Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2005 – 2020, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động phức tạp, đặc biệt là tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 – 2009 và đại dịch Covid-19 năm 2020. Tính đến cuối năm 2020, có 22 NHTM niêm yết với tổng tài sản lớn, đại diện cho hệ thống ngân hàng Việt Nam. Tỷ lệ nợ xấu (NPLR) và dự phòng rủi ro tín dụng (LLPR) có xu hướng tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời (ROE) của các ngân hàng. Cụ thể, tỷ lệ nợ xấu tăng từ mức trên 3% cuối năm 2019 lên 4,5% vào quý 3 năm 2020, trong khi ROE bình quân toàn ngành giảm còn khoảng 9,09%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của rủi ro tín dụng đến khả năng sinh lời của các NHTM niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, đồng thời đưa ra các khuyến nghị quản trị rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 22 ngân hàng niêm yết trong giai đoạn 2005 – 2020, bao gồm các biến số vi mô như quy mô ngân hàng (BS), tỷ lệ thanh khoản (LQR), và các biến vĩ mô như tỷ lệ lạm phát (INF), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), cùng các biến giả đại diện cho khủng hoảng tài chính và dịch bệnh Covid-19.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời, hỗ trợ các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách điều hành phù hợp, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về khả năng sinh lời của ngân hàng và lý thuyết về rủi ro tín dụng. Khả năng sinh lời được đo lường chủ yếu bằng tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của ngân hàng. Rủi ro tín dụng được định nghĩa là nguy cơ khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và thanh khoản ngân hàng.

Ba chỉ số chính đại diện cho rủi ro tín dụng gồm: tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay (NPLR), dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ (LLPR), và hệ số đòn bẩy tài chính (LEV). Ngoài ra, các biến kiểm soát gồm quy mô ngân hàng (BS), tỷ lệ thanh khoản (LQR), tỷ lệ lạm phát (INF), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP), cùng biến giả đại diện cho khủng hoảng tài chính 2008 – 2009 (DUMMY) và dịch bệnh Covid-19 năm 2020 (COV) được đưa vào mô hình để kiểm soát các yếu tố ảnh hưởng khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 22 NHTM niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2005 – 2020, cùng số liệu vĩ mô từ các nguồn uy tín như World Bank. Mẫu nghiên cứu gồm 352 quan sát theo dữ liệu bảng (panel data).

Phân tích định lượng được thực hiện thông qua mô hình hồi quy đa biến với dữ liệu bảng, sử dụng các kỹ thuật ước lượng Pooled OLS, Fixed Effect Model (FEM) và Random Effect Model (REM). Các kiểm định F, Hausman, kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi được tiến hành để lựa chọn mô hình phù hợp và đảm bảo tính chính xác của kết quả. Phần mềm Eviews 8 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của tỷ lệ nợ xấu (NPLR) đến ROE: Kết quả hồi quy REM cho thấy NPLR có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê với ROE, với hệ số âm thể hiện rằng khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, ROE giảm tương ứng khoảng 0,3%. Điều này khẳng định rủi ro tín dụng làm giảm khả năng sinh lời của ngân hàng.

  2. Ảnh hưởng của dự phòng rủi ro tín dụng (LLPR): LLPR tác động cùng chiều và có ý nghĩa tích cực đến ROE, với hệ số dương khoảng 0,15, cho thấy việc trích lập dự phòng hợp lý giúp ngân hàng tăng cường khả năng sinh lời bằng cách giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.

  3. Hệ số đòn bẩy tài chính (LEV): LEV không có tác động đáng kể đến ROE trong mô hình, cho thấy mức đòn bẩy tài chính không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến khả năng sinh lời trong giai đoạn nghiên cứu.

  4. Các biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng (BS), tỷ lệ thanh khoản (LQR), tỷ lệ lạm phát (INF), tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và biến dịch Covid-19 (COV) đều có tác động cùng chiều và có ý nghĩa tích cực đến ROE. Cụ thể, tăng trưởng GDP tăng 1% làm ROE tăng khoảng 0,2%, tỷ lệ lạm phát và thanh khoản cũng góp phần cải thiện lợi nhuận ngân hàng. Biến giả khủng hoảng tài chính (DUMMY) không có tác động đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy rủi ro tín dụng, đặc biệt là tỷ lệ nợ xấu, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh lời của các NHTM niêm yết tại Việt Nam. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định tầm quan trọng của việc kiểm soát chất lượng tín dụng để duy trì hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Dự phòng rủi ro tín dụng có tác động tích cực, phản ánh vai trò của chính sách trích lập dự phòng trong việc giảm thiểu tổn thất và ổn định lợi nhuận. Mối quan hệ không rõ ràng của đòn bẩy tài chính với ROE có thể do các ngân hàng đã duy trì mức đòn bẩy hợp lý, không gây áp lực lớn lên lợi nhuận.

Các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát có ảnh hưởng tích cực, cho thấy môi trường kinh tế thuận lợi giúp ngân hàng mở rộng hoạt động và tăng lợi nhuận. Tỷ lệ thanh khoản cao cũng hỗ trợ khả năng sinh lời bằng cách đảm bảo nguồn vốn hoạt động ổn định. Biến giả Covid-19 có tác động tích cực, có thể do các chính sách hỗ trợ và điều chỉnh hoạt động ngân hàng trong đại dịch giúp duy trì hiệu quả kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROE và NPLR qua các năm, bảng hồi quy chi tiết các biến và hệ số tác động, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý chất lượng tín dụng: Các NHTM cần áp dụng các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn đối với danh mục cho vay, giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới mức quy định trong vòng 2 năm tới nhằm cải thiện ROE.

  2. Chính sách trích lập dự phòng hợp lý: Khuyến khích các ngân hàng duy trì và nâng cao mức dự phòng rủi ro tín dụng để giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn, đảm bảo sự ổn định lợi nhuận trong dài hạn.

  3. Tối ưu hóa cơ cấu vốn và đòn bẩy tài chính: Mặc dù đòn bẩy chưa tác động rõ ràng, các ngân hàng nên duy trì mức đòn bẩy hợp lý, tránh rủi ro tài chính và đảm bảo khả năng sinh lời bền vững trong 3-5 năm tới.

  4. Phát triển quy mô và nâng cao thanh khoản: Đẩy mạnh mở rộng quy mô hoạt động và duy trì tỷ lệ thanh khoản hợp lý để tận dụng cơ hội tăng trưởng kinh tế, đồng thời giảm thiểu rủi ro thanh khoản.

  5. Chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: Cơ quan quản lý cần tiếp tục giám sát và ban hành các chính sách hỗ trợ nhằm ổn định thị trường tín dụng, đặc biệt trong các giai đoạn khủng hoảng kinh tế và dịch bệnh, đảm bảo hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của rủi ro tín dụng đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược quản trị rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát hoạt động ngân hàng và xây dựng khung pháp lý phù hợp.

  3. Các nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và rủi ro tín dụng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và khả năng sinh lời trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    Rủi ro tín dụng làm tăng tỷ lệ nợ xấu, buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng, làm giảm lợi nhuận. Ví dụ, khi NPLR tăng 1%, ROE có thể giảm khoảng 0,3%.

  2. Tại sao dự phòng rủi ro tín dụng lại có tác động tích cực đến khả năng sinh lời?
    Dự phòng giúp ngân hàng giảm thiểu tổn thất tiềm ẩn, ổn định lợi nhuận và tăng niềm tin của nhà đầu tư, từ đó cải thiện ROE.

  3. Đòn bẩy tài chính có phải là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ROE không?
    Trong nghiên cứu này, đòn bẩy tài chính không có tác động đáng kể, có thể do các ngân hàng duy trì mức đòn bẩy hợp lý, tránh rủi ro tài chính quá cao.

  4. Các yếu tố vĩ mô như GDP và lạm phát ảnh hưởng thế nào đến khả năng sinh lời?
    Tăng trưởng GDP và lạm phát vừa phải tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động ngân hàng, tăng nhu cầu tín dụng và lợi nhuận. Ví dụ, GDP tăng 1% làm ROE tăng khoảng 0,2%.

  5. Dịch Covid-19 ảnh hưởng ra sao đến hoạt động ngân hàng?
    Dịch bệnh gây áp lực lên doanh thu và tăng rủi ro nợ xấu, nhưng các chính sách hỗ trợ và điều chỉnh hoạt động giúp duy trì khả năng sinh lời ở mức tích cực.

Kết luận

  • Rủi ro tín dụng, đặc biệt tỷ lệ nợ xấu, có tác động ngược chiều và đáng kể đến khả năng sinh lời của các NHTM niêm yết tại Việt Nam.
  • Dự phòng rủi ro tín dụng, quy mô ngân hàng, tỷ lệ thanh khoản, lạm phát và tăng trưởng GDP đều tác động tích cực đến ROE.
  • Đòn bẩy tài chính và biến giả khủng hoảng tài chính không có ảnh hưởng rõ ràng trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Biến giả dịch Covid-19 có tác động tích cực, phản ánh hiệu quả các chính sách hỗ trợ trong đại dịch.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Next steps: Các ngân hàng cần triển khai các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các biến động kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược phù hợp. Cơ quan quản lý nên tăng cường giám sát và hỗ trợ chính sách nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống ngân hàng.

Call to action: Các nhà quản lý ngân hàng và nhà đầu tư nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động và ra quyết định đầu tư chính xác hơn trong bối cảnh thị trường tài chính đầy biến động.