I. Dự trữ ngoại hối và vai trò trong nền kinh tế
Dự trữ ngoại hối là một công cụ quan trọng trong việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô. Theo IMF, dự trữ ngoại hối bao gồm các tài sản bằng ngoại tệ sẵn sàng sử dụng để can thiệp thị trường. Các quốc gia sử dụng dự trữ ngoại hối để thực hiện chính sách tiền tệ, ổn định tỷ giá, và phòng ngừa khủng hoảng tài chính. Nghiên cứu của Aizenman & Glick (2009) chỉ ra rằng tích lũy dự trữ ngoại hối giúp giảm thiểu rủi ro từ các cú sốc thương mại và tài chính. Tại Việt Nam, dự trữ ngoại hối đã tăng đáng kể từ năm 2007, đạt đỉnh 24 tỷ USD vào năm 2008, góp phần vào sự ổn định kinh tế nhưng cũng gây ra áp lực lạm phát.
1.1. Mục tiêu của dự trữ ngoại hối
Dự trữ ngoại hối phục vụ nhiều mục tiêu, bao gồm duy trì tính thanh khoản của thị trường ngoại hối, hỗ trợ giá trị đồng nội tệ, và thu hút đầu tư nước ngoài. Nghiên cứu của Adler & Tovar (2014) nhấn mạnh vai trò của dự trữ ngoại hối trong việc ngăn chặn biến động tỷ giá và tăng cường khả năng thanh toán quốc tế. Tại Việt Nam, dự trữ ngoại hối đã giúp ổn định tỷ giá hối đoái trong bối cảnh dòng vốn nước ngoài đổ vào mạnh mẽ sau khi gia nhập WTO.
1.2. Tác động đến lạm phát và tăng trưởng
Tăng dự trữ ngoại hối có thể dẫn đến mở rộng nguồn cung tiền, gây ra lạm phát. Nghiên cứu của Pham & Riedel (2012) chỉ ra rằng việc tăng dự trữ ngoại hối tại Việt Nam đã làm tăng cung tiền cơ sở, dẫn đến lạm phát cao vào năm 2008. Tuy nhiên, nếu chính sách tiền tệ được thực hiện hiệu quả, tác động tiêu cực này có thể được kiểm soát.
II. Tác động của dự trữ ngoại hối đến nguồn cung tiền
Dự trữ ngoại hối có mối quan hệ chặt chẽ với nguồn cung tiền. Khi Ngân hàng Nhà nước (NHNN) mua ngoại tệ để tăng dự trữ, một lượng lớn đồng nội tệ được đưa vào lưu thông, làm tăng cung tiền. Nghiên cứu của Bleaney & Devadas (2017) chỉ ra rằng sự gia tăng tài sản nước ngoài ròng của NHNN dẫn đến mở rộng cung tiền cơ sở. Tại Việt Nam, việc tăng dự trữ ngoại hối từ năm 2007 đã làm tăng cung tiền rộng, gây áp lực lạm phát.
2.1. Cơ chế tác động
Khi NHNN mua ngoại tệ, tài sản nước ngoài ròng tăng lên, đồng thời tài sản nội địa cũng tăng do lượng nội tệ được bơm vào thị trường. Nghiên cứu của Ponomarenko (2019) chỉ ra rằng các giao dịch với nước ngoài của khu vực phi ngân hàng cũng góp phần làm tăng tài sản nước ngoài ròng của hệ thống ngân hàng, từ đó mở rộng cung tiền.
2.2. Hiệu quả của vô hiệu hóa can thiệp
NHNN thực hiện các biện pháp vô hiệu hóa để kiểm soát tác động của dự trữ ngoại hối đến cung tiền. Tuy nhiên, nghiên cứu của Pham & Le (2018) cho thấy hiệu quả của các biện pháp này còn hạn chế, dẫn đến mở rộng cung tiền và lạm phát cao.
III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả
Nghiên cứu sử dụng mô hình VAR để phân tích tác động của dự trữ ngoại hối đến cung tiền rộng tại Việt Nam giai đoạn 2000-2018. Kết quả cho thấy tăng dự trữ ngoại hối làm mở rộng cung tiền, nhưng không phải là nguyên nhân chính. Các giao dịch với nước ngoài và hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại cũng đóng vai trò quan trọng.
3.1. Kiểm định mô hình
Các kiểm định ADF và PP được sử dụng để đảm bảo tính dừng của chuỗi dữ liệu. Kết quả kiểm định Granger cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa dự trữ ngoại hối và cung tiền.
3.2. Phân tích hàm phản ứng và phân rã phương sai
Hàm phản ứng đẩy cho thấy cung tiền tăng dưới tác động của tăng dự trữ ngoại hối. Phân rã phương sai chỉ ra rằng các yếu tố khác như tín dụng và giao dịch với nước ngoài cũng ảnh hưởng đáng kể đến cung tiền.
IV. Kết luận và hàm ý chính sách
Nghiên cứu kết luận rằng dự trữ ngoại hối có tác động đến nguồn cung tiền rộng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Các giao dịch với nước ngoài và hoạt động tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng. Để kiểm soát lạm phát, NHNN cần cải thiện hiệu quả của các biện pháp vô hiệu hóa và quản lý chặt chẽ dòng vốn nước ngoài.
4.1. Hàm ý chính sách
NHNN cần tăng cường hiệu quả của các biện pháp vô hiệu hóa và quản lý chặt chẽ dòng vốn nước ngoài để kiểm soát cung tiền và lạm phát.
4.2. Hạn chế nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ tập trung vào giai đoạn 2000-2018 và chưa xem xét đầy đủ các yếu tố vĩ mô khác như chính sách tài khóa và thị trường tài chính quốc tế.