I. Kiều hối Việt Nam Tổng quan và tác động đến hộ gia đình
Trong những thập kỷ qua, kiều hối ngày càng tăng đã trở thành một hiện tượng đặc biệt ở các nước đang phát triển, bao gồm cả Việt Nam. Theo số liệu thống kê của Ngân hàng Thế giới, kiều hối đã tăng nhanh chóng trong những thập kỷ qua. Năm 1990, dòng kiều hối toàn cầu là 68 tỷ đô la Mỹ, tăng lên 131 tỷ đô la Mỹ vào năm 2000 và 440 tỷ đô la Mỹ vào năm 2010 (Hình 1). Đây là một nguồn vốn bên ngoài quan trọng góp phần vào tăng trưởng và phát triển kinh tế, cũng như giảm nghèo của các hộ gia đình ở các nước đang phát triển. Các nghiên cứu đã chỉ ra tác động tích cực hoặc tiêu cực của kiều hối đến thu nhập, tài sản, vay mượn và tiết kiệm, cung cấp bằng chứng thực nghiệm ở các nước đang phát triển.
1.1. Kiều hối Định nghĩa và vai trò trong kinh tế học phát triển
Theo Maimbo và Ratha (2005) và Jeffrey H. Cohen et al (2012), kiều hối là những chuyển giao kinh tế từ người nhập cư về nước và cho hộ gia đình của họ. Adams (1991) đề cập đến kiều hối quốc tế là tiền và hàng hóa gửi cho gia đình bởi những cá nhân làm việc ở nước ngoài và kiều hối có ảnh hưởng đáng kể đến cán cân thanh toán ở các quốc gia nhận kiều hối. Ngoài ra, Adams và Page (2003), Anne Harrison (2004) và Jens Reinke (2007) trình bày kiều hối của người lao động là một số giao dịch bắt nguồn từ các cá nhân sống hoặc làm việc ở nước ngoài hoặc liên quan đến việc di cư của họ.
1.2. Thực trạng kiều hối tại Việt Nam Nguồn vốn quan trọng
Kể từ chính sách “Đổi mới” năm 1986 và cải cách theo định hướng thị trường triệt để hơn năm 1989, Việt Nam đã được coi là quốc gia có tăng trưởng kinh tế cao. Tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội trung bình ở Việt Nam là 7%. Các yếu tố đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bao gồm vốn, lao động và Tổng năng suất các yếu tố (TFP), trong đó vốn chiếm hơn năm mươi phần trăm. Có hai loại vốn như đầu tư nước ngoài và đầu tư trong nước. Đầu tư nước ngoài bao gồm Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), và đầu tư trong nước có nguồn gốc từ tiết kiệm của hộ gia đình, doanh nghiệp và chính phủ. Tiết kiệm hộ gia đình là nguồn chính của đầu tư trong nước và một phần tiết kiệm hộ gia đình bắt nguồn từ kiều hối.
II. Vấn đề và thách thức Kiều hối ảnh hưởng như thế nào
Mặc dù kiều hối mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức. Việc phụ thuộc quá nhiều vào kiều hối có thể dẫn đến sự trì trệ trong phát triển các ngành kinh tế khác. Bên cạnh đó, kiều hối có thể làm tăng lạm phát và biến động tỷ giá hối đoái. Quan trọng hơn, cần phải xem xét tác động của kiều hối đến hành vi của hộ gia đình, đặc biệt là ở các vùng nông thôn Việt Nam. Liệu kiều hối có thực sự cải thiện mức sống, thúc đẩy tiêu dùng và đầu tư vào giáo dục và y tế, hay lại tạo ra sự ỷ lại và giảm động lực làm việc?
2.1. Rủi ro và bất ổn Tác động vĩ mô của kiều hối
Theo Ngân hàng Thế giới (2011), Việt Nam được xếp hạng trong top 20 quốc gia nhận kiều hối trên thế giới và thứ hai ở Đông Á & Thái Bình Dương sau Philippines. Dòng kiều hối vào Việt Nam đã tăng từ 1,34 tỷ đô la Mỹ năm 2000 lên 8,6 tỷ đô la Mỹ năm 2011. So với Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) ở Việt Nam, kiều hối đã tăng nhanh hơn và cao hơn ODA kể từ năm 2002 đến nay, và kiều hối cao hơn Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào năm 2010 và 2011 (Hình 1). Kiều hối tăng lên hàng năm và trở thành một nguồn tài chính ổn định cho bình ổn thu nhập, cũng như tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển và Việt Nam nói riêng, trong những thập kỷ qua.
2.2. Ảnh hưởng xã hội Kiều hối và bất bình đẳng
Dòng kiều hối vào Việt Nam có nguồn gốc từ hai nguồn bao gồm người nhập cư Việt Nam và xuất khẩu lao động. Trước năm 2000, Việt Nam nhận kiều hối từ người Việt Nam nhập cư vào Hoa Kỳ từ năm 1971 đến năm 2001 (Wade D. Kể từ năm 1994, kiều hối đã được gửi bởi công nhân Việt Nam ở các nước phát triển. Xuất khẩu lao động ở Việt Nam là chính sách của Chính phủ; đặc biệt, Luật và các quy định khuyến khích xuất khẩu lao động cho các mục đích như tạo việc làm, ổn định an sinh xã hội, nâng cao mức sống và giảm nghèo ở các tỉnh của Việt Nam.
III. Nghiên cứu tác động Phương pháp tiếp cận và dữ liệu
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp đánh giá tác động để phân tích tác động của kiều hối đến hành vi của các hộ gia đình nhận kiều hối ở nông thôn Việt Nam. Dữ liệu được sử dụng là từ cuộc khảo sát Hộ gia đình tiếp cận nguồn lực Việt Nam (VARHS) trong các năm 2006, 2008 và 2010. Phương pháp PSM (Propensity Score Matching), DID (Difference in Difference) và kết hợp PSM - DID được sử dụng để so sánh các hộ gia đình nhận kiều hối và không nhận kiều hối. Các biến số như thu nhập, tiêu dùng, đầu tư, tiết kiệm, vay mượn, giáo dục, y tế và lao động được sử dụng để đo lường hành vi của hộ gia đình.
3.1. Phương pháp PSM Giảm thiểu sai lệch lựa chọn
Mục tiêu nghiên cứu này xem xét mối liên hệ của kiều hối và ảnh hưởng của nó đối với các hộ gia đình nhận kiều hối ở nông thôn Việt Nam. Dựa trên các tài liệu tham khảo và bằng chứng thực nghiệm này, mục đích của nghiên cứu này xem xét mối liên hệ của kiều hối và ảnh hưởng của nó đối với các hộ gia đình nhận kiều hối ở nông thôn Việt Nam, dựa trên so sánh giữa các hộ gia đình có và không có kiều hối. Bằng cách áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế và dựa trên dữ liệu thu thập được, luận văn sau đó sẽ đề xuất các khuyến nghị liên quan đến cách sử dụng kiều hối để cải thiện điều kiện sống ở các hộ gia đình nông thôn.
3.2. Phương pháp DID Đánh giá tác động theo thời gian
Với mục tiêu này, chúng tôi đã chọn bộ dữ liệu Khảo sát Hộ gia đình tiếp cận nguồn lực Việt Nam (VARHS) vào các năm 2006, 2008 và 2010. VARHS đã được thiết kế để cung cấp thông tin do Tổng cục Thống kê (GSP) thu thập theo Khảo sát Mức sống Hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) hai năm một lần. Bộ dữ liệu VARHS đã được Viện Khoa học Lao động và Xã hội, đơn vị trực thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội khảo sát tại mười hai tỉnh nông thôn của Việt Nam bao gồm: Hà Tây, Lào Cai, Phú Thọ, Lai Châu, Điện Biên, Nghệ An, Quảng Nam, Khánh Hòa, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng và Long An.
IV. Kết quả và thảo luận Tác động thực tế của kiều hối
Kết quả nghiên cứu cho thấy kiều hối có tác động tích cực đến thu nhập và mức sống của hộ gia đình ở nông thôn Việt Nam. Các hộ gia đình nhận kiều hối có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục, y tế và đầu tư vào sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, kiều hối cũng có thể làm giảm động lực làm việc và tăng sự phụ thuộc vào nguồn thu nhập bên ngoài. Cần có các chính sách hỗ trợ để khuyến khích các hộ gia đình sử dụng kiều hối một cách hiệu quả và bền vững.
4.1. Kiều hối và tiêu dùng Thay đổi hành vi chi tiêu
Nghiên cứu này được thực hiện để tìm ra ảnh hưởng của kiều hối đối với các hộ gia đình nhận kiều hối bằng cách so sánh với các hộ gia đình không nhận kiều hối ở các tỉnh miền Bắc, miền Trung và miền Nam của Việt Nam. Phân tích mô tả đã được áp dụng để khám phá các hộ gia đình nhận kiều hối được khảo sát vào các năm 2006, 2008 và 2010. Chúng tôi đã sử dụng các mô hình Phù hợp điểm xu hướng (PSM), Chênh lệch trong chênh lệch (DID) và PSM kết hợp với Chênh lệch trong chênh lệch được thực hiện bằng hồi quy OLS và mô hình hiệu ứng cố định (FEM) để giải thích các ảnh hưởng khác nhau của kiều hối đối với các hộ gia đình nhận kiều hối và không nhận kiều hối.
4.2. Kiều hối và đầu tư Thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương
Theo Adams (1991) kiều hối quốc tế là tiền và hàng hóa gửi cho gia đình bởi những cá nhân làm việc ở nước ngoài và kiều hối có ảnh hưởng đáng kể đến cán cân thanh toán ở các quốc gia nhận kiều hối. Bên cạnh đó, Adams và Page (2003), Anne Harrison (2004) và Jens Reinke (2007) trình bày kiều hối của người lao động là một số giao dịch bắt nguồn từ các cá nhân sống hoặc làm việc ở nước ngoài hoặc liên quan đến việc di cư của họ.
V. Chính sách Kiều hối Đề xuất để tối ưu hóa tác động kinh tế
Để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro liên quan đến kiều hối, cần có các chính sách phù hợp. Các chính sách này nên tập trung vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển tiền, khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực sản xuất, nâng cao trình độ giáo dục và kỹ năng lao động, và tăng cường hệ thống an sinh xã hội. Đồng thời, cần có các biện pháp để kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá hối đoái.
5.1. Nâng cao năng lực Giáo dục tài chính cho hộ gia đình
Kể từ chính sách “Đổi mới” năm 1986 và cải cách theo định hướng thị trường triệt để hơn năm 1989, Việt Nam đã được coi là quốc gia có tăng trưởng kinh tế cao. Tăng trưởng Tổng sản phẩm quốc nội trung bình ở Việt Nam là 7%. Các yếu tố đóng góp vào tăng trưởng kinh tế bao gồm vốn, lao động và Tổng năng suất các yếu tố (TFP), trong đó vốn chiếm hơn năm mươi phần trăm. Có hai loại vốn như đầu tư nước ngoài và đầu tư trong nước. Đầu tư nước ngoài bao gồm Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), và đầu tư trong nước có nguồn gốc từ tiết kiệm của hộ gia đình, doanh nghiệp và chính phủ. Tiết kiệm hộ gia đình là nguồn chính của đầu tư trong nước và một phần tiết kiệm hộ gia đình bắt nguồn từ kiều hối.
5.2. Tạo môi trường thuận lợi Giảm chi phí chuyển tiền
Theo Ngân hàng Thế giới (2011), Việt Nam được xếp hạng trong top 20 quốc gia nhận kiều hối trên thế giới và thứ hai ở Đông Á & Thái Bình Dương sau Philippines. Dòng kiều hối vào Việt Nam đã tăng từ 1,34 tỷ đô la Mỹ năm 2000 lên 8,6 tỷ đô la Mỹ năm 2011. So với Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) ở Việt Nam, kiều hối đã tăng nhanh hơn và cao hơn ODA kể từ năm 2002 đến nay, và kiều hối cao hơn Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào năm 2010 và 2011 (Hình 1). Kiều hối tăng lên hàng năm và trở thành một nguồn tài chính ổn định cho bình ổn thu nhập, cũng như tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển và Việt Nam nói riêng, trong những thập kỷ qua.
VI. Tương lai Kiều hối Xu hướng và khuyến nghị nghiên cứu sâu hơn
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, kiều hối dự kiến sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để hiểu rõ hơn về tác động của kiều hối đến các khía cạnh khác nhau của đời sống hộ gia đình, cũng như để đánh giá hiệu quả của các chính sách liên quan đến kiều hối. Các nghiên cứu này nên tập trung vào việc sử dụng các phương pháp phân tích định lượng và định tính tiên tiến, cũng như sử dụng dữ liệu đa dạng và có độ tin cậy cao.
6.1. Nghiên cứu định tính Khám phá sâu hơn về hành vi hộ gia đình
Dòng kiều hối vào Việt Nam có nguồn gốc từ hai nguồn bao gồm người nhập cư Việt Nam và xuất khẩu lao động. Trước năm 2000, Việt Nam nhận kiều hối từ người Việt Nam nhập cư vào Hoa Kỳ từ năm 1971 đến năm 2001 (Wade D. Kể từ năm 1994, kiều hối đã được gửi bởi công nhân Việt Nam ở các nước phát triển. Xuất khẩu lao động ở Việt Nam là chính sách của Chính phủ; đặc biệt, Luật và các quy định khuyến khích xuất khẩu lao động cho các mục đích như tạo việc làm, ổn định an sinh xã hội, nâng cao mức sống và giảm nghèo ở các tỉnh của Việt Nam.
6.2. Phân tích chính sách Đánh giá hiệu quả của các biện pháp
Mục tiêu nghiên cứu này xem xét mối liên hệ của kiều hối và ảnh hưởng của nó đối với các hộ gia đình nhận kiều hối ở nông thôn Việt Nam. Dựa trên các tài liệu tham khảo và bằng chứng thực nghiệm này, mục đích của nghiên cứu này xem xét mối liên hệ của kiều hối và ảnh hưởng của nó đối với các hộ gia đình nhận kiều hối ở nông thôn Việt Nam, dựa trên so sánh giữa các hộ gia đình có và không có kiều hối. Bằng cách áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế và dựa trên dữ liệu thu thập được, luận văn sau đó sẽ đề xuất các khuyến nghị liên quan đến cách sử dụng kiều hối để cải thiện điều kiện sống ở các hộ gia đình nông thôn.