Trường đại học
Trường Đại Học Lâm NghiệpChuyên ngành
Kinh Tế Lâm NghiệpNgười đăng
Ẩn danhThể loại
Luận Văn Thạc Sỹ2013
Phí lưu trữ
30 PointMục lục chi tiết
Tóm tắt
Rừng ngập mặn Tiền Hải, thuộc địa phận tỉnh Thái Bình, là một bộ phận cốt lõi của Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng đã được UNESCO công nhận. Đây không chỉ là một hệ sinh thái rừng ngập mặn đặc thù của vùng ven biển Bắc Bộ mà còn đóng vai trò như một lá chắn xanh, giữ vai trò sống còn trong việc bảo vệ vùng bờ biển. Hệ sinh thái này được hình thành trên các bãi bồi ven biển, nơi giao thoa giữa dòng chảy của sông Hồng, sông Trà Lý và chế độ thủy triều của biển Đông. Quá trình bồi tụ phù sa và trầm tích ven biển qua hàng nghìn năm đã tạo nên một vùng đất ngập mặn rộng lớn, là nền tảng cho sự phát triển của thảm thực vật đặc trưng. Nghiên cứu của Trần Văn Luyến (2013) đã chỉ ra rằng, khu vực này mang đầy đủ đặc điểm của khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm, nhưng có sự điều hòa của khí hậu ven biển, giúp mùa đông ấm hơn và mùa hè mát hơn so với đất liền. Chính điều kiện tự nhiên độc đáo này đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các quần xã thực vật chuyên biệt, có khả năng thích nghi cao với môi trường có độ mặn biến động và nền đất yếm khí. Tầm quan trọng của rừng ngập mặn Tiền Hải không chỉ dừng lại ở giá trị sinh thái, mà còn gắn liền với đời sống kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương, cung cấp nguồn lợi thủy sản và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
Rừng ngập mặn Tiền Hải nằm ở phía Đông Nam tỉnh Thái Bình, trải dài trên địa phận các xã Nam Thịnh, Nam Hưng và Nam Phú. Vị trí này thuộc vùng cửa Ba Lạt, nơi sông Hồng đổ ra biển, mang theo lượng phù sa khổng lồ. Vị trí chiến lược này đặt Tiền Hải vào trung tâm của Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng. Vai trò của nó không chỉ là một vùng lõi về bảo tồn đa dạng sinh học mà còn là một "phòng thí nghiệm tự nhiên" cho các nghiên cứu về biến đổi khí hậu và quá trình lấn biển. Đây là nơi trú ngụ quan trọng của nhiều loài chim di cư và là bãi đẻ của vô số loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, góp phần duy trì sự cân bằng sinh thái cho toàn bộ vùng duyên hải Bắc Bộ.
Khu vực Tiền Hải chịu ảnh hưởng của chế độ nhật triều thuần nhất với biên độ dao động trung bình từ 1,5-1,8m. Chế độ thủy triều này tác động trực tiếp đến sự phân bố của thảm thực vật và các đặc tính lý hóa của đất. Độ mặn của nước biến động mạnh theo mùa, thường thấp trong mùa mưa (6-8‰) do ảnh hưởng của nước ngọt từ sông Hồng và tăng cao vào mùa khô. Theo tài liệu của Trung tâm Khí tượng Thủy văn, nhiệt độ trung bình năm khoảng 23-24°C, lượng mưa từ 1.700-2.000mm/năm. Các yếu tố này, đặc biệt là chế độ ngập triều và độ mặn, là những nhân tố sinh thái quyết định sự tồn tại và phát triển của từng loài cây trong hệ thực vật ngập mặn.
Mặc dù có vai trò quan trọng, hệ sinh thái rừng ngập mặn Tiền Hải đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Sức ép từ các hoạt động kinh tế của con người là mối đe dọa lớn nhất. Việc chuyển đổi đất rừng để nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là nuôi tôm, đã làm suy giảm đáng kể diện tích rừng. Theo nghiên cứu, nhiều khu vực rừng trồng theo chương trình 327 trước đây đã bị chuyển đổi mục đích sử dụng. Bên cạnh đó, việc khai thác nguồn lợi thủy sản quá mức và thiếu bền vững làm suy giảm đa dạng sinh học và phá vỡ chuỗi thức ăn tự nhiên. Các hoạt động như chặt cây làm củi, đánh bắt tận diệt không chỉ làm mất đi thảm thực vật mà còn ảnh hưởng đến khả năng tái sinh của rừng. Ngoài ra, biến đổi khí hậu cũng là một thách thức không thể xem nhẹ. Mực nước biển dâng, tần suất và cường độ bão gia tăng đang trực tiếp đe dọa sự tồn tại của dải rừng ven biển. Các cơn bão mạnh có thể làm gãy đổ cây, cuốn trôi cây con và gây xói lở nghiêm trọng các bãi bồi. Những yếu tố này đặt ra một bài toán cấp bách về công tác quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững cho khu vực.
Sự gia tăng dân số và nhu cầu phát triển kinh tế đã tạo ra áp lực khổng lồ lên tài nguyên đất ngập mặn. Việc mở rộng các đầm nuôi tôm tự phát, không theo quy hoạch đã phá vỡ cấu trúc tự nhiên của hệ sinh thái. Hoạt động này không chỉ làm mất diện tích rừng mà còn gây ô nhiễm môi trường nước do thức ăn thừa và hóa chất, ảnh hưởng tiêu cực đến các loài sinh vật bản địa. Dữ liệu từ địa phương cho thấy, nguồn lao động nông nhàn lớn đã gây áp lực khai thác tài nguyên, làm suy thoái môi trường và cản trở nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học.
Rừng ngập mặn Tiền Hải nằm ở vị trí tiền tiêu, hứng chịu trực tiếp các tác động của thời tiết cực đoan. Nghiên cứu của Trần Văn Luyến (2013) ghi nhận các cơn bão mạnh (cấp 8-11) xuất hiện từ tháng 6 đến tháng 10 hàng năm có thể phá hủy một phần diện tích rừng. Gió mạnh làm rụng lá, gãy cành, trong khi sóng lớn gây xói lở bờ biển và vùi lấp cây con. Thêm vào đó, các đợt rét đậm vào mùa đông với nhiệt độ xuống thấp cũng ảnh hưởng xấu đến sự sinh trưởng của một số loài cây nhạy cảm như cây bần chua. Đây là những yếu tố tự nhiên gây khó khăn cho việc phục hồi và phát triển rừng.
Thể nền, hay nền đất, là yếu tố quyết định sự phân bố và cấu trúc của quần xã thực vật rừng ngập mặn. Đặc điểm thể nền tại Tiền Hải được hình thành chủ yếu từ phù sa sông Hồng và trầm tích ven biển, tạo nên một nền đất giàu dinh dưỡng nhưng cũng rất đặc thù. Nghiên cứu khoa học đã tiến hành phân tích chi tiết các đặc tính của thể nền, bao gồm độ cao, mức độ bồi tụ, và các chỉ số lý hóa. Kết quả cho thấy thể nền có sự phân hóa rõ rệt theo vị trí, từ các bãi bồi thấp ven biển đến các vùng cao hơn gần đê. Sự khác biệt này ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian ngập triều, độ mặn, và hàm lượng oxy trong đất, từ đó quyết định loài cây nào có thể sinh trưởng và phát triển. Việc hiểu rõ đặc tính lý hóa của đất là cơ sở khoa học quan trọng để đề xuất các giải pháp trồng, phục hồi và quản lý rừng hiệu quả, đảm bảo sự phát triển bền vững của toàn bộ hệ sinh thái.
Kết quả nghiên cứu của Trần Văn Luyến (2013) cho thấy độ cao thể nền tại khu vực nghiên cứu dao động từ 1,0m đến 2,0m, được chia thành ba mức độ: thấp, trung bình và cao. Mức độ bồi tụ trầm tích có sự khác biệt lớn giữa các khu vực. Vùng có độ cao trung bình (1,4-1,6m) có mức bồi tụ cao nhất (6,15±0,21 cm/năm) do thời gian ngập triều dài và ít bị ảnh hưởng bởi dòng chảy mạnh. Ngược lại, vùng thấp chịu tác động mạnh của sóng và dòng triều nên bồi tụ không đáng kể (0,86±0,14 cm/năm), trong khi vùng cao do thời gian ngập ngắn nên lượng trầm tích lắng đọng cũng ít (0,21±0,13 cm/năm). Quá trình bồi tụ này giúp nền đất ngày càng được nâng cao, tạo điều kiện mở rộng diện tích bãi bồi cho việc trồng rừng.
Phân tích mẫu đất cho thấy các đặc tính lý hóa của đất tại Tiền Hải rất đặc trưng. Độ pH của đất dao động trong khoảng 7,21-7,41, mang tính hơi kiềm, thuận lợi cho sự hấp thụ dinh dưỡng của thực vật. Tuy nhiên, thể nền có chỉ số oxy hóa khử (Eh) rất thấp (từ -116 đến -148 mV), thể hiện môi trường yếm khí điển hình của đất ngập mặn. Về mặt dinh dưỡng, đất rất nghèo mùn (trung bình 0,49%) và đạm tổng số (trung bình 0,04%), nhưng lại rất giàu lân (trung bình 16,28 mg/100g) và kali dễ tiêu (trung bình 62,75 mg/100g). Sự mất cân bằng dinh dưỡng này là một yếu tố cần được xem xét trong các chương trình trồng và phục hồi rừng.
Cấu trúc thảm thực vật rừng ngập mặn Tiền Hải phản ánh rõ nét sự thích nghi của các loài cây với điều kiện thể nền và thủy văn. Việc phân tích cấu trúc này cung cấp thông tin quý giá về sức khỏe của hệ sinh thái và quy luật phân bố của chúng. Tại Tiền Hải, hệ thực vật ngập mặn có thành phần loài không quá đa dạng nhưng có sự ưu thế rõ rệt của một số loài chủ chốt như cây bần chua (Sonneratia caseolaris), cây sú (Aegiceras corniculatum), Trang (Kandelia obovata) và Đước (Rhizophora mucronata). Các loài này hình thành nên các quần xã thực vật khác nhau tùy thuộc vào vị trí và đặc điểm thể nền. Ví dụ, Bần chua và Sú thường tiên phong ở những bãi bồi mới, bùn loãng, trong khi Trang và Đước phát triển tốt ở những vùng đất sét mềm, ổn định hơn. Nghiên cứu về cấu trúc thảm thực vật không chỉ dừng lại ở việc xác định thành phần loài mà còn đi sâu vào phân tích mật độ, phân bố số cây theo đường kính và chiều cao, và khả năng tái sinh tự nhiên, từ đó làm cơ sở cho các biện pháp lâm sinh.
Theo các khảo sát, khu vực Tiền Hải ghi nhận sự có mặt của các loài cây ngập mặn thực thụ và cây tham gia. Trong đó, các loài đóng vai trò quyết định cấu trúc rừng bao gồm cây bần chua (Sonneratia caseolaris), Trang (Kandelia obovata), và Đước (Rhizophora mucronata). Ngoài ra, còn có sự xuất hiện của cây sú (Aegiceras corniculatum) và cây vẹt dù (Bruguiera gymnorhiza) ở một số khu vực. Sự phân bố của chúng tuân theo quy luật đai vòng. Các loài tiên phong như Bần chua thường mọc ở phía ngoài, nơi đất còn bùn loãng và ngập triều sâu. Càng vào sâu trong đất liền, nơi nền đất cao và ổn định hơn, các loài như Trang và Đước chiếm ưu thế.
Nghiên cứu cấu trúc cho thấy rừng trồng tại Tiền Hải chủ yếu là rừng đều tuổi, có cấu trúc một tầng cây gỗ. Mật độ cây rừng khá cao, đạt tới 2,38 cây/m² tại một số khu vực nghiên cứu ở VQG Xuân Thủy lân cận. Phân bố số cây theo đường kính gốc (N/Doo) và chiều cao (N/Hvn) thường có dạng lệch trái, cho thấy số lượng cây non và cây có kích thước nhỏ chiếm tỷ lệ lớn trong lâm phần. Điều này phản ánh tiềm năng phát triển của rừng nhưng cũng đặt ra yêu cầu về các biện pháp tỉa thưa, nuôi dưỡng để điều tiết cấu trúc, tạo không gian cho các cây ưu thế phát triển, góp phần nâng cao sự ổn định và chức năng của quần xã thực vật.
Khả năng tái sinh tự nhiên là chỉ số quan trọng đánh giá sức sống và sự bền vững của rừng. Tại Tiền Hải, quá trình tái sinh chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của nhiều yếu tố. Tầng cây mẹ là nguồn cung cấp hạt giống, nhưng độ tàn che quá dày lại cản trở ánh sáng, kìm hãm sự phát triển của cây con. Chế độ thủy triều vừa giúp phát tán quả và trụ mầm, vừa có thể cuốn trôi cây con nếu dòng chảy quá mạnh. Đặc điểm thể nền cũng tác động lớn; cây con khó bám rễ trên nền bùn quá loãng hoặc bị vùi lấp bởi cát. Việc hiểu rõ các quy luật này giúp đề xuất các biện pháp khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung, đảm bảo sự kế thừa liên tục của hệ sinh thái rừng ngập mặn.
Rừng ngập mặn Tiền Hải đóng một vai trò chiến lược đa chức năng, có ý nghĩa to lớn về cả kinh tế, xã hội và môi trường. Về phương diện sinh thái, đây là bức tường thành tự nhiên có chức năng vai trò chắn sóng, lấn biển vô cùng hiệu quả. Hệ thống rễ chằng chịt của cây ngập mặn giúp cố định trầm tích ven biển, làm chậm dòng chảy, giảm thiểu xói lở và bảo vệ an toàn cho hệ thống đê biển và các khu dân cư phía trong. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, vai trò bảo vệ vùng bờ biển này càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Rừng còn là một "nhà máy lọc sinh học" khổng lồ, hấp thụ carbon, cải thiện chất lượng nước ven bờ. Về kinh tế, hệ sinh thái này là nơi cung cấp nguồn lợi thủy sản dồi dào, tạo sinh kế bền vững cho hàng nghìn hộ dân. Ngoài ra, với cảnh quan độc đáo và sự đa dạng của hệ động thực vật, đặc biệt là các loài chim di cư, khu vực này có tiềm năng lớn để phát triển mô hình du lịch sinh thái, góp phần vào sự phát triển bền vững của địa phương.
Chức năng quan trọng nhất của rừng ngập mặn Tiền Hải là giảm thiểu tác động của thiên tai. Dải rừng xanh hoạt động như một đệm giảm xóc, có khả năng làm tiêu tan năng lượng sóng từ 70-90% trước khi chúng vào đến đê. Điều này không chỉ bảo vệ cơ sở hạ tầng mà còn bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân. Hơn nữa, khả năng bồi tụ và giữ đất của rừng giúp quá trình lấn biển diễn ra tự nhiên, mở rộng quỹ đất. Đây là giải pháp dựa vào thiên nhiên hiệu quả và chi phí thấp để ứng phó với mực nước biển dâng, một trong những tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu.
Hệ sinh thái rừng ngập mặn là một trong những hệ sinh thái có năng suất sinh học cao nhất. Thảm thực vật cung cấp nguồn thức ăn và nơi trú ẩn cho vô số loài sinh vật. Đây là môi trường sống của nhiều loài tôm, cua, cá, và nhuyễn thể có giá trị kinh tế. Đồng thời, Tiền Hải là điểm dừng chân không thể thiếu trên tuyến đường di cư của nhiều loài chim nước quý hiếm. Do đó, việc bảo vệ rừng ngập mặn chính là bảo vệ một ngân hàng gen khổng lồ, duy trì nguồn lợi thủy sản và thực hiện cam kết quốc tế về bảo tồn đa dạng sinh học trong khuôn khổ Khu dự trữ sinh quyển châu thổ sông Hồng.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho Rừng ngập mặn Tiền Hải, cần triển khai đồng bộ các giải pháp kỹ thuật lâm sinh, quản lý và chính sách. Dựa trên kết quả nghiên cứu về đặc điểm thể nền và cấu trúc thảm thực vật, các biện pháp kỹ thuật cần được ưu tiên. Chặt nuôi dưỡng và tỉa thưa hợp lý đối với các lâm phần rừng trồng quá dày sẽ giúp điều tiết mật độ, tạo điều kiện cho những cây khỏe mạnh phát triển và thúc đẩy tái sinh tự nhiên. Đối với những khu vực rừng suy thoái hoặc các bãi bồi mới, cần áp dụng phương pháp khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung các loài cây bản địa phù hợp với điều kiện lập địa. Bên cạnh đó, việc quy hoạch và quản lý chặt chẽ các hoạt động nuôi trồng thủy sản ven biển là yếu tố then chốt để giảm áp lực lên hệ sinh thái. Nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò của rừng ngập mặn và xây dựng các mô hình sinh kế bền vững như du lịch sinh thái sẽ tạo động lực để người dân tham gia vào công cuộc bảo tồn đa dạng sinh học và bảo vệ lá chắn xanh của quê hương.
Nghiên cứu của Trần Văn Luyến (2013) đã đề xuất các giải pháp kỹ thuật cụ thể. Chặt nuôi dưỡng là biện pháp loại bỏ những cây xấu, cong queo, bị sâu bệnh để tập trung dinh dưỡng cho những cây tốt, có triển vọng. Cường độ chặt cần được tính toán dựa trên mật độ hiện tại và mật độ tối ưu của lâm phần. Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung được áp dụng cho các khu vực đất trống, bãi bùn mới. Biện pháp này vừa tận dụng khả năng tái sinh tự nhiên, vừa chủ động bổ sung các loài cây có giá trị cao về phòng hộ và sinh thái, đảm bảo phục hồi rừng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tương lai của Rừng ngập mặn Tiền Hải gắn liền với con đường phát triển bền vững. Thay vì khai thác tận diệt, cần chuyển đổi sang các mô hình kinh tế hài hòa với tự nhiên. Phát triển du lịch sinh thái dựa trên thế mạnh về cảnh quan và sự đa dạng của các loài chim di cư là một hướng đi đầy tiềm năng. Mô hình này không chỉ tạo ra thu nhập cho người dân mà còn nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Việc xây dựng và thực thi các chính sách đồng quản lý, trao quyền và lợi ích cho cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ rừng sẽ là chìa khóa để đảm bảo sự thành công lâu dài trong công tác bảo vệ vùng bờ biển và bảo tồn di sản thiên nhiên quý giá này.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Nghiên cứu đặc điểm thể nền và thảm thực vật rừng ngập mặn tại huyện tiền hải tỉnh thái bình