I. Tác động của Biến động Ngân hàng đến Tăng trưởng
Nghiên cứu về tác động của biến động ngành ngân hàng lên tăng trưởng kinh tế vẫn còn hạn chế, dù vai trò quan trọng của ngành này trong nền kinh tế hiện đại. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự phát triển tài chính là một kênh quan trọng cho tăng trưởng kinh tế. Các ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc phân bổ vốn cho các ngành khác nhau. Hầu hết các nghiên cứu tập trung vào hiệu quả hoạt động của ngân hàng, khả năng thanh khoản, vốn hóa thị trường và tín dụng cho khu vực tư nhân, coi đây là các yếu tố của sự phát triển tài chính. Tuy nhiên, rất ít nghiên cứu đo lường trực tiếp tác động của hoạt động ngân hàng đến tăng trưởng kinh tế.
1.1. Vai trò then chốt của ngân hàng trong tăng trưởng kinh tế
Các ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các tiện ích thông qua tiền gửi và cho vay, tín dụng, dịch vụ ngân hàng, chuyển tiền, v.v., cho các hoạt động kinh tế. Serwa (2010) chỉ ra rằng các cuộc khủng hoảng ngân hàng khiến tăng trưởng sản lượng chậm lại. Một hệ thống ngân hàng hoạt động tốt tạo điều kiện thuận lợi cho cơ sở hạ tầng để các khu vực khác hoạt động trơn tru. Do đó, lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng sẽ được phản ánh trong chất lượng tín dụng ngân hàng.
1.2. Mối liên hệ giữa lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng và tăng trưởng
Bruner & Simms (1987); Cornell & Shapiro 1986 cho thấy thị trường chứng khoán ngân hàng thương mại hoạt động hiệu quả và chứa thông tin về chất lượng danh mục cho vay của ngân hàng. Có mối quan hệ chặt chẽ giữa lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng và tăng trưởng kinh tế. Dựa trên lý thuyết định giá tài sản và nhiều nghiên cứu của các nhà kinh tế Cole, et al (2008); Moshirian & Wu, (2012); Lin & Huang, (2012), chứng minh rằng lợi nhuận cổ phiếu của ngành ngân hàng phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng có thể dự đoán tăng trưởng kinh tế.
II. Vấn đề Biến động ngành ngân hàng ảnh hưởng thế nào
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của biến động ngành ngân hàng đến tăng trưởng kinh tế ở Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ Chương trình Việt Nam - Hà Lan. Sự biến động của giá cổ phiếu ngân hàng có thể phản ánh tình trạng bất ổn trong hoạt động của ngân hàng và có thể ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư và người tiêu dùng. Điều này có thể dẫn đến giảm đầu tư và tiêu dùng, từ đó làm chậm lại tăng trưởng kinh tế. Nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các yếu tố đặc trưng của quốc gia và sự phát triển tài chính đối với mối quan hệ giữa biến động ngân hàng và tăng trưởng.
2.1. Hiệu quả thị trường và lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng
Theo quan điểm về hiệu quả thị trường, tại bất kỳ thời điểm nào, giá chứng khoán trên thị trường hiệu quả đều phản ánh tất cả thông tin đã biết có sẵn cho nhà đầu tư. Nói cách khác, dòng tiền trong tương lai dự kiến của các ngân hàng được phản ánh trong giá cổ phiếu hiện tại. Điều này phụ thuộc vào hiệu quả của các dự án cho vay. Lợi nhuận cổ phiếu ngân hàng sẽ phản ánh hiệu quả của thị trường trong việc sử dụng vốn để đầu tư.
2.2. Ảnh hưởng của khung thể chế đến hoạt động ngân hàng
Trong một số nghiên cứu của Cornett (2010) và Naceur và Ghazouani (2007), khung thể chế, chẳng hạn như chỉ số hệ thống tài chính cụ thể của quốc gia, cũng có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động ngân hàng. Hơn nữa, trong cuộc điều tra của Asante, S. (2011), đặc điểm của quốc gia giúp các ngân hàng hoạt động trơn tru cũng như cải thiện dịch vụ của họ. Điều này thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đáng kể.
2.3. Tác động của lạm phát đến tăng trưởng kinh tế
Trong các chỉ số đại diện cho quốc gia, những tác động tiêu cực của lạm phát đã được nghiên cứu trong rất nhiều mô hình tăng trưởng kinh tế, nó làm suy yếu sự tin tưởng của các nhà đầu tư trong và ngoài nước cũng như người tiêu dùng về tăng trưởng kinh tế trong tương lai (Andrés & Hernando, 1999). Thứ hai, sự gia tăng bền vững trong mức sống của một quốc gia có nghĩa là tiếng nói lớn hơn trên trường thế giới.
III. Giải pháp Mô hình GMM đánh giá biến động ngân hàng
Nghiên cứu này sử dụng mô hình GMM (Generalized Method of Moments) cho dữ liệu bảng động để phân tích mối quan hệ giữa biến động ngân hàng và tăng trưởng kinh tế. Phương pháp này phù hợp với dữ liệu bảng động vì nó có thể giải quyết các vấn đề về tính nội sinh và sai số đo lường. Nghiên cứu tập trung vào một nhóm chính gồm 22 nền kinh tế và năm mẫu con: 11 nền kinh tế có thu nhập trung bình cao, 11 nền kinh tế có thu nhập thấp và trung bình thấp, 8 nền kinh tế khu vực Châu Phi cận Sahara, 6 nền kinh tế khu vực Nam Á và Đông Á, 5 nền kinh tế khu vực Mỹ Latinh.
3.1. Ứng dụng kỹ thuật GMM trong phân tích dữ liệu bảng
Đặc biệt, nghiên cứu chú trọng đến cách các đặc điểm của quốc gia, chẳng hạn như tác động của lạm phát thấp và cao, Chỉ số quản trị toàn cầu (WGI) từ cơ sở dữ liệu cập nhật của Kaufmann (2013) và các đặc điểm phát triển tài chính ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa sự biến động của ngân hàng và tăng trưởng kinh tế. Bộ dữ liệu bảng hàng quý, có sẵn và dễ tiếp cận từ Datastream quốc tế.
3.2. Tương quan giữa tăng trưởng GDP và biến động ngân hàng
Mối tương quan đơn giản giữa tốc độ tăng trưởng GDP và sự biến động của ngân hàng hơi cao hơn trong các nhóm khu vực địa lý. Có mối quan hệ giữa sự biến động của ngành ngân hàng và tăng trưởng kinh tế ở tất cả 22 nền kinh tế và trong năm mẫu con được chia thành tiêu chí thu nhập và tiêu chí khu vực địa lý, ngay cả khi có lợi nhuận vượt mức thị trường và mối quan hệ giữa sự biến động của ngân hàng và tăng trưởng kinh tế bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm quốc gia và sự phát triển tài chính khi các điều khoản tương tác có ý nghĩa thống kê.
IV. Kết quả Biến động ảnh hưởng tăng trưởng ra sao VN Hà Lan
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng biến động ngành ngân hàng có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế ở các nền kinh tế đang phát triển, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Tuy nhiên, tác động này có thể khác nhau tùy thuộc vào các đặc điểm cụ thể của từng quốc gia và mức độ phát triển tài chính. Nghiên cứu cũng cho thấy rằng việc kiểm soát lạm phát và cải thiện chất lượng quản trị có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động ngân hàng đối với tăng trưởng kinh tế.
4.1. Phân tích dữ liệu từ Chương trình Việt Nam Hà Lan
Ngoại trừ Tiếng nói và Trách nhiệm giải trình không có hiệu lực. Một số bài nghiên cứu của Fama (1981, 1990) và Schwert (1990) đã chứng minh rằng tác động của sự không chắc chắn của ngành ngân hàng đối với tăng trưởng kinh tế không tương quan với tác động của lợi nhuận thị trường chứng khoán nói chung đối với tăng trưởng kinh tế. Do đó, kết quả của chúng tôi là một bằng chứng nữa cho mối quan hệ giữa lợi nhuận chứng khoán của ngân hàng và tăng trưởng kinh tế.
4.2. Ý nghĩa kinh tế của các phát hiện
Trong các nghiên cứu về chủ đề biến động ngành ngân hàng và tăng trưởng kinh tế. Moshirian & Wu, (2012), các nhà điều tra tập trung nhiều hơn vào tiêu chí phân loại quốc gia bằng cách so sánh hai mẫu con, các thị trường phát triển và các thị trường mới nổi, là các quốc gia có hoạt động kinh tế hoặc kinh doanh trong quá trình tăng trưởng và công nghiệp hóa nhanh chóng, và Pei - Chien Lin, Ho - Chuan Huang, 2012 chú ý nhiều hơn đến mẫu ở các nước phát triển và các nước có thu nhập trung bình.
V. Ứng dụng Chính sách ổn định ngân hàng thúc đẩy tăng trưởng
Dựa trên kết quả nghiên cứu, một số khuyến nghị chính sách được đưa ra nhằm ổn định hệ thống ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Các chính sách này bao gồm việc tăng cường giám sát và quản lý rủi ro trong ngành ngân hàng, kiểm soát lạm phát, cải thiện chất lượng quản trị và thúc đẩy sự phát triển của thị trường vốn. Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước nên hợp tác để tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định và minh bạch, thu hút đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
5.1. Tăng cường giám sát và quản lý rủi ro ngân hàng
Các nghiên cứu về ngành ngân hàng volatility và tăng trưởng kinh tế chủ yếu tập trung vào các nước phát triển và các thị trường mới nổi, hoặc các nước có thu nhập trung bình. Nghiên cứu này đóng góp thêm bằng cách phân tích các nền kinh tế khác nhau dựa trên tiêu chí thu nhập và khu vực địa lý. Hơn nữa, nó xem xét tác động của các đặc điểm quốc gia và sự phát triển tài chính đối với mối quan hệ giữa biến động ngân hàng và tăng trưởng kinh tế, cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề.
5.2. Thúc đẩy phát triển thị trường vốn và đa dạng hóa nguồn vốn
Biến động cực độ của cổ phiếu ngành ngân hàng đã gây ra sự nhầm lẫn trong hiệu quả tài chính và cuộc khủng hoảng kinh tế sau đó. Tất cả các thành phần của sự biến động bao gồm sự biến động của công ty, sự biến động của ngành, sự biến động của thị trường đều có tính chất ngược chu kỳ và có xu hướng dẫn đến sự thay đổi trong GDP (Campell, 2001). Trong nghiên cứu này, chúng tôi tiếp tục điều tra sự không chắc chắn về giá cổ phiếu ngân hàng trong mối quan hệ với các thị trường có hành vi thất thường trên thị trường tài chính cũng như trong tăng trưởng kinh tế.
VI. Kết luận Ổn định ngân hàng chìa khóa tăng trưởng bền vững
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cho thấy biến động ngành ngân hàng có thể gây ra những tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Việc ổn định hệ thống ngân hàng và cải thiện chất lượng quản trị là những yếu tố then chốt để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Các chính sách cần được thiết kế cẩn thận để đảm bảo rằng ngành ngân hàng hoạt động hiệu quả và an toàn, đồng thời đóng góp vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
6.1. Hạn chế của nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo
Chúng tôi cũng khảo sát tác động của lạm phát thấp và cao đối với tăng trưởng kinh tế trong sự tương tác với sự biến động của ngân hàng. Thứ ba, chúng tôi kiểm tra tác động của các đặc điểm của đất nước, đó là Chỉ số quản trị toàn cầu và các biến phát triển tài chính tác động đến mối quan hệ giữa sự biến động của ngân hàng và tỷ lệ tăng trưởng kinh tế trong tương lai. Bằng cách thực hiện nghiên cứu này, chúng tôi hy vọng sẽ lấp đầy khoảng trống của các nghiên cứu hiện tại và đóng góp một số phát hiện nhỏ cho các nền kinh tế này.
6.2. Tầm quan trọng của nghiên cứu trong bối cảnh Việt Nam
Cần có thêm nghiên cứu để điều tra các yếu tố cụ thể có thể làm tăng hoặc giảm tác động của sự biến động của ngân hàng đến tăng trưởng kinh tế, cũng như các cơ chế mà qua đó sự biến động của ngân hàng ảnh hưởng đến các ngành kinh tế khác nhau. Ngoài ra, cần có thêm nghiên cứu để điều tra các mối quan hệ nhân quả giữa sự biến động của ngân hàng và tăng trưởng kinh tế, đồng thời để xác định các chính sách hiệu quả nhất để ổn định hệ thống ngân hàng và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.