Trường đại học
Trường Đại Học Kinh Tế Quốc DânChuyên ngành
Kế ToánNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn2023
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Sự ra đời của TT200/2014/TT-BTC đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong chế độ kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam. Văn bản này không chỉ là một bản cập nhật, mà là một cuộc cải cách sâu rộng, thay đổi tư duy làm kế toán và kiểm toán. Mục tiêu chính là rút ngắn khoảng cách giữa Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và Chuẩn mực Báo cáo tài chính Quốc tế (IFRS). Điều này đặt ra yêu cầu mới cho công tác kiểm toán, đặc biệt là kiểm toán các khoản mục Tài sản và Nợ phải trả. Khi thay thế Quyết định 15, Thông tư 200 hướng đến việc tôn trọng bản chất giao dịch hơn là hình thức pháp lý, một nguyên tắc cốt lõi của IFRS. Thay vì tuân thủ cứng nhắc các quy định về chứng từ, sổ sách, doanh nghiệp được trao quyền tự chủ xây dựng hệ thống phù hợp với đặc thù quản lý. Sự thay đổi này buộc kiểm toán độc lập phải điều chỉnh phương pháp tiếp cận. Quy trình kiểm toán không còn chỉ dựa vào việc đối chiếu chứng từ theo mẫu có sẵn, mà phải tập trung vào việc đánh giá tính hợp lý và trung thực của thông tin trên báo cáo tài chính. Kiểm toán viên cần hiểu sâu sắc bản chất kinh doanh của doanh nghiệp để xác định liệu việc ghi nhận Tài sản và Nợ phải trả có phản ánh đúng thực tế kinh tế hay không. Sự linh hoạt của Thông tư 200 cũng là một thách thức, đòi hỏi kiểm toán viên phải nâng cao năng lực phán đoán chuyên môn và khả năng đánh giá rủi ro, thay vì chỉ kiểm tra sự tuân thủ đơn thuần.
Trước khi TT200/2014/TT-BTC có hiệu lực, Quyết định 15/2006/QĐ-BTC là khung pháp lý chính cho chế độ kế toán doanh nghiệp. Tuy nhiên, Quyết định 15 bộc lộ nhiều hạn chế trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Hệ thống tài khoản cứng nhắc, các quy định mang nặng tính hình thức và chịu ảnh hưởng lớn từ chính sách thuế đã làm giảm tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Thông tư 200 ra đời nhằm giải quyết những bất cập này, tạo ra một hành lang pháp lý linh hoạt hơn, phù hợp hơn với thông lệ quốc tế và yêu cầu quản trị của doanh nghiệp hiện đại. Mục tiêu là tách bạch giữa kế toán tài chính và kế toán thuế, đề cao trách nhiệm của người làm kế toán trong việc phản ánh trung thực bản chất các giao dịch kinh tế.
Một trong những thay đổi nền tảng nhất của Thông tư 200 là nguyên tắc “bản chất hơn hình thức”. Theo tài liệu nghiên cứu, Quyết định 15 thường lệ thuộc vào hình thức của chứng từ (ví dụ: hóa đơn GTGT) để ghi nhận doanh thu. Ngược lại, Thông tư 200 yêu cầu kế toán và kiểm toán viên phải xem xét bản chất kinh tế của giao dịch. Ví dụ, các khoản thuế gián thu như VAT, thuế tiêu thụ đặc biệt được xác định là khoản thu hộ bên thứ ba và phải loại trừ khỏi doanh thu gộp, bất kể hình thức hóa đơn. Nguyên tắc này ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình kiểm toán, đòi hỏi kiểm toán viên phải phân tích sâu các hợp đồng và thỏa thuận để đảm bảo Tài sản và Nợ phải trả được ghi nhận đúng bản chất, thay vì chỉ dựa vào chứng từ bề mặt.
Việc áp dụng TT200/2014/TT-BTC mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tạo ra không ít thách thức cho các công ty kiểm toán. Một trong những khó khăn lớn nhất là sự thay đổi trong hệ thống tài khoản kế toán. Việc gộp các tài khoản ngắn hạn và dài hạn (như chi phí trả trước TK 142 và 242 gộp thành TK 242) và thay đổi số hiệu tài khoản làm gián đoạn tính so sánh của dữ liệu qua các năm. Điều này gây khó khăn cho thủ tục phân tích, một công cụ quan trọng để xác định các biến động bất thường. Bên cạnh đó, quy định “mở” về chứng từ và sổ kế toán cũng làm tăng rủi ro kiểm toán. Nếu doanh nghiệp tự thiết kế hệ thống chứng từ không đầy đủ, kiểm toán viên sẽ mất nhiều thời gian hơn để thu thập bằng chứng kiểm toán thích hợp. Hơn nữa, việc áp dụng các khái niệm mới và phức tạp như giá trị hợp lý và các quy định chi tiết về tỷ giá hối đoái đòi hỏi kiểm toán viên phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng xét đoán cao. Việc xác định giá trị hợp lý cho các tài sản không có thị trường hoạt động là một thách thức lớn, có thể dẫn đến các sai sót trọng yếu nếu không được thực hiện đúng đắn. Những thách thức này buộc các công ty kiểm toán độc lập phải đầu tư nhiều hơn vào đào tạo nhân lực và cập nhật chương trình kiểm toán.
Thông tư 200 tái cấu trúc đáng kể hệ thống tài khoản kế toán. Ví dụ, tài khoản dự phòng (TK 129, 139, 159) được hợp nhất vào tài khoản 229. Việc chuyển đổi số dư từ hệ thống cũ sang hệ thống mới nếu không được thực hiện cẩn thận sẽ gây ra sai sót ngay từ số dư đầu kỳ. Điều này trực tiếp làm tăng rủi ro sai sót trọng yếu. Đối với kiểm toán viên, việc kiểm tra tính đúng đắn của việc chuyển đổi số dư là một thủ tục bắt buộc trong năm đầu tiên áp dụng Thông tư 200. Bất kỳ sai sót nào trong quá trình này đều có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của toàn bộ báo cáo tài chính trong kỳ.
Quy định linh hoạt về mẫu biểu chứng từ và sổ sách kế toán là một ưu điểm cho doanh nghiệp nhưng lại là thách thức cho kiểm toán viên. Khi không có một khuôn mẫu chung, việc kiểm tra và đối chiếu trở nên phức tạp hơn. Kiểm toán viên phải dành thời gian ban đầu để tìm hiểu và đánh giá tính đầy đủ, hợp lệ của hệ thống chứng từ do doanh nghiệp tự xây dựng. Nếu hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị yếu kém, việc thiếu một hệ thống chứng từ chuẩn hóa có thể tạo điều kiện cho các sai sót hoặc gian lận. Do đó, việc thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp đòi hỏi sự cẩn trọng và các thủ tục kiểm tra chi tiết sâu hơn.
Thông tư 200 đã định hình lại cách thức ghi nhận và đánh giá nhiều khoản mục tài sản, từ đó tác động trực tiếp đến thủ tục kiểm toán. Đối với Tài sản cố định (TSCĐ), một điểm mới quan trọng là khi mua TSCĐ kèm theo thiết bị, phụ tùng thay thế, doanh nghiệp phải ghi nhận riêng các bộ phận này theo giá trị hợp lý. Kiểm toán viên cần kiểm tra cơ sở xác định giá trị hợp lý của doanh nghiệp, đảm bảo tính khách quan và đáng tin cậy. Đối với hàng tồn kho, Thông tư 200 đã loại bỏ phương pháp LIFO, yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ các phương pháp còn lại. Thủ tục kiểm toán cần tập trung vào việc kiểm tra tính nhất quán trong việc áp dụng phương pháp tính giá và đánh giá việc lập dự phòng phải trả cho hàng tồn kho giảm giá. Một trong những tác động lớn nhất là việc đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ, bao gồm các khoản phải thu. Theo tài liệu nghiên cứu, kiểm toán viên phải xác minh rằng doanh nghiệp đã sử dụng tỷ giá mua vào của ngân hàng thương mại tại ngày lập báo cáo để đánh giá lại, thay vì tỷ giá bình quân liên ngân hàng như trước đây. Sự thay đổi này yêu cầu kiểm toán viên phải thu thập tỷ giá từ các nguồn độc lập và tính toán lại để đảm bảo tính chính xác.
Khi kiểm toán Tài sản cố định, kiểm toán viên không chỉ kiểm tra các chứng từ theo nguyên tắc giá gốc mà còn phải đánh giá cách doanh nghiệp xác định giá trị hợp lý của các bộ phận, phụ tùng đi kèm. Thủ tục này bao gồm việc phỏng vấn ban giám đốc, xem xét các tài liệu định giá (nếu có) và so sánh với các tài sản tương tự trên thị trường. Với hàng tồn kho, ngoài việc chứng kiến kiểm kê, kiểm toán viên phải kiểm tra việc lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho, đặc biệt với những mặt hàng lỗi thời, chậm luân chuyển, đảm bảo giá trị ghi nhận không cao hơn giá trị thuần có thể thực hiện được.
Đây là một khu vực có rủi ro kiểm toán cao do sự thay đổi trong quy định về tỷ giá. Thủ tục kiểm toán bao gồm: (1) Thu thập bảng chi tiết số dư các khoản phải thu bằng ngoại tệ tại ngày kết thúc niên độ. (2) Thu thập bằng chứng về tỷ giá mua vào chuyển khoản của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp thường xuyên giao dịch. (3) Thực hiện tính toán lại độc lập giá trị quy đổi của các khoản phải thu. (4) So sánh kết quả tính toán với số liệu của doanh nghiệp và xác định chênh lệch. Bất kỳ chênh lệch trọng yếu nào đều cần được điều chỉnh và có thể ảnh hưởng đến ý kiến kiểm toán viên.
Tương tự như tài sản, việc kiểm toán Nợ phải trả cũng có những thay đổi đáng kể dưới tác động của Thông tư 200. Một trong những điểm mấu chốt là sự phân biệt rõ ràng giữa chi phí phải trả (TK 335 cũ) và dự phòng phải trả (TK 352). Chi phí phải trả là các nghĩa vụ nợ chắc chắn về giá trị và thời gian, trong khi dự phòng phải trả là các nghĩa vụ nợ tiềm tàng, không chắc chắn. Kiểm toán viên cần đánh giá các bằng chứng liên quan để xác định việc phân loại của doanh nghiệp có hợp lý không, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí trong kỳ và tình hình công nợ. Đối với vay và nợ thuê tài chính, thủ tục kiểm toán cần tập trung vào việc vốn hóa chi phí đi vay, đảm bảo tuân thủ các điều kiện quy định. Đặc biệt, các khoản mục nợ phải trả có gốc ngoại tệ cũng phải được đánh giá lại cuối kỳ. Khác với tài sản, việc đánh giá lại nợ phải trả phải sử dụng tỷ giá bán ra của ngân hàng thương mại. Kiểm toán viên phải thực hiện thủ tục kiểm tra tương tự như đối với các khoản phải thu nhưng áp dụng tỷ giá bán ra để xác minh tính đúng đắn. Việc này đảm bảo các khoản nợ được trình bày báo cáo tài chính một cách trung thực, không bị ghi nhận thấp hơn giá trị thực tế.
Theo Thông tư 200, các khoản như chi phí sửa chữa lớn TSCĐ định kỳ được hạch toán vào tài khoản dự phòng phải trả (TK 352). Kiểm toán viên cần xem xét cơ sở và phương pháp trích lập của doanh nghiệp. Thủ tục bao gồm kiểm tra dự toán chi phí, hợp đồng dịch vụ, và các bằng chứng khác để đánh giá tính hợp lý của số tiền trích lập. Việc trích lập quá mức hoặc không đủ đều có thể làm sai lệch kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của doanh nghiệp. Do đó, đây là một phần hành đòi hỏi sự xét đoán chuyên môn cao từ kiểm toán viên.
Với các khoản vay và nợ thuê tài chính, kiểm toán viên cần kiểm tra việc phân loại nợ ngắn hạn và dài hạn dựa trên kỳ hạn còn lại tại ngày lập báo cáo, thay vì dựa vào số hiệu tài khoản. Ngoài ra, cần gửi thư xác nhận tới các tổ chức tín dụng để xác nhận số dư, lãi suất và các điều khoản quan trọng khác. Đối với các khoản vay có mục đích đầu tư xây dựng tài sản dở dang, thủ tục kiểm toán phải xác minh liệu chi phí lãi vay có được vốn hóa đúng quy định hay không, vì điều này ảnh hưởng trực tiếp đến nguyên giá tài sản hình thành trong tương lai.
Để đối phó với những thay đổi và thách thức từ TT200/2014/TT-BTC, các công ty kiểm toán độc lập cần có những giải pháp đồng bộ. Trước hết, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt. Các công ty cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật thường xuyên kiến thức về các quy định mới, đặc biệt là các vấn đề phức tạp như giá trị hợp lý, công cụ tài chính và tỷ giá. Thứ hai, cần hoàn thiện và chuẩn hóa quy trình kiểm toán. Các chương trình kiểm toán mẫu cần được rà soát và bổ sung các thủ tục mới để kiểm tra những rủi ro phát sinh từ Thông tư 200, chẳng hạn như thủ tục kiểm tra việc chuyển đổi số dư tài khoản, đánh giá hệ thống chứng từ tự xây dựng của doanh nghiệp. Về dài hạn, cần có những kiến nghị để tiếp tục hoàn thiện chế độ kế toán doanh nghiệp. Cần có các văn bản hướng dẫn chi tiết hơn về cách xác định giá trị hợp lý để giảm bớt tính chủ quan. Đồng thời, cần có một lộ trình rõ ràng để tiến tới áp dụng hoàn toàn IFRS, giúp nâng cao tính minh bạch của thị trường tài chính Việt Nam. Việc này không chỉ giúp công việc của kiểm toán viên hiệu quả hơn mà còn nâng cao chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính.
Chất lượng của một cuộc kiểm toán phụ thuộc lớn vào năng lực của kiểm toán viên. Đối mặt với các quy định phức tạp của Thông tư 200, các công ty kiểm toán phải đầu tư vào các chương trình đào tạo liên tục. Nội dung đào tạo cần tập trung vào các kỹ năng phân tích, xét đoán chuyên môn và hiểu biết sâu về môi trường kinh doanh, thay vì chỉ là các kỹ năng kiểm tra tuân thủ. Việc này giúp kiểm toán viên tự tin đưa ra ý kiến kiểm toán viên xác đáng và cung cấp các giá trị tư vấn hữu ích cho doanh nghiệp.
Dù là một bước tiến lớn, Thông tư 200 vẫn còn những điểm cần hoàn thiện. Tài liệu nghiên cứu cho thấy sự cần thiết phải có hướng dẫn cụ thể về việc xác định giá trị hợp lý. Ngoài ra, cần có sự hài hòa hơn nữa giữa chính sách kế toán và chính sách thuế để giảm bớt gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp. Các hiệp hội nghề nghiệp và công ty kiểm toán cần đóng vai trò tích cực trong việc góp ý, xây dựng chính sách, nhằm tạo ra một môi trường pháp lý kế toán-kiểm toán ngày càng minh bạch và phù hợp với thông lệ quốc tế, đặc biệt là trong việc thuyết minh báo cáo tài chính.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Khóa luận tốt nghiệp kế toán kiểm toán tác động của thông tư 200 đến thủ tục kiểm toán các khoản mục tài sản và nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán trong kiểm toán báo cáo tài chính do kiểm toán độc lập thực hiện