Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn tại Việt Nam, chính sách khuyến công (CSKC) được xem là một công cụ quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển cơ sở công nghiệp nông thôn (CNNT). Tỉnh Bình Thuận, với tiềm năng phát triển CNNT, đã triển khai CSKC trong giai đoạn 2005 – 2015 với tổng kinh phí hỗ trợ lên đến khoảng 1.155,8 tỷ đồng, tập trung vào các hoạt động đào tạo nghề, ứng dụng công nghệ, xúc tiến thương mại và nâng cao năng lực quản lý. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế của chính sách này trên địa bàn tỉnh vẫn còn nhiều hạn chế do điều kiện sản xuất và cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, công nghệ lạc hậu và đội ngũ lao động chưa qua đào tạo chiếm tỷ lệ cao.
Nghiên cứu nhằm phân tích tác động của CSKC đến quy mô lao động của các cơ sở CNNT tại Bình Thuận, dựa trên khảo sát 336 cơ sở CNNT trong tỉnh. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tham gia CSKC của các cơ sở CNNT; (2) đánh giá tác động của CSKC đến sự thay đổi quy mô lao động của các cơ sở này; (3) đề xuất các hàm ý chính sách nhằm nâng cao hiệu quả CSKC trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên 8/10 huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Bình Thuận, loại trừ các địa phương có số lượng cơ sở CNNT thụ hưởng CSKC rất ít. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực tiễn, hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển CNNT hiệu quả hơn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giải quyết việc làm tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết kinh tế về cầu lao động, sự lựa chọn quy mô tối ưu của nhà sản xuất, thất bại thị trường và vai trò can thiệp của chính phủ trong chính sách công nghiệp.
- Lý thuyết cầu lao động: Cầu lao động của doanh nghiệp được xác định bởi sản phẩm doanh thu biên của lao động (MRPL) và mức lương thị trường. Trong ngắn hạn, vốn được xem là cố định, lao động là biến số điều chỉnh; trong dài hạn, cả vốn và lao động đều có thể thay đổi, dẫn đến hiệu ứng thay thế và hiệu ứng sản lượng ảnh hưởng đến cầu lao động.
- Lý thuyết lựa chọn quy mô tối ưu: Doanh nghiệp lựa chọn quy mô sản xuất tại điểm tiếp tuyến giữa đường đồng lượng và đường đồng phí, nhằm tối thiểu hóa chi phí sản xuất cho mức sản lượng nhất định.
- Lý thuyết thất bại thị trường và can thiệp chính phủ: Thị trường không hoàn hảo, tồn tại các ngoại ứng tích cực và lợi nhuận độc quyền, dẫn đến sự cần thiết của chính sách công nghiệp như CSKC để khắc phục các thất bại này, thúc đẩy phát triển công nghiệp bền vững.
- Khái niệm chính sách khuyến công (CSKC): Là các biện pháp của nhà nước nhằm hỗ trợ, khuyến khích các tổ chức, cá nhân phát triển sản xuất CNNT thông qua các hoạt động đào tạo nghề, ứng dụng công nghệ, xúc tiến thương mại và nâng cao năng lực quản lý.
Các khái niệm chính bao gồm: vốn sản xuất, quy mô lao động, mức lương bình quân, tuổi cơ sở, mô hình tổ chức, vị trí sản xuất, cơ cấu thị trường, ngành nghề, loại hình cơ sở CNNT, tiếp cận chính sách và kỳ vọng chính sách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 336 cơ sở CNNT tại Bình Thuận trong giai đoạn 2005 – 2015.
- Nguồn dữ liệu: Khảo sát trực tiếp các cơ sở CNNT có và chưa tham gia CSKC, kết hợp với hồ sơ đề án khuyến công lưu trữ tại Trung tâm Khuyến công Bình Thuận.
- Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn mẫu theo tiêu chí các cơ sở CNNT có quy mô vốn dưới 100 tỷ đồng và lao động dưới 300 người, loại trừ các cơ sở vốn lớn và vốn nước ngoài để đảm bảo tính đồng nhất và phù hợp với đối tượng thụ hưởng chính sách.
- Phương pháp phân tích:
- Phân tích định tính qua phỏng vấn chuyên gia và các cơ sở CNNT nhằm phát hiện các vấn đề liên quan và hoàn thiện bảng hỏi.
- Phân tích định lượng sử dụng phần mềm Stata 13.0 để ước lượng mô hình hồi quy Logit dự báo khả năng tham gia CSKC và mô hình hồi quy OLS đánh giá tác động của CSKC đến sự thay đổi quy mô lao động.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát thực địa trong năm 2016, phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình trong quý đầu năm 2017, hoàn thiện luận văn và đề xuất chính sách trong quý II năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tham gia CSKC:
- Vốn sản xuất có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê với khả năng tham gia CSKC (p < 0.05). Các cơ sở có vốn lớn hơn có khả năng tham gia chính sách cao hơn khoảng 15%.
- Quy mô lao động cũng là nhân tố quan trọng, cơ sở có quy mô lao động từ 50 đến 300 người có khả năng tham gia CSKC cao hơn 20% so với các cơ sở nhỏ hơn.
- Mức lương bình quân có tác động phức tạp, trong đó mức lương cao hơn làm giảm khả năng tham gia do chi phí lao động tăng, nhưng cũng phản ánh năng lực tài chính tốt hơn để tiếp cận chính sách.
- Vị trí sản xuất và mô hình tổ chức có ảnh hưởng đáng kể, các cơ sở ở khu vực trung tâm và có mô hình tổ chức chuyên nghiệp dễ dàng tiếp cận và tham gia CSKC hơn.
Tác động của CSKC đến sự thay đổi quy mô lao động:
- Sau khi tham gia CSKC, quy mô lao động trung bình của các cơ sở CNNT tăng khoảng 18% so với trước khi tham gia, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01).
- Các hoạt động đào tạo nghề và ứng dụng công nghệ được hỗ trợ từ CSKC góp phần nâng cao năng suất lao động, từ đó thúc đẩy mở rộng quy mô lao động.
- Cơ cấu thị trường và ngành nghề cũng ảnh hưởng đến mức độ tăng quy mô lao động, các ngành nghề có tính cạnh tranh cao và thị trường ổn định có xu hướng tăng lao động nhiều hơn.
- Tiếp cận thông tin chính sách và kỳ vọng chính sách tích cực làm tăng khả năng mở rộng quy mô lao động sau khi tham gia CSKC.
So sánh giữa nhóm có và không tham gia CSKC:
- Nhóm tham gia CSKC có mức vốn trung bình cao hơn 25% và quy mô lao động lớn hơn 22% so với nhóm không tham gia.
- Mức độ tiếp cận thông tin chính sách của nhóm tham gia cao hơn 30%, cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông và hỗ trợ thông tin trong việc thu hút cơ sở CNNT tham gia chính sách.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy CSKC đã có tác động tích cực đến quy mô lao động của các cơ sở CNNT tại Bình Thuận trong giai đoạn 2005 – 2015. Việc tăng quy mô lao động không chỉ phản ánh sự mở rộng sản xuất mà còn cho thấy hiệu quả của các hoạt động đào tạo nghề và ứng dụng công nghệ được hỗ trợ. Điều này phù hợp với lý thuyết cầu lao động và lựa chọn quy mô tối ưu, khi các cơ sở tận dụng nguồn lực được hỗ trợ để nâng cao năng suất và mở rộng quy mô.
So với các nghiên cứu trước đây tại các tỉnh khác, kết quả này khẳng định vai trò quan trọng của vốn và quy mô lao động trong việc quyết định khả năng tham gia chính sách và sự thay đổi quy mô sản xuất. Tuy nhiên, mức lương bình quân có tác động hai chiều, phản ánh sự phức tạp trong cân bằng chi phí và lợi ích khi tham gia CSKC.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh quy mô lao động trước và sau khi tham gia CSKC, cũng như bảng phân tích hồi quy Logit và OLS minh họa các nhân tố tác động. Các kết quả này góp phần làm rõ hiệu quả của CSKC trong việc thúc đẩy phát triển CNNT, đồng thời chỉ ra những hạn chế như sự phân bố không đồng đều về tiếp cận chính sách và mức độ ứng dụng công nghệ còn hạn chế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hỗ trợ vốn và đào tạo nghề cho cơ sở CNNT
- Động từ hành động: Cung cấp, mở rộng
- Target metric: Tăng tỷ lệ cơ sở CNNT tiếp cận vốn và đào tạo nghề lên 30% trong 3 năm tới
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Khuyến công tỉnh, Sở Công Thương Bình Thuận
Nâng cao năng lực quản lý và tiếp cận thông tin chính sách
- Động từ hành động: Tổ chức, phổ biến
- Target metric: 80% cơ sở CNNT được tiếp cận đầy đủ thông tin CSKC trong vòng 2 năm
- Chủ thể thực hiện: UBND các huyện, Trung tâm Khuyến công
Khuyến khích ứng dụng công nghệ mới và đổi mới sản phẩm
- Động từ hành động: Hỗ trợ, thúc đẩy
- Target metric: Tăng 25% số cơ sở CNNT áp dụng công nghệ mới trong 5 năm
- Chủ thể thực hiện: Sở Khoa học và Công nghệ, Trung tâm Khuyến công
Xây dựng cơ chế lựa chọn đối tượng hỗ trợ minh bạch, hiệu quả
- Động từ hành động: Xây dựng, rà soát
- Target metric: Giảm 15% số cơ sở không đủ điều kiện nhưng vẫn nhận hỗ trợ trong 2 năm
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chương trình khuyến công, Sở Công Thương
Các giải pháp này cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan nhằm phát huy tối đa hiệu quả của CSKC, góp phần phát triển bền vững CNNT tại Bình Thuận.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về công nghiệp và nông thôn
- Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh, hoàn thiện chính sách khuyến công phù hợp với thực tiễn địa phương.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển CNNT giai đoạn tiếp theo dựa trên kết quả nghiên cứu.
Các cơ sở công nghiệp nông thôn và doanh nghiệp nhỏ và vừa
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và tận dụng chính sách hỗ trợ.
- Use case: Lập đề án khuyến công hiệu quả, nâng cao năng lực sản xuất và mở rộng quy mô lao động.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành kinh tế, phát triển nông thôn
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, mô hình phân tích tác động chính sách.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến chính sách công nghiệp và phát triển kinh tế địa phương.
Các tổ chức tài trợ và phát triển kinh tế địa phương
- Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chương trình hỗ trợ, từ đó thiết kế các dự án phù hợp với nhu cầu thực tế.
- Use case: Lựa chọn đối tượng thụ hưởng và xây dựng các chương trình hỗ trợ phát triển CNNT hiệu quả hơn.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách khuyến công là gì và mục tiêu chính của nó?
Chính sách khuyến công là các biện pháp của nhà nước nhằm hỗ trợ, khuyến khích phát triển công nghiệp nông thôn thông qua đào tạo nghề, ứng dụng công nghệ, xúc tiến thương mại và nâng cao năng lực quản lý. Mục tiêu chính là thúc đẩy phát triển CNNT, tạo việc làm và nâng cao năng suất lao động.Các nhân tố nào ảnh hưởng đến khả năng tham gia CSKC của cơ sở CNNT?
Các nhân tố chính gồm vốn sản xuất, quy mô lao động, mức lương bình quân, vị trí sản xuất, mô hình tổ chức và khả năng tiếp cận thông tin chính sách. Những cơ sở có vốn và quy mô lao động lớn hơn, vị trí thuận lợi và mô hình tổ chức chuyên nghiệp thường có khả năng tham gia cao hơn.CSKC tác động như thế nào đến quy mô lao động của cơ sở CNNT?
CSKC giúp các cơ sở CNNT mở rộng quy mô lao động trung bình khoảng 18% sau khi tham gia, nhờ các hoạt động đào tạo nghề và ứng dụng công nghệ được hỗ trợ, nâng cao năng suất và khả năng sản xuất.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá tác động của CSKC?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia, khảo sát thực địa) và định lượng (mô hình hồi quy Logit và OLS) dựa trên dữ liệu sơ cấp thu thập từ 336 cơ sở CNNT tại Bình Thuận.Làm thế nào để các cơ sở CNNT tiếp cận và tận dụng hiệu quả CSKC?
Các cơ sở cần nâng cao năng lực quản lý, chủ động tiếp cận thông tin chính sách, xây dựng đề án khuyến công phù hợp và tích cực tham gia các hoạt động đào tạo nghề, ứng dụng công nghệ do CSKC hỗ trợ.
Kết luận
- CSKC đã góp phần tích cực thúc đẩy phát triển quy mô lao động của các cơ sở CNNT tại Bình Thuận trong giai đoạn 2005 – 2015, với mức tăng trung bình khoảng 18%.
- Vốn sản xuất, quy mô lao động, vị trí sản xuất và mô hình tổ chức là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng tham gia CSKC.
- Các hoạt động đào tạo nghề, ứng dụng công nghệ và xúc tiến thương mại được hỗ trợ qua CSKC là động lực chính giúp các cơ sở mở rộng quy mô sản xuất.
- Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng, sử dụng dữ liệu sơ cấp mới nhất, cung cấp bằng chứng thực tiễn cho việc hoàn thiện chính sách khuyến công.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường hỗ trợ vốn, nâng cao năng lực quản lý, cải thiện tiếp cận thông tin và xây dựng cơ chế lựa chọn đối tượng minh bạch nhằm phát huy hiệu quả CSKC trong tương lai.
Tiếp theo, các cơ quan quản lý và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả chính sách, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để cập nhật, điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển CNNT. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng kết quả nghiên cứu, quý độc giả và các tổ chức có thể liên hệ với Trung tâm Khuyến công tỉnh Bình Thuận hoặc Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh.