Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi mạnh mẽ của môi trường làm việc do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và sự phát triển của công nghệ thông tin, hình thức làm việc từ xa (Work From Home - WFH) ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Theo khảo sát của YouGov (2022), 73,4% người lao động Việt Nam ưu tiên cân bằng công việc và cuộc sống khi lựa chọn công việc, cho thấy sự quan tâm lớn đến tương tác giữa công việc và gia đình. Đồng thời, theo PwC (2021), 82% người lao động Việt Nam tin rằng làm việc từ xa sẽ trở thành chuẩn mực mới của thị trường lao động, với 54% tin rằng họ có thể làm việc hiệu quả tại nhà. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa WFH, sự lan tỏa tác động giữa công việc và gia đình (work-family spillover - WFS) và hiệu suất công việc vẫn còn nhiều tranh luận và chưa được nghiên cứu sâu trong bối cảnh Việt Nam.

Luận văn này nhằm mục tiêu làm rõ mối liên hệ giữa WFH và hai chiều tác động tích cực và tiêu cực của WFS đến hiệu suất công việc trong vai trò nhiệm vụ (in-role job performance - IRJP), đồng thời khảo sát vai trò điều tiết của trí tuệ cảm xúc (Emotional Intelligence - EI) trong mối quan hệ này. Nghiên cứu được thực hiện trên 159 người lao động Việt Nam có kinh nghiệm làm việc từ xa, thu thập dữ liệu từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp Việt Nam xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc và cân bằng công việc - gia đình trong bối cảnh xu hướng làm việc linh hoạt ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính:

  • Lý thuyết Nguồn lực - Yêu cầu công việc (Job Demand-Resource Theory - JD-R): Phân biệt giữa các yếu tố yêu cầu công việc (job demands) gây áp lực và tiêu hao nguồn lực cá nhân, và các nguồn lực công việc (job resources) giúp giảm áp lực, hỗ trợ phát triển cá nhân. WFH được xem như một nguồn lực giúp tăng tính linh hoạt và kiểm soát công việc, từ đó ảnh hưởng đến sự lan tỏa tác động giữa công việc và gia đình.

  • Lý thuyết Mở rộng và Xây dựng (Broaden and Build Theory) của Fredrickson (2001): Giải thích cách cảm xúc tích cực mở rộng khả năng tư duy và hành động, thúc đẩy sự phát triển kỹ năng và mối quan hệ xã hội, trong khi cảm xúc tiêu cực thu hẹp phạm vi này. Từ đó, tác động tích cực và tiêu cực của WFS đến hiệu suất công việc được lý giải thông qua ảnh hưởng của cảm xúc.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Work From Home (WFH): Hình thức làm việc không yêu cầu có mặt tại văn phòng, sử dụng công nghệ thông tin để thực hiện nhiệm vụ.

  • Work-to-Family Spillover (WFS): Tác động lan tỏa từ công việc sang gia đình, bao gồm hai chiều tích cực (PWFS) và tiêu cực (NWFS).

  • In-role Job Performance (IRJP): Hiệu suất công việc trong phạm vi nhiệm vụ được giao, đánh giá qua tự đánh giá của người lao động.

  • Emotional Intelligence (EI): Khả năng nhận biết, điều tiết cảm xúc bản thân và người khác, sử dụng cảm xúc để giải quyết vấn đề.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu định lượng với phương pháp khảo sát trực tuyến.

  • Cỡ mẫu: 159 người lao động Việt Nam đang làm việc từ xa, đáp ứng tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích nhân tố khám phá (EFA).

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện qua mạng xã hội, mạng lưới cá nhân và các nhóm cộng đồng.

  • Công cụ đo lường: Sử dụng thang đo Likert 5 điểm cho các biến PWFS, NWFS, IRJP và EI, dựa trên các thang đo đã được kiểm chứng trong nghiên cứu trước.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 29 và công cụ Process Macro để kiểm tra độ tin cậy (Cronbach’s alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy đa biến và kiểm định mô hình điều tiết.

  • Thời gian thu thập dữ liệu: Từ 24/3 đến 27/4/2023 tại Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. WFH tác động tích cực đến PWFS: Kết quả hồi quy cho thấy WFH có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tác động lan tỏa tích cực từ công việc sang gia đình (b=0.05, p<0.05). Điều này phản ánh rằng làm việc từ xa giúp người lao động linh hoạt hơn trong việc điều phối công việc và trách nhiệm gia đình.

  2. WFH không ảnh hưởng đáng kể đến NWFS: Mối quan hệ giữa WFH và tác động lan tỏa tiêu cực không được chứng minh có ý nghĩa (b=-0.05, p>0.05), cho thấy làm việc từ xa không làm gia tăng xung đột hay áp lực công việc ảnh hưởng tiêu cực đến gia đình trong mẫu nghiên cứu.

  3. WFH không ảnh hưởng trực tiếp đến IRJP: Kết quả cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp có ý nghĩa giữa WFH và hiệu suất công việc trong vai trò nhiệm vụ (b=-0.05, p>0.05), phản ánh sự đa dạng trong cách thức và điều kiện làm việc từ xa ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

  4. PWFS tăng cường IRJP, NWFS làm giảm IRJP: Tác động lan tỏa tích cực từ công việc sang gia đình có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất công việc (b=0.05, p<0.05), trong khi tác động tiêu cực làm giảm hiệu suất (b=-0.05, p<0.05). Điều này phù hợp với lý thuyết Mở rộng và Xây dựng về vai trò của cảm xúc trong hiệu quả công việc.

  5. EI không điều tiết mối quan hệ giữa WFH và WFS: Vai trò điều tiết của trí tuệ cảm xúc trong mối quan hệ giữa WFH và cả hai chiều PWFS, NWFS không được xác nhận (p>0.05), cho thấy EI có thể không phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp trong bối cảnh này hoặc cần phân tích sâu hơn từng thành phần của EI.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy WFH được người lao động Việt Nam nhìn nhận như một nguồn lực giúp tăng cường tác động tích cực giữa công việc và gia đình, phù hợp với quan điểm của lý thuyết JD-R. Việc làm việc linh hoạt giúp người lao động dễ dàng điều chỉnh thời gian và công việc để đáp ứng nhu cầu gia đình, giảm áp lực và xung đột. Tuy nhiên, WFH không làm tăng đáng kể tác động tiêu cực, có thể do mức độ kiểm soát công việc và thời gian của người lao động trong môi trường làm việc từ xa tại Việt Nam tương đối cao.

Mối quan hệ giữa WFS và hiệu suất công việc được củng cố, với PWFS thúc đẩy sự hài lòng và động lực làm việc, trong khi NWFS gây ra căng thẳng và giảm hiệu quả. Điều này được minh họa rõ qua các biểu đồ hồi quy thể hiện xu hướng tăng giảm tương ứng của IRJP theo PWFS và NWFS.

Việc EI không điều tiết mối quan hệ WFH-WFS có thể do sự phức tạp trong cách thức các thành phần EI tương tác hoặc đặc thù văn hóa và nghề nghiệp tại Việt Nam, nơi các quy chuẩn xã hội và nghề nghiệp có thể hạn chế biểu hiện cảm xúc cá nhân. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này nhấn mạnh sự cần thiết của nghiên cứu sâu hơn về vai trò của EI trong từng bối cảnh cụ thể.

Ngoài ra, các biến kiểm soát như tình trạng hôn nhân, số lượng con cái và giới tính cũng ảnh hưởng đáng kể đến mức độ lan tỏa tác động, cho thấy yếu tố cá nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong cân bằng công việc - gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai chính sách WFH linh hoạt và hỗ trợ: Do WFH góp phần tăng PWFS, các doanh nghiệp nên xây dựng chính sách làm việc từ xa phù hợp, tạo điều kiện cho nhân viên cân bằng công việc và gia đình, đồng thời cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và quản lý để tối ưu hiệu quả.

  2. Tăng cường các chương trình hỗ trợ giảm NWFS: Tập trung vào giảm áp lực công việc, tăng cường hỗ trợ từ quản lý và đồng nghiệp, thiết kế công việc có tính tự chủ cao nhằm giảm xung đột công việc - gia đình, đặc biệt chú ý đến nhân viên có gia đình đông con hoặc đang trong giai đoạn chăm sóc con nhỏ.

  3. Phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc cho nhân viên: Mặc dù EI không điều tiết trực tiếp mối quan hệ WFH-WFS, việc nâng cao năng lực quản lý cảm xúc vẫn giúp cải thiện sự hài hòa giữa công việc và gia đình, giảm stress và tăng hiệu suất làm việc. Các chương trình đào tạo kỹ năng mềm nên được tổ chức định kỳ.

  4. Chính sách nhân sự cá nhân hóa theo đặc điểm nhân khẩu học: Do tình trạng hôn nhân, số lượng con cái và giới tính ảnh hưởng đến WFS, doanh nghiệp cần xây dựng các chính sách linh hoạt, phù hợp với từng nhóm nhân viên nhằm tối ưu hóa hiệu quả công việc và sự hài lòng.

  5. Thời gian thực hiện: Các giải pháp trên nên được triển khai trong vòng 6-12 tháng, bắt đầu từ việc khảo sát nhu cầu nhân viên, xây dựng chính sách, đào tạo và đánh giá hiệu quả định kỳ.

  6. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp, phòng nhân sự, quản lý trực tiếp và các chuyên gia đào tạo kỹ năng mềm cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tác động của WFH đến cân bằng công việc - gia đình và hiệu suất làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và giữ chân nhân tài.

  2. Chuyên gia tư vấn và đào tạo kỹ năng mềm: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình phát triển trí tuệ cảm xúc và kỹ năng quản lý công việc linh hoạt, phù hợp với đặc thù văn hóa Việt Nam.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị nguồn nhân lực và tâm lý tổ chức: Mở rộng hiểu biết về mối quan hệ giữa WFH, WFS và hiệu suất công việc trong bối cảnh kinh tế đang phát triển, đặc biệt là các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam.

  4. Người lao động và các tổ chức công đoàn: Nắm bắt được các yếu tố ảnh hưởng đến cân bằng công việc và gia đình, từ đó đề xuất quyền lợi và điều kiện làm việc phù hợp, nâng cao chất lượng cuộc sống và hiệu quả công việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làm thế nào WFH ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và gia đình?
    WFH giúp tăng sự linh hoạt trong quản lý thời gian và công việc, từ đó tăng tác động lan tỏa tích cực từ công việc sang gia đình (PWFS), giúp người lao động dễ dàng thực hiện trách nhiệm gia đình mà không bị áp lực công việc chi phối quá mức.

  2. Tại sao WFH không làm giảm tác động tiêu cực từ công việc đến gia đình (NWFS)?
    Kết quả nghiên cứu cho thấy WFH không ảnh hưởng đáng kể đến NWFS, có thể do mức độ kiểm soát công việc và thời gian của người lao động tại Việt Nam tương đối cao, hoặc do các yếu tố khác như áp lực công việc, yêu cầu nghề nghiệp vẫn tồn tại dù làm việc từ xa.

  3. Trí tuệ cảm xúc có vai trò gì trong mối quan hệ giữa WFH và WFS?
    Nghiên cứu không tìm thấy vai trò điều tiết đáng kể của EI trong mối quan hệ này, có thể do sự phức tạp của các thành phần EI hoặc đặc thù văn hóa và nghề nghiệp. Tuy nhiên, EI vẫn quan trọng trong việc giúp người lao động quản lý cảm xúc và giảm stress.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp giảm thiểu tác động tiêu cực của công việc đến gia đình?
    Doanh nghiệp nên thiết kế công việc có tính tự chủ cao, giảm áp lực công việc, tăng cường hỗ trợ từ quản lý và đồng nghiệp, đồng thời xây dựng chính sách linh hoạt phù hợp với đặc điểm nhân khẩu học của nhân viên.

  5. Hiệu suất công việc có bị ảnh hưởng trực tiếp bởi WFH không?
    Nghiên cứu cho thấy không có mối liên hệ trực tiếp có ý nghĩa giữa WFH và hiệu suất công việc trong vai trò nhiệm vụ, nhưng tác động lan tỏa tích cực và tiêu cực từ công việc đến gia đình lại ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất này.

Kết luận

  • WFH có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa đến tác động lan tỏa tích cực từ công việc sang gia đình (PWFS) tại Việt Nam.
  • WFH không ảnh hưởng đáng kể đến tác động lan tỏa tiêu cực (NWFS) và hiệu suất công việc trong vai trò nhiệm vụ (IRJP).
  • PWFS tăng cường hiệu suất công việc, trong khi NWFS làm giảm hiệu suất này.
  • Trí tuệ cảm xúc không điều tiết mối quan hệ giữa WFH và WFS trong nghiên cứu này, gợi ý cần nghiên cứu sâu hơn về các thành phần EI.
  • Các biến nhân khẩu học như tình trạng hôn nhân, số lượng con cái và giới tính ảnh hưởng đến mức độ lan tỏa tác động, cần được xem xét trong chính sách nhân sự.

Hành động tiếp theo: Doanh nghiệp và nhà quản lý nhân sự nên áp dụng chính sách WFH linh hoạt, tăng cường hỗ trợ giảm NWFS và phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc cho nhân viên. Các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng mẫu, nghiên cứu chiều tác động gia đình - công việc và phân tích sâu các thành phần EI để hoàn thiện mô hình.