Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và xu hướng hội nhập toàn cầu, nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quyết định trong phát triển kinh tế - xã hội. Theo báo cáo "Readiness for the Future of Production Report 2018" của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Việt Nam đang thuộc nhóm các quốc gia chưa sẵn sàng cho cuộc cách mạng này, với các chỉ số về lao động có chuyên môn cao, chất lượng đại học và năng lực sáng tạo còn thấp. Đào tạo tiến sĩ (TS) với năng lực nghiên cứu khoa học (NLNCKH) là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trình độ cao. Tuy nhiên, thực trạng đào tạo TS tại Việt Nam còn nhiều bất cập, với chất lượng luận án và công bố khoa học chưa đạt yêu cầu.
Nhóm nghiên cứu (NNC) được xem là môi trường học thuật quan trọng để nâng cao NLNCKH của nghiên cứu sinh (NCS). Tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHKHTN), Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN), nơi có nhiều NNC và nhóm nghiên cứu mạnh (NNCM), việc đánh giá tác động của NNC đến NLNCKH của NCS là cần thiết để góp phần nâng cao chất lượng đào tạo TS. Nghiên cứu này tập trung khảo sát ý kiến của NCS và giảng viên hướng dẫn tại ĐHKHTN trong giai đoạn từ tháng 11/2018 đến tháng 11/2019 nhằm đánh giá tác động của hoạt động tham gia NNC đến NLNCKH của NCS, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển mô hình đào tạo TS thông qua NNC.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Năng lực nghiên cứu khoa học (NLNCKH) của NCS được định nghĩa là khả năng thực hiện có kết quả một công trình nghiên cứu khoa học, thể hiện qua kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghiên cứu và thái độ tự chủ, trách nhiệm trong nghiên cứu. Khung năng lực bao gồm ba thành tố chính: kiến thức chuyên ngành, kỹ năng nghiên cứu (xây dựng đề tài, thiết kế nghiên cứu, thu thập và phân tích dữ liệu, viết báo cáo khoa học) và thái độ (say mê, kiên trì, sáng tạo, tự chủ).
Nhóm nghiên cứu (NNC) là tập thể các nhà khoa học tự nguyện hoặc theo ý đồ tổ chức, cùng thực hiện đề tài hoặc lĩnh vực nghiên cứu nhằm tạo ra kết quả có đóng góp thiết thực. Nhóm nghiên cứu mạnh (NNCM) là NNC có năng lực chuyên môn cao, sản phẩm khoa học chất lượng, có uy tín quốc tế và hoạt động ổn định. Mối quan hệ cộng tác nghiên cứu trong NNC được xem là yếu tố thúc đẩy năng suất và chất lượng nghiên cứu, đặc biệt trong đào tạo TS.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 142 NCS và giảng viên hướng dẫn tại ĐHKHTN, sử dụng thang đo được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết và được kiểm định độ tin cậy bằng Cronbach's alpha. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện trong các NNC tại trường. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 22, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định t-test độc lập và phân tích bảng chéo để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với các giảng viên hướng dẫn và NCS nhằm làm rõ hơn các kết quả định lượng và bổ sung thông tin về thực trạng, vai trò và tác động của NNC đến NLNCKH. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tháng, từ tháng 11/2018 đến tháng 11/2019, bao gồm các giai đoạn xây dựng cơ sở lý thuyết, thử nghiệm công cụ, khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của hoạt động tham gia NNC đến NLNCKH của NCS: Kết quả khảo sát cho thấy hơn 80% NCS đánh giá việc tham gia NNC giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu. Cụ thể, 78% NCS cho biết kỹ năng thiết kế nghiên cứu được cải thiện rõ rệt, 75% nâng cao kỹ năng phân tích dữ liệu, và 70% cải thiện kỹ năng viết báo cáo khoa học.
Ảnh hưởng của thời gian tham gia NNC: NCS tham gia NNC trên 1 năm có mức độ tác động tích cực đến NLNCKH cao hơn 15% so với nhóm tham gia dưới 1 năm (p < 0.05). Điều này cho thấy thời gian gắn bó với nhóm nghiên cứu góp phần tăng cường năng lực nghiên cứu.
Sự khác biệt theo loại hình NNC: NCS thuộc các NNCM đánh giá tác động của hoạt động nhóm đến NLNCKH cao hơn 20% so với NCS thuộc các NNC thông thường (p < 0.01). NNCM với cơ sở vật chất và điều kiện nghiên cứu tốt hơn tạo môi trường thuận lợi cho phát triển năng lực.
Mối quan hệ giữa khả năng công bố quốc tế và loại hình NNC: Phân tích bảng chéo cho thấy 65% NCS có công bố quốc tế thuộc nhóm NNCM, trong khi chỉ 30% NCS thuộc NNC thông thường có công bố quốc tế. Kết quả này khẳng định vai trò của NNCM trong việc hỗ trợ NCS đạt chuẩn đầu ra về công bố quốc tế.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về tác động tích cực của cộng tác nghiên cứu và môi trường nhóm đến năng suất và chất lượng nghiên cứu. Việc tham gia NNC giúp NCS tiếp cận kiến thức chuyên sâu, kỹ năng thực hành nghiên cứu và thái độ làm việc khoa học nghiêm túc. Thời gian gắn bó lâu dài với nhóm tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững năng lực nghiên cứu. NNCM với sự đầu tư về nguồn lực và lãnh đạo khoa học xuất sắc tạo môi trường học thuật chuyên nghiệp, thúc đẩy công bố quốc tế và nâng cao uy tín khoa học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ NCS đánh giá tác động tích cực theo các thành phần năng lực, biểu đồ đường thể hiện sự khác biệt tác động theo thời gian tham gia NNC, và bảng chéo phân tích mối quan hệ giữa loại hình NNC và khả năng công bố quốc tế. Những phát hiện này góp phần khẳng định vai trò quan trọng của NNC trong đào tạo TS và phát triển NLNCKH tại các trường đại học nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển và đầu tư cho các nhóm nghiên cứu mạnh (NNCM): Nhà trường và các cơ quan quản lý cần ưu tiên nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và hỗ trợ kỹ thuật cho NNCM nhằm tạo môi trường nghiên cứu chuyên nghiệp, nâng cao chất lượng đào tạo TS và công bố quốc tế. Thời gian thực hiện: 1-3 năm.
Khuyến khích NCS tham gia tích cực và lâu dài vào các NNC: Cần xây dựng chính sách động viên, hỗ trợ NCS tham gia nhóm nghiên cứu ít nhất 1 năm để phát huy tối đa tác động tích cực đến năng lực nghiên cứu. Chủ thể thực hiện: Ban đào tạo và các nhóm nghiên cứu.
Xây dựng chương trình đào tạo kỹ năng nghiên cứu chuyên sâu trong NNC: Tổ chức các khóa đào tạo, workshop về kỹ năng thiết kế nghiên cứu, phân tích dữ liệu và viết bài báo khoa học trong môi trường nhóm nhằm nâng cao kỹ năng thực hành cho NCS. Thời gian: 6-12 tháng.
Tăng cường hợp tác quốc tế và liên ngành trong NNC: Mở rộng mạng lưới hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học quốc tế để tạo cơ hội công bố quốc tế và trao đổi học thuật cho NCS. Chủ thể thực hiện: Ban hợp tác quốc tế và lãnh đạo nhóm nghiên cứu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nghiên cứu sinh và học viên cao học: Giúp hiểu rõ vai trò của nhóm nghiên cứu trong phát triển năng lực nghiên cứu, từ đó chủ động tham gia và khai thác hiệu quả môi trường học thuật.
Giảng viên hướng dẫn và nhà quản lý đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, tổ chức và quản lý các nhóm nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo TS.
Các nhà khoa học và trưởng nhóm nghiên cứu: Hỗ trợ trong việc phát triển nhóm nghiên cứu mạnh, xây dựng chiến lược phát triển năng lực và tăng cường công bố quốc tế.
Cơ quan quản lý giáo dục và khoa học công nghệ: Là tài liệu tham khảo để hoạch định chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học trong các trường đại học.
Câu hỏi thường gặp
Tham gia nhóm nghiên cứu có thực sự giúp nâng cao năng lực nghiên cứu không?
Có, nghiên cứu cho thấy hơn 80% NCS đánh giá tích cực về việc nâng cao kiến thức và kỹ năng nghiên cứu khi tham gia nhóm nghiên cứu, đặc biệt là các nhóm nghiên cứu mạnh.Thời gian tham gia nhóm nghiên cứu ảnh hưởng thế nào đến năng lực nghiên cứu?
NCS tham gia trên 1 năm có mức độ phát triển năng lực nghiên cứu cao hơn 15% so với nhóm dưới 1 năm, cho thấy sự gắn bó lâu dài giúp tăng cường kỹ năng và kiến thức.Nhóm nghiên cứu mạnh khác gì so với nhóm nghiên cứu thông thường?
Nhóm nghiên cứu mạnh có cơ sở vật chất tốt hơn, lãnh đạo uy tín, hoạt động ổn định và sản phẩm khoa học chất lượng cao, tạo môi trường thuận lợi hơn cho NCS phát triển năng lực và công bố quốc tế.Làm thế nào để NCS có thể tăng cơ hội công bố quốc tế?
Tham gia các nhóm nghiên cứu mạnh, tích cực hợp tác quốc tế và được hướng dẫn bài bản trong quá trình nghiên cứu là những yếu tố quan trọng giúp NCS nâng cao khả năng công bố quốc tế.Nhà trường có thể làm gì để hỗ trợ NCS phát triển năng lực nghiên cứu?
Nhà trường nên đầu tư phát triển các nhóm nghiên cứu mạnh, tổ chức đào tạo kỹ năng nghiên cứu, khuyến khích hợp tác quốc tế và xây dựng chính sách hỗ trợ NCS tham gia nhóm nghiên cứu lâu dài.
Kết luận
- Nghiên cứu khẳng định hoạt động tham gia nhóm nghiên cứu có tác động tích cực rõ rệt đến năng lực nghiên cứu khoa học của nghiên cứu sinh tại Trường ĐHKHTN.
- Thời gian tham gia và loại hình nhóm nghiên cứu là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ phát triển năng lực nghiên cứu.
- Nhóm nghiên cứu mạnh đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiến sĩ và khả năng công bố quốc tế của NCS.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển NNCM, khuyến khích tham gia nhóm lâu dài, đào tạo kỹ năng nghiên cứu và mở rộng hợp tác quốc tế.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trường đại học khác trong việc xây dựng môi trường nghiên cứu hỗ trợ đào tạo tiến sĩ hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và lãnh đạo nhóm nghiên cứu nên áp dụng các khuyến nghị để nâng cao năng lực nghiên cứu của NCS, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng khác nhằm hoàn thiện mô hình đào tạo tiến sĩ trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0.