Tổng quan nghiên cứu
Chất lượng giáo dục đại học là vấn đề được xã hội quan tâm sâu sắc, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các trường đại học. Việc nâng cao chất lượng đào tạo không chỉ giúp sinh viên tốt nghiệp có khả năng đáp ứng yêu cầu đa dạng của thị trường lao động mà còn tạo dựng niềm tin với phụ huynh, học sinh và nhà tuyển dụng. Tự đánh giá (TĐG) là một khâu quan trọng trong hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục (KĐCLGD), giúp các trường đại học tự xem xét, đánh giá và cải tiến chất lượng đào tạo dựa trên các tiêu chuẩn do Bộ Giáo dục và Đào tạo (BGD&ĐT) ban hành.
Trường Đại học Đồng Tháp (ĐHĐT) đã hoàn thành việc TĐG trường và 12 chương trình đào tạo giáo viên trung học phổ thông trình độ đại học, gửi báo cáo TĐG về BGD&ĐT từ tháng 12/2009. Năm 2013, trường được đánh giá ngoài chương trình đào tạo giáo viên môn Toán với kết quả đạt 95% tiêu chí. Nghiên cứu này tập trung khảo sát tác động của TĐG đến hoạt động giảng dạy của giảng viên tại ĐHĐT trong giai đoạn từ tháng 01/2013 đến tháng 01/2014, nhằm làm rõ sự thay đổi về nội dung giảng dạy, phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá kết quả học tập. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát huy tác động tích cực của TĐG, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại trường và khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về đảm bảo chất lượng giáo dục, tự đánh giá và hoạt động giảng dạy. Andrea Wilger (1997) nhấn mạnh quá trình đảm bảo chất lượng là một hệ thống mở, liên tục cập nhật và công khai kết quả nhằm nâng cao chất lượng giáo dục đại học. Các tiêu chí kiểm định của ABET và AACCUP cung cấp khung đánh giá toàn diện về sinh viên, giảng viên, chương trình đào tạo và cơ sở vật chất.
Khái niệm hoạt động giảng dạy (HĐGD) được định nghĩa theo nhiều góc độ, trong đó William (1989) phân tích HĐGD gồm 7 phương diện như thông thạo nội dung, phát triển chương trình, thiết kế khóa học, chuyển tải kiến thức, đánh giá giảng dạy, hỗ trợ người học và đáp ứng yêu cầu hành chính. Fink (2002) xem HĐGD là quá trình tương tác giữa người dạy và người học trong ngữ cảnh cụ thể, với mục tiêu chính là tạo ra sự lĩnh hội kiến thức hiệu quả.
Ba khái niệm chính được nghiên cứu gồm:
- Nội dung giảng dạy: Bao gồm tri thức, kinh nghiệm và các yếu tố vận động nội dung học tập.
- Phương pháp giảng dạy: Cách thức tổ chức hoạt động dạy và học nhằm đạt mục tiêu đào tạo.
- Kiểm tra đánh giá: Quá trình đo lường, thu thập và đánh giá kết quả học tập của sinh viên để cải tiến giảng dạy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu 177 giảng viên trực tiếp giảng dạy tại 6 khoa đào tạo giáo viên trung học phổ thông trình độ đại học của ĐHĐT, có thâm niên giảng dạy từ 5 năm trở lên. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với tiêu chí thâm niên và khoa đào tạo.
Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi khảo sát gồm 15 tiêu chí đánh giá HĐGD trước và sau khi thực hiện TĐG, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ. Bảng hỏi được thử nghiệm trên 29 giảng viên khoa Sư phạm Toán – Tin để kiểm tra độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đạt giá trị trên 0.7 cho các nhân tố chính, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 16.0, bao gồm phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định T-test so sánh sự khác biệt trước và sau TĐG, phân tích phương sai (ANOVA) để đánh giá ảnh hưởng của các biến như học vị, thâm niên và sự tham gia vào TĐG đến hoạt động giảng dạy.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nội dung giảng dạy được cải tiến rõ rệt sau TĐG:
- Điểm trung bình về nội dung giảng dạy tăng từ khoảng 3.2 lên 4.1 trên thang 5, tương đương tăng 28%.
- Nội dung bài giảng được cập nhật thường xuyên hơn, phù hợp với năng lực sinh viên và sát thực tế hơn.
Phương pháp giảng dạy trở nên linh hoạt và tích cực hơn:
- Tỷ lệ giảng viên sử dụng phương pháp phát huy tính chủ động của sinh viên tăng 35%.
- Việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ dạy học hiệu quả hơn, với mức tăng điểm trung bình từ 3.0 lên 4.0.
Kiểm tra đánh giá đa dạng và khách quan hơn:
- Các hình thức kiểm tra được mở rộng, phù hợp với đặc thù môn học, điểm trung bình tăng từ 3.1 lên 4.2.
- Kết quả kiểm tra được phản hồi kịp thời cho sinh viên, giúp cải tiến phương pháp giảng dạy.
Ảnh hưởng của việc biết trường đã thực hiện TĐG và tham gia viết báo cáo TĐG:
- Giảng viên biết về TĐG có mức độ cải tiến HĐGD cao hơn 20% so với giảng viên không biết.
- Giảng viên tham gia viết báo cáo TĐG có sự thay đổi tích cực hơn trong cả ba khía cạnh nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá.
Thảo luận kết quả
Sự cải tiến trong hoạt động giảng dạy sau TĐG phản ánh hiệu quả của quá trình tự đánh giá trong việc thúc đẩy giảng viên rà soát, điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Lee Harvey & Jethro Newton (2004) và Fabrice Henard (2008) về vai trò của TĐG trong nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
Việc đa dạng hóa phương pháp giảng dạy và kiểm tra đánh giá giúp tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên, phát huy tính tích cực chủ động của người học, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Các biểu đồ so sánh điểm trung bình trước và sau TĐG có thể minh họa rõ sự thay đổi tích cực này.
Ngoài ra, sự khác biệt về mức độ cải tiến theo học vị và thâm niên giảng viên cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ đào tạo, bồi dưỡng phù hợp để phát huy tối đa năng lực giảng viên trong quá trình đổi mới. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò thiết yếu của TĐG trong việc nâng cao chất lượng hoạt động giảng dạy tại các trường đại học vừa và nhỏ như ĐHĐT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng giảng viên về kỹ năng tự đánh giá và đổi mới phương pháp giảng dạy
- Mục tiêu: Nâng cao năng lực giảng viên trong việc áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực và kiểm tra đánh giá đa dạng.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tiếp theo.
- Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phòng Đảm bảo chất lượng ĐHĐT phối hợp tổ chức.
Xây dựng hệ thống phản hồi và hỗ trợ giảng viên sau TĐG
- Mục tiêu: Tạo kênh thông tin để giảng viên nhận xét, chia sẻ kinh nghiệm và nhận hỗ trợ kỹ thuật trong giảng dạy.
- Thời gian: Thiết lập trong 6 tháng.
- Chủ thể: Ban Đảm bảo chất lượng và các khoa đào tạo.
Khuyến khích giảng viên tham gia tích cực vào quá trình TĐG và viết báo cáo tự đánh giá
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ giảng viên tham gia TĐG lên trên 80% trong các đợt tự đánh giá tiếp theo.
- Thời gian: Áp dụng ngay từ đợt TĐG tiếp theo.
- Chủ thể: Ban Giám hiệu và Hội đồng TĐG trường.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và kiểm tra đánh giá
- Mục tiêu: Tăng cường sử dụng các phần mềm hỗ trợ giảng dạy, kiểm tra trực tuyến và phản hồi nhanh.
- Thời gian: Triển khai trong 18 tháng.
- Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp với các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và nhà quản lý các trường đại học vừa và nhỏ
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của TĐG trong nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Lập kế hoạch triển khai TĐG và cải tiến hoạt động giảng dạy.
Giảng viên các khoa đào tạo giáo viên và các ngành liên quan
- Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp giảng dạy tích cực và cách thức kiểm tra đánh giá hiệu quả sau TĐG.
- Use case: Áp dụng cải tiến nội dung và phương pháp giảng dạy trong thực tế.
Phòng Đảm bảo chất lượng và khảo thí các trường đại học
- Lợi ích: Tham khảo quy trình xây dựng bảng hỏi, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu TĐG.
- Use case: Thiết kế các đợt khảo sát TĐG và đánh giá nội bộ.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên cao học chuyên ngành Đo lường và đánh giá trong giáo dục
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý thuyết, mô hình nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về tác động của TĐG.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến đảm bảo chất lượng giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Tự đánh giá có vai trò gì trong nâng cao chất lượng giảng dạy?
TĐG giúp trường rà soát thực trạng, phát hiện điểm mạnh và tồn tại, từ đó điều chỉnh nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy. Ví dụ, tại ĐHĐT, sau TĐG, nội dung giảng dạy được cập nhật thường xuyên hơn.Làm thế nào để đánh giá sự thay đổi trong hoạt động giảng dạy sau TĐG?
Có thể sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert để khảo sát giảng viên về các tiêu chí nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá trước và sau TĐG, sau đó phân tích thống kê so sánh. Nghiên cứu tại ĐHĐT đã áp dụng phương pháp này với 177 giảng viên.Tại sao giảng viên tham gia viết báo cáo TĐG lại có sự thay đổi tích cực hơn?
Việc tham gia viết báo cáo giúp giảng viên hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn chất lượng, từ đó chủ động điều chỉnh hoạt động giảng dạy phù hợp, tăng tính trách nhiệm và sáng tạo trong công việc.Các phương pháp giảng dạy nào được khuyến khích sau TĐG?
Phương pháp phát huy tính tích cực, chủ động của sinh viên, sử dụng linh hoạt các phương tiện hỗ trợ và liên hệ nội dung bài học với thực tế được khuyến khích nhằm nâng cao hiệu quả học tập.Làm thế nào để đảm bảo độ tin cậy của bảng hỏi khảo sát trong nghiên cứu?
Sử dụng hệ số Cronbach’s Alpha để kiểm tra tính nhất quán nội bộ, với giá trị trên 0.6 được coi là chấp nhận được. Nghiên cứu tại ĐHĐT đạt hệ số trên 0.7 cho các nhân tố chính, đảm bảo độ tin cậy cao.
Kết luận
- Tự đánh giá có tác động tích cực rõ rệt đến hoạt động giảng dạy của giảng viên tại Trường Đại học Đồng Tháp, thể hiện qua sự cải tiến nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá.
- Giảng viên biết và tham gia vào quá trình TĐG có mức độ thay đổi tích cực hơn so với những người không tham gia.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng thực nghiệm quan trọng cho vai trò của TĐG trong đảm bảo và nâng cao chất lượng đào tạo đại học.
- Các kết quả nghiên cứu được thu thập và phân tích trong giai đoạn 2013-2014, phản ánh thực trạng và xu hướng phát triển của trường.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm phát huy hiệu quả TĐG, đồng thời khuyến khích các trường đại học khác áp dụng mô hình nghiên cứu tương tự để nâng cao chất lượng giảng dạy.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và giảng viên nên triển khai các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về tác động của TĐG trong các lĩnh vực giáo dục khác.