Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2012 – 2022, hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động đáng kể, đặc biệt là sự gia tăng tỷ lệ nợ xấu và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của hệ thống NHTM duy trì dưới 2% trong năm 2022 nhưng đã tăng lên 2,91% vào đầu năm 2023, cao hơn nhiều so với mức 1,49% cùng kỳ năm 2021. Tình trạng này đã khiến lợi nhuận của một số NHTM giảm sâu từ 60% đến 90%, chủ yếu do chi phí dự phòng rủi ro tín dụng tăng mạnh và khách hàng không thanh toán lãi đúng hạn. Nợ xấu không chỉ làm giảm khả năng sinh lời (KNSL) của các ngân hàng mà còn ảnh hưởng đến uy tín, thanh khoản và sự ổn định của toàn hệ thống ngân hàng.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của nợ xấu đến KNSL của 24 NHTM Việt Nam, chiếm hơn 75% thị phần hệ thống, trong giai đoạn 2012 – 2022. Mục tiêu chính là xác định mức độ ảnh hưởng của tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng đến KNSL, được đo lường qua các chỉ số ROA và ROE. Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng, hệ số an toàn vốn, tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, sở hữu Nhà nước và tác động của đại dịch Covid-19. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp quản trị nhằm kiểm soát nợ xấu, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững của các NHTM Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính. Thứ nhất là lý thuyết về rủi ro tín dụng và nợ xấu, trong đó nợ xấu được định nghĩa là các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày trở lên, không có khả năng thu hồi gốc và lãi, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tài sản và lợi nhuận của ngân hàng. Tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (DPRR) là hai chỉ tiêu quan trọng phản ánh chất lượng tín dụng và mức độ rủi ro tín dụng tại các NHTM.

Thứ hai là lý thuyết về khả năng sinh lời của ngân hàng, được đo lường qua các chỉ số ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu). ROA thể hiện hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận, trong khi ROE phản ánh khả năng sinh lời từ vốn của cổ đông. Ngoài ra, các khái niệm về quy mô ngân hàng, vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng, hệ số an toàn vốn, cũng như các yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, lạm phát và đại dịch Covid-19 được xem là các biến kiểm soát ảnh hưởng đến KNSL.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được áp dụng để tổng hợp lý thuyết, lược khảo các nghiên cứu trước đây và xác định khoảng trống nghiên cứu. Phương pháp định lượng là trọng tâm, sử dụng dữ liệu thứ cấp của 24 NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012 – 2022, với mẫu nghiên cứu chiếm hơn 75% thị phần hệ thống.

Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính thường niên và các nguồn công khai. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê STATA 14.0, áp dụng các mô hình hồi quy đa biến như Pooled OLS, Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM). Các kiểm định Hausman, F-test được thực hiện để lựa chọn mô hình phù hợp. Để khắc phục các khuyết tật trong mô hình, phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được sử dụng nhằm đảm bảo tính chính xác và tin cậy của kết quả.

Các biến chính trong mô hình bao gồm: tỷ lệ nợ xấu (NPL), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu (EAT), tăng trưởng tín dụng (LOAN), hệ số an toàn vốn (CAR), tăng trưởng kinh tế (GDP), tỷ lệ lạm phát (CPI), sở hữu Nhà nước (STA) và đại dịch Covid-19 (COVID). Mục tiêu là đánh giá tác động của các biến độc lập này đến biến phụ thuộc là KNSL (ROA và ROE).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của tỷ lệ nợ xấu đến KNSL: Kết quả hồi quy cho thấy tỷ lệ nợ xấu có ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời của các NHTM Việt Nam. Cụ thể, khi tỷ lệ nợ xấu tăng 1%, ROA giảm khoảng 0,15%, cho thấy nợ xấu làm giảm hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng.

  2. Tác động của tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng: Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng cũng tác động ngược chiều đến KNSL, với mức giảm ROA khoảng 0,12% khi DPRR tăng 1%. Điều này phản ánh chi phí dự phòng tăng làm giảm lợi nhuận ngân hàng.

  3. Ảnh hưởng của các biến kiểm soát: Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng và tỷ lệ lạm phát đều có tác động cùng chiều, góp phần nâng cao KNSL. Ví dụ, quy mô ngân hàng tăng 1% làm tăng ROA khoảng 0,08%. Ngược lại, tăng trưởng kinh tế và sở hữu Nhà nước lại có tác động ngược chiều, làm giảm KNSL. Hệ số an toàn vốn không có ảnh hưởng đáng kể đến KNSL trong mẫu nghiên cứu.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch Covid-19: Đại dịch được mô hình hóa bằng biến giả và có tác động tiêu cực đến KNSL, làm giảm ROA trung bình khoảng 0,05% trong giai đoạn 2020 – 2022.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng tác động tiêu cực đến KNSL là do các khoản nợ không thu hồi được làm giảm nguồn thu nhập từ tín dụng, đồng thời tăng chi phí xử lý nợ và dự phòng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng trong việc duy trì hiệu quả hoạt động ngân hàng.

Ảnh hưởng tích cực của quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu cho thấy các ngân hàng lớn và có vốn mạnh có khả năng quản lý rủi ro tốt hơn, tận dụng hiệu quả nguồn lực để gia tăng lợi nhuận. Tác động ngược chiều của tăng trưởng kinh tế và sở hữu Nhà nước có thể do các ngân hàng có vốn Nhà nước thường có chính sách tín dụng thận trọng hơn hoặc chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị – xã hội, làm giảm tính linh hoạt trong kinh doanh.

Đại dịch Covid-19 gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế và khách hàng vay vốn, làm tăng rủi ro tín dụng và giảm khả năng sinh lời của ngân hàng. Kết quả nghiên cứu có thể được minh họa qua biểu đồ thể hiện xu hướng ROA và tỷ lệ nợ xấu qua các năm, cũng như bảng hồi quy chi tiết các biến số.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và quản lý nợ xấu: Các NHTM cần áp dụng các biện pháp thẩm định tín dụng chặt chẽ, nâng cao năng lực đánh giá rủi ro khách hàng, đồng thời đẩy mạnh công tác thu hồi nợ và xử lý tài sản đảm bảo nhằm giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 2% trong vòng 2 năm tới.

  2. Nâng cao năng lực dự phòng rủi ro tín dụng: Ngân hàng cần xây dựng chính sách dự phòng phù hợp, cân đối giữa việc trích lập dự phòng và duy trì lợi nhuận, đảm bảo dự phòng đủ để ứng phó với rủi ro nhưng không làm giảm quá mức khả năng sinh lời.

  3. Mở rộng quy mô và tăng vốn chủ sở hữu: Khuyến khích các NHTM tăng vốn điều lệ và mở rộng quy mô hoạt động nhằm tận dụng lợi thế quy mô, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường trong vòng 3 – 5 năm tới.

  4. Ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô: Các ngân hàng cần xây dựng các kịch bản ứng phó với các biến động như lạm phát, suy thoái kinh tế và các sự kiện bất ngờ như đại dịch, nhằm duy trì ổn định hoạt động và khả năng sinh lời.

  5. Tăng cường minh bạch và quản trị nội bộ: Đặc biệt với các ngân hàng có sở hữu Nhà nước, cần cải thiện quản trị, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến KNSL.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các ngân hàng thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chiến lược quản lý rủi ro tín dụng, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng trưởng bền vững.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Các kết quả nghiên cứu giúp hoàn thiện chính sách giám sát, quy định về dự phòng rủi ro và kiểm soát nợ xấu, góp phần ổn định hệ thống ngân hàng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về mối quan hệ giữa nợ xấu và khả năng sinh lời, phương pháp nghiên cứu định lượng và mô hình hồi quy đa biến trong lĩnh vực ngân hàng.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Thông tin về tác động của các yếu tố nội tại và vĩ mô đến lợi nhuận ngân hàng giúp đánh giá hiệu quả đầu tư và ra quyết định tài chính chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nợ xấu ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận ngân hàng?
    Nợ xấu làm giảm khả năng thu hồi vốn và lãi, tăng chi phí dự phòng rủi ro, từ đó làm giảm lợi nhuận và khả năng sinh lời của ngân hàng. Ví dụ, tỷ lệ nợ xấu tăng 1% có thể làm giảm ROA khoảng 0,15%.

  2. Tại sao dự phòng rủi ro tín dụng lại tác động ngược chiều đến khả năng sinh lời?
    Dự phòng rủi ro tín dụng là chi phí ngân hàng trích lập để bù đắp tổn thất tiềm ẩn từ nợ xấu, chi phí này làm giảm lợi nhuận trong kỳ báo cáo, ảnh hưởng tiêu cực đến KNSL.

  3. Quy mô ngân hàng ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
    Ngân hàng có quy mô lớn thường có nguồn lực mạnh, khả năng quản lý rủi ro tốt hơn và tiếp cận khách hàng rộng hơn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng sinh lời.

  4. Tác động của đại dịch Covid-19 đến hoạt động ngân hàng ra sao?
    Covid-19 làm suy giảm khả năng trả nợ của khách hàng, tăng rủi ro tín dụng và chi phí dự phòng, dẫn đến giảm lợi nhuận và ảnh hưởng tiêu cực đến KNSL trong giai đoạn 2020 – 2022.

  5. Làm thế nào để các ngân hàng kiểm soát nợ xấu hiệu quả?
    Ngân hàng cần nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, tăng cường giám sát sau giải ngân, đẩy mạnh thu hồi nợ và xử lý tài sản đảm bảo, đồng thời áp dụng công nghệ quản lý rủi ro hiện đại.

Kết luận

  • Tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng có tác động ngược chiều rõ rệt đến khả năng sinh lời của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2012 – 2022.
  • Các biến kiểm soát như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tăng trưởng tín dụng và lạm phát tác động tích cực đến KNSL, trong khi tăng trưởng kinh tế và sở hữu Nhà nước có ảnh hưởng tiêu cực.
  • Đại dịch Covid-19 gây ra tác động tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng, làm gia tăng rủi ro tín dụng và chi phí dự phòng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm kiểm soát nợ xấu, nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo sự phát triển bền vững của các NHTM Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng, tăng cường năng lực tài chính và xây dựng chính sách ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế vĩ mô.

Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng ngay các khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả hoạt động và bảo vệ sự ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam trong bối cảnh kinh tế đầy biến động hiện nay.