I. Tác động của cấu trúc sở hữu đến chi phí đại diện
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích cấu trúc sở hữu và mối quan hệ của nó với chi phí đại diện trong các công ty cổ phần niêm yết tại TP.HCM. Theo lý thuyết, chi phí đại diện phát sinh từ sự không đồng nhất lợi ích giữa cổ đông và nhà quản lý. Khi cấu trúc sở hữu phân tán, các cổ đông nhỏ thường không có quyền lực để kiểm soát hành động của nhà quản lý, dẫn đến việc gia tăng chi phí đại diện. Ngược lại, trong các công ty có sự kiểm soát của một tổ chức hoặc gia đình, chi phí đại diện thường thấp hơn do sự đồng nhất lợi ích giữa các bên. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các công ty có cấu trúc sở hữu tập trung có hiệu quả hoạt động cao hơn, với chỉ số hiệu quả sử dụng tài sản (Asset turnover) và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) cao hơn.
1.1. Cơ sở lý thuyết về chi phí đại diện
Theo Shleifer và Vishny (1997), chi phí đại diện bao gồm tất cả các khoản chi phí mà cổ đông phải bỏ ra để giám sát và khuyến khích nhà quản lý. Chi phí đại diện phát sinh từ sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quyền điều hành, dẫn đến mâu thuẫn lợi ích. Jensen và Meckling (1976) đã chỉ ra rằng khi nhà quản lý không phải là cổ đông, họ có thể đưa ra các quyết định không tối ưu cho lợi ích của cổ đông. Điều này dẫn đến việc các cổ đông nhỏ thường bị thiệt thòi, trong khi cổ đông lớn có thể tối đa hóa lợi ích của mình. Sự phân tán cấu trúc sở hữu làm tăng chi phí đại diện, trong khi sự tập trung sở hữu giúp giảm thiểu chi phí này.
1.2. Nguyên nhân phát sinh chi phí đại diện
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến chi phí đại diện. Đầu tiên, nhà quản lý có thể không thực hiện nhiệm vụ tối đa hóa giá trị công ty, dẫn đến các quyết định sai lầm. Thứ hai, thông tin bất cân xứng giữa cổ đông và nhà quản lý tạo ra cơ hội cho nhà quản lý hành động vì lợi ích cá nhân. Chi phí giao dịch cũng là một yếu tố quan trọng, khi cổ đông nhỏ không thể tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty. Cuối cùng, sự phân tán cấu trúc sở hữu làm cho cổ đông nhỏ không có đủ quyền lực để kiểm soát hành động của nhà quản lý, dẫn đến việc gia tăng chi phí đại diện.
II. Bằng chứng thực nghiệm về tác động của cấu trúc sở hữu đến chi phí đại diện
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng cấu trúc sở hữu có tác động rõ rệt đến chi phí đại diện trong các công ty cổ phần niêm yết tại TP.HCM. Các công ty có sự kiểm soát của một tổ chức hoặc gia đình thường có chi phí đại diện thấp hơn so với các công ty có cấu trúc sở hữu phân tán. Kết quả cho thấy rằng sự tập trung quản lý của hội đồng quản trị có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của công ty. Các yếu tố như vốn góp của hội đồng quản trị và quyền lợi cổ đông cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí đại diện. Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho thấy rằng cấu trúc sở hữu không chỉ ảnh hưởng đến chi phí đại diện mà còn đến hiệu quả hoạt động của công ty.
2.1. Phân tích hồi quy
Phân tích hồi quy cho thấy rằng các công ty có cấu trúc sở hữu tập trung có chỉ số hiệu quả sử dụng tài sản (Asset turnover) và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) cao hơn. Điều này cho thấy rằng sự tập trung sở hữu giúp giảm thiểu chi phí đại diện và nâng cao hiệu quả hoạt động. Kết quả hồi quy cũng chỉ ra rằng vốn góp của hội đồng quản trị và quyền lợi cổ đông có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của công ty. Các công ty có sự kiểm soát của một tổ chức hoặc gia đình thường có chi phí đại diện thấp hơn, cho thấy rằng sự đồng nhất lợi ích giữa các bên là yếu tố quan trọng trong việc giảm thiểu chi phí đại diện.
2.2. Kiểm định T test
Kiểm định T-test cho thấy sự khác biệt rõ rệt về chi phí đại diện giữa các công ty có cấu trúc sở hữu tập trung và phân tán. Các công ty có sự kiểm soát của một tổ chức hoặc gia đình có chi phí đại diện thấp hơn, trong khi các công ty có cấu trúc sở hữu phân tán có chi phí đại diện cao hơn. Điều này cho thấy rằng cấu trúc sở hữu có ảnh hưởng lớn đến chi phí đại diện và hiệu quả hoạt động của công ty. Kết quả này cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đó trên thế giới, cho thấy rằng sự tập trung sở hữu giúp giảm thiểu chi phí đại diện và nâng cao hiệu quả hoạt động.