Luận án: Tác động của tài chính toàn diện đến sự ổn định hệ thống ngân hàng

Chuyên ngành

Tài chính Ngân hàng

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án Tiến sĩ

2021

204
0
0

Phí lưu trữ

40 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan tác động tài chính toàn diện đến ổn định ngân hàng

Tài chính toàn diện và ổn định hệ thống ngân hàng là hai mục tiêu chính sách quan trọng của nhiều quốc gia, đặc biệt là sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008. Tài chính toàn diện không chỉ là việc mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính cho mọi thành phần kinh tế mà còn là một yếu tố có thể định hình lại cấu trúc rủi ro và sự bền vững của ngành ngân hàng. Mối quan hệ giữa hai khái niệm này phức tạp và đa chiều. Một mặt, việc thu hút một lượng lớn khách hàng mới, đặc biệt là những người có thu nhập thấp, có thể làm gia tăng nguồn tiền gửi bán lẻ ổn định, đa dạng hóa danh mục cho vay và giảm sự phụ thuộc vào các nguồn vốn biến động. Mặt khác, việc mở rộng tín dụng cho các phân khúc khách hàng chưa được phục vụ có thể làm tăng rủi ro tín dụng và các thách thức trong quản trị rủi ro ngân hàng. Luận án của Dư Thị Lan Quỳnh (2021) đã cung cấp một góc nhìn sâu sắc về vấn đề này trong bối cảnh các quốc gia ASEAN, một khu vực có hệ thống tài chính chủ yếu dựa vào ngân hàng. Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng việc thúc đẩy tài chính toàn diện một cách có kiểm soát, kết hợp với các biện pháp giám sát ngân hàng hiệu quả, có thể mang lại tác động tích cực, góp phần củng cố an toàn hệ thống ngân hàng và thúc đẩy phát triển bền vững. Hiểu rõ mối liên kết này là điều kiện tiên quyết để các nhà hoạch định chính sách xây dựng một chiến lược hài hòa, vừa thúc đẩy phổ cập tài chính, vừa đảm bảo sự ổn định tài chính vĩ mô.

1.1. Giải mã khái niệm cốt lõi về phổ cập tài chính

Theo định nghĩa của Sarma (2012), tài chính toàn diện hay phổ cập tài chính là “việc đảm bảo sự dễ dàng tiếp cận, sẵn có và mức sử dụng của hệ thống tài chính chính thức cho tất cả các thành viên của nền kinh tế”. Khái niệm này được xây dựng trên ba khía cạnh chính: (1) Mức độ thâm nhập (Penetration), đo bằng số lượng người dân có tài khoản ngân hàng; (2) Tính sẵn có (Availability), thể hiện qua mạng lưới chi nhánh và ATM; và (3) Mức độ sử dụng (Usage), phản ánh qua khối lượng tiền gửi và tín dụng so với GDP. Tài chính toàn diện không chỉ dừng lại ở việc cung cấp tín dụng vi mô mà còn bao gồm các dịch vụ khác như tiết kiệm, thanh toán, bảo hiểm. Mục tiêu của nó là loại bỏ các rào cản, giúp các cá nhân và doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm yếu thế, tham gia vào hệ thống tài chính chính thức. Điều này không chỉ giúp cải thiện phúc lợi xã hội mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng thông qua việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong dân cư.

1.2. Tầm quan trọng của ổn định hệ thống ngân hàng hiện nay

Sự ổn định hệ thống ngân hàng là nền tảng cho ổn định tài chính vĩ mô và tăng trưởng kinh tế bền vững. Một hệ thống ngân hàng ổn định có khả năng chống chọi với các cú sốc kinh tế, phân bổ vốn hiệu quả và duy trì lòng tin của công chúng. Sự bất ổn, ngược lại, có thể dẫn đến hiện tượng rút tiền hàng loạt, khủng hoảng thanh khoản ngân hàng, và lây lan rủi ro ra toàn bộ nền kinh tế. Các chỉ số quan trọng để đánh giá sự ổn định bao gồm tỷ lệ an toàn vốn (CAR), chất lượng tài sản (thể hiện qua tỷ lệ nợ xấu (NPL)), khả năng sinh lời (ROA), và chỉ số Z-score để đo lường xác suất vỡ nợ. Việc duy trì sự ổn định đòi hỏi một khuôn khổ giám sát ngân hàng chặt chẽ, các quy định an toàn vốn nghiêm ngặt và năng lực quản trị rủi ro ngân hàng hiệu quả tại từng tổ chức tín dụng. Do đó, bất kỳ chính sách nào, bao gồm cả việc thúc đẩy tài chính toàn diện, đều cần được xem xét kỹ lưỡng về tác động tiềm tàng đến sự an toàn của hệ thống.

II. Rủi ro từ tài chính toàn diện Thách thức ổn định ngân hàng

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc thúc đẩy tài chính toàn diện cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể đối với sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Mối lo ngại lớn nhất xuất phát từ việc mở rộng tín dụng cho các đối tượng khách hàng có thu nhập thấp, không ổn định hoặc thiếu lịch sử tín dụng. Điều này có thể dẫn đến sự gia tăng các khoản vay dưới chuẩn và làm xói mòn chất lượng tài sản của ngân hàng. Rajan (2011) đã chỉ ra rằng một trong những nguyên nhân của cuộc khủng hoảng tài chính 2008 bắt nguồn từ việc cho vay dưới chuẩn một cách dễ dãi, cho thấy “tín dụng dễ dàng” có thể tạo ra những đứt gãy trong hệ thống tài chính. Hơn nữa, để phục vụ các phân khúc khách hàng mới, các ngân hàng có thể phải đầu tư lớn vào công nghệ và mạng lưới, làm tăng chi phí hoạt động và gây áp lực lên lợi nhuận. Nếu không được quản lý cẩn trọng, sự cạnh tranh trong việc thu hút khách hàng mới có thể dẫn đến việc nới lỏng các tiêu chuẩn cho vay, tạo ra rủi ro đạo đức. Đặc biệt, sự phát triển nhanh chóng của Fintech và tài chính toàn diện đặt ra những thách thức mới cho công tác giám sát ngân hàng. Các mô hình kinh doanh mới có thể vượt ra ngoài khuôn khổ pháp lý hiện hành, đòi hỏi các nhà quản lý phải liên tục cập nhật và thích ứng để đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng mà không cản trở sự đổi mới. Vì vậy, tồn tại một sự đánh đổi tiềm tàng giữa mục tiêu phổ cập tài chính và duy trì sự ổn định, đòi hỏi một phương pháp tiếp cận cân bằng và thận trọng.

2.1. Phân tích nguy cơ gia tăng rủi ro tín dụng và nợ xấu

Nguy cơ cốt lõi khi mở rộng tài chính toàn diện là sự gia tăng rủi ro tín dụng. Các khách hàng mới, đặc biệt là những người lần đầu tiếp cận dịch vụ tài chính, thường thiếu tài sản thế chấp và có dòng thu nhập không ổn định. Việc thẩm định tín dụng cho nhóm đối tượng này phức tạp và tốn kém hơn so với khách hàng truyền thống. Nếu các ngân hàng hạ thấp tiêu chuẩn để thu hút khách hàng, tỷ lệ nợ xấu (NPL) có khả năng tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và vốn chủ sở hữu. Theo Hannig and Jansen (2010), mặc dù khách hàng thu nhập thấp có thể có tỷ lệ trả nợ tốt trong điều kiện kinh tế ổn định, họ lại rất dễ bị tổn thương trước các cú sốc kinh tế vĩ mô. Do đó, một danh mục cho vay tập trung quá nhiều vào phân khúc này có thể trở nên rủi ro khi kinh tế suy thoái. Việc thiếu kiến thức tài chính ở người đi vay cũng là một yếu tố làm tăng rủi ro, khi họ có thể không hiểu đầy đủ các nghĩa vụ của khoản vay.

2.2. Thách thức trong quản trị rủi ro và giám sát ngân hàng

Việc mở rộng quy mô hoạt động sang các phân khúc mới đòi hỏi các ngân hàng phải nâng cao năng lực quản trị rủi ro ngân hàng. Các mô hình đánh giá rủi ro truyền thống có thể không còn phù hợp. Ngân hàng cần đầu tư vào công nghệ phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) để đánh giá tín nhiệm của khách hàng một cách chính xác hơn. Về phía các cơ quan quản lý, giám sát ngân hàng cũng đối mặt với nhiều thách thức. Họ cần xây dựng một khung pháp lý linh hoạt để quản lý các sản phẩm và dịch vụ mới, đặc biệt là từ các công ty Fintech. Việc đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng đòi hỏi sự cân bằng giữa khuyến khích đổi mới và áp đặt các quy định an toàn vốn, thanh khoản và bảo vệ người tiêu dùng một cách hợp lý. Nếu công tác giám sát không theo kịp tốc độ phát triển của thị trường, các rủi ro mang tính hệ thống có thể tích tụ và gây ra bất ổn.

III. Cách tài chính toàn diện củng cố an toàn hệ thống ngân hàng

Trái với những lo ngại về rủi ro, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã chứng minh rằng tài chính toàn diện có thể đóng vai trò tích cực trong việc củng cố sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Luận án của Dư Thị Lan Quỳnh (2021) thực hiện tại 6 quốc gia ASEAN đã khẳng định kết quả này. Tác động tích cực này được thực hiện thông qua hai kênh dẫn chính: tiền gửi và cho vay. Thứ nhất, việc mở rộng tiếp cận dịch vụ tài chính giúp các ngân hàng huy động được một lượng lớn tiền gửi bán lẻ từ các hộ gia đình và cá nhân. Nguồn vốn này thường có chi phí thấp và ổn định hơn so với các nguồn vốn bán buôn hay liên ngân hàng, giúp cải thiện thanh khoản ngân hàng và giảm sự nhạy cảm trước các biến động của thị trường. Thứ hai, tài chính toàn diện cho phép ngân hàng đa dạng hóa danh mục cho vay. Thay vì tập trung vào một vài doanh nghiệp lớn, ngân hàng có thể cấp tín dụng vi mô và các khoản vay nhỏ cho hàng triệu khách hàng khác nhau. Điều này làm giảm rủi ro tập trung và giúp phân tán rủi ro trên một tệp khách hàng rộng lớn. Ahamed and Mallick (2019) cũng chỉ ra rằng các ngân hàng có mức độ tài chính toàn diện cao hơn thường có chi phí cận biên thấp hơn, giúp tăng hiệu quả hoạt động ngân hàng và khả năng chống chịu rủi ro. Do đó, việc thúc đẩy tài chính toàn diện không phải là một trò chơi có tổng bằng không, mà là một chiến lược có thể đồng thời đạt được cả mục tiêu tăng trưởng bao trùm và sự vững mạnh của hệ thống tài chính.

3.1. Kênh dẫn truyền 1 Gia tăng nguồn vốn tiền gửi ổn định

Kênh tác động tích cực đầu tiên và quan trọng nhất của tài chính toàn diện là việc gia tăng cơ sở tiền gửi. Khi người dân, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa, được tiếp cận dịch vụ tài chính chính thức, họ có xu hướng chuyển các khoản tiết kiệm từ hình thức phi chính thức (giữ tiền mặt, vàng) sang gửi tại ngân hàng. Nguồn tiền gửi bán lẻ này có đặc tính là nhỏ, phân tán và ít nhạy cảm với các biến động lãi suất ngắn hạn. Điều này tạo ra một nền tảng vốn ổn định và chi phí thấp cho các ngân hàng, giúp cải thiện đáng kể thanh khoản ngân hàng. Một cơ sở tiền gửi vững chắc làm giảm sự phụ thuộc của ngân hàng vào các nguồn vốn liên ngân hàng hoặc vốn vay quốc tế, vốn thường biến động mạnh trong các giai đoạn khủng hoảng. Như vậy, phổ cập tài chính không chỉ giúp huy động nguồn lực cho nền kinh tế mà còn hoạt động như một bộ đệm chống sốc, tăng cường khả năng phục hồi và đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.

3.2. Kênh dẫn truyền 2 Đa dạng hóa danh mục và phân tán rủi ro

Kênh tác động thứ hai là thông qua đa dạng hóa danh mục tín dụng. Tài chính toàn diện khuyến khích các ngân hàng mở rộng cho vay đến các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSMEs) và các hộ gia đình, thay vì chỉ tập trung vào các tập đoàn lớn. Việc cho vay một lượng lớn các khoản vay nhỏ (như tín dụng vi mô) giúp phân tán rủi ro tín dụng. Nếu một vài khách hàng nhỏ không trả được nợ, tác động đến tổng thể danh mục của ngân hàng sẽ không đáng kể so với trường hợp một khách hàng doanh nghiệp lớn gặp khó khăn. Adasme, Majnoni, and Uribe (2006) đã chỉ ra rằng thiệt hại từ các khoản vay nhỏ thường có rủi ro hệ thống thấp hơn. Sự đa dạng hóa này không chỉ giúp giảm tỷ lệ nợ xấu (NPL) tiềm năng mà còn giúp ngân hàng ổn định dòng thu nhập từ lãi, qua đó cải thiện hiệu quả hoạt động ngân hàng và nâng cao tỷ lệ an toàn vốn (CAR) một cách bền vững.

IV. Phương pháp đo lường tác động tài chính toàn diện chuẩn xác

Để đánh giá một cách khách quan tác động của tài chính toàn diện đến ổn định ngân hàng, việc lựa chọn các chỉ số đo lường phù hợp là cực kỳ quan trọng. Nghiên cứu của Dư Thị Lan Quỳnh (2021) đã áp dụng một phương pháp luận chặt chẽ, dựa trên các cơ sở lý thuyết và thực nghiệm đã được công nhận. Về phía tài chính toàn diện, thay vì chỉ sử dụng các chỉ số riêng lẻ, nghiên cứu đã xây dựng một chỉ số tổng hợp (IFI) theo phương pháp của Sarma (2012). Chỉ số này bao quát ba khía cạnh: mức độ thâm nhập (số tài khoản), tính sẵn có (mạng lưới chi nhánh/ATM), và mức độ sử dụng (khối lượng tiền gửi/cho vay). Cách tiếp cận đa chiều này cung cấp một bức tranh toàn diện và chính xác hơn về mức độ phổ cập tài chính tại một quốc gia. Về phía ổn định hệ thống ngân hàng, nghiên cứu không chỉ dựa vào chỉ số Z-score, một thước đo phổ biến về xác suất vỡ nợ, mà còn xem xét các biến số quan trọng khác như sự biến động của tăng trưởng tiền gửi (phản ánh rủi ro thanh khoản) và tỷ lệ nợ xấu (NPL) (phản ánh rủi ro tín dụng). Việc sử dụng đồng thời nhiều chỉ số giúp đánh giá sự ổn định từ nhiều góc độ khác nhau. Bằng cách kết hợp các chỉ số này trong một mô hình kinh tế lượng tiên tiến (SGMM), nghiên cứu đã có thể phân tích và lượng hóa mối quan hệ nhân quả, từ đó đưa ra những kết luận đáng tin cậy về vai trò tích cực của tài chính toàn diện.

4.1. Các chỉ số đo lường phổ cập tài chính đa chiều IFI

Chỉ số tài chính toàn diện (Index of Financial Inclusion - IFI) được tính toán dựa trên ba khía cạnh. Khía cạnh thâm nhập được đo bằng số lượng tài khoản tiền gửi trên 1.000 người trưởng thành. Khía cạnh sẵn có được đo bằng số lượng chi nhánh ngân hàng và máy ATM trên 100.000 người trưởng thành. Khía cạnh sử dụng được đo bằng tỷ lệ tổng tiền gửi và cho vay trên GDP. Mỗi khía cạnh được chuẩn hóa và gán một trọng số nhất định để tính ra chỉ số tổng hợp cuối cùng. Ưu điểm của phương pháp này là nó không chỉ ghi nhận việc người dân có tài khoản ngân hàng hay không, mà còn xem xét liệu họ có thực sự sử dụng các dịch vụ đó và liệu các dịch vụ đó có dễ dàng tiếp cận hay không. Việc sử dụng IFI giúp so sánh mức độ phổ cập tài chính giữa các quốc gia và theo thời gian một cách nhất quán, là cơ sở vững chắc cho các phân tích định lượng.

4.2. Các chỉ số đánh giá an toàn hệ thống ngân hàng Z score NPL

Để đo lường an toàn hệ thống ngân hàng, chỉ số Z-score là một công cụ hữu hiệu. Nó được tính bằng tổng của tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ lệ an toàn vốn (CAR), chia cho độ lệch chuẩn của ROA. Z-score càng cao, xác suất ngân hàng mất khả năng thanh toán càng thấp, tức là ngân hàng càng ổn định. Bên cạnh Z-score, tỷ lệ nợ xấu (NPL) trên tổng dư nợ là một chỉ báo trực tiếp về chất lượng tài sản và rủi ro tín dụng. Tỷ lệ NPL thấp cho thấy ngân hàng đang quản lý tốt danh mục cho vay của mình. Ngoài ra, sự biến động trong tăng trưởng tiền gửi cũng là một chỉ số quan trọng, phản ánh rủi ro về thanh khoản ngân hàng và lòng tin của người gửi tiền. Sự kết hợp các chỉ số này cho phép một đánh giá toàn diện và sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của sự ổn định ngân hàng.

V. Minh chứng từ ASEAN Tài chính toàn diện và ổn định ngân hàng

Nghiên cứu thực nghiệm tại 6 quốc gia ASEAN (Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam) trong giai đoạn 2008-2019 của Dư Thị Lan Quỳnh (2021) đã cung cấp những bằng chứng thuyết phục về tác động tích cực của tài chính toàn diện đến sự ổn định của hệ thống ngân hàng. Kết quả hồi quy cho thấy chỉ số tài chính toàn diện tổng hợp (IFI) và các chỉ số thành phần của nó (thâm nhập, sẵn có, sử dụng) đều có mối quan hệ cùng chiều và có ý nghĩa thống kê với sự ổn định ngân hàng (đo bằng Z-score). Cụ thể, khi mức độ phổ cập tài chính tăng lên, các ngân hàng trong khu vực có xu hướng ổn định hơn. Phát hiện này củng cố cho lập luận rằng lợi ích từ việc huy động tiền gửi bán lẻ ổn định và đa dạng hóa danh mục cho vay đã vượt trội so với những rủi ro tiềm tàng. Nghiên cứu cũng chỉ ra vai trò của các yếu tố khác. Quy mô ngân hàng, mức độ vốn hóa, và tăng trưởng kinh tế có tác động tích cực đến sự ổn định. Ngược lại, việc gia tăng trích lập dự phòng rủi ro và thu nhập phi lãi lại có ảnh hưởng tiêu cực. Những kết quả này mang lại hàm ý quan trọng cho các nhà hoạch định chính sách tại ASEAN: việc tiếp tục thúc đẩy tài chính toàn diện là một chiến lược đúng đắn để xây dựng một hệ thống ngân hàng vững mạnh và bao trùm.

5.1. Kết quả nghiên cứu thực nghiệm tại các quốc gia ASEAN

Kết quả nghiên cứu định lượng bằng mô hình SGMM cho thấy một mối tương quan dương rõ rệt. Các ngân hàng hoạt động trong môi trường có mức độ tài chính toàn diện cao hơn thể hiện chỉ số Z-score cao hơn, cho thấy xác suất vỡ nợ thấp hơn. Tác động này nhất quán trên cả ba khía cạnh của tài chính toàn diện. Điều này có nghĩa là việc gia tăng số lượng người dân có tài khoản, mở rộng mạng lưới chi nhánh/ATM, và khuyến khích người dân sử dụng dịch vụ tín dụng, tiết kiệm đều góp phần vào việc củng cố an toàn hệ thống ngân hàng. Kết quả này đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh các quốc gia ASEAN, nơi hệ thống tài chính dựa nhiều vào ngân hàng và tiềm năng phát triển tài chính toàn diện còn rất lớn. Nó bác bỏ quan điểm cho rằng luôn có sự đánh đổi giữa hai mục tiêu này.

5.2. Vai trò của Fintech và chính sách tiền tệ trong bối cảnh mới

Mặc dù không phải là trọng tâm chính, bối cảnh nghiên cứu cho thấy sự trỗi dậy của Fintech và tài chính toàn diện đang là một động lực quan trọng. Công nghệ tài chính giúp giảm chi phí, tăng tốc độ và mở rộng phạm vi tiếp cận dịch vụ tài chính, đặc biệt là qua các nền tảng di động. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện các mục tiêu tài chính toàn diện. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra yêu cầu về việc điều chỉnh chính sách tiền tệ và khuôn khổ giám sát ngân hàng. Các ngân hàng trung ương cần đảm bảo rằng các chính sách của mình có thể truyền dẫn hiệu quả trong một hệ sinh thái tài chính ngày càng đa dạng. Đồng thời, cần có cơ chế quản lý rủi ro phù hợp cho các hoạt động Fintech để khai thác lợi ích mà không gây ra bất ổn hệ thống. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách thúc đẩy Fintech và chính sách đảm bảo ổn định là chìa khóa cho phát triển bền vững.

VI. Bí quyết thúc đẩy tài chính toàn diện để ổn định ngân hàng

Dựa trên các kết quả nghiên cứu và bằng chứng thực nghiệm, việc thúc đẩy tài chính toàn diện để nâng cao sự ổn định của hệ thống ngân hàng đòi hỏi một chiến lược tổng thể và đa diện. Đây không chỉ là trách nhiệm của riêng ngành ngân hàng mà cần sự phối hợp từ chính phủ, các cơ quan quản lý và toàn xã hội. Hàm ý chính sách quan trọng nhất là cần tiếp tục coi tài chính toàn diện là một ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, chiến lược này phải được triển khai một cách đồng bộ trên cả ba khía cạnh: gia tăng số người có tài khoản, mở rộng mạng lưới vật lý và kỹ thuật số, và quan trọng nhất là khuyến khích người dân thực sự sử dụng các dịch vụ tài chính một cách hiệu quả. Điều này đòi hỏi các chương trình nâng cao kiến thức tài chính cho người dân, giúp họ hiểu rõ lợi ích và rủi ro của các sản phẩm tài chính. Bên cạnh đó, việc duy trì một môi trường kinh tế vĩ mô ổn định là điều kiện tiên quyết. Tăng trưởng kinh tế bền vững sẽ tạo ra thu nhập và cơ hội, giúp người dân và doanh nghiệp có khả năng trả nợ tốt hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro tín dụng. Cuối cùng, một khuôn khổ giám sát ngân hàng chủ động và linh hoạt là không thể thiếu để quản lý những rủi ro mới phát sinh, đặc biệt là trong kỷ nguyên số.

6.1. Hàm ý chính sách Triển khai đồng bộ trên cả ba khía cạnh

Để tối đa hóa tác động tích cực, chính sách thúc đẩy tài chính toàn diện cần được thực hiện một cách toàn diện. Thứ nhất, về thâm nhập, cần đơn giản hóa thủ tục mở tài khoản, ứng dụng công nghệ định danh điện tử (eKYC) để giảm rào cản cho người dân. Thứ hai, về tính sẵn có, cần khuyến khích ngân hàng mở rộng mạng lưới ở vùng nông thôn, đồng thời phát triển các kênh ngân hàng số và đại lý ngân hàng. Thứ ba, về sử dụng, cần thiết kế các sản phẩm tín dụng vi mô, tiết kiệm, bảo hiểm phù hợp với nhu cầu và khả năng của người thu nhập thấp. Chính phủ có thể đóng vai trò tiên phong bằng cách chi trả lương hưu, trợ cấp xã hội qua tài khoản ngân hàng, tạo thói quen sử dụng dịch vụ tài chính chính thức. Việc nâng cao kiến thức tài chính thông qua các chương trình giáo dục quốc gia sẽ giúp người dân sử dụng dịch vụ một cách thông minh và an toàn.

6.2. Hướng đi tương lai Hài hòa giữa đổi mới và quản trị rủi ro

Trong tương lai, mối quan hệ giữa tài chính toàn diện và ổn định ngân hàng sẽ ngày càng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của công nghệ. Hướng đi then chốt là phải tạo ra một môi trường pháp lý khuyến khích sự đổi mới của Fintech nhưng vẫn đảm bảo một sân chơi bình đẳng và một cơ chế quản trị rủi ro ngân hàng hiệu quả. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng các cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (regulatory sandbox) cho các sản phẩm tài chính mới. Các cơ quan giám sát ngân hàng cần tăng cường năng lực công nghệ (SupTech) để giám sát thị trường một cách hiệu quả hơn. Cuối cùng, sự hợp tác quốc tế, đặc biệt là trong khu vực ASEAN, trong việc chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng các tiêu chuẩn chung về tài chính toàn diện và an toàn hệ thống sẽ là yếu tố quan trọng để hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và một hệ thống tài chính khu vực vững mạnh, bao trùm.

04/10/2025
Luận án tác động của tài chính toàn diện đối với sự ổn định của hệ thống ngân hàng