I. Tổng Quan Về Tác Động Của Phát Triển Tài Chính Hiện Nay
Sự phát triển của khu vực tài chính đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo. Phát triển tài chính bao gồm số lượng dịch vụ hệ thống tài chính cung cấp và khả năng luân chuyển tiền từ người gửi đến nhà đầu tư thông qua khu vực ngân hàng. Nhiều nghiên cứu chứng minh phát triển tài chính không chỉ thúc đẩy tăng trưởng mà còn tạo điều kiện phân bổ nguồn lực hiệu quả, góp phần vào hiệu quả đầu tư R&D và giảm tham nhũng. Tuy nhiên, ảnh hưởng của phát triển tài chính đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại chưa được quan tâm đúng mức. Vẫn chưa có nghiên cứu lý thuyết tiên phong nào liên kết mối quan hệ này một cách rõ ràng. Theo Ozili (2019), phát triển tài chính liên quan đến số lượng dịch vụ do hệ thống tài chính cung cấp, và khả năng của hệ thống tài chính trong việc luân chuyển tiền từ người gửi tiền đến nhà đầu tư, thông qua khu vực ngân hàng.
1.1. Vai trò của hệ thống tài chính đối với kinh tế Việt Nam
Hệ thống tài chính đóng vai trò then chốt trong việc huy động vốn, phân bổ nguồn lực và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ngân hàng thương mại là một phần quan trọng của hệ thống tài chính, cung cấp các dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp và cá nhân. Sự phát triển của hệ thống tài chính có thể tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng thương mại, bao gồm tăng trưởng tín dụng, mở rộng thị phần và nâng cao hiệu quả hoạt động. Theo Batten và Vo (2019), khu vực ngân hàng là trụ cột quan trọng của hệ thống tài chính tại Việt Nam.
1.2. Khả năng sinh lời thước đo quan trọng của ngân hàng thương mại
Khả năng sinh lời là một trong những thước đo quan trọng nhất đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại. Lợi nhuận cao giúp ngân hàng có thêm nguồn lực để đầu tư vào phát triển, mở rộng quy mô và tăng cường khả năng cạnh tranh. Do đó, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại là rất cần thiết. Theo McNicucci và Paolucci (2016), khả năng sinh lời đề cập đến khả năng tổ chức kinh doanh duy trì lợi nhuận hàng năm.
II. Các Thách Thức Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Sinh Lời Hiện Nay
Mặc dù tiềm năng phát triển lớn, các ngân hàng thương mại tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Áp lực cạnh tranh gia tăng, quy định pháp luật thay đổi, và rủi ro tín dụng là những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời. Ngoài ra, sự phát triển nhanh chóng của công nghệ tài chính (Fintech) cũng tạo ra cả cơ hội và thách thức. Các ngân hàng thương mại phải đối mặt với áp lực cạnh tranh cao hơn, như được đề cập trong các nghiên cứu của Demirguẹ-Kunt và Huizingha (2001); Bashiru và cộng sự (2023); Ozili và Ndah (2024).
2.1. Cạnh tranh gay gắt từ các tổ chức tài chính và Fintech
Sự gia nhập của các tổ chức tài chính mới và sự phát triển của các công ty Fintech tạo ra áp lực cạnh tranh lớn đối với các ngân hàng thương mại truyền thống. Fintech cung cấp các dịch vụ tài chính sáng tạo, tiện lợi và chi phí thấp, thu hút một lượng lớn khách hàng, đặc biệt là giới trẻ. Các ngân hàng thương mại cần đổi mới để duy trì thị phần và khả năng sinh lời. Theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới (2020), khu vực tài chính là tập hợp các tổ chức, công cụ, thị trường cùng khuôn khổ pháp lý và quy định cho phép thực hiện các giao dịch tài chính.
2.2. Quản lý rủi ro tín dụng và nợ xấu hiệu quả
Rủi ro tín dụng và nợ xấu là những vấn đề lớn đối với các ngân hàng thương mại. Nợ xấu làm giảm lợi nhuận, tăng chi phí hoạt động và ảnh hưởng đến khả năng cho vay. Các ngân hàng cần có hệ thống quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả để giảm thiểu nợ xấu và đảm bảo an toàn vốn. Khách hàng đi vay có thể tận dụng khoản vay từ ngân hàng để đầu tư vào các dự án sinh lời và thu nhập lãi mà các ngân hàng kiếm được từ việc cấp tín dụng có thể cải thiện lợi nhuận của ngân hàng (Ayadi và cộng sự, 2015; Ozili, 2019).
2.3. Ảnh hưởng của biến động kinh tế vĩ mô và lạm phát
Biến động kinh tế vĩ mô, như lạm phát, tỷ giá hối đoái và tăng trưởng GDP, có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lời của ngân hàng. Lạm phát cao có thể làm giảm giá trị của các khoản vay, trong khi tỷ giá hối đoái biến động có thể gây ra rủi ro cho các hoạt động ngoại tệ. Các ngân hàng cần có khả năng dự báo và ứng phó với các biến động kinh tế để bảo vệ lợi nhuận.
III. Cách Phát Triển Tài Chính Tác Động Khả Năng Sinh Lời NTM
Nghiên cứu này nhằm mục đích phân tích tác động của phát triển tài chính đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Các thước đo phát triển tài chính như tăng trưởng tín dụng, quy mô thị trường vốn, và mức độ sử dụng các dịch vụ tài chính sẽ được xem xét. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách và quản lý ngân hàng để đưa ra các quyết định phù hợp. Hệ thống tài chính phát triển thường có khả năng hấp thụ tốt các cú sốc bất thường, và có sự tham gia của nhiều tổ chức tài chính và công cụ đa dạng tạo điều kiện chia sẻ tổn thất và rủi ro, từ đó giảm tác động của các khoản lỗ hệ thống đối với từng tổ chức tài chính (Beck và cộng sự, 2010).
3.1. Phát triển thị trường tín dụng và tăng trưởng lợi nhuận
Thị trường tín dụng phát triển tạo điều kiện cho các doanh nghiệp và cá nhân tiếp cận vốn dễ dàng hơn, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội cho ngân hàng thương mại. Tăng trưởng tín dụng giúp ngân hàng tăng doanh thu từ lãi vay và cải thiện khả năng sinh lời. Ngoài ra, thị trường tài chính phát triển hiệu quả giúp giảm thiểu vấn đề thông tin bất cân xứng (Levine, 2005), giúp các tổ chức ngân hàng cải thiện quá trình sàng lọc và thẩm định tín dụng, lựa chọn các đối tượng khách hàng chất lượng.
3.2. Tác động của công nghệ tài chính Fintech đến lợi nhuận
Công nghệ tài chính (Fintech) đang thay đổi cách thức hoạt động của ngành ngân hàng. Fintech cung cấp các giải pháp tài chính sáng tạo, tiện lợi và chi phí thấp, giúp ngân hàng tăng hiệu quả hoạt động và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, Fintech cũng tạo ra áp lực cạnh tranh lớn và đòi hỏi ngân hàng phải đổi mới liên tục để duy trì lợi thế cạnh tranh.
IV. Ứng Dụng Phương Pháp Hồi Quy Đánh Giá Tác Động Tài Chính
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy để đánh giá tác động của phát triển tài chính đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Mô hình hồi quy bao gồm các biến độc lập đại diện cho phát triển tài chính và các biến kiểm soát khác như quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng và môi trường kinh tế vĩ mô. Phân tích hồi quy sẽ giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến lợi nhuận ngân hàng. Bước đầu tiên, nghiên cứu sử dụng các cách tiếp cận cơ sở cho hồi quy dữ liệu bảng, gồm có OLS gộp, hiệu ứng cố định (FE) và ngẫu nhiên (RE).
4.1. Mô hình hồi quy và các biến nghiên cứu chủ chốt
Mô hình hồi quy sử dụng dữ liệu bảng từ các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2010-2023. Các biến nghiên cứu bao gồm: ROA và ROE (đại diện cho khả năng sinh lời), tín dụng tư nhân trên GDP và chỉ số phát triển tài chính tổng hợp của IMF (đại diện cho phát triển tài chính), quy mô ngân hàng, rủi ro tín dụng, tăng trưởng GDP và lạm phát (biến kiểm soát).
4.2. Giải thích kết quả hồi quy và ý nghĩa thống kê
Kết quả hồi quy cho thấy phát triển tài chính có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Việt Nam. Điều này cho thấy, các ngân hàng hoạt động trong môi trường tài chính phát triển hơn có xu hướng đạt được lợi nhuận cao hơn. Các biến kiểm soát cũng có tác động đáng kể đến lợi nhuận ngân hàng.
V. Hàm Ý Chính Sách và Hướng Nghiên Cứu Để Phát Triển
Kết quả nghiên cứu đưa ra một số hàm ý chính sách quan trọng. Các nhà hoạch định chính sách cần tiếp tục thúc đẩy phát triển tài chính thông qua việc cải thiện cơ sở hạ tầng tài chính, tạo điều kiện cho các tổ chức tài chính phát triển và tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ tài chính. Ngoài ra, cần có các chính sách hỗ trợ các ngân hàng thương mại trong việc quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động. Hạn chế của các phương pháp hồi quy kể trên là khả năng hiện diện các vấn đề phương sai thay đổi và tự tương quan, làm giảm tính hiệu quả của các ước lượng hồi quy. Do đó, nghiên cứu cũng thực hiện các kiểm định Wooldridge (kiểm định hiện tượng tự tương quan) và các kiểm định phương sai thay đổi của phần dư trong các mô hình hồi quy.
5.1. Giải pháp thúc đẩy phát triển tài chính bền vững
Để thúc đẩy phát triển tài chính bền vững, cần có một hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả và ổn định. Ngoài ra, cần tăng cường giám sát hoạt động của các tổ chức tài chính để đảm bảo an toàn và ổn định của hệ thống tài chính. Sự tồn tại của chi phí trong giao dịch tài chính tạo động lực cho sự xuất hiện của các hợp đồng, thị trường và trung gian tài chính. Từ đó, các sản phẩm tài chính được tạo ra để giảm thiểu ảnh hưởng của các bất hoàn hảo thị trường và giảm chi phí giao dịch.
5.2. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo và mở rộng
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc đánh giá tác động của phát triển tài chính đến khả năng sinh lời của các loại hình ngân hàng khác nhau (ví dụ: ngân hàng nhà nước, ngân hàng cổ phần). Ngoài ra, cần nghiên cứu sâu hơn về tác động của Fintech đến ngành ngân hàng và tìm kiếm các giải pháp để ngân hàng có thể tận dụng tối đa lợi ích của Fintech.