I. Tổng Quan Tác Động Vốn Xã Hội Đến Tiếp Cận Tín Dụng
Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế tác động mạnh mẽ đến các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Đầu tư tài chính tăng trưởng, khai thác nguồn lực tự nhiên và tận dụng lao động giá rẻ. Sau 15 năm đổi mới, nông thôn Việt Nam có nhiều thay đổi, với các hộ sản xuất gia đình là đơn vị kinh tế cơ bản. Chính sách khuyến khích nông nghiệp, ưu đãi thuế, tín dụng ưu đãi và ứng dụng khoa học công nghệ giúp tăng giá trị sản xuất. Việc cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng chính thức thông qua các tổ chức tín dụng là công cụ chiến lược hỗ trợ vốn cho hộ nghèo ở nông thôn. Tuy nhiên, việc tiếp cận vốn vay từ các tổ chức tín dụng chính thức còn nhiều khó khăn.
1.1. Tầm Quan Trọng Của Tín Dụng Chính Thức Ở Cần Thơ
Theo Tổng Cục Thống Kê (2010), Việt Nam có khoảng 13 triệu nông hộ, gần 80% dân số, trong đó hơn một nửa có thu nhập thấp. 40% doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn coi thiếu vốn là khó khăn lớn nhất. Nhu cầu vốn cho tiêu dùng, xây dựng nhà ở và sản xuất nông nghiệp rất lớn. Tuy nhiên, để tiếp cận nguồn vốn vay chính thức, các hộ gia đình gặp không ít trở ngại. Phạm và Izumida (2002) chỉ ra hơn 30% hộ nông dân không thể vay từ người cho vay chính thức. Thủ tục rườm rà, tốn thời gian của các tổ chức tín dụng chính thức cũng hạn chế khả năng tiếp cận của các hộ gia đình nông thôn, đặc biệt là hộ nghèo và hộ có thu nhập thấp. Để tiếp cận được các nguồn tín dụng chính thức, ngoài các loại tài sản dùng thế chấp như đất đai, nhà cửa, máy móc còn có một loại tài sản khác đó là lòng tin, mạng lưới xã hội, sự hợp tác và gắn bó của hộ gia đình với cộng đồng mà gọi chung là vốn xã hội.
1.2. Vai Trò Của Vốn Xã Hội Trong Tiếp Cận Tín Dụng
Ngày càng có nhiều bằng chứng thực nghiệm cho rằng vốn xã hội có thể giúp các hộ gia đình hoặc những doanh nghiệp vừa và nhỏ ở nông thôn khắc phục được sự thiếu hụt các loại vốn khác (Annen, 2001; Fafchamps và Minten, 2002 ). Vậy, thực tế vốn xã hội có tác động như thế nào đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của các hộ gia đình ở khu vực nông thôn? Nghiên cứu này sẽ phân tích tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của các hộ gia đình nông thôn ở TP Cần Thơ dựa trên số liệu sơ cấp được phỏng vấn từ các hộ gia đình có vay vốn và không có vay vốn. Mục tiêu nghiên cứu này là nhằm tìm ra mối quan hệ giữa vốn xã hội và khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của các hộ gia đình ở nông thôn TP Cần Thơ dựa trên những cơ sở và bằng chứng thuyết phục.
II. Cách Vốn Xã Hội Ảnh Hưởng Đến Tín Dụng Cơ Sở Lý Thuyết
Vốn xã hội được quan niệm là một loại vốn, bên cạnh các loại vốn khác như vốn kinh tế, vốn văn hóa, vốn con người. Một trong những người đầu tiên tiên phong trong việc nghiên cứu vốn xã hội là Lyda Judson Hanifan (1916), cho đến nay khái niệm vốn xã hội đã được phát triển với nhiều định nghĩa và cách giải thích khác nhau. Theo Hanifan (1916), dùng khái niệm vốn xã hội để chỉ tình thân hữu, sự thông cảm lẫn nhau, cũng như sự tương tác giữa các cá nhân hay gia đình – những người tạo nên một đơn vị xã hội. Khái niệm này đã được Pierre Bourdieu mở rộng vào năm 1986: vốn xã hội là toàn bộ nguồn lực (hiện hữu hoặc tiềm ẩn) xuất phát từ mạng lưới quen biết trực tiếp hay gián tiếp.
2.1. Định Nghĩa Vốn Xã Hội Theo Các Học Giả
Bourdieu cho rằng khối lượng vốn xã hội của một cá nhân chính là mối quan hệ và danh tiếng của cá nhân đó trong xã hội và thực chất nó là mạng lưới xã hội của cá nhân. Một cá nhân có mạng lưới quen biết (trực tiếp hoặc gián tiếp) lớn thì sẽ có nhiều cơ hội hơn trong việc tìm kiếm và khẳng định vị thế của họ trong xã hội. Năm 1988, nhà xã hội học người Mỹ James Coleman đưa ra một cách định nghĩa về vốn xã hội khác với Bourdieu, ông hiểu vốn xã hội bao gồm những đặc trưng trong đời sống xã hội như sau: các mạng lưới xã hội, các chuẩn mực và sự tin cậy trong xã hội (scoail trust) là những cái giúp cho các thành viên có thể hành động chung với nhau một cách có hiệu quả nhằm đạt tới những mục tiêu chung.
2.2. Các Yếu Tố Cấu Thành Vốn Xã Hội Quan Trọng
Nhà chính trị học Robert Putnam (1995) đã lập lại ý tưởng của Coleman và đưa ra định nghĩa như sau về vốn xã hội: Vốn xã hội nói tới những khía cạnh đặc trưng của tổ chức xã hội như các mạng lưới xã hội, các chuẩn mực và sự tin cậy trong xã hội tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp và sự hợp tác nhằm đạt đến lợi ích hỗ tương. Ông cho rằng trong một nhóm, nếu tất cả các thành viên tin tưởng nhau, họ có thể hoàn thành công việc của họ tốt hơn và vốn xã hội cho phép họ làm những công việc với chi phí thấp hơn. Cách hiểu của Ngân hàng Thế giới (1999) về vốn xã hội cũng phần nào tương tự như cách hiểu của Coleman và Putnam nêu trên: “Vốn xã hội liên quan tới các tổ chức, các mối quan hệ, và các chỉ tiêu hình thành chất lượng và số lượng của các tương tác xã hội, tin tưởng nhau dẫn đến hành động tập thể hay nói cách khác nó là “chất keo” gắn kết các mối liên hệ với nhau”.
III. Bí Quyết Đo Lường Vốn Xã Hội Trong Nghiên Cứu Tín Dụng
Đã có nhiều tài liệu thảo luận về các phương pháp tiếp cận khác nhau để đo lường vốn xã hội. Phải thừa nhận rằng, đo lường vốn xã hội là một công việc rất khó khăn. Thứ nhất, do sự cùng tồn tại của nhiều định nghĩa về vốn xã hội. Thứ hai, vì vốn xã hội được dựa trên các chỉ số đại diện vô hình, khó định lượng. Thứ ba, đo lường vốn xã hội không chỉ đo lường số lượng mà còn đo lường chất lượng của nguồn vốn xã hội trên nhiều quy mô khác nhau. Trong nghiên cứu này, vốn xã hội được đo lường bằng các yếu tố hợp thành vốn xã hội bao gồm: mạng lưới xã hội (mạng lưới chính thức và phi chính thức), niềm tin vào sự hợp tác.
3.1. Phương Pháp Đo Lường Mạng Lưới Xã Hội Hiệu Quả
Mạng lưới xã hội đề cập tới mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc các nhóm, có thể được coi là các yếu tố “cơ cấu” của vốn xã hội và được xem là một yếu tố quan trọng hình thành nên vốn xã hội như số lượng và cách thức trao đổi giữa những người trong cùng mạng lưới có thể ảnh hưởng đến mức độ hỗ trợ mà một cá nhân nhận được, cũng như có thể tiếp cận được các nguồn hỗ trợ khác. Trong vốn xã hội, mạng lưới xã hội được phân biệt trên một số khía cạnh như: loại mạng lưới chính thức và không chính thức; cấu trúc mạng lưới đóng và mở, mạng lưới đồng nhất và không đồng nhất; quan hệ mạng lưới theo chiều ngang và theo chiều dọc (Stone, 2001). Trong khuôn khổ nghiên cứu, bài viết chỉ tiến hành đo lường mạng lưới xã hội theo loại mạng lưới là mạng lưới chính thức và mạng lưới không chính thức.
3.2. Cách Xác Định Niềm Tin Và Hợp Tác Trong Cộng Đồng
Trong phạm vi nghiên cứu của bài viết này, chúng tôi chỉ thực hiện đo lường mạng lưới xã hội bao gồm mạng lưới chính thức và mạng lưới không chính thức. Mạng lưới chính thức bao gồm các tổ chức chính thức như các tổ chức tình nguyện và các hiệp hội (theo Putnam, 1995, trích bởi Baum và Ziersch, 2003). Theo Stone (2001) mạng lưới các mối quan hệ xã hội chính thức liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như xã hội dân sự và thể chế. Mạng lưới này gồm các tổ chức, hiệp hội hoạt động dựa trên nhóm, các quan hệ dân sự không theo nhóm, các tổ chức/hiêp hội dựa trên quan hệ công việc và các mối quan hệ thể chế. Các nhà nghiên cứu như Putnam (1995) và Stone (2001) xem xét số lượng mạng lưới xã hội mà các cá nhân là thành viên như là một chỉ số đo lường mạng lưới chính thức.
IV. Phân Tích Thực Trạng Vốn Xã Hội Tín Dụng Tại Cần Thơ
Chương bốn của luận văn khái quát về vốn xã hội, thị trường tín dụng nông thôn của Việt Nam và tổng quan về địa bàn nghiên cứu, TP Cần Thơ. Phần này cung cấp bức tranh toàn cảnh về bối cảnh kinh tế - xã hội của khu vực nghiên cứu, làm cơ sở để phân tích sâu hơn về tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức. Các thông tin về đặc điểm địa lý, dân cư, kinh tế của Cần Thơ cũng được trình bày, cùng với sự phát triển của thị trường tín dụng địa phương.
4.1. Tổng Quan Về Vốn Xã Hội Tại Nông Thôn Việt Nam
Phần này đi sâu vào phân tích thực trạng vốn xã hội tại nông thôn Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố như mạng lưới xã hội (chính thức và không chính thức), sự tin tưởng và hợp tác trong cộng đồng. Các yếu tố này được xem xét trong bối cảnh đặc thù của nông thôn Việt Nam, với những đặc điểm văn hóa, xã hội riêng biệt. Việc hiểu rõ thực trạng vốn xã hội là tiền đề quan trọng để đánh giá tác động của nó đến khả năng tiếp cận tín dụng.
4.2. Thị Trường Tín Dụng Nông Thôn Việt Nam Hiện Nay
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường tín dụng nông thôn Việt Nam. Nghiên cứu phân tích các kênh cung cấp tín dụng khác nhau, bao gồm cả tín dụng chính thức (ngân hàng, tổ chức tín dụng vi mô) và tín dụng phi chính thức (tín dụng từ người thân, bạn bè, chủ nợ). Các chính sách tín dụng của nhà nước cũng được xem xét, cùng với những thách thức và cơ hội đối với sự phát triển của thị trường tín dụng nông thôn.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Vốn Xã Hội Tác Động Tín Dụng Cần Thơ
Chương năm trình bày thống kê mô tả và kết quả phân tích tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức của các hộ gia đình nông thôn tại TP Cần Thơ. Các phương pháp phân tích định lượng được sử dụng để đo lường mối quan hệ giữa vốn xã hội và khả năng vay vốn. Kết quả nghiên cứu cho thấy những yếu tố nào của vốn xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức và mức độ ảnh hưởng của chúng.
5.1. Thống Kê Mô Tả Về Vốn Xã Hội Và Khả Năng Tiếp Cận Tín Dụng
Phần này trình bày các thống kê mô tả về các biến quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm các chỉ số đo lường vốn xã hội (mạng lưới xã hội, sự tin tưởng, hợp tác) và các chỉ số về khả năng tiếp cận tín dụng (tỷ lệ vay vốn thành công, giá trị khoản vay). Các thống kê này cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm của mẫu nghiên cứu và các mối quan hệ ban đầu giữa các biến số.
5.2. Phân Tích Định Lượng Tác Động Của Vốn Xã Hội Đến Tín Dụng
Sử dụng các mô hình hồi quy (ví dụ, hồi quy logit, hồi quy tuyến tính), nghiên cứu phân tích một cách định lượng tác động của vốn xã hội đến khả năng tiếp cận tín dụng chính thức. Kết quả phân tích cho thấy những yếu tố nào của vốn xã hội có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến khả năng vay vốn, sau khi kiểm soát các yếu tố khác như đặc điểm hộ gia đình, đặc điểm khoản vay.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Tiếp Cận Tín Dụng Hàm Ý Chính Sách
Chương sáu rút ra kết luận từ kết quả nghiên cứu và đề xuất các hàm ý chính sách về cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng của các hộ gia đình nông thôn. Trên cơ sở những phát hiện về tác động của vốn xã hội, nghiên cứu đưa ra các khuyến nghị cụ thể cho các nhà hoạch định chính sách, các tổ chức tín dụng và các bên liên quan khác.
6.1. Đề Xuất Chính Sách Phát Huy Vai Trò Vốn Xã Hội
Nghiên cứu đề xuất các chính sách nhằm phát huy vai trò của vốn xã hội trong việc cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng cho các hộ gia đình nông thôn. Các chính sách này có thể bao gồm việc hỗ trợ các tổ chức xã hội địa phương, khuyến khích sự hợp tác giữa các hộ gia đình và tạo điều kiện để các hộ gia đình xây dựng mạng lưới xã hội rộng rãi.
6.2. Gợi Ý Cho Tổ Chức Tín Dụng Về Vốn Xã Hội
Nghiên cứu đưa ra các gợi ý cho các tổ chức tín dụng về cách thức tận dụng vốn xã hội trong việc đánh giá rủi ro tín dụng và cung cấp các sản phẩm tín dụng phù hợp với nhu cầu của các hộ gia đình nông thôn. Các tổ chức tín dụng có thể sử dụng thông tin về mạng lưới xã hội và sự tin tưởng của các hộ gia đình để đưa ra các quyết định tín dụng chính xác hơn.