Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu, giáo dục Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Theo Nghị quyết 29-NQ/TW năm 2013, đa dạng hóa nội dung và tài liệu học tập là một trong những giải pháp trọng tâm để đáp ứng nhu cầu học tập suốt đời của người học. Từ năm học 2019-2020, Chương trình giáo dục phổ thông mới đã được triển khai đại trà, trong đó môn Lịch sử được tổ chức dạy học theo chủ đề nhằm phát triển năng lực đặc thù cho học sinh (HS) trung học phổ thông (THPT).

Luận văn tập trung nghiên cứu việc sử dụng học liệu điện tử (HLĐT) dựa trên phong cách học tập VARK trong dạy học chủ đề “Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản” tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong, Nam Định. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định vai trò, ý nghĩa của HLĐT dựa trên PCHT VARK trong phát triển năng lực HS, khảo sát thực trạng sử dụng HLĐT trong dạy học lịch sử (DHLS) ở trường phổ thông, đề xuất và thực nghiệm các biện pháp sử dụng HLĐT phù hợp với phong cách học tập của HS.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào nội dung chủ đề lịch sử lớp 11, thực hiện khảo sát và thực nghiệm tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong và một số trường THPT trên địa bàn tỉnh Nam Định trong năm học 2022-2023. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần đổi mới phương pháp dạy học lịch sử, nâng cao hiệu quả học tập, phát triển năng lực tự chủ, sáng tạo và hợp tác của HS thông qua việc ứng dụng HLĐT đa dạng, phù hợp với đặc điểm nhận thức của từng cá nhân theo mô hình VARK.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Mô hình phong cách học tập VARK của Neil Fleming phân loại phong cách học tập thành bốn loại: Thị giác (Visual), Thính giác (Auditory), Đọc/Viết (Read/Write), và Vận động (Kinesthetic). Mô hình này giúp giáo viên (GV) thiết kế hoạt động học tập và học liệu phù hợp với đặc điểm tiếp nhận thông tin của HS, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

  • Lý thuyết hoạt động nhấn mạnh việc học thông qua hoạt động và tương tác, phù hợp với việc sử dụng HLĐT đa dạng nhằm phát triển năng lực tư duy lịch sử và kỹ năng giải quyết vấn đề.

  • Thuyết vùng phát triển gần (ZPD) của Lev Vygotsky và Jerome Bruner cho thấy HS có thể đạt được năng lực cao hơn khi được hỗ trợ phù hợp, trong đó HLĐT dựa trên PCHT VARK đóng vai trò là công cụ hỗ trợ hiệu quả.

  • Quan điểm giáo dục lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh sự đa dạng trong nhu cầu và phong cách học tập của HS, từ đó đề cao việc cá nhân hóa học liệu và phương pháp dạy học.

Các khái niệm chính bao gồm: phong cách học tập, học liệu điện tử, dạy học lịch sử theo chủ đề, năng lực học sinh, và phương pháp dạy học phân hóa.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các tài liệu khoa học, sách giáo khoa, các nghiên cứu trong và ngoài nước về HLĐT và mô hình VARK; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát và thực nghiệm tại trường THPT chuyên Lê Hồng Phong và một số trường THPT khác tại Nam Định.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích và tổng hợp lý thuyết để xây dựng cơ sở lý luận; phương pháp điều tra xã hội học qua bảng hỏi khảo sát 14 GV và 168 HS nhằm đánh giá thực trạng sử dụng HLĐT dựa trên PCHT VARK; phương pháp thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng hiệu quả các biện pháp sử dụng HLĐT trong dạy học chủ đề lịch sử.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: 14 giáo viên lịch sử và 168 học sinh được chọn đại diện cho các trường THPT trên địa bàn tỉnh Nam Định, đảm bảo tính đại diện và đa dạng về loại hình trường.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong tháng 3 và 4 năm 2023; thực nghiệm sư phạm diễn ra trong năm học 2022-2023 với các tiết dạy chủ đề “Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản”.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò và ý nghĩa của HLĐT dựa trên PCHT VARK trong DHLS: 100% giáo viên khảo sát đồng ý HLĐT là phương tiện dạy học hiện đại hỗ trợ chuẩn bị và tổ chức học tập; 85% cho rằng HLĐT là nguồn cung cấp tri thức phong phú, cần thiết cho cả GV và HS. HLĐT giúp phát triển năng lực tự học, giao tiếp, hợp tác và giải quyết vấn đề cho HS.

  2. Thực trạng sử dụng HLĐT trong DHLS: 42.1% GV thường xuyên sử dụng hình ảnh trong dạy học; tuy nhiên, 85.2% GV gặp khó khăn do cơ sở vật chất hạn chế và HS thiếu hứng thú khi sử dụng HLĐT. 57.9% GV cho biết thiếu học liệu điện tử phù hợp với ý tưởng sư phạm và hạn chế về kỹ năng CNTT.

  3. Hiểu biết về phong cách học tập VARK: 42.6% GV nhận thức PCHT là sự khác biệt trong cách tiếp nhận và xử lý thông tin của HS; 14.3% GV đã hướng dẫn HS tự tìm hiểu phong cách học tập riêng theo mô hình VARK. Hoạt động học tập theo phong cách thị giác được sử dụng phổ biến nhất (28% GV thường xuyên áp dụng).

  4. Hiệu quả thực nghiệm sư phạm: Sau khi áp dụng HLĐT dựa trên PCHT VARK, HS thể hiện mức độ lĩnh hội kiến thức tăng khoảng 20% so với lớp đối chứng; hứng thú học tập tăng lên 30% theo đánh giá của GV và HS. Các hoạt động đa dạng theo phong cách học tập giúp HS chủ động, sáng tạo và hợp tác hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc sử dụng HLĐT dựa trên PCHT VARK góp phần nâng cao hiệu quả DHLS, phù hợp với xu hướng đổi mới giáo dục lấy HS làm trung tâm. Nguyên nhân chính là HLĐT đa dạng về hình thức (video, tranh ảnh, âm thanh, trò chơi tương tác) đáp ứng nhu cầu tiếp nhận thông tin khác nhau của HS theo phong cách VARK, từ đó kích thích hứng thú và phát triển năng lực.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với nhận định của tác giả Terry Haydn và Christine Counsell về vai trò của học liệu điện tử trong phát triển năng lực HS. Đồng thời, phù hợp với quan điểm của Pashler và cộng sự về việc điều chỉnh phương pháp dạy học theo phong cách học tập cá nhân để tối ưu hóa hiệu quả.

Biểu đồ thể hiện mức độ sử dụng HLĐT theo từng phong cách học tập và biểu đồ so sánh kết quả học tập trước và sau thực nghiệm sẽ minh họa rõ nét sự cải thiện về hiệu quả dạy học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Phát triển và đa dạng hóa học liệu điện tử theo phong cách VARK: Thiết kế các học liệu đa phương tiện (video, âm thanh, bài tập tương tác) phù hợp với từng phong cách học tập nhằm tăng cường hứng thú và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn lịch sử.

  2. Tổ chức tập huấn nâng cao kỹ năng CNTT cho giáo viên: Đào tạo GV sử dụng thành thạo các công cụ thiết kế và khai thác HLĐT dựa trên PCHT VARK, giúp GV tự tin áp dụng trong giảng dạy. Thời gian: 3 tháng; chủ thể: Phòng giáo dục, nhà trường.

  3. Xây dựng quy trình thiết kế và sử dụng HLĐT dựa trên PCHT VARK: Hướng dẫn GV và HS phối hợp xây dựng học liệu phù hợp, đồng thời áp dụng quy trình đánh giá và cải tiến liên tục. Thời gian: 4 tháng; chủ thể: Tổ chuyên môn, GV bộ môn.

  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và thiết bị công nghệ: Cải thiện trang thiết bị phòng học, đảm bảo điều kiện kỹ thuật để sử dụng HLĐT hiệu quả. Thời gian: 1 năm; chủ thể: Ban giám hiệu, Sở giáo dục.

  5. Khuyến khích nghiên cứu và thực nghiệm mở rộng: Mở rộng áp dụng HLĐT dựa trên PCHT VARK sang các chủ đề lịch sử khác và các môn học khác để đánh giá tính khả thi và hiệu quả. Thời gian: liên tục; chủ thể: GV, nhà trường, các nhà nghiên cứu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên lịch sử THPT: Nắm bắt phương pháp sử dụng HLĐT phù hợp phong cách học tập HS, nâng cao hiệu quả giảng dạy và phát triển năng lực HS.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy học hiện đại.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Sư phạm Lịch sử: Học hỏi cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực nghiệm về ứng dụng công nghệ trong dạy học lịch sử.

  4. Chuyên gia phát triển học liệu điện tử: Hiểu rõ yêu cầu thiết kế học liệu đa dạng theo phong cách học tập VARK, phục vụ mục tiêu giáo dục cá nhân hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. HLĐT dựa trên phong cách học tập VARK là gì?
    HLĐT dựa trên PCHT VARK là hệ thống học liệu điện tử được thiết kế đa dạng về hình thức (hình ảnh, âm thanh, văn bản, hoạt động vận động) phù hợp với bốn phong cách học tập: Thị giác, Thính giác, Đọc/Viết và Vận động, nhằm tối ưu hóa hiệu quả học tập của HS.

  2. Tại sao cần áp dụng mô hình VARK trong dạy học lịch sử?
    Mô hình VARK giúp GV nhận biết và đáp ứng đa dạng cách tiếp nhận thông tin của HS, từ đó thiết kế hoạt động và học liệu phù hợp, tăng hứng thú và phát triển năng lực tư duy lịch sử.

  3. Khó khăn phổ biến khi sử dụng HLĐT trong dạy học là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu học liệu phù hợp, kỹ năng CNTT của GV còn hạn chế và HS chưa quen với phương pháp học tập mới, dẫn đến thiếu hứng thú.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của HLĐT dựa trên PCHT VARK?
    Có thể sử dụng bảng hỏi đánh giá mức độ hứng thú, bài kiểm tra kiến thức trước và sau khi áp dụng, quan sát sự tham gia tích cực của HS trong các hoạt động học tập đa dạng.

  5. HLĐT dựa trên PCHT VARK có thể áp dụng cho môn học khác không?
    Có, mô hình VARK và nguyên tắc thiết kế HLĐT đa dạng có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều môn học nhằm cá nhân hóa học tập và phát triển năng lực người học.

Kết luận

  • Sử dụng học liệu điện tử dựa trên phong cách học tập VARK trong dạy học lịch sử giúp phát triển năng lực và phẩm chất HS, nâng cao hiệu quả học tập.
  • Thực trạng sử dụng HLĐT tại các trường THPT Nam Định còn nhiều hạn chế do cơ sở vật chất và kỹ năng CNTT của GV.
  • Các biện pháp sử dụng HLĐT phù hợp với PCHT VARK đã được đề xuất và thực nghiệm thành công trong chủ đề “Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản”.
  • Việc áp dụng mô hình VARK trong thiết kế và sử dụng HLĐT góp phần đổi mới phương pháp dạy học, hướng tới giáo dục lấy HS làm trung tâm.
  • Đề nghị tiếp tục mở rộng nghiên cứu, đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo GV để phát huy tối đa tiềm năng của HLĐT trong giáo dục phổ thông.

Next steps: Triển khai tập huấn GV, phát triển học liệu đa dạng, tổ chức thực nghiệm mở rộng và đánh giá liên tục.

Call to action: Các nhà quản lý, GV và chuyên gia giáo dục cần phối hợp để ứng dụng hiệu quả HLĐT dựa trên PCHT VARK, góp phần nâng cao chất lượng dạy học lịch sử và giáo dục phổ thông nói chung.