I. Rủi ro Thanh khoản Ngân hàng Tổng quan Cách Nhận Diện
Rủi ro thanh khoản là rủi ro phát sinh khi ngân hàng không thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình. Theo Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (BCBS), rủi ro này xuất phát từ việc ngân hàng không thể giảm nợ hoặc tăng vốn kịp thời. Thiếu thanh khoản buộc ngân hàng phải vay trên thị trường tiền tệ hoặc bán tài sản, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Thanh khoản là ưu tiên hàng đầu, đảm bảo nguồn tiền đáp ứng nhu cầu với chi phí hợp lý. Định nghĩa rộng hơn xem rủi ro thanh khoản là nguy cơ không thể thanh lý tài sản nhanh chóng với giá hợp lý (Muranaga và Ohsawa, 2002). Hai khía cạnh quan trọng là khả năng thanh lý và giá trị thị trường. Ngân hàng gặp rủi ro nếu tài sản không thể bán với giá hợp lý. Việc này dẫn đến thua lỗ và giảm thu nhập.
1.1. Định nghĩa Rủi ro Thanh khoản theo Basel BCBS
Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel (BCBS) định nghĩa rủi ro thanh khoản là tình trạng một ngân hàng không thể giảm nợ hoặc gia tăng nguồn vốn trong cơ cấu tài sản của mình. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoạt động ổn định và lợi nhuận của ngân hàng. Nếu ngân hàng không có đủ thanh khoản, họ phải vay nợ từ thị trường tiền tệ hoặc chuyển đổi tài sản để gia tăng vốn, điều này làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận. Theo Basel (1997), Thanh khoản trở thành ưu tiên hàng đầu trong quản lý ngân hàng để đảm bảo có đủ nguồn tiền đáp ứng nhu cầu của các nhà cung cấp và khách hàng vay với mức chi phí hợp lý trong tương lai.
1.2. Các yếu tố tạo ra vấn đề thanh khoản ngân hàng
Có nhiều yếu tố dẫn đến vấn đề thanh khoản cho ngân hàng. Các khoản vay dài hạn dựa trên cam kết mở rộng có thể gây ra khó khăn lớn (Kashyap et al.). So với rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản ít được thảo luận hơn. Hiệp ước Basel I và II tập trung vào rủi ro tín dụng, thị trường và hoạt động, nhưng ít đề cập đến thanh khoản. Landskroner và Paroush (2008) cũng nhận thấy rủi ro thanh khoản ít được chú ý, dù nó là một trong những rủi ro lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt gần đây. Vì vậy, cần phải có những nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố và cách quản trị rủi ro thanh khoản hiệu quả.
II. Mối Liên Hệ Rủi Ro Thanh Khoản Lợi Nhuận Ngân Hàng
Nghiên cứu trước đây thường dùng các tỷ số để đo lường rủi ro thanh khoản. Các tỷ số như tài sản lưu động trên tổng tài sản, tài sản lưu động trên tiền gửi, và tài sản lưu động trên tiền gửi ngắn hạn thường được sử dụng. Ngân hàng có các tỷ số này càng cao thì khả năng thanh khoản càng tốt. Các tỷ số như vốn vay trên tổng tài sản và vay ròng trên tiền gửi ngắn hạn cũng được dùng để đánh giá rủi ro thanh khoản. Giá trị các tỷ số này càng cao, ngân hàng càng chịu nhiều rủi ro thanh khoản. Ngoài ra, có thể sử dụng phương pháp phân tích nguồn vốn và so sánh các tỷ số đồng đẳng.
2.1. Các chỉ số đánh giá rủi ro thanh khoản phổ biến
Các chỉ số thanh khoản truyền thống giúp đánh giá rủi ro thanh khoản ngân hàng. Tỷ số tài sản lưu động trên tổng tài sản cho thấy khả năng thanh khoản cao hơn khi giá trị cao hơn (Barth et al., 2003; Demirgüç-Kunt et al., 2003; Pavla Vodová, 2011). Tương tự, tỷ số tài sản lưu động trên các khoản tiền gửi (Shen et al., 2001; Pavla Vodová, 2011) và tỷ số tài sản lưu động dễ chuyển đổi trên tổng nợ (Jose Arias et al.) cũng được sử dụng. Các chỉ số này cung cấp cái nhìn trực quan về khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản của ngân hàng.
2.2. Đánh giá rủi ro thanh khoản bằng phương pháp định tính
Saunders và Cornett (2006) chỉ ra rằng, các ngân hàng thường coi các khoản tiền gửi nòng cốt trung bình (average core deposit) như là một nguồn vốn ổn định, do đó nó có thể dùng để tài trợ lâu dài cho các khoản vay trung bình của ngân hàng. Các khoản tiền gửi nòng cốt trung bình được định nghĩa như là tiền gửi không kỳ hạn, các lệnh rút tiền có thể chuyển nhượng (Negotiable Order of Withdrawal accounts – NOW), các tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ (Money Market Deposit accounts – MMDAs), các tài khoản tiết kiệm khác và chứng chỉ tiền gửi cá nhân (CDs).
III. Tác động của Rủi ro Thanh Khoản lên Lợi nhuận Phân tích
Tác động của rủi ro thanh khoản lên lợi nhuận ngân hàng là hỗn hợp. Một số nghiên cứu cho thấy tác động cùng chiều, một số khác lại cho thấy tác động ngược chiều. Các ngân hàng có tính thanh khoản cao có biên lãi ròng (NIM) thấp hơn. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu cho thấy rủi ro thanh khoản cao có thể mang lại thu nhập từ lãi cao hơn. Nghiên cứu của Chung-Hua Shen et al. (2009) cho rằng khoảng cách tài chính ngân hàng (khoảng chênh lệch giữa tài sản sinh lời và nguồn vốn ổn định) có tác động tiêu cực đến lợi nhuận.
3.1. Nghiên cứu về tác động ngược chiều của rủi ro thanh khoản
Một số nghiên cứu phát hiện ra tác động ngược chiều (Kosmidou, 2005; Kosmidou, 2008; Chung-Hua Shen et al., 2009; Jose Arias et al., 2014; Naser Ail Yadollahzadeh Tabari et al. Cho thấy những ngân hàng có rủi ro thanh khoản cao thường có lợi nhuận thấp hơn. Điều này có thể do ngân hàng phải chịu chi phí cao hơn để đảm bảo thanh khoản, hoặc phải chấp nhận các khoản đầu tư ít rủi ro hơn nhưng lợi nhuận cũng thấp hơn.
3.2. Ảnh hưởng của NIM Net Interest Margin tới thanh khoản
Các nghiên cứu trước đây cho thấy rằng các ngân hàng với tính thanh khoản cao thì có biên lãi ròng (NIM) thấp hơn. (Shen et al., 2001; Demirgüç-Kunt et al., 2003; Naceur và Kandil, 2009), nhưng cũng có nghiên cứu cho kết quả ngược lại khi cho rằng với rủi ro thanh khoản cao có thể nhận được khoản thu nhập từ lãi cao hơn (Chung-Hua Shen et al.
IV. Rủi Ro Tín Dụng và Thanh Khoản Mối Quan Hệ Phức Tạp
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản còn hạn chế. Các nghiên cứu thường tập trung vào một trong hai loại rủi ro. Tuy nhiên, hai loại rủi ro này có thể tương tác lẫn nhau. Ví dụ, nợ xấu tăng cao có thể làm giảm tính thanh khoản của ngân hàng, và ngược lại, thiếu thanh khoản có thể khiến ngân hàng phải cho vay với điều kiện kém hơn, làm tăng rủi ro tín dụng. Việc hiểu rõ mối quan hệ này rất quan trọng để quản lý rủi ro hiệu quả.
4.1. Tương tác giữa Rủi ro Tín dụng và Thanh khoản
Sự gia tăng của nợ xấu có thể ảnh hưởng lớn đến tính thanh khoản của ngân hàng. Khi nợ xấu tăng lên, ngân hàng phải trích lập dự phòng nhiều hơn, làm giảm lượng vốn có thể sử dụng cho các hoạt động khác. Ngược lại, nếu ngân hàng thiếu thanh khoản, họ có thể phải cho vay với các điều kiện kém hơn, dẫn đến rủi ro tín dụng tăng cao. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn, trong đó rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản củng cố lẫn nhau.
4.2. Quản lý rủi ro đồng thời Cách tiếp cận toàn diện
Việc quản lý rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản một cách riêng biệt có thể không hiệu quả. Thay vào đó, các ngân hàng nên áp dụng một cách tiếp cận toàn diện, trong đó cả hai loại rủi ro này được xem xét cùng nhau. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận khác nhau trong ngân hàng, cũng như việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý rủi ro phù hợp.
V. Ứng Dụng Nghiên Cứu Giải Pháp Quản Lý Rủi Ro Ngân Hàng
Nghiên cứu này xác định các nhân tố ảnh hưởng đến rủi ro thanh khoản và lợi nhuận ngân hàng, cũng như mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Kết quả nghiên cứu này có thể giúp các ngân hàng cải thiện quản trị rủi ro, đặc biệt là chú ý đến sự xuất hiện đồng thời của rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng. Điều này giúp nâng cao khả năng phòng ngừa rủi ro vỡ nợ, phá sản và gia tăng lợi nhuận ngân hàng. Nghiên cứu cũng tạo nền tảng cho các ngân hàng áp dụng chuẩn mực Basel II và Basel III.
5.1. Áp dụng Basel II và Basel III Bước tiến cho tương lai
Việc áp dụng các chuẩn mực theo Basel II và Basel III là một bước tiến quan trọng để nâng cao khả năng quản lý rủi ro của các ngân hàng. Các chuẩn mực này yêu cầu các ngân hàng phải có đủ vốn và thanh khoản để đối phó với các tình huống khó khăn. Ngoài ra, Basel II và Basel III cũng khuyến khích các ngân hàng sử dụng các công cụ và kỹ thuật quản lý rủi ro tiên tiến.
5.2. Cải thiện quản trị rủi ro Nâng cao hiệu quả hoạt động
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng việc quản trị rủi ro hiệu quả có thể giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro vỡ nợ, phá sản và gia tăng lợi nhuận. Để làm được điều này, các ngân hàng cần phải xác định và đánh giá các loại rủi ro mà họ phải đối mặt, sau đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro phù hợp.
VI. Kết luận Hạn chế và Hướng Nghiên Cứu Rủi Ro Thanh Khoản
Nghiên cứu này có một số hạn chế. Dữ liệu chỉ bao gồm 25 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2006-2013. Mẫu nhỏ và thời gian ngắn có thể ảnh hưởng đến tính tổng quát của kết quả. Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu, bao gồm nhiều ngân hàng hơn và kéo dài thời gian nghiên cứu. Ngoài ra, nên xem xét các yếu tố định tính khác, như chất lượng quản lý và văn hóa rủi ro của ngân hàng.
6.1. Mở rộng phạm vi nghiên cứu Đa dạng hóa mẫu dữ liệu
Để cải thiện tính tổng quát của kết quả, các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi nghiên cứu, bao gồm nhiều ngân hàng hơn và kéo dài thời gian nghiên cứu. Điều này sẽ giúp các nhà nghiên cứu có được cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa rủi ro thanh khoản, rủi ro tín dụng và lợi nhuận ngân hàng.
6.2. Xem xét yếu tố định tính Đánh giá chất lượng quản lý
Ngoài các yếu tố định lượng, các nghiên cứu tiếp theo nên xem xét các yếu tố định tính, như chất lượng quản lý và văn hóa rủi ro của ngân hàng. Các yếu tố này có thể có ảnh hưởng lớn đến khả năng quản lý rủi ro của ngân hàng, và do đó, cần được xem xét trong quá trình nghiên cứu.