Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu, Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) từng được kỳ vọng là một bước tiến quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế cho các quốc gia thành viên, trong đó có Việt Nam. Tuy nhiên, sự rút lui của Hoa Kỳ đã làm tương lai của TPP trở nên bất định, mở ra khả năng hình thành một phiên bản mới mang tên Hiệp định Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) không có sự tham gia của Hoa Kỳ. Việt Nam cùng với Malaysia, Australia và New Zealand là những quốc gia trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương có sự cạnh tranh chặt chẽ trong các ngành công nghiệp chủ lực như nông nghiệp, thực phẩm, đồ uống và du lịch.

Nghiên cứu này tập trung đo lường và xếp hạng mức độ rủi ro thị trường của 10 ngành nghề tại bốn quốc gia trên trong hai giai đoạn: giai đoạn khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC, 2007-2009) và giai đoạn hậu khủng hoảng (2010-2016). Rủi ro thị trường được đánh giá thông qua các phương pháp tham số và lịch sử dựa trên các chỉ số Value at Risk (VaR) và Conditional Value at Risk (CVaR). Ngoài ra, nghiên cứu còn mở rộng phân tích rủi ro tín dụng tại Việt Nam bằng mô hình Distance to Default (DD).

Kết quả cho thấy các ngành tại Việt Nam có mức rủi ro thị trường cao hơn so với Malaysia, Australia và New Zealand, đồng thời mức rủi ro thị trường giảm đáng kể trong giai đoạn hậu khủng hoảng. Ngành tài chính tại Việt Nam, bao gồm ngân hàng và bảo hiểm, chưa được chú trọng đúng mức, trong khi ngành công nghệ thông tin lại có mức rủi ro thấp nhất, trái ngược với các quốc gia còn lại. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối liên hệ quan trọng giữa rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng, góp phần cung cấp góc nhìn toàn diện cho các nhà hoạch định chính sách và nhà đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Basel II Accord: Khung quản lý rủi ro tài chính quốc tế, phân loại rủi ro thành rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động, đồng thời đề xuất các phương pháp đo lường và yêu cầu vốn tối thiểu.
  • Value at Risk (VaR): Phương pháp đo lường rủi ro thị trường phổ biến, ước tính mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định với mức độ tin cậy xác định. Ba phương pháp tính VaR chính gồm phương pháp lịch sử, mô phỏng Monte Carlo và phương pháp tham số (Variance-Covariance).
  • Conditional Value at Risk (CVaR): Phương pháp đo rủi ro mở rộng từ VaR, tập trung vào rủi ro cực đoan trong phần đuôi phân phối, được chứng minh là thỏa mãn các tính chất "coherent" mà VaR không có.
  • Distance to Default (DD): Mô hình dựa trên lý thuyết định giá quyền chọn của Merton, đo lường rủi ro tín dụng bằng khoảng cách giữa giá trị tài sản doanh nghiệp và giá trị nợ phải trả, phản ánh xác suất vỡ nợ.

Các khái niệm chính bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro tín dụng, VaR, CVaR, DD, và các ngành kinh tế theo chuẩn phân loại GICS.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu giá cổ phiếu hàng ngày của các công ty niêm yết tại Việt Nam (223 công ty), Malaysia (244 công ty), Australia (382 công ty) và New Zealand (225 công ty) trong giai đoạn 2007-2016, được thu thập từ Bloomberg.
  • Phương pháp phân tích:
    • Tính toán VaR và CVaR ở mức độ tin cậy 95% cho 10 ngành theo chuẩn GICS, sử dụng cả phương pháp tham số và phương pháp lịch sử.
    • Đánh giá rủi ro tín dụng tại Việt Nam bằng mô hình Distance to Default dựa trên dữ liệu thị trường vốn và nợ của các doanh nghiệp.
    • Sử dụng kiểm định tương quan xếp hạng Spearman để phân tích mối quan hệ giữa các giai đoạn và giữa rủi ro thị trường với rủi ro tín dụng.
  • Timeline nghiên cứu: Phân tích dữ liệu trong hai giai đoạn chính: GFC (2007-2009) và hậu GFC (2010-2016).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ rủi ro thị trường theo VaR và CVaR trong giai đoạn GFC (2007-2009):
    • Các ngành tại Việt Nam có mức VaR và CVaR cao hơn so với Malaysia, Australia và New Zealand.
    • Ngành tài chính tại Việt Nam thuộc nhóm rủi ro cao, trong khi ngành này ở Malaysia lại có mức rủi ro thấp.
    • Ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam có mức rủi ro thấp nhất, trái ngược với các quốc gia còn lại.
    • Mức rủi ro thị trường cao nhất tại Việt Nam thuộc về các ngành bất động sản, công nghệ thông tin và tài chính.
  2. Mức độ rủi ro thị trường trong giai đoạn hậu GFC (2010-2016):
    • Mức rủi ro thị trường giảm đáng kể ở tất cả các quốc gia và ngành nghề.
    • Ngành công nghiệp, năng lượng và tiêu dùng không thiết yếu tại Việt Nam vẫn giữ mức rủi ro cao.
    • Ngành công nghệ thông tin, tiêu dùng thiết yếu và tài chính tại Việt Nam được xếp vào nhóm rủi ro thấp.
  3. Rủi ro tín dụng tại Việt Nam:
    • Ngành công nghiệp, năng lượng và tiêu dùng không thiết yếu có mức rủi ro tín dụng cao nhất theo mô hình DD.
    • Ngành tiện ích, tài chính và công nghệ thông tin có sự cải thiện rõ rệt về rủi ro tín dụng trong giai đoạn hậu GFC.
  4. Mối liên hệ giữa rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng:
    • Kết quả kiểm định Spearman cho thấy có sự tương quan tích cực giữa xếp hạng rủi ro thị trường (VaR/CVaR) và rủi ro tín dụng (DD) tại Việt Nam.
    • Điều này cho thấy các ngành có rủi ro thị trường cao thường đi kèm với rủi ro tín dụng cao, cung cấp cơ sở cho việc tích hợp quản lý rủi ro toàn diện.

Thảo luận kết quả

Mức rủi ro thị trường cao hơn tại Việt Nam so với các quốc gia phát triển trong khu vực phản ánh sự biến động và rủi ro đặc thù của nền kinh tế đang phát triển. Sự khác biệt về mức độ rủi ro giữa các ngành cho thấy các ngành tài chính và bất động sản tại Việt Nam cần được quan tâm hơn trong chính sách quản lý rủi ro. Ngược lại, ngành công nghệ thông tin được đánh giá là ít rủi ro hơn, có thể do quy mô và tính ổn định tương đối của ngành này.

Sự giảm sút mức rủi ro thị trường trong giai đoạn hậu khủng hoảng cho thấy hiệu quả của các biện pháp ổn định kinh tế và tài chính. Tuy nhiên, các ngành công nghiệp và năng lượng vẫn tiềm ẩn rủi ro cao, cần được theo dõi sát sao.

Mối liên hệ giữa rủi ro thị trường và tín dụng được xác nhận qua mô hình DD và các chỉ số VaR/CVaR, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp các phương pháp đo lường rủi ro để có cái nhìn toàn diện hơn, hỗ trợ các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách trong việc ra quyết định.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng xếp hạng rủi ro theo ngành và quốc gia, biểu đồ so sánh VaR và CVaR giữa các giai đoạn, cũng như biểu đồ thể hiện mối tương quan giữa rủi ro thị trường và tín dụng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý rủi ro ngành tài chính tại Việt Nam

    • Động từ hành động: Xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý quản lý rủi ro tài chính.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro tín dụng và thị trường trong ngành ngân hàng và bảo hiểm.
    • Timeline: Triển khai trong 2-3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, các tổ chức tài chính.
  2. Phát triển ngành công nghệ thông tin như ngành rủi ro thấp và tiềm năng

    • Động từ hành động: Hỗ trợ đầu tư, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển hạ tầng công nghệ.
    • Mục tiêu: Tăng cường năng lực cạnh tranh và ổn định ngành CNTT.
    • Timeline: Kế hoạch 5 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông, các doanh nghiệp CNTT.
  3. Tăng cường giám sát và đánh giá rủi ro các ngành công nghiệp và năng lượng

    • Động từ hành động: Thiết lập hệ thống cảnh báo sớm và đánh giá định kỳ rủi ro.
    • Mục tiêu: Phát hiện sớm và giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn.
    • Timeline: Hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các cơ quan quản lý ngành.
  4. Xây dựng mô hình tích hợp quản lý rủi ro thị trường và tín dụng

    • Động từ hành động: Phát triển hệ thống phân tích dữ liệu và mô hình dự báo rủi ro tổng hợp.
    • Mục tiêu: Nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro toàn diện.
    • Timeline: 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Các tổ chức nghiên cứu, cơ quan quản lý tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý tài chính

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý rủi ro ngành và quốc gia.
    • Use case: Thiết kế các quy định về vốn tối thiểu, giám sát rủi ro ngành.
  2. Các nhà đầu tư và quản lý quỹ đầu tư

    • Lợi ích: Hiểu rõ mức độ rủi ro thị trường và tín dụng theo ngành và quốc gia để tối ưu hóa danh mục đầu tư.
    • Use case: Lựa chọn ngành đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro.
  3. Các doanh nghiệp trong các ngành chủ lực

    • Lợi ích: Nhận diện rủi ro ngành để xây dựng chiến lược kinh doanh và quản trị rủi ro hiệu quả.
    • Use case: Đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro và lập kế hoạch ứng phó.
  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và tài chính

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp luận và kết quả nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển mô hình tích hợp rủi ro, nghiên cứu so sánh khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Value at Risk (VaR) là gì và tại sao nó quan trọng trong đo lường rủi ro?
    VaR là chỉ số ước tính mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong một khoảng thời gian với mức độ tin cậy xác định, giúp các nhà quản lý đánh giá và kiểm soát rủi ro tài chính. Ví dụ, VaR 95% trong 1 ngày là mức lỗ không vượt quá với xác suất 95%.

  2. Sự khác biệt giữa VaR và CVaR là gì?
    CVaR đo lường mức lỗ trung bình trong trường hợp lỗ vượt quá VaR, tập trung vào rủi ro cực đoan, trong khi VaR chỉ cho biết ngưỡng lỗ tối đa ở mức độ tin cậy nhất định. CVaR được xem là thước đo rủi ro "coherent" hơn.

  3. Tại sao ngành tài chính tại Việt Nam lại có mức rủi ro cao hơn so với Malaysia?
    Ngành tài chính Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển với nhiều thách thức về quản lý, nợ xấu và biến động thị trường, trong khi Malaysia có hệ thống tài chính phát triển và ổn định hơn.

  4. Mô hình Distance to Default (DD) đo lường rủi ro tín dụng như thế nào?
    DD đo khoảng cách giữa giá trị tài sản doanh nghiệp và giá trị nợ phải trả, phản ánh xác suất vỡ nợ trong một khoảng thời gian nhất định. Khoảng cách càng nhỏ, rủi ro tín dụng càng cao.

  5. Làm thế nào để kết hợp quản lý rủi ro thị trường và tín dụng hiệu quả?
    Việc tích hợp các chỉ số VaR, CVaR và DD giúp đánh giá toàn diện rủi ro tổng thể, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro đồng bộ, giảm thiểu tổn thất và tăng hiệu quả đầu tư.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định mức độ rủi ro thị trường và tín dụng của các ngành tại Việt Nam, Malaysia, Australia và New Zealand trong giai đoạn 2007-2016, với Việt Nam có mức rủi ro cao hơn đáng kể.
  • Ngành tài chính tại Việt Nam cần được chú trọng hơn trong quản lý rủi ro, trong khi ngành công nghệ thông tin được đánh giá là ít rủi ro nhất.
  • Mức rủi ro thị trường giảm rõ rệt trong giai đoạn hậu khủng hoảng, phản ánh sự ổn định kinh tế và tài chính.
  • Mối liên hệ tích cực giữa rủi ro thị trường và tín dụng được xác nhận, mở ra hướng phát triển mô hình quản lý rủi ro tích hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro ngành và quốc gia, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Next steps: Triển khai các nghiên cứu mở rộng về rủi ro ngành trong bối cảnh CPTPP và các hiệp định thương mại tự do mới, đồng thời phát triển mô hình quản lý rủi ro tích hợp đa chiều.

Call-to-action: Các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và doanh nghiệp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực quản lý rủi ro, tận dụng cơ hội và giảm thiểu thách thức trong quá trình hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu.