đó hoạt động huy động vốn (HĐV) của ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò then chốt. Theo số liệu thống kê, trên 80% nguồn vốn kinh doanh của các NHTM được hình thành từ nguồn vốn huy động, chủ yếu là tiền gửi của khách hàng cá nhân và tổ chức. Tại Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh, Quảng Bình, nguồn vốn huy động luôn duy trì trên mức 1.190 tỷ đồng với tốc độ tăng trưởng 24,4% năm 2020 và 13,72% năm 2021. Tuy nhiên, hoạt động huy động vốn tại đây vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như chính sách lãi suất chưa linh hoạt, dịch vụ chưa đa dạng, và việc kiểm soát rủi ro chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích, đánh giá thực trạng huy động vốn tại Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường huy động vốn phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động huy động vốn tại Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh, với khảo sát khách hàng cá nhân từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách huy động vốn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về ngân hàng thương mại và hoạt động huy động vốn, bao gồm:

- **Lý thuyết ngân hàng thương mại**: NHTM là định chế tài chính trung gian, thực hiện các chức năng nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế thị trường.
- **Lý thuyết huy động vốn**: Huy động vốn là nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng nhằm thu hút vốn từ các cá nhân, tổ chức để phục vụ hoạt động kinh doanh. Các hình thức huy động vốn gồm tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn, phát hành giấy tờ có giá, vay vốn từ tổ chức tín dụng khác.
- **Khái niệm tăng cường huy động vốn**: Là việc hoàn thiện, đổi mới các biện pháp huy động nhằm gia tăng quy mô, cải thiện cơ cấu và tiết kiệm chi phí vốn, đảm bảo an toàn và hiệu quả kinh doanh.
- **Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả huy động vốn**: Tỷ trọng vốn huy động trong tổng nguồn vốn, tốc độ tăng trưởng vốn huy động, cơ cấu vốn huy động theo kỳ hạn và đối tượng, chi phí huy động vốn.
- **Các nhân tố ảnh hưởng đến huy động vốn**: Bao gồm yếu tố kinh tế vĩ mô (lạm phát, chính sách nhà nước), môi trường kinh doanh, tâm lý khách hàng, chính sách lãi suất, thương hiệu ngân hàng và các hình thức huy động vốn.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

- **Dữ liệu thứ cấp**: Thu thập từ báo cáo thường niên, báo cáo hoạt động kinh doanh của Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh giai đoạn 2019-2021, các tài liệu chuyên ngành, luật pháp liên quan.
- **Dữ liệu sơ cấp**: Khảo sát 220 khách hàng cá nhân giao dịch tại chi nhánh trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022, thu về 205 phiếu hợp lệ. Công cụ khảo sát là bảng câu hỏi gồm các tiêu chí đánh giá lãi suất, hình thức chiêu thị, thủ tục giao dịch, hình ảnh ngân hàng, sự thuận tiện, ảnh hưởng người thân và cam kết gắn bó.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả, phân tổ thống kê, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS và Excel. Cỡ mẫu được xác định dựa trên quy luật số lớn và lý thuyết xác suất với sai số cho phép ±6,6%.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021 cho phân tích số liệu thứ cấp và khảo sát khách hàng trong quý 3 và 4 năm 2022.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn huy động**: Tổng nguồn vốn huy động tại Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh duy trì trên 1.190 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 24,4% năm 2020 và 13,72% năm 2021. Tỷ lệ vốn huy động chiếm trên 70% tổng nguồn vốn, đáp ứng yêu cầu kinh doanh và phát triển.
   
2. **Cơ cấu vốn huy động**: Nguồn vốn huy động chủ yếu từ tiền gửi khách hàng cá nhân chiếm 97,93% năm 2021, trong khi vốn huy động từ tổ chức kinh tế chỉ chiếm 2,07%. Vốn huy động có kỳ hạn chiếm tỷ trọng lớn, tuy nhiên cơ cấu kỳ hạn chưa hợp lý, gây khó khăn trong cân đối vốn trung và dài hạn.

3. **Chi phí huy động vốn**: Chi phí trả lãi vốn huy động được kiểm soát tương đối tốt, tuy nhiên lãi suất chưa thực sự linh hoạt và cạnh tranh so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.

4. **Đánh giá của khách hàng**: Khách hàng đánh giá cao yếu tố lãi suất và hình thức chiêu thị, tuy nhiên thủ tục giao dịch và sự thuận tiện còn hạn chế. Cam kết gắn bó của khách hàng với ngân hàng chưa cao, ảnh hưởng đến tính ổn định nguồn vốn huy động.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ chính sách lãi suất chưa linh hoạt, dịch vụ khách hàng chưa đa dạng và chưa thực sự tập trung vào phân khúc khách hàng doanh nghiệp. So với các chi nhánh ngân hàng thương mại khác trên địa bàn Quảng Bình, Agribank chi nhánh huyện Quảng Ninh còn thiếu các chương trình khuyến mại hấp dẫn và chưa đổi mới hình thức giao khoán chỉ tiêu huy động vốn cho nhân viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn huy động theo năm, bảng cơ cấu vốn huy động theo đối tượng và kỳ hạn, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về các tiêu chí dịch vụ.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc tăng cường huy động vốn nhằm đảm bảo nguồn vốn ổn định, chi phí hợp lý và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh doanh của ngân hàng trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Thực hiện chính sách lãi suất linh hoạt**: Điều chỉnh lãi suất huy động theo thị trường, ưu tiên các sản phẩm tiền gửi có kỳ hạn dài để tăng tính ổn định nguồn vốn. Mục tiêu tăng tỷ lệ vốn huy động dài hạn lên ít nhất 30% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch kinh doanh.

2. **Đa dạng hóa sản phẩm huy động vốn**: Phát triển các sản phẩm tiền gửi tiết kiệm linh hoạt, tích hợp các tiện ích thanh toán điện tử, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng cá nhân và tổ chức. Thời gian triển khai trong 12 tháng tới.

3. **Tăng cường hoạt động chăm sóc khách hàng và marketing**: Tổ chức các chương trình khuyến mại, hội nghị tri ân khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải tiến thủ tục giao dịch để nâng cao sự hài lòng và cam kết gắn bó của khách hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng Giao dịch và phòng Marketing.

4. **Đổi mới hình thức giao khoán chỉ tiêu huy động vốn cho nhân viên**: Áp dụng các chính sách thưởng phạt rõ ràng, khuyến khích nhân viên tích cực huy động vốn, nâng cao hiệu quả công tác. Thời gian áp dụng từ quý 2 năm 2024.

5. **Hỗ trợ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước**: Đề nghị các cơ quan liên quan hỗ trợ chính sách lãi suất, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng tiếp cận nguồn vốn rẻ và dài hạn, đồng thời tăng cường công tác bảo hiểm tiền gửi để nâng cao niềm tin khách hàng.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng**: Sử dụng luận văn để xây dựng chiến lược huy động vốn, cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

2. **Nhân viên phòng kinh doanh và marketing ngân hàng**: Áp dụng các giải pháp đề xuất để phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng cường chăm sóc khách hàng.

3. **Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính ngân hàng**: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng và giải pháp huy động vốn tại ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế địa phương.

4. **Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách**: Dựa vào kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách tiền tệ, hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng và thúc đẩy phát triển kinh tế vùng.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Huy động vốn là gì và tại sao quan trọng với ngân hàng?**  
Huy động vốn là hoạt động thu hút nguồn tiền từ khách hàng để phục vụ hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Đây là nguồn vốn chủ yếu quyết định quy mô và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.

2. **Các hình thức huy động vốn phổ biến hiện nay?**  
Bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, phát hành giấy tờ có giá và vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác. Mỗi hình thức có đặc điểm và chi phí khác nhau.

3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn?**  
Bao gồm yếu tố kinh tế vĩ mô như lạm phát, chính sách nhà nước, môi trường kinh doanh, tâm lý khách hàng, chính sách lãi suất và thương hiệu ngân hàng.

4. **Làm thế nào để tăng cường huy động vốn hiệu quả?**  
Thông qua việc điều chỉnh lãi suất linh hoạt, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, đổi mới chính sách giao khoán chỉ tiêu và tăng cường marketing.

5. **Tại sao cần chú trọng đến khách hàng cá nhân trong huy động vốn?**  
Khách hàng cá nhân chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động, đặc biệt ở các địa phương có kinh tế mới phát triển như huyện Quảng Ninh, nên việc đáp ứng nhu cầu và nâng cao sự hài lòng của nhóm này là rất quan trọng.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn về huy động vốn tại Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh, Quảng Bình.  
- Phân tích thực trạng cho thấy nguồn vốn huy động chủ yếu từ khách hàng cá nhân với tốc độ tăng trưởng ổn định nhưng còn nhiều hạn chế về cơ cấu và chi phí.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường huy động vốn, bao gồm chính sách lãi suất linh hoạt, đa dạng sản phẩm, nâng cao dịch vụ và đổi mới chính sách giao khoán.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng và góp phần phát triển kinh tế địa phương.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu.

**Hành động tiếp theo:** Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của Agribank Chi nhánh huyện Quảng Ninh.