I. EVFTA Phân tích toàn cảnh tác động đến thủy sản Việt Nam
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) là một FTA thế hệ mới, được kỳ vọng tạo ra cú hích mạnh mẽ cho nền kinh tế. Đặc biệt, tác động EVFTA đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam là vô cùng rõ nét, mở ra cả cơ hội và thách thức. Hiệp định này không chỉ là việc cắt giảm thuế quan, mà còn bao gồm các cam kết sâu rộng về hàng rào phi thuế quan, sở hữu trí tuệ, và phát triển bền vững. Đối với ngành thủy sản, một trong những ngành hàng xuất khẩu chủ lực, việc tiếp cận thị trường EU với gần 500 triệu dân và sức tiêu thụ lớn là một lợi thế chiến lược. Trước khi EVFTA có hiệu lực, EU đã là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam. Tuy nhiên, các doanh nghiệp phải đối mặt với mức thuế suất khá cao và các quy định nghiêm ngặt. Sự ra đời của hiệp định EVFTA được ví như “chìa khóa vàng”, giúp các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam nâng cao lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong khu vực chưa có FTA với EU như Thái Lan, Ấn Độ. Hiểu rõ các cam kết và lộ trình thực thi là bước đi tiên quyết để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
1.1. Tổng quan về các cam kết trong EVFTA liên quan thủy sản
Các cam kết trong EVFTA đối với ngành thủy sản rất cụ thể và mang tính đột phá. Về thuế quan, EU cam kết xóa bỏ gần như toàn bộ thuế nhập khẩu cho các sản phẩm thủy sản Việt Nam theo một lộ trình rõ ràng. Theo đó, ngay khi hiệp định có hiệu lực, khoảng 85,6% số dòng thuế được xóa bỏ. Sau 7 năm, con số này sẽ là 99,2%. Đối với các mặt hàng chủ lực, ưu đãi thuế quan thủy sản là rất lớn. Ví dụ, thuế suất cho tôm nguyên liệu giảm từ 12,5% về 0%, tôm chế biến từ 20% về 0%. Cá tra, cá ngừ cũng được hưởng lợi tương tự. Ngoài ra, hiệp định còn đề cập đến các rào cản phi thuế quan, với các quy định về biện pháp vệ sinh và kiểm dịch động thực vật (tiêu chuẩn SPS) và rào cản kỹ thuật TBT được xây dựng trên nguyên tắc minh bạch, không phân biệt đối xử, và dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này tạo ra một khuôn khổ pháp lý ổn định, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tuân thủ và xuất khẩu.
1.2. Thực trạng kim ngạch xuất khẩu thủy sản sang EU trước 2020
Giai đoạn 2010-2019, trước khi EVFTA được ký kết, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đã có những bước tăng trưởng đáng kể nhưng chưa ổn định. EU luôn là một trong những thị trường trọng điểm, chiếm khoảng 17-18% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản của cả nước. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, năm 2019, giá trị xuất khẩu thủy sản sang EU đạt khoảng 1,5 tỷ USD. Các mặt hàng chủ lực bao gồm xuất khẩu tôm sang EU và xuất khẩu cá tra sang EU. Tuy nhiên, ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn. Thuế suất cao làm giảm sức cạnh tranh về giá. Các quy định về truy xuất nguồn gốc thủy sản và an toàn thực phẩm ngày càng khắt khe. Đặc biệt, thẻ vàng IUU (chống đánh bắt bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định) là một rào cản lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu hải sản khai thác. Thực trạng này cho thấy tiềm năng của thị trường EU là rất lớn, nhưng để khai thác hiệu quả, việc vượt qua các rào cản là yêu cầu bắt buộc.
II. Top 4 rào cản chính khi xuất khẩu thủy sản sang EU hậu EVFTA
Mặc dù tác động EVFTA đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam mang nhiều tín hiệu tích cực, các doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với những thách thức không hề nhỏ. Việc xóa bỏ hàng rào thuế quan đồng nghĩa với việc các hàng rào phi thuế quan sẽ được dựng lên một cách tinh vi hơn như một công cụ bảo hộ. Thị trường EU nổi tiếng là khó tính với các yêu cầu cao về chất lượng, an toàn và tính bền vững. Các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam, vốn có quy mô vừa và nhỏ, sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc đáp ứng đồng bộ các tiêu chuẩn này. Thất bại trong việc tuân thủ không chỉ dẫn đến việc lô hàng bị từ chối mà còn ảnh hưởng đến uy tín của cả ngành thủy sản quốc gia. Đây là cuộc đua về chất lượng và sự minh bạch, đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc và dài hạn từ cả phía doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước. Vượt qua những rào cản này chính là chìa khóa để tận dụng tối đa lợi ích mà EVFTA mang lại.
2.1. Thách thức từ quy tắc xuất xứ C O và truy xuất nguồn gốc
Để được hưởng ưu đãi thuế quan, sản phẩm phải đáp ứng quy tắc xuất xứ C/O nghiêm ngặt của EVFTA. Quy định này yêu cầu nguyên liệu để sản xuất phải được nuôi trồng hoặc đánh bắt trong nước hoặc từ các nước thành viên EU. Đây là một thách thức lớn khi ngành chế biến thủy sản Việt Nam vẫn phụ thuộc một phần vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu. Theo tài liệu nghiên cứu, nguồn cung trong nước chỉ đáp ứng khoảng 40-45% công suất chế biến. Hơn nữa, hệ thống truy xuất nguồn gốc thủy sản nội địa còn phân tán, nhỏ lẻ, gây khó khăn cho việc kiểm soát và chứng minh. Doanh nghiệp cần xây dựng chuỗi liên kết chặt chẽ từ ao nuôi đến nhà máy để đảm bảo mọi khâu đều có thể truy xuất, đáp ứng yêu cầu minh bạch của thị trường EU.
2.2. Rào cản kỹ thuật TBT và các tiêu chuẩn SPS khắt khe
EU có một hệ thống rào cản kỹ thuật TBT và tiêu chuẩn SPS thuộc hàng nghiêm ngặt nhất thế giới. Các quy định này liên quan đến an toàn thực phẩm, dư lượng kháng sinh, hóa chất cấm, và các tiêu chuẩn về môi trường, phúc lợi động vật. Doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống quản lý chất lượng như HACCP, ISO, GlobalG.A.P. Việc có một lô hàng bị cảnh báo về an toàn thực phẩm có thể khiến toàn bộ ngành hàng bị đưa vào danh sách kiểm soát đặc biệt, gây tốn kém chi phí và thời gian. Thêm vào đó, các chứng nhận an toàn thực phẩm tự nguyện về trách nhiệm xã hội và môi trường (như ASC, BAP) ngày càng trở thành yêu cầu không chính thức nhưng quan trọng từ các nhà bán lẻ lớn tại EU, tạo thêm áp lực chi phí cho nhà sản xuất.
2.3. Áp lực cạnh tranh và các yêu cầu về phát triển bền vững
EVFTA mở cửa thị trường nhưng cũng làm gia tăng áp lực cạnh tranh. Các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ cạnh tranh với các nhà xuất khẩu từ quốc gia khác mà còn phải cạnh tranh ngay tại sân nhà với các sản phẩm chất lượng cao từ EU. Ngoài ra, phát triển bền vững là một yêu cầu cốt lõi trong EVFTA, bao gồm các cam kết về lao động và môi trường. Doanh nghiệp phải đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động, không sử dụng lao động trẻ em, và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Vấn đề thẻ vàng IUU là một minh chứng rõ ràng cho thấy EU rất coi trọng việc khai thác thủy sản bền vững và có trách nhiệm. Việc không tuân thủ các cam kết này có thể dẫn đến các biện pháp trừng phạt thương mại.
III. Bí quyết tận dụng ưu đãi thuế quan EVFTA cho ngành thủy sản
Cơ hội lớn nhất từ tác động EVFTA đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam chính là lợi thế về thuế quan. Việc gần 100% dòng thuế được đưa về 0% theo lộ trình là một đòn bẩy khổng lồ giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam tăng sức cạnh tranh về giá tại thị trường EU. Theo tính toán, việc giảm thuế có thể giúp giá thành sản phẩm giảm từ 10-20%, một con số rất ý nghĩa. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm có giá trị gia tăng cao như tôm chế biến, cá ngừ phi lê. Để tận dụng được cơ hội này, các doanh nghiệp không chỉ cần hiểu rõ lộ trình cắt giảm thuế cho từng mã HS cụ thể mà còn phải đáp ứng được các điều kiện đi kèm, đặc biệt là quy tắc xuất xứ. Việc chủ động được nguồn cung nguyên liệu trong nước và xây dựng chuỗi cung ứng thủy sản minh bạch, hiệu quả sẽ là yếu tố quyết định để doanh nghiệp có thể hưởng trọn vẹn ưu đãi thuế quan, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và mở rộng thị phần tại một trong những thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới.
3.1. Chiến lược tối ưu hóa lợi ích từ lộ trình giảm thuế 0
Để tối ưu hóa ưu đãi thuế quan thủy sản, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược kinh doanh bài bản. Đầu tiên là nghiên cứu kỹ lộ trình giảm thuế cho từng mặt hàng cụ thể để tập trung vào các sản phẩm được hưởng lợi sớm và nhiều nhất. Ví dụ, các sản phẩm mực, bạch tuộc đông lạnh có thuế giảm về 0% ngay lập tức, trong khi tôm cần một lộ trình. Thứ hai, cần đa dạng hóa sản phẩm, đẩy mạnh chế biến thủy sản sâu để tạo ra các mặt hàng có giá trị gia tăng cao, tận dụng được mức giảm thuế lớn hơn. Thay vì chỉ xuất khẩu tôm nguyên liệu, doanh nghiệp có thể phát triển các dòng sản phẩm tôm tẩm ướp, tôm xiên que sẵn sàng để chế biến. Cuối cùng, việc đàm phán lại giá với các nhà nhập khẩu EU dựa trên lợi thế thuế quan mới cũng là một bước đi quan trọng để chia sẻ lợi ích và xây dựng quan hệ đối tác lâu dài.
3.2. Nâng cao năng lực đáp ứng quy tắc xuất xứ C O
Chìa khóa để hưởng thuế 0% là đáp ứng quy tắc xuất xứ C/O. Doanh nghiệp cần ưu tiên phát triển vùng nuôi trồng thủy sản an toàn trong nước để chủ động nguồn nguyên liệu. Điều này đòi hỏi việc liên kết với các hộ nông dân, hợp tác xã để xây dựng chuỗi cung ứng khép kín. Các doanh nghiệp lớn có thể đầu tư xây dựng các trang trại nuôi trồng của riêng mình, áp dụng công nghệ cao để tăng năng suất và kiểm soát chất lượng. Bên cạnh đó, việc xây dựng một hệ thống sổ sách, chứng từ điện tử để quản lý và truy xuất nguồn gốc thủy sản là bắt buộc. Hệ thống này phải ghi nhận chi tiết toàn bộ quá trình từ con giống, thức ăn, xử lý dịch bệnh cho đến khi thu hoạch và chế biến, sẵn sàng cung cấp cho cơ quan chức năng và đối tác khi có yêu cầu.
IV. Giải pháp nâng cao lợi thế cạnh tranh cho thủy sản Việt Nam
Để hiện thực hóa những cơ hội từ tác động EVFTA đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam, việc nâng cao lợi thế cạnh tranh một cách toàn diện là yêu cầu cấp thiết. Lợi thế không còn chỉ đến từ giá rẻ hay tài nguyên sẵn có, mà phải đến từ chất lượng, sự khác biệt và uy tín thương hiệu. Các doanh nghiệp thủy sản cần chuyển đổi tư duy từ sản xuất theo số lượng sang tập trung vào chất lượng và giá trị gia tăng. Điều này bao gồm việc đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, phát triển sản phẩm mới phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng châu Âu, và xây dựng thương hiệu mạnh. Bên cạnh nỗ lực của doanh nghiệp, vai trò của Nhà nước và các hiệp hội ngành hàng cũng vô cùng quan trọng trong việc tạo dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp thông tin thị trường và đàm phán để tháo gỡ các rào cản. Sự phối hợp đồng bộ này sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp, giúp thủy sản Việt Nam khẳng định vị thế vững chắc tại thị trường EU.
4.1. Đầu tư công nghệ chế biến và phát triển sản phẩm mới
Công nghệ chế biến thủy sản lạc hậu là một trong những điểm yếu lớn của ngành. Để cạnh tranh tại EU, doanh nghiệp phải đầu tư vào các dây chuyền chế biến hiện đại, tự động hóa để tăng năng suất, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và giảm chi phí sản xuất. Công nghệ cấp đông nhanh IQF, công nghệ đóng gói MAP (Modified Atmosphere Packaging) giúp giữ được độ tươi ngon và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm là những ví dụ điển hình. Song song đó, việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới (R&D) cần được chú trọng. Thay vì các sản phẩm đông lạnh truyền thống, doanh nghiệp có thể tạo ra các sản phẩm ăn liền, sản phẩm tiện lợi (convenience food) phù hợp với lối sống bận rộn của người châu Âu, từ đó tạo ra sự khác biệt và có được biên lợi nhuận cao hơn.
4.2. Xây dựng chuỗi cung ứng thủy sản an toàn và bền vững
Một chuỗi cung ứng thủy sản minh bạch, an toàn và bền vững là nền tảng cho sự thành công tại thị trường EU. Doanh nghiệp cần xây dựng mô hình liên kết chuỗi giá trị, từ vùng nuôi trồng thủy sản an toàn đến nhà máy chế biến và đơn vị xuất khẩu. Trong chuỗi này, việc áp dụng các tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP, GlobalG.A.P) và các tiêu chuẩn bền vững (ASC) là điều kiện tiên quyết. Việc áp dụng công nghệ số, blockchain vào quản lý truy xuất nguồn gốc thủy sản sẽ giúp tăng cường tính minh bạch, tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng. Một chuỗi cung ứng mạnh không chỉ giúp đáp ứng các tiêu chuẩn SPS mà còn tối ưu hóa chi phí và đảm bảo nguồn cung ổn định, chất lượng.
4.3. Vai trò của nhà nước và hiệp hội trong việc hỗ trợ doanh nghiệp
Nhà nước và các hiệp hội đóng vai trò “bà đỡ” cho các doanh nghiệp thủy sản. Chính phủ cần tiếp tục đàm phán với EU để tháo gỡ các rào cản, đặc biệt là vấn đề thẻ vàng IUU. Đồng thời, cần quy hoạch các vùng nuôi trồng tập trung, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, hệ thống quan trắc môi trường và phòng chống dịch bệnh. Các hiệp hội như VASEP cần tăng cường vai trò cầu nối, cung cấp thông tin cập nhật về thị trường, các quy định mới của EU, tổ chức các chương trình đào tạo, xúc tiến thương mại. Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về các doanh nghiệp đạt chuẩn xuất khẩu vào EU và hỗ trợ họ trong việc xây dựng thương hiệu cũng là một giải pháp quan trọng để nâng cao hình ảnh và lợi thế cạnh tranh cho toàn ngành.