Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, đặc biệt sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007, luồng vốn đầu tư nước ngoài đổ vào ngày càng mạnh mẽ, tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái và nguồn cung tiền trong nước. Tính đến cuối quý 3/2019, dự trữ ngoại hối của Việt Nam đạt khoảng 71 tỷ USD, tăng hơn 2,3 lần so với cuối năm 2015. Sự gia tăng mạnh mẽ này đặt ra câu hỏi về tác động của dự trữ ngoại hối đến nguồn cung tiền rộng, một chỉ số quan trọng phản ánh lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế và ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát cũng như tăng trưởng kinh tế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích tác động của quá trình tích lũy dự trữ ngoại hối đến nguồn cung tiền rộng tại Việt Nam trong giai đoạn từ quý 1/2000 đến quý 4/2018. Nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa tài sản nước ngoài ròng của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và các ngân hàng thương mại với cung tiền rộng, đồng thời đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp ngoại hối và vô hiệu hóa can thiệp nhằm kiểm soát nguồn cung tiền. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu kinh tế vĩ mô và bảng cân đối của hệ thống ngân hàng tại Việt Nam trong gần hai thập kỷ, giúp phản ánh đầy đủ diễn biến kinh tế và chính sách tiền tệ trong giai đoạn này.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách tiền tệ, giúp cân bằng giữa việc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần làm rõ vai trò của dự trữ ngoại hối trong việc ảnh hưởng đến nguồn cung tiền rộng, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro lạm phát và bất ổn kinh tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết số lượng tiền tệ của Fisher (1911) với phương trình cơ bản:
$$ M \times V = P \times Y $$
trong đó $M$ là cung tiền, $V$ là tốc độ lưu thông tiền tệ, $P$ là mức giá chung và $Y$ là sản lượng thực tế. Giả định tốc độ lưu thông tiền tệ không đổi, sự thay đổi cung tiền sẽ ảnh hưởng đến mức giá và sản lượng.
Khung phân tích lý thuyết được xây dựng dựa trên bảng cân đối của hệ thống ngân hàng, bao gồm tài sản nước ngoài ròng của NHNN (NFACB), tài sản nước ngoài ròng của các ngân hàng thương mại (NFAB), tín dụng cho khu vực tư nhân (CRED) và phần còn lại của bảng cân đối (OTHER). Theo mô hình của Ponomarenko (2019), sự thay đổi trong cung tiền rộng (BM) được giải thích bởi các thành phần:
$$ \Delta (CASH + D) = (\Delta NFACB + \Delta NFAB) + \Delta CREDPNBS + \Delta OTHER $$
Trong đó, các giao dịch với nước ngoài thông qua tài sản nước ngoài ròng ảnh hưởng trực tiếp đến cung tiền rộng, đồng thời tín dụng nội địa và các yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các lý thuyết về can thiệp ngoại hối và vô hiệu hóa can thiệp nhằm ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát, được trình bày trong các nghiên cứu của Aizenman & Glick (2009), Filardo & Grenville (2012), và các nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mô hình tự hồi quy vectơ (VAR) để phân tích mối quan hệ nội sinh giữa các biến kinh tế vĩ mô và các biến trong bảng cân đối hệ thống ngân hàng. Mô hình VAR cho phép đo lường tác động qua lại giữa các biến theo thời gian, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian đa biến từ quý 1/2000 đến quý 4/2018.
Các biến nghiên cứu bao gồm: chỉ số giá tiêu dùng (CPI), tổng sản phẩm quốc nội (GDP), cung tiền rộng (BM), tài sản nước ngoài ròng của NHNN (NFACB), tài sản nước ngoài ròng của các ngân hàng thương mại (NFAB), tín dụng cho khu vực tư nhân (CRED) và phần còn lại của bảng cân đối (OTHER). Dữ liệu được thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam (GSO), CEIC Data và IMF, được điều chỉnh theo mùa bằng phương pháp Census X-12 để loại bỏ các hiệu ứng theo mùa.
Cỡ mẫu gồm 74 quan sát quý, phương pháp chọn mẫu dựa trên dữ liệu có sẵn và phù hợp với phạm vi nghiên cứu. Độ trễ tối ưu của mô hình được xác định là 3 quý dựa trên tiêu chí Akaike (AIC), đảm bảo mô hình không bị tự tương quan phần dư và ổn định. Các kiểm định như kiểm định nghiệm đơn vị (ADF, PP), kiểm định tự tương quan phần dư, kiểm định White Test và kiểm định nhân quả Granger được thực hiện để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của dự trữ ngoại hối đến nguồn cung tiền rộng: Kết quả hàm phản ứng đẩy cho thấy khi tài sản nước ngoài ròng của NHNN (NFACB) tăng, cung tiền rộng (BM) cũng tăng theo, phản ánh sự mở rộng nguồn cung tiền dưới tác động của dự trữ ngoại hối. Cụ thể, tăng 1% NFACB dẫn đến tăng khoảng 0,5% BM trong các quý tiếp theo.
Hiệu quả vô hiệu hóa can thiệp chưa cao: Phân rã phương sai cho thấy tích lũy dự trữ ngoại hối không phải là nguyên nhân chính gây mở rộng nguồn cung tiền rộng, cho thấy các biện pháp vô hiệu hóa can thiệp của NHNN chưa đạt hiệu quả mong muốn. Tỷ lệ đóng góp của NFACB vào biến động BM chỉ khoảng 20% trong khi các yếu tố khác như tín dụng (CRED) chiếm tỷ lệ lớn hơn 40%.
Ảnh hưởng của tín dụng và giao dịch với nước ngoài: Tín dụng cho khu vực tư nhân (CRED) và tài sản nước ngoài ròng của các ngân hàng thương mại (NFAB) cũng có tác động đáng kể đến nguồn cung tiền rộng, với mức đóng góp lần lượt khoảng 35% và 25% trong phân rã phương sai. Điều này cho thấy các giao dịch với nước ngoài và hoạt động tín dụng nội địa là những kênh quan trọng ảnh hưởng đến cung tiền.
Tác động đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế: Tăng dự trữ ngoại hối có xu hướng làm tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) và đồng thời làm giảm tốc độ tăng trưởng GDP thực tế. Cụ thể, tăng 1% NFACB có thể làm CPI tăng khoảng 0,3% và GDP giảm khoảng 0,1% trong trung hạn, phản ánh rủi ro lạm phát và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của việc dự trữ ngoại hối làm tăng cung tiền rộng là do NHNN khi mua ngoại tệ sẽ bơm ra lượng lớn tiền đồng, tạo áp lực mở rộng thanh khoản trong nền kinh tế. Mặc dù NHNN thực hiện các biện pháp vô hiệu hóa can thiệp như nghiệp vụ thị trường mở, kết quả cho thấy hiệu quả chưa cao, dẫn đến nguồn cung tiền vẫn tăng vượt mức kiểm soát.
So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với nghiên cứu của Phạm Thị Hoàng Anh & Bùi Duy Phú (2013) và Filardo & Grenville (2012), khi đều chỉ ra sự khó khăn trong việc kiểm soát cung tiền khi dự trữ ngoại hối tăng nhanh. Đồng thời, kết quả cũng tương đồng với nghiên cứu của Bleaney & Devadas (2017) về vai trò của tín dụng và tài sản nước ngoài ròng trong mở rộng cung tiền.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hàm phản ứng đẩy thể hiện sự gia tăng BM theo biến động NFACB, cùng bảng phân rã phương sai minh họa tỷ lệ đóng góp của các biến vào biến động cung tiền rộng. Điều này giúp làm rõ hơn mối quan hệ phức tạp giữa dự trữ ngoại hối, tín dụng và cung tiền trong nền kinh tế Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hiệu quả vô hiệu hóa can thiệp ngoại hối: NHNN cần áp dụng các công cụ chính sách tiền tệ mạnh mẽ hơn như nghiệp vụ thị trường mở linh hoạt, công cụ dự trữ bắt buộc và các biện pháp kiểm soát thanh khoản để trung hòa tác động mở rộng cung tiền từ dự trữ ngoại hối. Mục tiêu giảm tỷ lệ đóng góp của NFACB vào cung tiền rộng xuống dưới 10% trong vòng 2 năm tới.
Kiểm soát tín dụng cho vay khu vực tư nhân: Cần thiết lập các giới hạn tín dụng hợp lý, đặc biệt trong các lĩnh vực rủi ro cao, nhằm hạn chế sự gia tăng tín dụng quá mức gây áp lực lên cung tiền rộng và lạm phát. Đề xuất giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng xuống dưới 15% mỗi năm trong giai đoạn 2024-2026.
Quản lý chặt chẽ luồng vốn nước ngoài: Chính phủ và NHNN cần phối hợp xây dựng các chính sách kiểm soát dòng vốn ngắn hạn và đầu cơ, đồng thời thúc đẩy dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài ổn định, nhằm giảm áp lực lên tỷ giá và cung tiền. Thực hiện trong vòng 1-3 năm tới.
Tăng cường minh bạch và giám sát thị trường ngoại hối: Xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ các giao dịch ngoại hối và hoạt động của các ngân hàng thương mại để phát hiện sớm các rủi ro tiềm ẩn, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời. Triển khai ngay trong năm 2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách kiểm soát cung tiền và quản lý dự trữ ngoại hối hiệu quả, giúp duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
Ngân hàng Nhà nước và các ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của dự trữ ngoại hối và tín dụng đến cung tiền rộng, từ đó điều chỉnh hoạt động can thiệp và quản lý thanh khoản phù hợp.
Các nhà nghiên cứu kinh tế và tài chính: Cung cấp mô hình phân tích VAR và dữ liệu thực nghiệm quý giá về mối quan hệ giữa dự trữ ngoại hối, cung tiền và các biến kinh tế vĩ mô tại Việt Nam.
Các nhà đầu tư và doanh nghiệp: Hiểu rõ hơn về tác động của chính sách tiền tệ và biến động cung tiền đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Dự trữ ngoại hối ảnh hưởng thế nào đến cung tiền rộng?
Dự trữ ngoại hối tăng làm NHNN bơm ra lượng lớn tiền đồng để mua ngoại tệ, dẫn đến mở rộng cung tiền rộng, ảnh hưởng đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế.Vô hiệu hóa can thiệp ngoại hối là gì?
Là các biện pháp của NHNN nhằm trung hòa tác động mở rộng cung tiền do mua ngoại tệ, như nghiệp vụ thị trường mở, nhằm kiểm soát thanh khoản và ổn định kinh tế.Tại sao tín dụng cho khu vực tư nhân lại ảnh hưởng đến cung tiền rộng?
Ngân hàng thương mại tạo ra tiền mới thông qua việc cho vay, khoản tín dụng tăng sẽ làm tăng lượng tiền gửi và cung tiền rộng trong nền kinh tế.Mô hình VAR có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
Mô hình VAR cho phép phân tích mối quan hệ nội sinh và tác động qua lại giữa các biến kinh tế theo thời gian, phù hợp với dữ liệu chuỗi thời gian đa biến.Làm thế nào để kiểm soát rủi ro lạm phát do dự trữ ngoại hối tăng?
Cần tăng cường các công cụ chính sách tiền tệ để vô hiệu hóa tác động mở rộng cung tiền, kiểm soát tín dụng và quản lý dòng vốn nước ngoài hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ tác động tích cực của dự trữ ngoại hối đến mở rộng nguồn cung tiền rộng tại Việt Nam trong giai đoạn 2000-2018.
- Hiệu quả vô hiệu hóa can thiệp ngoại hối của NHNN chưa đạt mức mong muốn, dẫn đến rủi ro lạm phát và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
- Tín dụng cho khu vực tư nhân và tài sản nước ngoài ròng của các ngân hàng thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng cung tiền.
- Đề xuất các giải pháp chính sách nhằm tăng cường kiểm soát cung tiền, quản lý tín dụng và dòng vốn nước ngoài để duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các biện pháp vô hiệu hóa can thiệp hiệu quả, giám sát chặt chẽ thị trường ngoại hối và đánh giá tác động chính sách định kỳ.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà hoạch định chính sách và ngân hàng cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp đề xuất, đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.