I. Tổng quan các công trình nghiên cứu đã công bố
Chương này tổng hợp các nghiên cứu liên quan đến tác động của thị trường vốn đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Việt Nam trong bối cảnh hạn chế tài chính. Các nghiên cứu nước ngoài tập trung vào lý thuyết đầu tư và tác động của thị trường vốn, trong khi các nghiên cứu trong nước chủ yếu phân tích thực trạng và giải pháp. Khoảng trống nghiên cứu được xác định là thiếu các đánh giá định lượng về tác động của thị trường vốn đến quyết định đầu tư trong bối cảnh hạn chế tài chính.
1.1. Nghiên cứu nước ngoài
Các nghiên cứu nước ngoài như của Adam Smith và John Maynard Keynes đã đề cập đến vai trò của vốn đầu tư và chi phí vốn trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Keynes nhấn mạnh rằng quyết định đầu tư không chỉ phụ thuộc vào lợi nhuận kỳ vọng mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội và thói quen. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào tác động của rủi ro tài chính và chiến lược đầu tư trong bối cảnh thị trường vốn biến động.
1.2. Nghiên cứu trong nước
Các nghiên cứu trong nước chủ yếu phân tích thực trạng thị trường vốn Việt Nam và tác động của nó đến doanh nghiệp phi tài chính. Các nghiên cứu chỉ ra rằng thị trường vốn Việt Nam còn non trẻ, chưa ổn định và chưa đáp ứng đủ nhu cầu vốn của doanh nghiệp. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn do hạn chế tài chính.
II. Cơ sở lý luận và mô hình đánh giá
Chương này xây dựng cơ sở lý luận và mô hình đánh giá tác động của thị trường vốn đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp phi tài chính niêm yết. Các lý thuyết về chi phí vốn, dòng tiền và hạn chế tài chính được phân tích để làm rõ cơ chế tác động. Mô hình ARDL được sử dụng để đánh giá định lượng tác động của thị trường vốn thông qua các kênh chi phí vốn và dòng tiền.
2.1. Lý thuyết về chi phí vốn
Chi phí vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp. Các lý thuyết như CAPM và WACC được sử dụng để tính toán chi phí vốn và đánh giá tác động của nó đến tăng trưởng doanh nghiệp. Trong bối cảnh hạn chế tài chính, chi phí vốn cao có thể làm giảm khả năng đầu tư của doanh nghiệp.
2.2. Mô hình ARDL
Mô hình ARDL được sử dụng để đánh giá tác động dài hạn và ngắn hạn của thị trường vốn đến quyết định đầu tư. Các biến số như lãi suất, dòng tiền và chi phí vốn được đưa vào mô hình để phân tích. Kết quả cho thấy thị trường vốn có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư, đặc biệt là trong bối cảnh hạn chế tài chính.
III. Thực trạng tác động của thị trường vốn
Chương này phân tích thực trạng tác động của thị trường vốn đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Việt Nam. Thị trường vốn Việt Nam được đánh giá là còn non trẻ, chưa ổn định và chưa đáp ứng đủ nhu cầu vốn của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn do hạn chế tài chính.
3.1. Phát triển thị trường vốn
Thị trường vốn Việt Nam đã có bước phát triển đáng kể từ năm 2000, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Quy mô thị trường còn nhỏ, thể chế chưa hoàn thiện và sự phân bổ vốn chưa cân đối. Các doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào hệ thống ngân hàng để huy động vốn, trong khi thị trường chứng khoán và trái phiếu chưa phát triển tương xứng.
3.2. Tác động đến doanh nghiệp
Các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết chịu tác động mạnh từ biến động của thị trường vốn. Chi phí vốn cao và hạn chế tài chính làm giảm khả năng đầu tư của doanh nghiệp. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận vốn, dẫn đến việc tăng cường nắm giữ tiền mặt thay vì đầu tư.
IV. Định hướng và giải pháp phát triển
Chương này đề xuất các định hướng và giải pháp phát triển thị trường vốn nhằm giảm thiểu hạn chế tài chính và kích thích quyết định đầu tư của doanh nghiệp phi tài chính niêm yết tại Việt Nam. Các giải pháp tập trung vào việc hoàn thiện thể chế, phát triển các sản phẩm mới trên thị trường vốn và tăng cường công bố thông tin.
4.1. Hoàn thiện thể chế
Việc hoàn thiện thể chế thị trường vốn là yếu tố quan trọng để giảm thiểu hạn chế tài chính. Cần xây dựng khung pháp lý đồng bộ và minh bạch, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp tiếp cận vốn. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và quản lý rủi ro trên thị trường vốn.
4.2. Phát triển sản phẩm mới
Phát triển các sản phẩm mới trên thị trường vốn như chứng khoán phái sinh và trái phiếu doanh nghiệp sẽ giúp đa dạng hóa nguồn vốn và giảm chi phí vốn cho doanh nghiệp. Điều này sẽ kích thích quyết định đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.