Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu phục hồi sau đại dịch COVID-19, chuyển đổi số trở thành yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo nghiên cứu của McKinsey (2022), đến năm 2025, chuyển đổi số có thể đóng góp khoảng 25% GDP của Mỹ, 35% GDP của Brazil và 36% GDP của các nước châu Âu. Tại Việt Nam, ngành ngân hàng đang đứng trước áp lực lớn trong việc số hóa các kênh thanh toán truyền thống nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và trải nghiệm khách hàng. Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Nam Sài Gòn (BIDV – CN Nam Sài Gòn) là một trong những đơn vị tiên phong trong quá trình này, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều kênh thanh toán thủ công chưa được số hóa hoàn toàn.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng số hóa kênh thanh toán truyền thống tại BIDV – CN Nam Sài Gòn, đánh giá hiệu quả kinh doanh từ hoạt động số hóa, đồng thời đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng nguồn thu dịch vụ thanh toán. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2017 đến quý I/2020 tại chi nhánh Nam Sài Gòn, với trọng tâm là các kênh thanh toán truyền thống và điện tử.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ BIDV – CN Nam Sài Gòn từng bước chuyển đổi số thành công, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng thương mại khác trong quá trình số hóa dịch vụ thanh toán.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết chuyển đổi số (Digital Transformation Theory) và mô hình chấp nhận công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM). Lý thuyết chuyển đổi số giúp phân tích các yếu tố tác động đến quá trình số hóa trong tổ chức, bao gồm sự hỗ trợ của chính phủ, an toàn bảo mật thông tin, mức độ số hóa quy trình và chiến lược chuyển đổi số. Mô hình TAM được sử dụng để đánh giá thái độ và hành vi của khách hàng đối với các kênh thanh toán điện tử, tập trung vào nhận thức về tính dễ sử dụng và tính hữu ích của công nghệ.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Số hóa tài liệu (Digitization): Chuyển đổi dữ liệu vật lý sang dạng số để sử dụng trong hệ thống máy tính.
- Số hóa quy trình (Digitalization): Ứng dụng công nghệ số để cải thiện hoặc kích hoạt quy trình kinh doanh.
- Kênh thanh toán truyền thống: Bao gồm thanh toán tại quầy, thẻ ATM/POS.
- Kênh thanh toán điện tử: Bao gồm Internet Banking, Mobile Banking, ví điện tử, thanh toán không tiếp xúc.
- Fintech: Công nghệ tài chính, các công ty cung cấp dịch vụ tài chính dựa trên công nghệ mới.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua phỏng vấn sâu với hai lãnh đạo cấp cao của BIDV – CN Nam Sài Gòn và các phòng ban liên quan. Dữ liệu thứ cấp bao gồm số liệu thống kê từ ngân hàng, các báo cáo ngành, văn bản pháp luật của Ngân hàng Nhà nước và Bộ Tài chính, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.
Cỡ mẫu phân tích số liệu giao dịch là toàn bộ dữ liệu giao dịch của BIDV – CN Nam Sài Gòn từ năm 2017 đến quý I/2020, với số lượng giao dịch qua kênh điện tử đạt 150 triệu giao dịch năm 2019 và 52 triệu giao dịch trong quý I/2020. Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích xu hướng tăng trưởng, so sánh tỷ trọng giao dịch giữa các kênh truyền thống và điện tử, đồng thời phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quá trình số hóa.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 6/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ trọng giao dịch qua kênh điện tử tăng mạnh: Tỷ trọng số lượng giao dịch qua các kênh điện tử của BIDV – CN Nam Sài Gòn tăng từ 20% năm 2017 lên 39% năm 2019, và đạt 48% trong quý I/2020, trong khi kênh thanh toán tại quầy giảm từ 40% xuống còn 15% cùng kỳ. Điều này phản ánh sự chuyển dịch rõ rệt từ kênh truyền thống sang kênh số hóa.
Số lượng giao dịch qua kênh IBMB tăng trưởng vượt bậc: Số lượng giao dịch qua kênh điện tử IBMB tăng bình quân 80-104% mỗi năm, đạt 150 triệu giao dịch năm 2019, tăng 83% so với năm 2018. Quý I/2020 đạt 52 triệu giao dịch, tăng 50% so với bình quân tháng năm 2019.
Doanh số giao dịch và thu nhập từ phí dịch vụ tăng: Doanh số giao dịch qua các kênh điện tử và thu nhập ròng từ phí dịch vụ cũng có xu hướng tăng trưởng, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Khách hàng thay đổi thói quen sử dụng dịch vụ: Dịch COVID-19 đã thúc đẩy khách hàng hạn chế giao dịch trực tiếp tại quầy, tăng cường sử dụng các kênh thanh toán điện tử, tạo động lực cho quá trình số hóa.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của sự chuyển dịch này là do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số, sự hỗ trợ từ chính sách của Ngân hàng Nhà nước về thanh toán không dùng tiền mặt, cùng với tác động của đại dịch COVID-19 làm thay đổi hành vi khách hàng. Kết quả này phù hợp với xu hướng toàn cầu khi các ngân hàng lớn như Vietcombank, Vietinbank và TPBank cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giao dịch điện tử.
Biểu đồ tỷ trọng giao dịch theo kênh và số lượng giao dịch qua IBMB có thể được trình bày để minh họa rõ nét sự chuyển dịch này. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy BIDV – CN Nam Sài Gòn đang đi đúng hướng trong quá trình chuyển đổi số, tuy nhiên vẫn còn tồn tại thách thức về an toàn bảo mật, nguồn nhân lực và cạnh tranh từ Fintech.
Việc số hóa kênh thanh toán không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn tạo ra nguồn thu dịch vụ mới, giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả quản lý rủi ro cho ngân hàng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cấp hệ thống: Đẩy nhanh tiến độ nâng cấp các nền tảng thanh toán điện tử như IBMB, Mobile Banking, tích hợp công nghệ AI và Big Data để nâng cao tính bảo mật và trải nghiệm người dùng. Mục tiêu đạt tăng trưởng giao dịch điện tử 60% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin BIDV – CN Nam Sài Gòn.
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực số: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuyển đổi số, an toàn bảo mật và quản lý rủi ro cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu nâng cao năng lực số hóa nội bộ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự phối hợp với Ban công nghệ.
Tăng cường hợp tác với các công ty Fintech: Xây dựng các mô hình hợp tác chiến lược với Fintech để phát triển sản phẩm thanh toán mới, mở rộng hệ sinh thái dịch vụ. Mục tiêu tăng 30% số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ liên kết trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban đối ngoại và phát triển kinh doanh.
Nâng cao nhận thức và trải nghiệm khách hàng: Triển khai các chiến dịch truyền thông, hướng dẫn sử dụng kênh thanh toán điện tử, đồng thời cải tiến giao diện và tính năng ứng dụng để thu hút khách hàng cá nhân và doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên trên 85% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và chăm sóc khách hàng.
Tăng cường an toàn bảo mật thông tin: Đầu tư hệ thống bảo mật, giám sát và phòng chống rủi ro an ninh mạng nhằm bảo vệ dữ liệu khách hàng và đảm bảo hoạt động liên tục. Mục tiêu giảm thiểu sự cố bảo mật xuống dưới 1% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Ban an ninh thông tin.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng và xu hướng số hóa kênh thanh toán, từ đó xây dựng chiến lược chuyển đổi số phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh.
Chuyên viên công nghệ thông tin trong ngành ngân hàng: Cung cấp kiến thức về các công nghệ mới, phương pháp triển khai và các thách thức trong số hóa kênh thanh toán, hỗ trợ phát triển hệ thống công nghệ hiện đại.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và thực tiễn số hóa dịch vụ ngân hàng, giúp phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Các công ty Fintech và đối tác công nghệ: Hiểu rõ nhu cầu, thách thức và cơ hội hợp tác với ngân hàng trong quá trình chuyển đổi số, từ đó phát triển sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Số hóa kênh thanh toán là gì và tại sao cần thiết?
Số hóa kênh thanh toán là quá trình chuyển đổi các phương thức thanh toán truyền thống sang các kênh điện tử như Internet Banking, Mobile Banking. Việc này giúp nâng cao hiệu quả giao dịch, giảm chi phí vận hành và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong thời đại số.Hiệu quả kinh doanh từ số hóa kênh thanh toán tại BIDV – CN Nam Sài Gòn ra sao?
Tỷ trọng giao dịch qua kênh điện tử tăng từ 20% năm 2017 lên 48% quý I/2020, số lượng giao dịch qua IBMB tăng bình quân 80-104% mỗi năm, góp phần tăng doanh số và thu nhập từ phí dịch vụ, đồng thời giảm áp lực giao dịch tại quầy.Những thách thức chính trong quá trình số hóa kênh thanh toán là gì?
Bao gồm an toàn bảo mật thông tin, nguồn nhân lực chưa đủ chuyên môn, cạnh tranh từ các công ty Fintech năng động, và tốc độ triển khai công nghệ còn chậm so với yêu cầu thị trường.Ngân hàng có thể làm gì để nâng cao trải nghiệm khách hàng khi sử dụng kênh thanh toán điện tử?
Cải tiến giao diện ứng dụng, tích hợp các công nghệ AI để cá nhân hóa dịch vụ, tăng cường truyền thông hướng dẫn sử dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin để tạo sự tin tưởng cho khách hàng.Vai trò của chính phủ và các cơ quan quản lý trong chuyển đổi số ngân hàng là gì?
Chính phủ hỗ trợ bằng các chính sách, quy định thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo môi trường pháp lý minh bạch, đồng thời ưu tiên phát triển hạ tầng công nghệ và an toàn bảo mật để tạo điều kiện thuận lợi cho các ngân hàng chuyển đổi số thành công.
Kết luận
- Số hóa kênh thanh toán tại BIDV – CN Nam Sài Gòn đã đạt được những bước tiến quan trọng với tỷ trọng giao dịch điện tử tăng từ 20% lên 48% trong giai đoạn 2017-2020.
- Số lượng giao dịch qua kênh IBMB tăng trưởng bình quân 80-104% mỗi năm, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng.
- Các thách thức như an toàn bảo mật, nguồn nhân lực và cạnh tranh từ Fintech cần được giải quyết đồng bộ để đảm bảo thành công trong chuyển đổi số.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư công nghệ, phát triển nhân lực, hợp tác Fintech và nâng cao trải nghiệm khách hàng nhằm thúc đẩy quá trình số hóa.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho BIDV – CN Nam Sài Gòn và các ngân hàng khác trong việc phát triển kênh thanh toán điện tử, hướng tới mục tiêu ngân hàng số hiện đại và bền vững.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12-24 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý ngân hàng và chuyên gia công nghệ nên phối hợp chặt chẽ nhằm đảm bảo quá trình chuyển đổi số diễn ra hiệu quả và bền vững.